Báo Gấm Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Phép dịch "Báo gấm" thành Tiếng Nhật

ウンピョウ, unpyô, ウンピョウ là các bản dịch hàng đầu của "Báo gấm" thành Tiếng Nhật.

Báo gấm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • ウンピョウ

    noun HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Báo gấm " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

báo gấm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • unpyô

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • ウンピョウ

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • 雲豹

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

Từ khóa » Gấm Tiếng Nhật Là Gì