Bánh Mì - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • 2 Tiếng Cơ Tu Hiện/ẩn mục Tiếng Cơ Tu
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Bánh mì
bánh mì

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓajŋ˧˥ mi̤˨˩ɓa̰n˩˧ mi˧˧ɓan˧˥ mi˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓajŋ˩˩ mi˧˧ɓa̰jŋ˩˧ mi˧˧

Danh từ

bánh mì

  1. Bánh làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, dùng làm món ăn chính ở một số nước.
  2. Đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa. Cửa hàng bán bánh mì. Mua mấy cái bánh mì.

Đồng nghĩa

  • bánh mỳ ()
đôi ổ bánh mì kẹp
  • bánh kẹp
  • bánh mì kẹp
  • bánh mỳ kẹp ()
  • xăng-đuých (hiếm)
  • xăng-uých (hiếm)

Dịch

bánh làm bằng bột mì
  • Tiếng Anh: bread
  • Tiếng Hà Lan: brood gt
  • Tiếng Nga: хлеб (hlěb)
  • Tiếng Nhật: パン (pan)
  • Tiếng Pháp: pain
  • Tiếng Triều Tiên: 빵 (bbang)
  • Tiếng Tây Ban Nha: pan
đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa
  • Tiếng Anh: sandwich
  • Tiếng Đức: Sandwich gt
  • Tiếng Ireland: ceapaire
  • Tiếng Nhật: サンドイッチ (sandoicchi)
  • Tiếng Pháp: sandwich
  • Tiếng Slovak: obložený chlebíček , sendvič
  • Tiếng Tây Ban Nha: sándwich , emparedado , torta gc (Mexico)
  • Tiếng Trung Quốc: 三明治 (san míng zhì, tam minh trì)
  • Tiếng Ý: tramezzino

Tiếng Cơ Tu

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Việtbánh mì”.

Danh từ

bánh mì

  1. Bánh mì.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bánh_mì&oldid=2280711” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ẩm thực
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Cơ Tu
  • Danh từ tiếng Cơ Tu
  • Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Cơ Tu
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bánh mì 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Bánh Mì