Báo Giá Máy Bơm Ebara 2022

Contents

  • 1 Báo giá máy bơm Ebara 2025 nhập khẩu
    • 1.1 Giá bơm Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM  5 cánh nhựa
    • 1.2 Giá Bơm ly tâm Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
    • 1.3 Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
    • 1.4 Báo giá máy Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox Ebara
    • 1.5 Giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
    • 1.6 Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA cánh nhựa 
    • 1.7 Báo giá bơm Ebara ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox 
    • 1.8 Báo giá bơm Ebara ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa Ebara
    • 1.9 Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng, cánh inox Ebara
    • 1.10 Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
    • 1.11 Báo giá máy bơm Ebara ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
    • 1.12 Báo giá Bơm chìm nước thải, buồng cánh inox Ebara
    • 1.13 Bảng giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
    • 1.14 Báo giá máy bơm Ebara DML- bơm chìm nước thải EBARA
    • 1.15 Báo giá máy bơm Ebara DVS- bơm chìm nước thải EBARA
    • 1.16 Báo giá máy bơm Ebara DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
    • 1.17 Báo giá máy bơm Ebara EBARA DS- bơm chìm nước thải
    • 1.18 Giá máy bơm trục đứng Ebara EVMSG
    • 1.19 Bảng giá bơm trục đứng Ebara EVMS
  • 2 Đại lý phân phối độc quyền máy bơm nước Ebara tại Việt Nam

Báo giá máy bơm Ebara 2025 nhập khẩu

Báo giá máy bơm Ebara 2025 – Trong các dòng máy bơm ngày nay trên thị trường, thì Máy bơm nước Ebara đang là một trong những thương hiệu máy bơm cực kỳ uy tín và chất lượng, thương hiệu đã được khẳng định trên toàn thế giới về độ bền cũng như hiệu suất hoạt động.

Báo giá máy bơm Ebara 2024

Tại Việt Nam, với thương hiệu sẵn có của mình, Ebara cũng đã nhanh chóng chiếm được vị trí vững chắc trong thị trường máy bơm nhờ giá thành hợp lý và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau của khách hàng.

Dưới đây, Thành Đạt xin gửi tới quý khách bảng báo giá máy bơm ebara indonesia nhập khẩu do công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Việt Nam :

BẢNG BÁO GIÁ BƠM EBARA NHẬP KHẨU 2024 ( THAM KHẢO)

STT

Model

GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA VAT)

Giá bơm Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM  5 cánh nhựa

1

JESM 5

11,960,000

2

JEXM 100

13,923,000

3

JEM 100

17,303,000

Giá Bơm ly tâm Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng

9

CMA 0.5M

7,189,000

10

CMA 0.75M

9,464,000

11

CMA 1.00M

9,867,000

12

CMA 1.50M

16,536,000

13

CMA 2.00M

18,421,000

14

CMA 0.5T

7,163,000

15

CMA 0.75T

9,412,000

16

CMA 1.00T

9,555,000

17

CMA 1.50T

15,028,000

18

CMA 2.00T

16,913,000

19

CMB 1.50M

16,757,000

20

CMB 2.00M

19,058,000

21

CMB 1.50T

15,405,000

22

CMB 2.00T

17,550,000

23

CMB 3.00T

18,902,000

24

CMB 4.00T

29,393,000

25

CMB 5.50T

33,176,000

26

CMC 0.75T

12,025,000

28

CMC 1.00T

12,480,000

29

CMD 1.50T

17,277,000

30

CMD 2.00T

19,006,000

Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara

31

CDXM 70/05

14,053,000

32

CDXM 70/07

14,820,000

33

CDXM 90/10

15,860,000

34

CDXM 120/07

15,652,000

35

CDXM 120/12

17,927,000

36

CDXM 120/20

23,179,000

37

CDXM 200/12

19,370,000

38

CDXM 200/20

22,841,000

39

CDX 70/05

14,014,000

40

CDX 70/07

14,547,000

41

CDX 90/10

15,431,000

42

CDX 120/07

14,976,000

43

CDX 120/12

17,433,000

44

CDX 120/20

23,023,000

45

CDX 200/12

18,629,000

46

CDX 200/20

21,645,000

Báo giá máy Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox Ebara

47

2CDXM 70/15

26,013,000

48

2CDXM 70/20

27,144,000

49

2CDXM 120/15

27,079,000

50

2CDXM 120/20

31,577,000

51

2CDX 70/10

21,333,000

52

2CDX 70/12

21,710,000

53

2CDX 70/15

24,167,000

54

2CDX 70/20

25,584,000

55

2CDX 120/15

25,116,000

56

2CDX 120/20

28,626,000

57

2CDX 120/30

33,670,000

58

2CDX 120/40

36,712,000

59

2CDX 200/30

33,670,000

60

2CDX 200/40

36,712,000

61

2CDX 200/50

41,171,000

Giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara

62

CDM 70/05

20,111,000

63

CDM 70/07

20,631,000

64

CDM 70/12

23,764,000

65

CDM 90/10

19,526,000

66

CDM 120/20

25,051,000

67

CDM 200/20

25,272,000

68

CD 70/05

16,913,000

69

CD 70/12

22,295,000

70

CD 90/10

19,006,000

Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA cánh nhựa 

71

CDA 0.75M

11,557,000

72

CDA 1.00M

13,533,000

73

CDA 1.50M

21,151,000

74

CDA 2.00M

22,659,000

75

CDA 0.75T

12,883,000

76

CDA 1.00T

12,974,000

77

CDA 1.50T

19,773,000

78

CDA 2.00T

21,125,000

79

CDA 3.00T

24,531,000

80

CDA 4.00T

36,283,000

81

CDA 5.50T

38,519,000

Báo giá bơm Ebara ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox 

82

MATRIX 3-9T/1.5M

30,277,000

83

MATRIX 5-9T/2.2M

37,232,000

84

MATRIX 10-6T/2.2M

36,036,000

85

MATRIX 18-3T/2.2M

30,992,000

86

MATRIX 3-6T/0.9

21,515,000

87

MATRIX 3-9T/1.5

30,524,000

88

MATRIX 5-4T/0.9

18,694,000

89

MATRIX 5-6T/1.3

24,167,000

90

MATRIX 5-9T/2.2

30,680,000

91

MATRIX 10-4T/1.5

23,335,000

92

MATRIX 10-6T/2.2

29,458,000

93

MATRIX 18-3T/2.2

26,286,000

94

MATRIX 18-4T/3.0

35,204,000

Báo giá bơm Ebara ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa Ebara

95

CVM AM/12

18,720,000

96

CVM AM/15

19,396,000

97

CVM A/15

21,580,000

98

CVM A/18

22,256,000

99

CVM B/20

22,139,000

Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng, cánh inox Ebara

100

3M32-125/1.1

30,680,000

101

3M32-160/1.5

35,854,000

102

3M32-160/2.2

36,088,000

103

3M32-200/3.0

45,292,000

104

3M32-200/4.0

47,905,000

105

3M32-200/5.5

60,294,000

106

3M32-200/7.5

62,231,000

107

3M40-125/1.5

35,854,000

108

3M40-125/2.2

36,400,000

109

3M40-160/3.0

41,106,000

110

3M40-160/4.0

47,099,000

111

3M40-200/5.5

65,637,000

112

3M40-200/7.5

72,553,000

113

3M40-200/11

98,683,000

114

3M50-125/2.2

38,675,000

115

3M50-125/3.0

42,458,000

116

3M50-125/4.0

47,372,000

117

3M50-160/5.5

64,038,000

118

3M50-160/7.5

65,975,000

119

3M50-200/9.2

76,609,000

120

3M50-200/11

78,949,000

121

3M50-200/15

119,600,000

122

3M65-125/4.0

62,998,000

123

3M65-125/5.5

70,343,000

124

3M65-125/7.5

72,345,000

125

3M65-160/7.5

74,061,000

126

3M65-160/9.2

85,748,000

127

3M65-160/11

88,179,000

128

3M65-160/15

127,582,000

129

3M65-200/15

132,691,000

130

3M65-200/18.5

139,269,000

131

3M65-200/22

143,663,000

Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara

132

3D 32-125/1.1

26,871,000

133

3D 32-160/1.5

28,158,000

134

3D 32-160/2.2

28,535,000

135

3D 32-200/3.0

36,647,000

136

3D 32-200/4.0

39,286,000

137

3D 32-200/7.5

46,488,000

138

3D 40-125/1.5

27,326,000

139

3D 40-125/2.2

27,911,000

140

3D 40-160/3.0

32,253,000

141

3D 40-160/4.0

37,050,000

142

3D 40-200/5.5

43,654,000

143

3D 40-200/7.5

45,409,000

144

3D 40-200/11

58,877,000

145

3D 50-125/2.2

30,160,000

146

3D 50-125/3.0

32,617,000

147

3D 50-125/4.0

37,297,000

148

3D 50-160/5.5

43,810,000

149

3D 50-160/7.5

45,565,000

150

3D 50-200/9.2

57,213,000

151

3D 50-200/11

59,280,000

152

3D 50-200/15

96,720,000

153

3D 65-125/4.0

44,083,000

154

3D 65-125/5.5

49,712,000

155

3D 65-125/7.5

51,337,000

156

3D 65-160/7.5

53,677,000

157

3D 65-160/9.2

63,180,000

158

3D 65-160/11

65,299,000

159

3D 65-160/15

102,011,000

160

3D 65-200/15

106,132,000

161

3D 65-200/18.5

113,204,000

162

3D 65-200/22

121,472,000

Báo giá máy bơm Ebara ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara

163

DWO 150M

25,363,000

164

DWO 150

23,764,000

165

DWO 200

24,778,000

166

DWO 300

28,041,000

167

DWO 400

30,277,000

Báo giá Bơm chìm nước thải, buồng cánh inox Ebara

168

BEST ONE MA

11,440,000

169

BEST 2MA

22,048,000

170

BEST 3MA

22,724,000

171

BEST 4MA

23,218,000

172

BEST 2

21,515,000

173

BEST 3

22,100,000

174

BEST 4

22,295,000

175

BEST 5

22,477,000

176

RIGHT 75MA

16,783,000

177

RIGHT 100MA

17,368,000

178

RIGHT 75

16,666,000

179

RIGHT 100

17,030,000

180

DW VOX 200

30,615,000

181

DW VOX 300

36,920,000

Bảng giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA

182

65DL 51.5

35,204,000

183

65DLD 55.5A

116,350,000

184

65DLD 57.5A

126,815,000

185

65DL 511A (SD)

161,421,000

186

65DL 515A (SD)

197,639,000

187

65DL 518A (SD)

216,268,000

188

65DL 522A (SD)

243,750,000

189

80DL 51.5

35,399,000

190

80DL 52.2

39,091,000

191

80DL 53.7

43,823,000

192

80DLC 55.5

73,619,000

193

80DLC 57.5

76,388,000

194

80DL 511A (SD)

162,097,000

195

80DL 515A (SD)

198,276,000

196

80DL 518A (SD)

216,918,000

197

80DL 522A (SD)

244,439,000

198

100DL 53.7

47,281,000

199

100DLC 55.5

74,009,000

200

100DLC 57.5

79,690,000

201

100DLB 55.5

76,284,000

202

100DLB 57.5

81,822,000

203

100DL 511 (SD)

101,517,000

204

100DL 515 (SD)

141,284,000

205

100DL 518.5 (SD)

212,966,000

206

150DL 55.5

94,549,000

207

150DL 57.5

102,661,000

208

150DL 511 (SD)

134,342,000

209

150DL 515 (SD)

153,478,000

210

150DL 518.5 (SD)

223,548,000

211

150DL 522 (SD)

290,420,000

212

200DL 55.5

110,643,000

213

200DL 57.5

116,285,000

214

200DL 511 (SD)

145,301,000

215

200DL 515 (SD)

162,019,000

216

200DL 518 (SD)

234,117,000

217

200DL 522 (SD)

310,427,000

218

250DL 57.5

127,647,000

219

250DL 511 (SD)

159,263,000

220

250DL 515 (SD)

182,416,000

221

250DL 518.5 (SD)

279,955,000

222

250DL 522 (SD)

339,859,000

223

300DL 511 (SD)

203,164,000

224

300DL 515 (SD)

232,362,000

225

300DL 518.5 (SD)

317,382,000

226

300DL 522 (SD)

383,253,000

227

150DL 530-C

347,334,000

228

150DL 537-C

419,692,000

229

150DL 545-C

465,335,000

230

200DL 530-C

351,143,000

231

200DL 537-C

423,501,000

232

200DL 545-C

469,144,000

233

250DL 530-C

423,124,000

234

250DL 537-C

471,809,000

235

250DL 545-C

516,555,000

236

300DL 530-C

426,036,000

237

300DL 537-C

474,721,000

238

300DL 545-C

519,467,000

Báo giá máy bơm Ebara DML- bơm chìm nước thải EBARA

289

80DML 52.2

52,286,000

240

80DML 53.7 (SD)

58,552,000

241

80DML 55.5 (SD)

77,480,000

242

80DML 57.5 (SD)

83,356,000

243

80DML 511 (SD)

105,313,000

244

80DML 515 (SD)

114,439,000

245

80DML 522 (SD)

165,893,000

246

100DML 52.2

54,080,000

247

100DML 53.7 (SD)

59,163,000

248

100DML 55.5 (SD)

77,571,000

249

100DML 57.5 (SD)

83,447,000

250

100DML 511 (SD)

105,404,000

251

100DML 515 (SD)

114,634,000

252

100DML 522 (SD)

166,010,000

253

150DML 55.5 (SD)

81,848,000

254

150DML 57.5 (SD)

87,698,000

255

150DML 511 (SD)

109,655,000

256

150DML 515 (SD)

118,833,000

257

150DML 522 (SD)

170,261,000

Báo giá máy bơm Ebara DVS- bơm chìm nước thải EBARA

258

50DVS 5.75

16,848,000

259

50DVS 51.5

21,190,000

260

50DVS 55.5 (DOL)

65,221,000

261

50DVS 57.5 (DOL)

70,915,000

262

65DVS 5.75

20,475,000

263

65DVS 51.5

25,220,000

264

65DVS 52.2

35,139,000

265

65DVS 53.7

38,194,000

266

65DVS 55.5 (DOL)

65,780,000

267

65DVS 57.5 (DOL)

71,526,000

268

80DVS 5.75

21,086,000

269

80DVS 51.5

24,362,000

270

80DVS 52.2

35,555,000

271

80DVS 53.7

39,832,000

272

80DVS 55.5

66,326,000

273

80DVS 57.5

72,046,000

Báo giá máy bơm Ebara DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA

274

65DF 51.5

35,204,000

275

80DF 51.5

35,399,000

276

80DF 52.2

38,272,000

277

80DF 53.7

43,394,000

278

100DF 53.7

45,864,000

279

100DF 55.5

76,388,000

280

100DF 57.5

82,017,000

Báo giá máy bơm Ebara EBARA DS- bơm chìm nước thải

281

50DS 5.75

19,357,000

282

50DS 51.5

22,113,000

283

50DS 52.2

40,222,000

284

50DS 53.7

44,304,000

285

50DS 55.5 (DOL)

67,275,000

286

50DS 57.5 (DOL)

71,942,000

287

65DS 51.5

24,752,000

288

80DS 52.2

41,665,000

289

80DS 53.7

45,825,000

290

100DS 55.5

68,250,000

291

100DS 57.5

72,527,000

Giá máy bơm trục đứng Ebara EVMSG

1

EVMSG1 2F5/0.37

33,176,000

2

EVMSG1 3F5/0.37

34,151,000

3

EVMSG1 4F5/0.37

34,554,000

4

EVMSG1 5F5/0.37

35,906,000

5

EVMSG1 6F5/0.37

36,738,000

6

EVMSG1 7F5/0.37

37,661,000

7

EVMSG1 8F5/0.37

38,584,000

8

EVMSG1 9F5/0.55

41,106,000

9

EVMSG1 10F5/0.55

41,782,000

10

EVMSG1 11F5/0.55

43,108,000

11

EVMSG1 12F5/0.55

44,824,000

12

EVMSG1 13F5/0.55

47,866,000

13

EVMSG1 14F5/0.75

50,180,000

14

EVMSG1 16F5/0.75

52,793,000

15

EVMSG1 18F5/1.1

56,381,000

16

EVMSG1 20F5/1.1

58,630,000

17

EVMSG1 22F5/1.1

61,555,000

18

EVMSG1 24F5/1.1

62,842,000

19

EVMSG1 26F5/1.1

65,325,000

20

EVMSG1 27F5/1.5

73,411,000

21

EVMSG1 29F5/1.5

75,686,000

22

EVMSG1 32F5/1.5

79,417,000

23

EVMSG1 34F5/1.5

81,107,000

24

EVMSG1 37F5/1.5

85,410,000

25

EVMSG1 39F5/2.2

90,636,000

26

EVMSG3 2F5/0.37

32,929,000

27

EVMSG3 3F5/0.37

33,670,000

28

EVMSG3 4F5/0.37

34,216,000

29

EVMSG3 5F5/0.55

36,712,000

30

EVMSG3 6F5/0.55

37,505,000

31

EVMSG3 7F5/0.75

40,300,000

32

EVMSG3 8F5/0.75

41,353,000

33

EVMSG3 9F5/1.1

43,589,000

34

EVMSG3 10F5/1.1

44,395,000

35

EVMSG3 11F5/1.1

45,864,000

36

EVMSG3 12F5/1.1

47,411,000

37

EVMSG3 13F5/1.5

53,131,000

38

EVMSG3 14F5/1.5

53,404,000

39

EVMSG3 15F5/1.5

54,912,000

40

EVMSG3 16F5/1.5

56,043,000

41

EVMSG3 17F5/2.2

58,201,000

42

EVMSG3 19F5/2.2

60,632,000

43

EVMSG3 21F5/2.2

63,427,000

44

EVMSG3 23F5/2.2

66,040,000

45

EVMSG3 24F5/2.2

67,210,000

46

EVMSG3 25F5/3.0

78,117,000

47

EVMSG3 27F5/3.0

80,912,000

48

EVMSG3 29F5/3.0

83,343,000

49

EVMSG3 31F5/3.0

85,657,000

50

EVMSG3 33F5/3.0

87,308,000

51

EVMSG5 2F5/0.37

33,423,000

52

EVMSG5 3F5/0.55

35,412,000

53

EVMSG5 4F5/0.75

38,220,000

54

EVMSG5 5F5/1.1

40,365,000

55

EVMSG5 6F5/1.5

44,174,000

56

EVMSG5 7F5/1.5

45,747,000

57

EVMSG5 8F5/2.2

47,840,000

58

EVMSG5 9F5/2.2

49,465,000

59

EVMSG5 10F5/2.2

49,894,000

60

EVMSG5 11F5/2.2

53,651,000

61

EVMSG5 12F5/3.0

61,893,000

62

EVMSG5 13F5/3.0

63,154,000

63

EVMSG5 14F5/3.0

65,975,000

64

EVMSG5 15F5/3.0

68,406,000

65

EVMSG5 17F5/4.0

74,035,000

66

EVMSG5 19F5/4.0

80,145,000

67

EVMSG5 20F5/4.0

80,769,000

68

EVMSG5 23F5/5.5

97,669,000

69

EVMSG5 25F5/5.5

100,321,000

70

EVMSG5 27F5/5.5

106,223,000

71

EVMSG10 2F5/0.75

43,017,000

72

EVMSG10 3F5/1.5

46,826,000

73

EVMSG10 4F5/2.2

49,257,000

74

EVMSG10 5F5/2.2

51,103,000

75

EVMSG10 6F5/2.2

51,987,000

76

EVMSG10 7F5/3.0

62,478,000

77

EVMSG10 8F5/3.0

62,660,000

78

EVMSG10 9F5/4.0

70,096,000

79

EVMSG10 10F5/4.0

70,655,000

80

EVMSG10 11F5/4.0

73,320,000

81

EVMSG10 12F5/5.5

93,405,000

82

EVMSG10 14F5/5.5

97,058,000

83

EVMSG10 15F5/5.5

98,072,000

84

EVMSG10 16F5/7.5

105,170,000

85

EVMSG10 18F5/7.5

108,407,000

86

EVMSG10 19F5/7.5

109,512,000

87

EVMSG10 21F5/7.5

112,398,000

88

EVMSG10 22F5/11

133,887,000

89

EVMSG10 23F5/11

137,696,000

90

EVMSG15 1F5/1.1

43,784,000

91

EVMSG15 2F5/2.2

48,178,000

92

EVMSG15 3F5/3.0

57,928,000

93

EVMSG15 4F5/4.0

64,688,000

94

EVMSG15 5F5/5.5

81,250,000

95

EVMSG15 6F5/5.5

82,823,000

96

EVMSG15 7F5/7.5

92,755,000

97

EVMSG15 8F5/7.5

94,718,000

98

EVMSG15 9F5/11

116,090,000

99

EVMSG15 10F5/11

118,092,000

100

EVMSG15 11F5/11

121,498,000

101

EVMSG15 12F5/11

124,540,000

102

EVMSG15 13F5/11

126,906,000

103

EVMSG15 15F5/15

183,599,000

104

EVMSG15 17F5/15

189,839,000

105

EVMSG20 1F5/1.1

43,810,000

106

EVMSG20 2F5/3.0

55,861,000

107

EVMSG20 3F5/4.0

61,763,000

108

EVMSG20 4F5/5.5

77,623,000

109

EVMSG20 5F5/7.5

84,695,000

110

EVMSG20 6F5/7.5

86,385,000

111

EVMSG20 7F5/11

111,722,000

112

EVMSG20 8F5/11

114,127,000

113

EVMSG20 9F5/11

116,493,000

114

EVMSG20 10F5/11

120,796,000

115

EVMSG20 11F5/15

176,072,000

116

EVMSG20 12F5/15

177,645,000

117

EVMSG20 13F5/15

180,193,000

118

EVMSG20 14F5/18.5

204,906,000

119

EVMSG20 15F5/18.5

206,570,000

120

EVMSG20 16F5/18.5

208,351,000

Bảng giá bơm trục đứng Ebara EVMS

1

EVMS1 2F5/0.37

42,728,400

2

EVMS1 3F5/0.37

43,898,400

3

EVMS1 4F5/0.37

44,241,600

4

EVMS1 5F5/0.37

45,817,200

5

EVMS1 6F5/0.37

46,815,600

6

EVMS1 7F5/0.37

47,892,000

7

EVMS1 8F5/0.37

49,030,800

8

EVMS1 9F5/0.55

51,901,200

9

EVMS1 10F5/0.55

52,494,000

10

EVMS1 11F5/0.55

54,194,400

11

EVMS1 12F5/0.55

56,222,400

12

EVMS1 13F5/0.55

59,654,400

13

EVMS1 14F5/0.75

60,871,200

14

EVMS1 16F5/0.75

63,819,600

15

EVMS1 18F5/1.1

68,031,600

16

EVMS1 20F5/1.1

70,574,400

17

EVMS1 22F5/1.1

73,819,200

18

EVMS1 24F5/1.1

75,441,600

19

EVMS1 26F5/1.1

78,249,600

20

EVMS1 27F5/1.5

87,469,200

21

EVMS1 29F5/1.5

90,246,000

22

EVMS1 32F5/1.5

94,302,000

23

EVMS1 34F5/1.5

96,330,000

24

EVMS1 37F5/1.5

101,010,000

25

EVMS1 39F5/2.2

107,250,000

26

EVMS3 2F5/0.37

42,463,200

27

EVMS3 3F5/0.37

43,430,400

28

EVMS3 4F5/0.37

43,976,400

29

EVMS3 5F5/0.55

46,737,600

30

EVMS3 6F5/0.55

47,736,000

31

EVMS3 7F5/0.75

49,842,000

32

EVMS3 8F5/0.75

50,840,400

33

EVMS3 9F5/1.1

53,461,200

34

EVMS3 10F5/1.1

54,350,400

35

EVMS3 11F5/1.1

56,082,000

36

EVMS3 12F5/1.1

57,922,800

37

EVMS3 13F5/1.5

64,381,200

38

EVMS3 14F5/1.5

64,490,400

39

EVMS3 15F5/1.5

66,331,200

40

EVMS3 16F5/1.5

67,657,200

41

EVMS3 17F5/2.2

70,028,400

42

EVMS3 19F5/2.2

72,820,800

43

EVMS3 21F5/2.2

76,112,400

44

EVMS3 23F5/2.2

79,170,000

45

EVMS3 24F5/2.2

80,542,800

46

EVMS3 25F5/3.0

92,976,000

47

EVMS3 27F5/3.0

96,111,600

48

EVMS3 29F5/3.0

98,950,800

49

EVMS3 31F5/3.0

101,415,600

50

EVMS3 33F5/3.0

103,412,400

51

EVMS5 2F5/0.37

42,244,800

52

EVMS5 3F5/0.55

44,678,400

53

EVMS5 4F5/0.75

46,378,800

54

EVMS5 5F5/1.1

48,812,400

55

EVMS5 6F5/1.5

53,196,000

56

EVMS5 7F5/1.5

55,005,600

57

EVMS5 8F5/2.2

57,252,000

58

EVMS5 9F5/2.2

59,326,800

59

EVMS5 10F5/2.2

59,872,800

60

EVMS5 11F5/2.2

63,897,600

61

EVMS5 12F5/3.0

73,226,400

62

EVMS5 13F5/3.0

74,739,600

63

EVMS5 14F5/3.0

76,549,200

64

EVMS5 15F5/3.0

79,279,200

65

EVMS5 17F5/4.0

87,328,800

66

EVMS5 19F5/4.0

94,224,000

67

EVMS5 20F5/4.0

94,894,800

68

EVMS5 23F5/5.5

114,519,600

69

EVMS5 25F5/5.5

117,390,000

70

EVMS5 27F5/5.5

124,066,800

71

EVMS10 2F5/0.75

52,244,400

72

EVMS10 3F5/1.5

56,628,000

73

EVMS10 4F5/2.2

59,404,800

74

EVMS10 5F5/2.2

61,495,200

75

EVMS10 6F5/2.2

62,493,600

76

EVMS10 7F5/3.0

73,086,000

77

EVMS10 8F5/3.0

73,195,200

78

EVMS10 9F5/4.0

83,163,600

79

EVMS10 10F5/4.0

83,787,600

80

EVMS10 11F5/4.0

86,767,200

81

EVMS10 12F5/5.5

109,902,000

82

EVMS10 14F5/5.5

113,926,800

83

EVMS10 15F5/5.5

115,034,400

84

EVMS10 16F5/7.5

123,146,400

85

EVMS10 18F5/7.5

127,795,200

86

EVMS10 19F5/7.5

128,013,600

87

EVMS10 21F5/7.5

131,414,400

88

EVMS10 22F5/11

156,093,600

89

EVMS10 23F5/11

160,368,000

90

EVMS15 1F5/1.1

52,977,600

91

EVMS15 2F5/2.2

58,000,800

92

EVMS15 3F5/3.0

67,704,000

93

EVMS15 4F5/4.0

75,379,200

94

EVMS15 5F5/5.5

95,737,200

95

EVMS15 6F5/5.5

97,624,800

96

EVMS15 7F5/7.5

108,950,400

97

EVMS15 8F5/7.5

111,118,800

98

EVMS15 9F5/11

135,657,600

99

EVMS15 10F5/11

137,982,000

100

EVMS15 11F5/11

141,850,800

101

EVMS15 12F5/11

145,392,000

102

EVMS15 13F5/11

147,934,800

103

EVMS15 15F5/15

215,966,400

104

EVMS15 17F5/15

223,204,800

105

EVMS20 1F5/1.1

53,008,800

106

EVMS20 2F5/3.0

65,332,800

107

EVMS20 3F5/4.0

75,004,800

108

EVMS20 4F5/5.5

91,712,400

109

EVMS20 5F5/7.5

99,762,000

110

EVMS20 6F5/7.5

101,712,000

111

EVMS20 7F5/11

130,712,400

112

EVMS20 8F5/11

133,255,200

113

EVMS20 9F5/11

136,016,400

114

EVMS20 10F5/11

141,008,400

115

EVMS20 11F5/15

207,558,000

116

EVMS20 12F5/15

209,586,000

117

EVMS20 13F5/15

212,472,000

118

EVMS20 14F5/18.5

240,614,400

119

EVMS20 15F5/18.5

242,346,000

120

EVMS20 16F5/18.5

244,420,800

Lưu ý: Trên đây chỉ là các bảng báo giá tham khảo các dòng máy bơm của hãng EBARA. Mọi thắc mắc về các sản phẩm này, hoặc cần tư vấn, báo giá đại lý, báo giá công trình, quý khách có thể liên hệ Hotline: 0915 898 114 để được tư vấn

Đại lý phân phối độc quyền máy bơm nước Ebara tại Việt Nam

Công ty TNHH Thương mại Sản xuất và Công Nghiệp Thành Đạt chúng tôi là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp các dòng sản phẩm máy bơm nước Ebara nhập khẩu nguyên chiếc từ ý và Indonesia.

Báo giá máy bơm Ebara 2024

Các sản phẩm do Thành Đạt phân phối đều là sản phẩm chính hãng, với đầy đủ các giấy tờ nhập khẩu và bảo hành sản phẩm chính hãng tại Thành Đạt. Hiện nay công ty chúng tôi đang phân phối các dòng máy bơm Ebara như :

  • Máy bơm công nghiệp Ebara
  • Máy bơm nước thải Ebara
  • Máy bơm trục đứng Ebara
  • Máy bơm trục rời Ebara

Thành Đạt – đơn vị cung cấp bơm công nghiệp Ebara chất lượng, giá tốt

Đặc biệt công ty chúng tôi nhận lắp đặt các dự án, công trình máy bơm, hệ thống bơm nước cho tòa nhà, hệ thống bơm PCCC… Quý khách hãy liên hệ ngay với Thành Đạt để được hỗ trợ tốt nhất.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

  • Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
  • Hồ Chí Minh: 61 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
  • Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
  • Fax: 024 3564 3397
  • Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
  • Hotline Miền Nam: 0909 152 999
  • Email: [email protected]

Từ khóa » Bảng Giá Máy Bơm Nước Ebara