Báo Giá Bulong Mới Nhất 2021 | Bu Lông Giá Rẻ Dành Cho Mọi Công ...
Tóm tắt nội dung
Bạn đã biết giá lu lông hiện nay ra sao chưa? Bạn đã biết đơn vị nào uy tín có thể cung cấp cho bạn số lượng lớn bulong như mình yêu cầu chưa. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích cho công việc của mình nhé.
Báo giá bu lông mới nhất 2021
Mặc dù chỉ là vật liệu phụ trợ nhưng bulong lại là một sản phẩm không thể thiếu trong việc thi công xây dựng, thi công nội thất hay cơ khí chế tạo máy…
Các loại Bu lông thông dụng nhất trên thị trường hiện nay là loại bulong lục giác mạ kẽm điện phân hoặc loại bu lông không mạ, cấp bền 4.8 hoặc 5.6.
Kho thép xây dựng xin gửi đến bạn bảng báo giá bulong mạ kẽm điện phân có kích thước từ M6- M24.
BẢNG BÁO GIÁ BULONG MỚI NHẤT 2021
Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp rất chi tiết từng loại bu lông riêng biệt để quý khách có thể tham khảo được tốt hơn. Ngoài bulong, kho thép xây dựng còn cung cấp sắt thép xây dựng với số lượng lớn. Quý khách hàng có nhu cầu nhận báo giá thép pomina, miền nam, việt nhật, hòa phát… Hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0852 852 386 để được hỗ trợ nhé.
Báo giá Bu lông M6
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M6x10 | 165 |
2 | M6x15 | 188 |
3 | M6x20 | 209 |
4 | M6x25 | 238 |
5 | M6x30 | 299 |
6 | M6x40 | 365 |
7 | M6x50 | 389 |
8 | M6x60 | 518 |
Phía trên chính là bảng giá bulong m6 mà chúng tôi cập nhật mới nhất 2021. Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép xây dựng hòa phát
Báo giá Bu lông M8
Bảng báo giá bulong m8 chỉ mang tính chất tham khảo. Đơn giá thực tế còn phụ thuộc vào số lượng hang mà bạn mong muốn. Phía công ty có thể hỗ trợ quý bạn giảm giá nếu số lượng đạt yêu cầu
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M8x15 | 310 |
2 | M8x20 | 300 |
3 | M8x25 | 350 |
4 | M8x30 | 410 |
5 | M8x40 | 490 |
6 | M8x50 | 590 |
7 | M8x60 | 670 |
8 | M8x80 | 790 |
9 | M8x100 | 1100 |
>>> Bạn có quan tâm: Bảng báo giá sắt thép xây dựng miền nam
Báo giá Bu lông M10
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M10x20 | 600 |
2 | M10x30 | 690 |
3 | M10x40 | 830 |
4 | M10x50 | 940 |
5 | M10x60 | 1,140 |
6 | M10x70 | 1,300 |
7 | M10x80 | 1,460 |
8 | M10x90 | 1550 |
9 | M10x100 | 1,620 |
Lưu ý:
- Đơn vị: Cái
- Đơn giá: Đồng (Tính theo giá bulong mạ kẽm điện phân)
Báo giá Bu lông M12
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M12x30 | 1,080 |
2 | M12x40 | 1,260 |
3 | M12x50 | 1430 |
4 | M12x60 | 1610 |
5 | M12x70 | 1810 |
6 | M12x80 | 1930 |
7 | M12x90 | 2200 |
8 | M12x100 | 2400 |
>>> Tham khảo: Bảng báo giá sắt thép xây dựng việt nhật
Báo giá Bu lông M14
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M14x30 | 1,490 |
2 | M14x40 | 1,730 |
3 | M14x50 | 2,140 |
4 | M14x60 | 2,360 |
5 | M14x70 | 2,570 |
6 | M14x80 | 2,990 |
7 | M14x100 | 3,520 |
8 | M14x120 | 4,350 |
9 | M14x130 | 4,680 |
10 | M14x150 | 4,890 |
>>> Bạn có quan tâm: Bảng báo giá sắt thép xây dựng việt mỹ
Báo giá Bu lông M16
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M16x40 | 2,480 |
2 | M16x50 | 3,100 |
3 | M16x60 | 3,260 |
4 | M16x70 | 3,730 |
5 | M16x80 | 4,180 |
6 | M16x100 | 4,520 |
7 | M16x110 | 4,920 |
8 | M16x120 | 5,530 |
9 | M16x130 | 5,860 |
10 | M16x140 | 6,360 |
11 | M16x150 | 7,300 |
12 | M16x160 | 8,740 |
13 | M16x170 | 9,560 |
14 | M16 x180 | 10,960 |
15 | M16x200 | 11,940 |
Bu lông m16 đang được đánh giá là một trong những sản phẩm được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực xây dựng ở thời điểm hiện nay. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tìm hiểu xem giá bulong m20 ra sao nhé.
Báo giá Bulong M20
STT | Kích thước | Đơn giá |
1 | M20x50 | 4,990 |
2 | M20x60 | 5,650 |
3 | M20x70 | 6,110 |
4 | M20x80 | 6,810 |
5 | M20x100 | 8,110 |
6 | M20x110 | 10,900 |
7 | M20x120 | 11,670 |
8 | M20x130 | 12,440 |
9 | M20x140 | 13,210 |
10 | M20x150 | 13,980 |
11 | M20x160 | 14,750 |
Ngoài ra của một số bu lông phía trên, quý khách hàng có nhu cầu nhận báo giá bulong với kích thước từ M22, M24, M27, M30 hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0852 852 386 để được tư vấn và hỗ trợ nhé
Một số lưu ý khi xem bảng báo giá:
– Bảng báo giá bulong chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT
– Với những đơn hàng lớn sẽ được hỗ trợ chi phí vận chuyển trong khu vực nội thành
– Giá bu lông thay đổi theo từng thời điểm, có thể thay đổi từng ngày, từng giờ. Chính vì thế, quý khách hàng có nhu cầu mua bulong hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0852 852 386 để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
Đơn vị kinh doanh bulong uy tín hiện nay
Là một đơn vị lớn hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh vật liệu xây dựng, không chỉ kinh doanh bulong, sắt thép xây dựng chính là sản phẩm hàng đầu được chúng tôi cung cấp đến thị trường.
Kho thép xây dựng đã cung cấp sắt thép xây dựng đến hàng trăm, hàng ngàn các công trình lớn nhỏ trên khắp cả nước. Chúng tôi chuyên kinh doanh các sản phẩm sắt thép xây dựng hàng đầu hiện nay như sắt thép pomina, miền nam, việt nhật, việt mỹ, hòa phát, thép tisco…
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép xây dựng hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0852 852 386 để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
Trên đây là một số bảng báo giá bulong mà chúng tôi muốn gửi đến quý bạn. Hi vọng những chia sẻ của khothepxaydung sẽ giúp ích cho quý bạn phần nào trong việc tính toán bulong ốc vít cho công trình của mình.
Rate this postTừ khóa » đai ốc D14
-
Báo Giá Bulong
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc - Kim-khi-hpt
-
[PDF] BẢNG GIÁ BULONG
-
Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M14 Tại TP.HCM
-
Báo Giá Bulong Liên Kết 2022 - Vietmysteel
-
Đầu Khẩu Lục Giác Chuôi đực Ngắn 1/2" D14 Smato
-
BÁO GIÁ SẢN PHẨM BU LÔNG NEO MÓNG NĂM 2022
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Theo Tiêu Chuẩn - Vật Tư Phúc Lâm
-
Nở Sắt Đúc 3 Cánh Mạ Kẽm D20,D16,D14,D12.D10.D8 Bán Tại ...
-
Đai Ốc Móc Cẩu Inox 304,Bu Lông Mắt Inox,Bu Lông Tai Hồng Inox ...
-
Báo Giá Bu Lông Inox 304 M14
-
Báo Giá Bu Lông Cường độ 8.8