BÁO CÁO CÔNG TÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÁO CÁO CÔNG TÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch báo cáo công tácwork reportbáo cáo công tácbáo cáo công việcbáo cáo hoạt động

Ví dụ về việc sử dụng Báo cáo công tác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vừa rồi chúng tôi đã nghe báo cáo công tác..We just had the jobs report come out.Chính sách quốc phòng nêu trong báo cáo công tác hé lộ một số dữ kiện thú vị.The defence policy enunciated in the work report reveal some interesting facts.Trong báo cáo công tác Chính phủ hôm 5/ 3, ông Lý có nhắc đến ông Tập 5 lần.In his Government Work Report delivered on March 5, Li referred to Xi five times.Đổi mới hình thức xem xét báo cáo công tác, bổ sung nguồn lực cho hoạt động thẩm tra báo cáo;.To renew forms of work report review, supplement resources for report verification activities;Báo cáo công tác để lựa chọn gói phần cứng và phần mềm tối ưu( về mặt chi phí, tính linh hoạt và khả năng mở rộng) n.Task statement for selecting an optimal(in term of the cost, flexibility and scalability) hardware and software package.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtác động lớn tác động rất lớn tác giả chính tương tác yếu tác động rất ít Sử dụng với động từtác dụng phụ đối tác kinh doanh thỏa thuận hợp táckhả năng tương táctác dụng bảo vệ cơ hội hợp tácđối tác tin cậy tác dụng ngược lại hợp tác phát triển dự án hợp tácHơnSử dụng với danh từđối táctác giả tác dụng tác phẩm tuổi tácđồng tác giả tác hại tác vụ chất xúc táctác nhân HơnNhững đánh giá này đã xuất hiện trong báo cáo công tác Đại hội 16 Đảng Cộng sản Trung Quốc và các tài liệu chính thức khác.The assessments appeared in the 16th national party congress work report and other official documents.Thông qua Báo cáo công tác kiểm tra giám sát hoạt động của Công ty năm 2011 và 2012 của Ban kiểm soát.Through the inspection report monitoring activities of the Company in 2011 and 2012 of the Board of Supervisors.Mở đầu kỳ họp Quốc hội,Thủ tướng Lý Khắc Cường đã đọc báo cáo công tác nêu bật những chỉ tiêu kinh tế của Trung Quốc trong năm nay.As parliament opened Premier Li Keqiang presented a work report highlighting targets for China's economy this year.Gần đây, các Báo cáo Công tác đã được kiểm tra bởi các đại biểu Nhân Đại trước để tránh sự bối rối này tiếp diễn.More recently, work reports have been vetted with NPC delegates beforehand to avoid this embarrassment.Tổ công tác hỗn hợp sẽ phụ trách báo cáo công tác tại các hội nghị quốc tế cấp cao về Syria ở Astana.The Joint Working Group shall report on its activities to the high-level international meetings on Syria held in Astana.Nghe báo cáo công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng năm 2018 và những tháng đầu năm 2019.Listen to the report of the Party's inspection, supervision and discipline in 2018 and the early months of 2019.Trong các kỳ họp Quốc hội và Chính hiệp( Lưỡng hội) năm 2019,MAGIC được sử dụng để làm rõ hơn báo cáo công tác của chính phủ.During the national legislative and political advisory sessions in 2019,MAGIC was used to interpret the government work report.Song song với đó, báo cáo công tác của Tổng vụ Thương mại đưa ra“ dự thảo hướng dẫn” trên 4 lĩnh vực đặc biệt nhưsau.In parallel, a DG Trade working paper sets out‘draft guidelines' in four particularly complex areas.Trong kỳ họp lưỡng hội Trung Quốc năm 2019 vừa qua, MAGIC được sửdụng để diễn dịch, giải thích báo cáo công tác của chính phủ.During the national legislative and political advisory sessions in 2019,MAGIC was used to interpret the government work report.Khi ông Lý đọc xong Báo cáo công tác Chính phủ vào sáng ngày 5/ 3, tất cả các đại biểu có mặt theo thông lệ nhiệt tình cho ông một tràng pháo tay.When Li finished reading the Government Work Report the morning of March 5, practically all the delegates present followed custom by giving him an enthusiastic applause.Các buổi họp đã trở thành các sự kiện truyền thông vì tại phiên họp toàn thể này, các nhà lãnh đạoTrung Quốc sẽ đưa ra các Báo cáo Công tác.The sessions have become media events because it is at theplenary sessions that the Chinese leadership produces work reports.Dưới nền tảng chiến lược quốc gia“ Internet Plus” do Thủ tướng TrungQuốc Keqiang Li đề xuất trong Báo cáo công tác của Chính phủ vào ngày 5 tháng 3 năm 2015.Under the background of“Internet Plus” national strategy which proposed by China'sprime minister Keqiang Li in his Government Work Report on March 5, 2015.Một ví dụ mà ông đã phát hiện ra: Báo cáo công tác ban đầu về bom nguyên tử thả xuống thành phố Nagasaki Nhật Bạn trong Thế chiến thứ II đã được giảm 552 dặm;One example he uncovered: The original mission report for the atomic bomb dropped on the Japanese city of Nagasaki in World War II was off by 552 miles;Không lâu sau bình luận của ông Tập Cận Bình ở Davos và Bắc Kinh,Thủ tướng Lý Khắc Cường đã đọc" báo cáo công tác" hàng năm của ông- một kiểu bài phát biểu thông điệp quốc gia.Soon after Mr Xi's comments in Davos and Beijing, the prime minister, Li Keqiang,gave his annual“work report”- a sort of state-of-the-nation speech.( n) để chuẩn bị báo cáo công tác để trình bày cho Hội đồng quản trị và chuẩn bị bản tóm tắt các báo cáo công tác để đưa vào báo cáo giữa kỳ và hàng năm của Tập đoàn;(n) to prepare work reports for presentation to the Board and to prepare summary of work reports for inclusion in the Group's interim and annual reports;.Mặc dù Nhân Đại tới nay vẫnchưa bao giờ không chấp thuận một Báo cáo Công tác hoặc không phê chuẩn ứng viên do Đảng chỉ định, nhưng các phiếu bầu nay đã không còn đồng thuận cao nữa.Although the NPC hasthus far never failed to approve a work report or candidate nominated by the Party, these votes are no longer unanimous.Các cơ quan truyền thông của nhà nước đã chỉ ra rằng đó là lần đầu tiên trong vòng 20 năm nay, chủ tịch hội nghị nói thẳng về việcchống tham nhũng trong một bản báo cáo công tác như vậy.State-run media outlets pointed out that it was the first time in 20 years that the chairman of theconference has explicitly spoken of anti-corruption in such a work report.Ông Yu tuyên bố trong bản báo cáo công tác của Chính hiệp rằng Trung Quốc sẽ“ tiếp tục kiên định chiến dịch chống tham nhũng”, để xây dựng một Đảng và chính quyền trong sạch và trung thực.Yu declared in the CPPCC's work report that China is going to“continue the anti-corruption campaign unswervingly,” in order to build a clean and honest Party and government.Năm 1992, Chủng viện Sheshan kỷ niệm 10 năm thành lập, ngài được mời đại diệncác tân linh mục tốt nghiệp chủng viện báo cáo công tác mục vụ và truyền giáo từ khi chịu chức.In 1992, the 10th anniversary of the Sheshan Seminary, he was invited to representnew priests who had graduated from the seminary to report on pastoral and evangelization work since their ordinations.Sau khi nghe báo cáo công tác Công Đoàn trong năm 2016 và phương hướng hoạt động của tổ chức Công Đoàn Ban quản lý các dự án Nông nghiệp năm 2017 hội nghị tiếp tục chương trình tham luận.After hearing the report of the Union work in 2016 and the direction of the organization of the 2017 Agricultural Workers Union Management Board, the conference continued the presentation program.Đi vào chương trình làm việc, TT. Thích Nhật Từ- Phó tổng thư ký BTC đã báo có phiên họp trù bị lần thứ nhất diễn ra ngày 24-25/ 11/ 2013 tại Hà Nội và báo cáo công tác chuẩn bị cho Đại lễ Phật đản LHQ 2014 của GHPGVN.To get into the working agenda, Most Venerable Thich Nhat Tu- Vice Secretary General of the IOC reported that the 1st preparatory meeting taked place on24-25/11/2013 in Ha Noi and preparatory tasks for the UN Day of Vesak 2014 of National Vietnam Buddhist Sangha.Hội nghị toàn thể Ban Chấp hành Trung ương hằng năm nghe báo cáo công tác của Bộ Chính trị, giám sátcông tác của Bộ Chính trị và đề ra những nhiệm vụ lớn về tăng cường công tác giám sát trong Đảng.The Plenary Session of the Central Committee hears the work report of the Political Bureau of the Central Committee every year, supervises the work of the Political Bureau of the Central Committee, and deploys major tasks to strengthen supervision within the party.Trong báo cáo công tác thường niên của Thủ tướng Lý Khắc Cường- một dạng tuyên bố chính thức về chính sách kinh tế- sự nhấn mạnh vào chuyển đổi cơ cấu sang mô hình tăng trưởng dựa trên tiêu dùng đã giảm rõ rệt trong hai năm qua( chỉ xếp thứ 3 trong cả hai năm 2016 và 2017, trong khi các sáng kiến bên cung được ưu tiên cao hơn).In Prime Minister Li Keqiang's annual Work Report- the official statement of economic policy- emphasis on the consumer-led structural transformation has been downgraded in each of the last two years(ranked third in both 2016 and 2017, as so-called supply-side initiatives have gained higher priority).Theo tuyên bố được đưa ra sau cuộc họp, chương trình nghị sự được đề xuấtcho kỳ họp thường niên nói trên sẽ bao gồm nghe và thảo luận báo cáo công tác của Ủy ban thường vụ CPPCC và một báo cáo về việc Ủy ban thường vụ xử lý những đề xuất được các thành viên Ủy ban toàn quốc CPPCC đưa ra từ kỳ họp trước./.The proposed agenda of the annual session includes hearing anddeliberation on a report about the work of the Standing Committee of the CPPCC National Committee and a report on how the proposals by CPPCC National Committee members were handled after the previous session.Yêu cầu Chính phủ báo cáo về công tác tài chính- ngân sách khi cần thiết.To request the Government to report on the financial-budgetary work when necessary.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1919, Thời gian: 0.0245

Từng chữ dịch

báodanh từnewspaperpressalarmpaperbáođộng từtellcáotrạng từcáocáodanh từreportfoxstatementadvertisingcôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanytácdanh từworkimpactpartnershipcooperationtácđộng từaffect báo cáo có tiêu đềbáo cáo công việc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh báo cáo công tác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Báo Cáo Công Việc