Bảo Bằng Tiếng Catalan - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Catalan Tiếng Việt Tiếng Catalan Phép dịch "bảo" thành Tiếng Catalan

dir, explicar là các bản dịch hàng đầu của "bảo" thành Tiếng Catalan.

bảo adjective verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Catalan

  • dir

    verb

    Từ khi bố cắt tiền con và bảo con là thằng ăn hại?

    Des que em vas desheretar i em vas dir que era un perdedor?

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • explicar

    verb

    Ngài bảo các môn đồ, những tai họa ấy là dấu hiệu của những ngày sau cùng.

    Va explicar als seus deixebles que aquestes desgràcies serien part del senyal dels darrers dies.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bảo " sang Tiếng Catalan

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bảo proper + Thêm bản dịch Thêm

"Bảo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Catalan

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Bảo trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bảo" thành Tiếng Catalan trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Catalan