BÁNH CỐM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "bánh cốm" trong tiếng Anh
bánh cốm {danh}
EN- volume_up green rice cake
Bản dịch
VIbánh cốm {danh từ}
1. ẩm thực bánh cốm volume_up green rice cake {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "green rice cake" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "bánh cốm" trong tiếng Anh
bánh danh từEnglish- cake
- gear
- gear
- tablet
- host
- rice cake
- pastry
- steering wheel
- wheel
- rice cake
- turbine
- wheel
- patella
- bun
- cake
- cogwheel
- flywheel
- halva
- hamburger
- pancake
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- bánh bèo
- bánh bò
- bánh bông lan
- bánh ca-lát
- bánh canh
- bánh chay
- bánh chè
- bánh chưng
- bánh chả
- bánh cuốn
- bánh cốm
- bánh da lợn
- bánh dẻo
- bánh dừa
- bánh gai
- bánh giò
- bánh giầy
- bánh hanva
- bánh hoa quả
- bánh hơi
- bánh hạ cánh
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cốm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cốm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cốm - Wikipedia
-
Cốm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cốm Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cốm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cốm Tiếng Anh Là Gì
-
Cốm Is A Very... - CLB Tiếng Anh CS Hanoi English Club | Facebook
-
Cơm Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Bánh Cốm Trong Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cốm - Hanic
-
Bánh Cốm Tiếng Anh Là Gì
-
CỐM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex