BẢO CÁC CON RẰNG In English Translation - Tr-ex

vietnameseenglishTranslateEnglish Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 SentencesExercisesRhymesWord finderConjugationDeclension What is the translation of " BẢO CÁC CON RẰNG " in English? bảo các contell yousay to youassure yourằngthat

Examples of using Bảo các con rằng

{-}Style/topic:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Mẹ muốn bảo các con rằng trong những ngày này, Thánh giá phải thành trung tâm( cuộc sống của các con).Dear children, I want to tell you that the cross should be central these days.Tôi bảo các con rằng nhà mình không có đất đai để lại cho con cái khi lớn lên,” ông nói tiếp.I tell my children that we don't own land that I can leave them when they grow up,” he added.Và Người nói:" Bởi đó, Ta bảo các con rằng: Không ai có thể đến với Ta, nếu không được Cha Ta ban cho".And he said,"For this reason I have told you that no one can come to me unless it is granted him by my Father.".Suốt thời gian ấy, Mẹ muốn bảo các con rằng Thiên Chúa- Cha các con- chính là Con Đường, là Sự Thật, là Sự Sống duy nhất.For nine years I wanted to tell you that God, your Father, is the only way, truth and life.Tôi thường bảo các con tôi rằng tự do không phải tự nhiên mà có được.I often tell my kids that freedom is not free.More examples below People also translate bảovệcácconbảovớiconrằngconngườitabảorằngconvoikhôngbaogiờAnh bảo các con mình rằng trong kinh doanh và trong cuộc sống, tính nết, nhân cách, và các mối quan hệ con người là quan trọng hơn sự khéo léo.He tells his sons that in business as in life, character, personality and human connections are more important than smarts.Ngài lại nói:“ Vì vậy,Ta đã bảo các con rằng nếu Cha không ban cho, thì không ai có thể đến với Ta được.”.And so he said,“For this reason,I said to you that no one is able to come to me, unless it has been given to him by my Father.”.Ông bảo các con rằng các con không thể phán xét một cái cây, một con người, chỉ qua một mùa, và bản chất họ ra sao cũng như niềm vui, tình yêu đến từ cuộc sống chỉ có thể đo được vào cuối cùng, khi các mùa đã qua đi.He told them that you cannot judge a tree, or a person, by only one season, and that the essence of which they are- the pleasure, joy and love that come from life can only be measured at the end, when all the seasons are up.Ông bảo các con rằng các con không thể phán xét một cái cây, một con người, chỉ qua một mùa, và bản chất họ ra sao cũng như niềm vui, tình yêu đến từ cuộc sống chỉ có thể đo được vào cuối cùng, khi các mùa đã qua đi.He told them that you cannot judge a tree, or a person, by only one season, and that the essence of who they are and the pleasure, joy, and love that come from that life can only be measured at the end, when all the seasons are up….Hãy bảo đảm với các con rằng cha mẹ sẽ luôn ở bên chúng, cho dù xẩy ra bất cứ điều gì.Assure parents that no matter what, you will be there to walk along side of them.Anh hai tôi thường bảo các con của anh ấy rằng:“ Bà nội các con lớn tuổi nhất trong nhà, nhưng lúc nào bà cũng khỏe nhất.My second eldest brother often told his children,“Your grandma is the oldest in our family, but she is in the best health.Ta bảo đảm với các con rằng tất cả những ai yêu mến Khuôn Mặt Thánh cách đặc biệt thì sẽ được cảnh cáo trước những nguy hiểm và tai họa.I assure you that all who have a special love for the Holy Face will be warned of dangers and catastrophes.More examples belowCác con phải luôn trung thành với Tặng Ân của Bí Tích Thánh Thể ngay cả khi người ta bảo với các con rằng Bí Tích này không còn phù hợp- không còn được chấp nhận trong tôn giáo toàn cầu mới.You must remain true to the gift of the Holy Eucharist even when you are told that it is no longer relevant- no longer acceptable in the new world religion.Ông không thể rút ra dưới dạng tiền mặt,vì ông Murdoch đã đảm bảo rằng các con ông không thể bán cổ phần cho người ngoài.He couldn't cash out,because Murdoch had made sure that none of his children would be able to sell their voting shares to an outsider.Gia đình Gates đã nỗ lực tham gia vào hoạt động cộng đồng và từ thiện,nhằm đảm bảo rằng các con của họ cũng tham gia.The Gates family made a point of being involved in community work and philanthropy,making sure that their kids participated too.Các con được bảo rằng phải dành nhiều thời gian để thỏa mãn cơn đói tìm kiếm sự giàu có.You are told that you must spend your time satisfying your hunger for wealth.Các bà mẹ bảo tôi rằng các con họ nhắc nhở họ tập thiền- Tôi nghĩ rằng điều đó nói lên tất cả".Mothers tell me their children remind them to meditate- I think that says it all.”.Các con được dạy bảo rằng phải chăm sóc bản thân, rằng các con là người quan trọng nhất trong cuộc sống của các con.You are told that you must look after yourself- that you are the most important person in your life.Tôi thường bảo các con tôi rằng tự do không phải tự nhiên mà có được.I told my children over and over again that the freedom of speech doesn't guarantee the freedom from consequence.Cô đảm bảo các con của mình rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.Reassure your children that everything will be fine.Cô đảm bảo các con của mình rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.Reassure your children that things will be fine.More examples belowCô đảm bảo các con của mình rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.Reassure your kids that everything will be okay.Tôi bảo với các con rằng,“ Bộ phim nào mà cô Ellie mất đi ấy nhỉ?”.I said[to the kids],'What is the movie that Ellie died in?'.Nhưng Cha bảo với các con rằng hãy vui mừng lên vì các con sẽ thấy, lần đầu tiên trong cuộc đời, một Dấu Chỉ Thánh Thiêng, một Dấu Chỉ thực sự mang lại tin vui cho những tội nhân khắp mọi nơi.But I say rejoice for you will see, for the first time in your lives, a truly Divine Sign that represents great news for sinners everywhere.Và đảm bảo rằng các con không gặp phải những ngày tồi tệ.And, make sure you don't have bad days.Mẹ có thể bảo đảm rằng các con nhận đƣợc phúc lành của Chúng Ta.You can be sure we count you among our blessings.Ta sẽ không bao giờ cạnh tranh với Chính Tiếng Nói của Ta, vì Ta phải bảo đảm rằng các con được ban cho Sự Thật.I would never compete with my own voice, because I must ensure that you are given the truth.Khi các con ăn, uống, ngủ, nghỉ và thư giãn hãy bảo đảm rằng các con làm với sự điều độ.When you eat, drink, sleep, rest and relax, ensure that it is done in moderation.Ta đã dạy bảo các con rằng Ta sẽ đến như kẻ trộm trong đêm.I have told you that I will come like a thief in the night.Họ phải luôn bảo đảm rằng các con chiên mà họ dẫn dắt phải được ban cho sự bảo vệ bởi Ấn Tín của Thiên Chúa Hằng Sống.They must ensure that all those they lead are offered the protection of the Seal of the Living God.More examples belowMore examples belowDisplay more examples Results: 1126768, Time: 0.4819

See also

bảo vệ các conprotect youbảo với con rằng contell your son thattold you that youngười ta bảo rằng con voi không bao giờsay elephants neveri'm told that elephants neverbảo contell youasked youtold youbảo con gáisaid girlsbảo con bétold herai bảo conwho told youwho says youta đã bảo coni told youbảo con traiyou said your sontold his sontold my husbandtell his young sonkeep your sonbảo con đitell me to take a hikebảo con làam told by youtold me thatsays i wasluôn bảo conalways said youbảo con phảisaid you mustsaid that you have tosaid you shouldsẽ bảo coni will tell youi would have made youi would say youđể đảm bảo con mìnhto ensure their childrencon mèo bảo tôithe cat told memẹ con bảoyour mother askedyour mother saidmy mother tellscon không bảo vệi couldn't protecti can't shieldi'm not protectingcon khỉ và bảo nóthe monkey , and said

Word-for-word translation

bảobảosecuritybaosecureguaranteecácdeterminertheseallsuchthosecácnounsconconchildsonbabyhumanrằngprepositionthatrằngverbsaying

Phrases in alphabetical order

bao bọc khá bao bọc kín bao bọc lại bao bọc lấy bao bọc lưới bao bọc mình bao bọc mọi thứ bao bọc này bao bọc net cho cây trồng bao bọc như bao bọc nhựa bao bọc ở phía bắc bao bọc pallet của chúng tôi có thể bảo bọc quá mức bao bọc quanh bao bọc ta bao bọc tất cả bao bọc tất cả chúng ta bao bọc toàn thế giới bao bọc tóc bao bọc tôi bao bọc trong bao bọc trong đó bao bọc trong tình yêu thương bao bọc và bảo vệ bao bọc xung quanh bao bọc xung quanh mình bão bolaven bảo bọn em bảo bọn họ bảo bọn trẻ báo boy bao bột mì bảo brett báo business insider bao cả báo cá nhân thông qua bao cà phê bảo các bộ trưởng bảo các cậu bảo các con rằng báo các của facebook bảo các em báo các nhà chức trách ý rằng thủy thủ đoàn bảo các thầy tế lễ báo cảnh báo hoặc báo thức báo cánh hữu báo cảnh sát báo cảnh sát , nhưng báo cảnh sát hay báo cáo báo cáo , apple đang báo cáo , apple sẽ báo cáo , bản đồ và hình ảnh báo cáo , bạn sẽ được báo cáo , biểu đồ báo cáo , bộ ngoại giao mỹ báo cáo , bộ trưởng báo cáo , bởi vì báo cáo , các nhà lập pháp cũng báo cáo , các tên lửa báo cáo , chẳng hạn như báo cáo , chúng tôi báo cáo , chúng tôi sẽ điều tra báo cáo , công nghệ blockchain đang báo cáo , dự án dự báo cáo , đảm bảo báo cáo , đặc biệt là báo cáo , điều đó báo cáo , hãy bấm báo cáo , hóa đơn báo cáo , làm thế nào báo cáo , lãnh đạo báo cáo , mà là báo cáo , mặc dù báo cáo , ngay cả khi báo cáo , nhưng chúng ta báo cáo , nó có thể báo cáo , ông liang báo cáo , ông trump muốn báo cáo , phân tích dữ liệu này bảo các cậubáo các của facebook

Search the Vietnamese-English dictionary by letter

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Top dictionary queries

Vietnamese - English

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases

English - Vietnamese

Word index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kMore wordsExpression index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More expressionsPhrase index:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+More phrases Vietnamese-English bảo các con rằng

Từ khóa » Các Con Rằng