Báo Giá Bu Lông Neo M24 Tại Hà Nam - Bulongthanhren
Có thể bạn quan tâm
Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo M24 tại Hà Nam.
1. Báo giá Bu lông neo M24 tại Hà Nam, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M24 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M24x400 | Bộ | 32,165 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M24x450 | Bộ | 35,915 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M24x500 | Bộ | 39,665 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M24x550 | Bộ | 43,414 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M24x600 | Bộ | 47,164 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M24x650 | Bộ | 50,914 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M24x700 | Bộ | 54,664 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M24x750 | Bộ | 58,413 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M24x800 | Bộ | 62,163 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M24x850 | Bộ | 65,913 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M24x900 | Bộ | 69,663 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M24x950 | Bộ | 73,412 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M24x1000 | Bộ | 77,162 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M24x1100 | Bộ | 84,662 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M24x1200 | Bộ | 92,161 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M24x1300 | Bộ | 99,661 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M24x1500 | Bộ | 114,660 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M24x2000 | Bộ | 151,680 | Công ty Thọ An |
Xem thêm:
>>Báo giá chi tiết về sản phẩm Bu lông móng (Bu lông neo) tại Công ty Thọ An
>>Báo giá Bu lông neo M16, Báo giá Bu lông neo M18, Báo giá Bu lông neo M20
>>Báo giá Bu lông neo M22, Báo giá Bu lông neo M27, Báo giá Bu lông neo M30
>>Báo giá Bu lông neo M36, Báo giá Bu lông neo M42
2. Báo giá Bu lông neo M24 tại Hà Nam cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M24 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M24x400 | Bộ | 52.406 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M24x450 | Bộ | 58.298 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M24x500 | Bộ | 64.191 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M24x550 | Bộ | 70.083 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M24x600 | Bộ | 75.976 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M24x650 | Bộ | 81.868 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M24x700 | Bộ | 87.761 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M24x750 | Bộ | 93.653 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M24x800 | Bộ | 99.546 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M24x850 | Bộ | 105.438 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M24x900 | Bộ | 111.330 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M24x950 | Bộ | 117.223 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M24x1000 | Bộ | 123.115 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M24x1100 | Bộ | 134.900 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M24x1200 | Bộ | 146.685 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M24x1300 | Bộ | 158.470 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M24x1500 | Bộ | 182.040 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M24x2000 | Bộ | 240.965 | Công ty Thọ An |
Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:
1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:
Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±3 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:
Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±5 | 45 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 50 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Giá Bu lông neo M24 tại Hà Nam không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Từ khóa » Bu Lông Neo M24 Báo Giá
-
Báo Giá Bu Lông Neo M24 Tại Hà Nội, Thép đen C45 Cấp Bền 5.6, 6.6:
-
BÁO GIÁ SẢN PHẨM BU LÔNG NEO MÓNG NĂM 2022 - Bản Mã
-
Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
BÁO GIÁ BU LÔNG NEO M24 TỐT NHẤT TẠI TP. HCM - Bulong Inox
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M12, M14, M16, M18, M20, M24, M27 ...
-
Báo Giá Bulong Móng (bulong Neo) - Vietmysteel
-
Bulong Neo M24 Là Gì? Báo Giá Bulong Neo M24 Số Lượng Lớn
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M24. Yếu Tố ảnh Hưởng đến Giá Bulong ...
-
Báo Giá Bu Lông Neo M24 - NỘI THẤT
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M24 - Stcgroupvn
-
Báo Giá Bulong Neo (móng) M24
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M14,M16,M18,M20,M22,M24,M27,M30 ...
-
Báo Giá Bulong Neo Móng M16, M18, M20, I, J, L Tại Hà Nội Giá Rẻ
-
BÁO GIÁ BU LÔNG NEO MÓNG M24 MỚI NHẤT - BULONG BITACO