Báo Giá Lăn Bánh Xe Grand I10 2021 Mới Nhất Tại Hà Nội Và Các Tỉnh ...
Có thể bạn quan tâm
Giá xe: 334,000,000
Màu Sắc: Màu trắng Màu Bạc Màu Đỏ Màu Xanh Màu BạcKiểu dáng :Sedan, Hatchback (5 chỗ 1 đầu)
Kích thước :3,805 x 1,680 x 1,520
Hộp số :Số sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
Nhiên liệu :Xăng
Nhận báo giá Gọi Ngay Đăng ký lái thửĐánh giá chi tiết
Giá bán của Hyundai I10 tại Đại lý Hyundai Phạm Văn Đồng:
Phiên bản | Giá xe Hyundai i10 |
Giá xe Hyundai I10 1.2 MT Base CKD | 334.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 Sedan MT CKD base | 353,000,000 VND |
Giá xe Hyundai I10 1.2 MT CKD | 377.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 1.2 AT CKD | 406.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 Sedan MT CKD | 396.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 Sedan AT | 425.000.000 VND |
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Tiện nghi & an toàn trên từng cây sốKhoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc. Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽKích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽKích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.Cạnh Bên
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương
Tay nắm cửa mạ chrome
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Mặt sau
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Đèn phanh trên cao
Tiện nghi trên từng cây sốKhoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Dễ dàng điều chỉnh media với cụm nút tích hợp và chức năng nhận diện giọng nói.
Khả năng vận hành xuất sắcGrand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm. Động cơ Kappa 1.2LĐộng cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
An toàn vượt trộiCảm biến va chạm phía sau
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
Hệ thống an toàn 2 túi khí
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọnNhững chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Camera lùi
Việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2
Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
Dự tính chi phí: Hyundai i10
Giá Lăn Bánh dự kiến
Giá xe334,000,000
Thuế trước bạ (10%) 33,400,000
Biển số 2,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Tổng phí37,837,200
Trả ngay 371,837,200
Trả góp (tối thiểu) 100,200,000
Gọi Hotline: 0389 798 999 Một "ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT" dành riêng đến Quý khách khi liên hệ HOTLINE: Gọi Hotline: 0389 798 999Thông số kỹ thuật
Thông số của Hyundai Grand i10 các phiên bản sedan
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan | ||||
Thông số kỹ thuật | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.505 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | |||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | |||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Thông số lốp | 165/65R14 | |||
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | – | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | |||
Ghế bọc nỉ | Có | Có | – | |
Ghế bọc da | – | – | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | Có | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | – | – | |
Chìa khóa thông minh | – | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | – | Có | Có | |
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | – | Có | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | – | Có | Có | |
Cảm biến lùi | – | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | – | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | – | Có | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Cốp mở điện | Có | |||
Điều hòa chỉnh tay | Có | |||
Trang bị ngoại thất | ||||
Gương chỉnh điện | Có | – | – | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | – | Có | Có | |
Đèn sương mù | – | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Có | |||
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí đơn | – | Có | – | |
Túi khí đôi | – | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | Có | Có | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 6,78 | 7,27 | 7,88 | |
Ngoài đô thị | 4,56 | 4,63 | 5,91 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,6 | 6,6 |
Thông số của Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback | ||||
Mẫu xe | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Thông số kỹ thuật | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.505 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | |||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | |||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Thông số lốp | 165/65R14 | |||
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | – | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | |||
Ghế bọc nỉ | Có | Có | – | |
Ghế bọc da | – | – | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | Có | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | – | – | |
Chìa khóa thông minh | – | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | – | Có | Có | |
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | – | Có | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | – | Có | Có | |
Cảm biến lùi | – | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | – | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | – | Có | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Cốp mở điện | Có | |||
Điều hòa chỉnh tay | Có | |||
Trang bị ngoại thất | ||||
Gương chỉnh điện | Có | – | – | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | – | Có | Có | |
Đèn sương mù | – | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Có | |||
Lưới tản nhiệt mạ crome | – | Có | Có | |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí đơn | – | Có | – | |
Túi khí đôi | – | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | – | – | Có | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 6,71 | 7,43 | 7,44 | |
Ngoài đô thị | 4,61 | 4,72 | 5,16 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,7 | 5,99 |
Tính phí trả góp xe
Số tiền vay 10203040506070 (% giá trị xe)Thời hạn vay 12345 (năm)Tính toánHyundai Phạm Văn Đồng – Đại lý Hyundai Ủy Quyền Chính hãng
Địa chỉ : 138 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 0389 798 999 Để được Báo giá đặc biệt, Khuyến mại hấp dẫn + Quà tặng giá trị
Giờ làm việc: Bán hàng: 7:30 – 17:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời gian 7 năm.
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Hyundai I10 2024 giá tốt, Quý khách vui lòng liên hệ:
Báo giá Lăn Bánh Hyundai I10, Tư Vấn Trả Góp miễn phí gọi Hotline: 0389 798 999 | |
Xem thêm các phiên bản khác
Hyundai i10334,000,000đ Hyundai Accent 2024439,000,000đ Hyundai Elantra 2024578,000,000đ Hyundai Creta599,000,000đ Hyundai Tucson784,000,000đ New porter H150384,000,000đ SantaFe1,069,000,000đ Hyundai Stargazer575,000,000đ Hyundai Palisade1,442,000,000đ Hyundai Custin850,000,000đ- 0389 798 999
- Báo giá
- Lái thử
- Trả góp
Nhận Yêu Cầu Báo Giá
Lái thử là bước rất quan trọng khi chọn mua xe.
Hãy gọi 0389 798 999 đặt lịch lái thử hoặc điền form bên dưới:
- Lái thử xe hoàn toàn miễn phí.
- Tư vấn kỹ thuật xe miễn phí.
- Nhận giá đặc biệt khi mua xe.
Grand i10AccentcretaElantraTucsonSantafe
Đóng ×Nhận Yêu Cầu Báo Giá
Chào Anh / Chị - để nhận Báo giá xe mới nhất 2019. Anh / Chị vui lòng liên hệ trực tiếp: 0389 798 999
Grand i10AccentcretaElantraTucsonSantafe
ĐóngTừ khóa » Giá I10 2021 Mới
-
Hyundai I10 2021: Giá Lăn Bánh 7/2022, TSKT, đánh Giá Chi Tiết
-
Hyundai Grand I10 2021: Giá Xe, Đánh Giá & Hình Ảnh
-
Giá Xe Hyundai Grand I10 Kèm Tin Khuyến Mại Tháng 7/2022
-
Hyundai I10: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (07/2022) - Giaxeoto
-
Đánh Giá Xe Hyundai Grand I10 2021: Trả Góp & Khuyến Mãi Tháng 07
-
Hyundai Grand I10 Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số, Trả Góp (07 ...
-
Giá Xe I10 2022 Lăn Bánh Cập Nhật Mới Nhất Chỉ Hơn 300
-
Hyundai Grand I10 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Hyundai I10 2021 Giá Rẻ 07/2022
-
Hyundai Grand I10 2021 Có Giá Từ 360 Triệu đồng Tại Việt Nam
-
Hyundai I10 2022, Ưu Đãi 53 Triệu Tại Hyundai Ngọc An, Giá Xe I10 ...
-
Giá Lăn Bánh Hyundai Grand I10 2021 Tại Việt Nam - VnEconomy
-
Chí Phí Ra Biển Số Xe Hyundai I10 2022
-
Hyundai Grand I10 2022: Giá Xe Lăn Bánh, Trả Góp, ưu đãi T07/2022