Bánh Mì - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Bánh mì 
bánh mì IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓajŋ˧˥ mi̤˨˩ | ɓa̰n˩˧ mi˧˧ | ɓan˧˥ mi˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓajŋ˩˩ mi˧˧ | ɓa̰jŋ˩˧ mi˧˧ | ||
Danh từ
bánh mì
- Bánh làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, dùng làm món ăn chính ở một số nước.
- Đôi ổ bánh mì kẹp đồ ăn vào giữa. Cửa hàng bán bánh mì. Mua mấy cái bánh mì.
Đồng nghĩa
- bánh mỳ (cũ)
- bánh kẹp
- bánh mì kẹp
- bánh mỳ kẹp (cũ)
- xăng-đuých (hiếm)
- xăng-uých (hiếm)
Dịch
bánh làm bằng bột mì- Tiếng Anh: bread
- Tiếng Hà Lan: brood gt
- Tiếng Nga: хлеб gđ (hlěb)
- Tiếng Nhật: パン (pan)
- Tiếng Pháp: pain gđ
- Tiếng Triều Tiên: 빵 (bbang)
- Tiếng Tây Ban Nha: pan gđ
- Tiếng Anh: sandwich
- Tiếng Đức: Sandwich gt
- Tiếng Ireland: ceapaire gđ
- Tiếng Nhật: サンドイッチ (sandoicchi)
- Tiếng Pháp: sandwich gđ
- Tiếng Slovak: obložený chlebíček gđ, sendvič gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: sándwich gđ, emparedado gđ, torta gc (Mexico)
- Tiếng Trung Quốc: 三明治 (san míng zhì, tam minh trì)
- Tiếng Ý: tramezzino gđ
Tiếng Cơ Tu
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Việt“bánh mì”.
Danh từ
bánh mì
- Bánh mì.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ẩm thực
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Cơ Tu
- Danh từ tiếng Cơ Tu
- Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Cơ Tu
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Bánh Mì
-
Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bánh Mì - Forvo
-
Top 19 Từ Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Bread And Butter (VOA) - YouTube
-
Bánh Mì Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Bánh Mì đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bánh Mì Tiếng Anh Là Gì
-
"Bánh Mì" Việt được đưa Vào Từ điển Anh Mỹ
-
Mì Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - MarvelVietnam
-
Bánh Mì Chuyển Ngữ - Ngữ âm
-
30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh - TiengAnhOnline.Com