Bánh Mật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bánh mật
* dtừ
molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
da bánh mật swarthy complexion, brown skinned; brown complexioned
honey comb
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bánh mật
* noun
Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
da bánh mật: swarthy complexion
Từ điển Việt Anh - VNE.
bánh mật
molasses-sweetened glutinous rice cake
- bánh
- bánh ú
- bánh bò
- bánh in
- bánh mì
- bánh tẻ
- bánh vẽ
- bánh xe
- bánh ít
- bánh đa
- bánh đà
- bánh bao
- bánh bèo
- bánh chè
- bánh chả
- bánh cóc
- bánh côn
- bánh cốc
- bánh cốm
- bánh dày
- bánh dầu
- bánh dẻo
- bánh dừa
- bánh fan
- bánh gai
- bánh gio
- bánh giò
- bánh gối
- bánh hơi
- bánh hấp
- bánh hỏi
- bánh kem
- bánh khô
- bánh kẹo
- bánh kẹp
- bánh kếp
- bánh lái
- bánh lăn
- bánh mài
- bánh mật
- bánh ngô
- bánh nếp
- bánh phở
- bánh qui
- bánh quy
- bánh quế
- bánh rán
- bánh sèo
- bánh sữa
- bánh tro
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Da Bánh Mật Tiếng Anh
-
Có Da Bánh Mật«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Da Bánh Mật Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Da Bánh Mật Bằng Tiếng Anh
-
Da Bánh Mật Tiếng Anh Là Gì
-
"da Bánh Mật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Miêu Tả Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Bỏ Túi Những Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Làn Da - Alokiddy
-
Da Bánh Mật Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Da Ngăm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Da Mặt - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của "làn Da Rám Nắng" Trong Tiếng Anh