Bánh Mì Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ bánh mì tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm bánh mì tiếng Lào bánh mì (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bánh mì

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

bánh mì tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bánh mì trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bánh mì tiếng Lào nghĩa là gì.

bánh mì

bánh mì dt. ເຂົ້ົ້າຈີ່. Đi mua bánh mì: ໄປຊື້ເຂົ້ົ້າຈີ່.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bánh mì trong tiếng Lào

bánh mì . bánh mì dt. ເຂົ້ົ້າຈີ່. Đi mua bánh mì: ໄປຊື້ເຂົ້ົ້າຈີ່.

Đây là cách dùng bánh mì tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bánh mì trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bánh mì

  • mật đàm tiếng Lào là gì?
  • thang độ tiếng Lào là gì?
  • nhàn cư vi bất thiện tiếng Lào là gì?
  • bành tiếng Lào là gì?
  • có nơi có chốn tiếng Lào là gì?
  • lưu ảnh tiếng Lào là gì?
  • cá thờn bơn tiếng Lào là gì?
  • tướt tiếng Lào là gì?
  • chủ nghĩa quốc xã tiếng Lào là gì?
  • đương kim tiếng Lào là gì?
  • tuyên bố chung tiếng Lào là gì?
  • đen như cột nhà cháy tiếng Lào là gì?
  • than mỡ tiếng Lào là gì?
  • bạc tình bạc nghĩa tiếng Lào là gì?
  • ít học tiếng Lào là gì?

Từ khóa » đông Lào Và Bánh Mì Là Gì