Bào đường Rãnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bào đường rãnh
* ngđtừ
rabbet



Từ liên quan- bào
- bào tử
- bào đệ
- bào ảo
- bào chế
- bào gọt
- bào hao
- bào ngư
- bào thô
- bào thư
- bào xoi
- bào xác
- bào ảnh
- bào chữa
- bào khum
- bào mỏng
- bào nhẵn
- bào phác
- bào thai
- bào chuốt
- bào huynh
- bào chế sư
- bào sơ qua
- bào tử cái
- bào tử nhỏ
- bào tử quả
- bào chế học
- bào tử chất
- bào tử diệp
- bào tử nang
- bào tử ngọn
- bào tử ngoài
- bào tử phòng
- bào tử trong
- bào đường xoi
- bào đường rãnh
- bào chữa cho ai
- bào tử thực vật
- bào tử tiếp hợp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đường Rãnh In English
-
ĐƯỜNG RÃNH In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - đường Rãnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Khía đường Rãnh In English - Glosbe Dictionary
-
"đường Rãnh Trên Một Vật Liệu Cứng" English Translation
-
Translation In English - RÃNH
-
Có đường Rãnh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Slot - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Translations Starting With Vietnamese-English Between (đường ...
-
"đường Rãnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rãnh In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Meaning Of Word Rãnh - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Dịch Từ "đường Rãnh Trên Một Vật Liệu Cứng" Từ Việt Sang Anh