Báo Cáo Tài Chính CTCP Cảng Đoạn Xá - Mobile

Trang chủ ĐĂNG NHẬP
  • Trang chủ
  • Bảng giao dịch trực tuyến
  • Biểu đồ PHIÊN BẢN CŨ
  • Biểu đồ phân tích kỹ thuật
  • Sức mạnh chỉ số cơ bản
  • So sánh báo cáo tài chính
  • Chỉ số thị trường
  • Cổ tức - Lịch sự kiện
  • Thống kê nâng cao
  • Kế hoạch kinh doanh
  • Đáy cổ phiếu
  • Đột biến khối lượng
  • Thống Kê
  • Công ty niêm yết
  • Nhóm Ngành
  • Bộ lọc
  • Lịch Sự Kiện
  • Biểu đồ
  • Dữ liệu AMIBROKER / METASTOCK / MT4
  • Góc Chia sẻ kiến thức
CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp) 11.60 0.10 (0.87%) Tổng quanBiểu đồGiá lịch sửThông tinBáo cáo tài chínhLịch sự kiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 32024Qúy 22024Qúy 12024Qúy 42023Qúy 32023Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV293,087184,09221,050325,46730,553410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246159,537
Giá vốn hàng bán265,317163,62812,455299,97819,291347,45059,13051,29566,22486,34567,26558,62365,676120,477107,524
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,77020,4658,59525,48911,26163,22548,69735,77141,14932,20525,05621,81040,75391,76952,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,76218,0258,17329,93813,16969,58944,65360,64165,73850,93341,24527,92348,20186,70250,143
Tổng lợi nhuận trước thuế19,70718,0308,17230,12013,17069,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,31750,082
Lợi nhuận sau thuế 15,71114,6076,50824,21710,53656,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,71114,6076,50824,21710,53656,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,935
Tổng tài sản ngắn hạn409,509526,954436,906515,083425,662515,083130,725390,464369,334340,739325,195284,429253,235230,216163,834
Tiền mặt63,349140,348158,983287,772173,416287,77233,9172,1901,0711,2511,3941,034138,792144,99043,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn207,240203,790203,976191,686216,256191,68666,472351,267339,580308,380295,300259,21696,75054,25085,500
Hàng tồn kho9,1455,29851,3355,1655,3485,1654,9153,3253,0384,5274,3754,4393,5902,3883,161
Tài sản dài hạn469,491467,957468,945467,550452,711469,512455,043143,342114,01291,95463,90263,97877,94182,03297,061
Tài sản cố định23,47723,2988,8369,35110,0009,35112,29314,39718,96923,71423,75330,92341,33145,11761,377
Đầu tư tài chính dài hạn444,506444,506444,506442,544442,544444,506442,544128,44894,04268,02039,81030,58530,58535,58535,585
Tổng tài sản879,000994,911905,851982,633878,373984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248260,895
Tổng nợ33,883165,51459,201143,92263,818144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,65621,027
Vốn chủ sở hữu845,117829,397846,650838,711814,554840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592239,868

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 32024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K0.93K1.33K2.08K2.19K1.59K1.30K0.93K1.67K8.96K5.07K6.87K9.96K6.23K14.02K11.64K5.76K4.37K3.28K2.44K
Giá cuối kỳ11.60K12.35K6.87K16.40K13.51K8.98K8.83K10K13.35K12.38K9.22K9.05K5.98K3.64K4.71K5.46K1.69K3.66K2.20K0.80K
Giá / EPS (PE)11.38 (lần)13.21 (lần)5.15 (lần)7.87 (lần)6.17 (lần)5.66 (lần)6.77 (lần)10.77 (lần)7.99 (lần)1.38 (lần)1.82 (lần)1.32 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.34 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)0.84 (lần)0.67 (lần)0.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.84 (lần)1.80 (lần)1.66 (lần)4.89 (lần)3.27 (lần)1.97 (lần)2.49 (lần)3.23 (lần)2.96 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách14.11K14.02K21.67K19.90K17.88K15.69K14.13K12.83K13.16K34.87K30.46K29.44K28.34K24.08K29.82K23.66K15.80K18.17K15.58K14.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.88 (lần)0.32 (lần)0.82 (lần)0.76 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.78 (lần)1.01 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)24 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.59%52.31%22.32%73.15%76.41%78.75%83.58%81.64%76.47%73.73%62.80%55.30%45.03%38.66%48.45%41.25%25.95%21.10%16.81%28.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.41%47.69%77.68%26.85%23.59%21.25%16.42%18.36%23.53%26.27%37.20%44.70%54.97%61.34%51.55%58.75%74.05%78.90%83.19%71.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.85%14.67%3.85%3.11%3.89%5.77%5.64%4.29%6.14%12.06%8.06%11.86%15.03%13.56%17.35%16.64%32.90%38.26%45.90%33.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.01%17.19%4.01%3.21%4.05%6.12%5.97%4.48%6.54%13.71%8.77%13.46%17.68%15.69%20.99%19.96%49.03%61.96%84.84%50.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.15%85.33%96.15%96.89%96.11%94.23%94.36%95.71%93.86%87.94%91.94%88.14%84.97%86.44%82.65%83.36%67.10%61.74%54.10%66.51%
6/ Thanh toán hiện hành1,208.60%356.57%579.04%2,351.63%1,962.45%1,365.30%1,483.08%1,903.17%1,245.38%611.37%779.16%466.33%299.67%287.79%281.97%310.68%131.14%172.93%178.73%299.45%
7/ Thanh toán nhanh1,181.61%353%557.27%2,331.60%1,946.31%1,347.17%1,463.13%1,873.47%1,227.72%605.02%764.13%457.76%293.02%279.04%275.96%304.92%129.30%168.61%175.81%295.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn186.96%199.21%150.23%13.19%5.69%5.01%6.36%6.92%682.56%385.04%208.37%248.64%187.79%118.71%127.57%155.78%44.18%40.57%51.38%31.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.71%41.71%18.41%16.31%22.21%27.40%23.73%23.09%32.14%67.97%61.15%72.27%94.95%81.95%98.08%101.94%79.42%70.90%52.08%64.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn201.14%79.73%82.48%22.30%29.07%34.79%28.39%28.28%42.03%92.19%97.38%130.68%210.88%211.98%202.42%247.13%306.07%336.01%309.85%228.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.47%48.88%19.15%16.83%23.11%29.08%25.14%24.12%34.24%77.30%66.51%82%111.74%94.81%118.67%122.29%118.35%114.82%96.26%96.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,106.92%6,727.01%1,203.05%1,542.71%2,179.86%1,907.33%1,537.49%1,320.64%1,829.42%5,045.10%3,401.58%4,173.99%5,180.11%4,433.91%5,045.34%6,934.47%12,884.41%9,311.97%13,497.10%12,019.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.41%13.64%32.13%62.22%53.03%34.81%36.73%29.99%37.08%33.26%25.03%28.48%31.44%27.27%39.62%40.25%30.79%20.97%21.85%17.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.94%5.69%5.91%10.15%11.78%9.54%8.71%6.92%11.91%22.61%15.31%20.58%29.86%22.35%38.86%41.02%24.45%14.87%11.38%10.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.22%6.67%6.15%10.47%12.26%10.12%9.23%7.23%12.69%25.71%16.65%23.35%35.14%25.86%47.02%49.21%36.44%24.08%21.03%16.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%16%59%106%86%48%50%41%60%59%37%49%58%43%75%77%52%30%31%24%
Tăng trưởng doanh thu578.97%280.87%23.84%-18.91%-9.43%28.41%14.78%-24.43%-49.86%33.04%-16.08%-23.76%38.67%-3.21%22.31%54.67%34.48%39.14%4.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42.01%61.66%-36.05%-4.86%37.99%21.70%40.58%-38.87%-44.10%76.76%-26.23%-30.96%59.89%-33.38%20.42%102.18%97.45%33.55%34.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-46.91%539.86%35.97%-11.77%-24.59%13.82%46.72%-26.50%-46%79.08%-32.60%-20.94%32.57%-9.44%32.55%-39.05%3.24%-14.81%77.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.75%49.17%8.89%11.34%13.93%11.05%10.11%7.28%13.20%14.48%3.46%3.90%17.66%21.15%26.04%49.70%30.47%16.64%5.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.07%68.09%9.73%10.44%11.71%11.20%11.68%5.20%6.06%19.68%-0.82%0.17%19.68%15.85%27.12%20.50%20.06%2.20%29.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |

Từ khóa » Dxp Báo Cáo Tài Chính