Báo đen Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "báo đen" thành Tiếng Anh
panther, black panther, black panther là các bản dịch hàng đầu của "báo đen" thành Tiếng Anh.
báo đen + Thêm bản dịch Thêm báo đenTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
panther
nounbig cat with black fur
Bây giờ hãy coi báo đen của Kim Jong-Il xử các người.
Now let's see how Kim Jong-Il's panthers treat you.
en.wiktionary.org -
black panther
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " báo đen " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Báo đen + Thêm bản dịch Thêm Báo đenTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
black panther
melanistic color variant of any of several species of larger cat
wikidata
Bản dịch "báo đen" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Báo đen Tiếng Anh Là Gì
-
Con Báo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BÁO ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Panther Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Báo đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Báo Tiếng Anh Là Gì - Blog Anh Hùng
-
Con Báo Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Panther - Từ điển Anh - Việt
-
BÁO ĐEN - Translation In English
-
Panther (báo đen) - VnExpress
-
PANTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CON BÁO HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Báo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Con Báo Trong Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki