Báo Giá Máy Bơm Ebara 2022
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Báo giá máy bơm Ebara 2025 nhập khẩu
- 1.1 Giá bơm Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
- 1.2 Giá Bơm ly tâm Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
- 1.3 Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.4 Báo giá máy Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox Ebara
- 1.5 Giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.6 Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA cánh nhựa
- 1.7 Báo giá bơm Ebara ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox
- 1.8 Báo giá bơm Ebara ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa Ebara
- 1.9 Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng, cánh inox Ebara
- 1.10 Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
- 1.11 Báo giá máy bơm Ebara ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
- 1.12 Báo giá Bơm chìm nước thải, buồng cánh inox Ebara
- 1.13 Bảng giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.14 Báo giá máy bơm Ebara DML- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.15 Báo giá máy bơm Ebara DVS- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.16 Báo giá máy bơm Ebara DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
- 1.17 Báo giá máy bơm Ebara EBARA DS- bơm chìm nước thải
- 1.18 Giá máy bơm trục đứng Ebara EVMSG
- 1.19 Bảng giá bơm trục đứng Ebara EVMS
- 2 Đại lý phân phối độc quyền máy bơm nước Ebara tại Việt Nam
Báo giá máy bơm Ebara 2025 nhập khẩu
Báo giá máy bơm Ebara 2025 – Trong các dòng máy bơm ngày nay trên thị trường, thì Máy bơm nước Ebara đang là một trong những thương hiệu máy bơm cực kỳ uy tín và chất lượng, thương hiệu đã được khẳng định trên toàn thế giới về độ bền cũng như hiệu suất hoạt động.

Tại Việt Nam, với thương hiệu sẵn có của mình, Ebara cũng đã nhanh chóng chiếm được vị trí vững chắc trong thị trường máy bơm nhờ giá thành hợp lý và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau của khách hàng.
Dưới đây, Thành Đạt xin gửi tới quý khách bảng báo giá máy bơm ebara indonesia nhập khẩu do công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Việt Nam :
BẢNG BÁO GIÁ BƠM EBARA NHẬP KHẨU 2024 ( THAM KHẢO)
STT | Model | GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA VAT) |
Giá bơm Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
1 | JESM 5 | 11,960,000 |
2 | JEXM 100 | 13,923,000 |
3 | JEM 100 | 17,303,000 |
Giá Bơm ly tâm Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
9 | CMA 0.5M | 7,189,000 |
10 | CMA 0.75M | 9,464,000 |
11 | CMA 1.00M | 9,867,000 |
12 | CMA 1.50M | 16,536,000 |
13 | CMA 2.00M | 18,421,000 |
14 | CMA 0.5T | 7,163,000 |
15 | CMA 0.75T | 9,412,000 |
16 | CMA 1.00T | 9,555,000 |
17 | CMA 1.50T | 15,028,000 |
18 | CMA 2.00T | 16,913,000 |
19 | CMB 1.50M | 16,757,000 |
20 | CMB 2.00M | 19,058,000 |
21 | CMB 1.50T | 15,405,000 |
22 | CMB 2.00T | 17,550,000 |
23 | CMB 3.00T | 18,902,000 |
24 | CMB 4.00T | 29,393,000 |
25 | CMB 5.50T | 33,176,000 |
26 | CMC 0.75T | 12,025,000 |
28 | CMC 1.00T | 12,480,000 |
29 | CMD 1.50T | 17,277,000 |
30 | CMD 2.00T | 19,006,000 |
Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
31 | CDXM 70/05 | 14,053,000 |
32 | CDXM 70/07 | 14,820,000 |
33 | CDXM 90/10 | 15,860,000 |
34 | CDXM 120/07 | 15,652,000 |
35 | CDXM 120/12 | 17,927,000 |
36 | CDXM 120/20 | 23,179,000 |
37 | CDXM 200/12 | 19,370,000 |
38 | CDXM 200/20 | 22,841,000 |
39 | CDX 70/05 | 14,014,000 |
40 | CDX 70/07 | 14,547,000 |
41 | CDX 90/10 | 15,431,000 |
42 | CDX 120/07 | 14,976,000 |
43 | CDX 120/12 | 17,433,000 |
44 | CDX 120/20 | 23,023,000 |
45 | CDX 200/12 | 18,629,000 |
46 | CDX 200/20 | 21,645,000 |
Báo giá máy Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox Ebara
47 | 2CDXM 70/15 | 26,013,000 |
48 | 2CDXM 70/20 | 27,144,000 |
49 | 2CDXM 120/15 | 27,079,000 |
50 | 2CDXM 120/20 | 31,577,000 |
51 | 2CDX 70/10 | 21,333,000 |
52 | 2CDX 70/12 | 21,710,000 |
53 | 2CDX 70/15 | 24,167,000 |
54 | 2CDX 70/20 | 25,584,000 |
55 | 2CDX 120/15 | 25,116,000 |
56 | 2CDX 120/20 | 28,626,000 |
57 | 2CDX 120/30 | 33,670,000 |
58 | 2CDX 120/40 | 36,712,000 |
59 | 2CDX 200/30 | 33,670,000 |
60 | 2CDX 200/40 | 36,712,000 |
61 | 2CDX 200/50 | 41,171,000 |
Giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
62 | CDM 70/05 | 20,111,000 |
63 | CDM 70/07 | 20,631,000 |
64 | CDM 70/12 | 23,764,000 |
65 | CDM 90/10 | 19,526,000 |
66 | CDM 120/20 | 25,051,000 |
67 | CDM 200/20 | 25,272,000 |
68 | CD 70/05 | 16,913,000 |
69 | CD 70/12 | 22,295,000 |
70 | CD 90/10 | 19,006,000 |
Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA cánh nhựa
71 | CDA 0.75M | 11,557,000 |
72 | CDA 1.00M | 13,533,000 |
73 | CDA 1.50M | 21,151,000 |
74 | CDA 2.00M | 22,659,000 |
75 | CDA 0.75T | 12,883,000 |
76 | CDA 1.00T | 12,974,000 |
77 | CDA 1.50T | 19,773,000 |
78 | CDA 2.00T | 21,125,000 |
79 | CDA 3.00T | 24,531,000 |
80 | CDA 4.00T | 36,283,000 |
81 | CDA 5.50T | 38,519,000 |
Báo giá bơm Ebara ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox
82 | MATRIX 3-9T/1.5M | 30,277,000 |
83 | MATRIX 5-9T/2.2M | 37,232,000 |
84 | MATRIX 10-6T/2.2M | 36,036,000 |
85 | MATRIX 18-3T/2.2M | 30,992,000 |
86 | MATRIX 3-6T/0.9 | 21,515,000 |
87 | MATRIX 3-9T/1.5 | 30,524,000 |
88 | MATRIX 5-4T/0.9 | 18,694,000 |
89 | MATRIX 5-6T/1.3 | 24,167,000 |
90 | MATRIX 5-9T/2.2 | 30,680,000 |
91 | MATRIX 10-4T/1.5 | 23,335,000 |
92 | MATRIX 10-6T/2.2 | 29,458,000 |
93 | MATRIX 18-3T/2.2 | 26,286,000 |
94 | MATRIX 18-4T/3.0 | 35,204,000 |
Báo giá bơm Ebara ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa Ebara
95 | CVM AM/12 | 18,720,000 |
96 | CVM AM/15 | 19,396,000 |
97 | CVM A/15 | 21,580,000 |
98 | CVM A/18 | 22,256,000 |
99 | CVM B/20 | 22,139,000 |
Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng, cánh inox Ebara
100 | 3M32-125/1.1 | 30,680,000 |
101 | 3M32-160/1.5 | 35,854,000 |
102 | 3M32-160/2.2 | 36,088,000 |
103 | 3M32-200/3.0 | 45,292,000 |
104 | 3M32-200/4.0 | 47,905,000 |
105 | 3M32-200/5.5 | 60,294,000 |
106 | 3M32-200/7.5 | 62,231,000 |
107 | 3M40-125/1.5 | 35,854,000 |
108 | 3M40-125/2.2 | 36,400,000 |
109 | 3M40-160/3.0 | 41,106,000 |
110 | 3M40-160/4.0 | 47,099,000 |
111 | 3M40-200/5.5 | 65,637,000 |
112 | 3M40-200/7.5 | 72,553,000 |
113 | 3M40-200/11 | 98,683,000 |
114 | 3M50-125/2.2 | 38,675,000 |
115 | 3M50-125/3.0 | 42,458,000 |
116 | 3M50-125/4.0 | 47,372,000 |
117 | 3M50-160/5.5 | 64,038,000 |
118 | 3M50-160/7.5 | 65,975,000 |
119 | 3M50-200/9.2 | 76,609,000 |
120 | 3M50-200/11 | 78,949,000 |
121 | 3M50-200/15 | 119,600,000 |
122 | 3M65-125/4.0 | 62,998,000 |
123 | 3M65-125/5.5 | 70,343,000 |
124 | 3M65-125/7.5 | 72,345,000 |
125 | 3M65-160/7.5 | 74,061,000 |
126 | 3M65-160/9.2 | 85,748,000 |
127 | 3M65-160/11 | 88,179,000 |
128 | 3M65-160/15 | 127,582,000 |
129 | 3M65-200/15 | 132,691,000 |
130 | 3M65-200/18.5 | 139,269,000 |
131 | 3M65-200/22 | 143,663,000 |
Báo giá máy bơm Ebara ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
132 | 3D 32-125/1.1 | 26,871,000 |
133 | 3D 32-160/1.5 | 28,158,000 |
134 | 3D 32-160/2.2 | 28,535,000 |
135 | 3D 32-200/3.0 | 36,647,000 |
136 | 3D 32-200/4.0 | 39,286,000 |
137 | 3D 32-200/7.5 | 46,488,000 |
138 | 3D 40-125/1.5 | 27,326,000 |
139 | 3D 40-125/2.2 | 27,911,000 |
140 | 3D 40-160/3.0 | 32,253,000 |
141 | 3D 40-160/4.0 | 37,050,000 |
142 | 3D 40-200/5.5 | 43,654,000 |
143 | 3D 40-200/7.5 | 45,409,000 |
144 | 3D 40-200/11 | 58,877,000 |
145 | 3D 50-125/2.2 | 30,160,000 |
146 | 3D 50-125/3.0 | 32,617,000 |
147 | 3D 50-125/4.0 | 37,297,000 |
148 | 3D 50-160/5.5 | 43,810,000 |
149 | 3D 50-160/7.5 | 45,565,000 |
150 | 3D 50-200/9.2 | 57,213,000 |
151 | 3D 50-200/11 | 59,280,000 |
152 | 3D 50-200/15 | 96,720,000 |
153 | 3D 65-125/4.0 | 44,083,000 |
154 | 3D 65-125/5.5 | 49,712,000 |
155 | 3D 65-125/7.5 | 51,337,000 |
156 | 3D 65-160/7.5 | 53,677,000 |
157 | 3D 65-160/9.2 | 63,180,000 |
158 | 3D 65-160/11 | 65,299,000 |
159 | 3D 65-160/15 | 102,011,000 |
160 | 3D 65-200/15 | 106,132,000 |
161 | 3D 65-200/18.5 | 113,204,000 |
162 | 3D 65-200/22 | 121,472,000 |
Báo giá máy bơm Ebara ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
163 | DWO 150M | 25,363,000 |
164 | DWO 150 | 23,764,000 |
165 | DWO 200 | 24,778,000 |
166 | DWO 300 | 28,041,000 |
167 | DWO 400 | 30,277,000 |
Báo giá Bơm chìm nước thải, buồng cánh inox Ebara
168 | BEST ONE MA | 11,440,000 |
169 | BEST 2MA | 22,048,000 |
170 | BEST 3MA | 22,724,000 |
171 | BEST 4MA | 23,218,000 |
172 | BEST 2 | 21,515,000 |
173 | BEST 3 | 22,100,000 |
174 | BEST 4 | 22,295,000 |
175 | BEST 5 | 22,477,000 |
176 | RIGHT 75MA | 16,783,000 |
177 | RIGHT 100MA | 17,368,000 |
178 | RIGHT 75 | 16,666,000 |
179 | RIGHT 100 | 17,030,000 |
180 | DW VOX 200 | 30,615,000 |
181 | DW VOX 300 | 36,920,000 |
Bảng giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
182 | 65DL 51.5 | 35,204,000 |
183 | 65DLD 55.5A | 116,350,000 |
184 | 65DLD 57.5A | 126,815,000 |
185 | 65DL 511A (SD) | 161,421,000 |
186 | 65DL 515A (SD) | 197,639,000 |
187 | 65DL 518A (SD) | 216,268,000 |
188 | 65DL 522A (SD) | 243,750,000 |
189 | 80DL 51.5 | 35,399,000 |
190 | 80DL 52.2 | 39,091,000 |
191 | 80DL 53.7 | 43,823,000 |
192 | 80DLC 55.5 | 73,619,000 |
193 | 80DLC 57.5 | 76,388,000 |
194 | 80DL 511A (SD) | 162,097,000 |
195 | 80DL 515A (SD) | 198,276,000 |
196 | 80DL 518A (SD) | 216,918,000 |
197 | 80DL 522A (SD) | 244,439,000 |
198 | 100DL 53.7 | 47,281,000 |
199 | 100DLC 55.5 | 74,009,000 |
200 | 100DLC 57.5 | 79,690,000 |
201 | 100DLB 55.5 | 76,284,000 |
202 | 100DLB 57.5 | 81,822,000 |
203 | 100DL 511 (SD) | 101,517,000 |
204 | 100DL 515 (SD) | 141,284,000 |
205 | 100DL 518.5 (SD) | 212,966,000 |
206 | 150DL 55.5 | 94,549,000 |
207 | 150DL 57.5 | 102,661,000 |
208 | 150DL 511 (SD) | 134,342,000 |
209 | 150DL 515 (SD) | 153,478,000 |
210 | 150DL 518.5 (SD) | 223,548,000 |
211 | 150DL 522 (SD) | 290,420,000 |
212 | 200DL 55.5 | 110,643,000 |
213 | 200DL 57.5 | 116,285,000 |
214 | 200DL 511 (SD) | 145,301,000 |
215 | 200DL 515 (SD) | 162,019,000 |
216 | 200DL 518 (SD) | 234,117,000 |
217 | 200DL 522 (SD) | 310,427,000 |
218 | 250DL 57.5 | 127,647,000 |
219 | 250DL 511 (SD) | 159,263,000 |
220 | 250DL 515 (SD) | 182,416,000 |
221 | 250DL 518.5 (SD) | 279,955,000 |
222 | 250DL 522 (SD) | 339,859,000 |
223 | 300DL 511 (SD) | 203,164,000 |
224 | 300DL 515 (SD) | 232,362,000 |
225 | 300DL 518.5 (SD) | 317,382,000 |
226 | 300DL 522 (SD) | 383,253,000 |
227 | 150DL 530-C | 347,334,000 |
228 | 150DL 537-C | 419,692,000 |
229 | 150DL 545-C | 465,335,000 |
230 | 200DL 530-C | 351,143,000 |
231 | 200DL 537-C | 423,501,000 |
232 | 200DL 545-C | 469,144,000 |
233 | 250DL 530-C | 423,124,000 |
234 | 250DL 537-C | 471,809,000 |
235 | 250DL 545-C | 516,555,000 |
236 | 300DL 530-C | 426,036,000 |
237 | 300DL 537-C | 474,721,000 |
238 | 300DL 545-C | 519,467,000 |
Báo giá máy bơm Ebara DML- bơm chìm nước thải EBARA
289 | 80DML 52.2 | 52,286,000 |
240 | 80DML 53.7 (SD) | 58,552,000 |
241 | 80DML 55.5 (SD) | 77,480,000 |
242 | 80DML 57.5 (SD) | 83,356,000 |
243 | 80DML 511 (SD) | 105,313,000 |
244 | 80DML 515 (SD) | 114,439,000 |
245 | 80DML 522 (SD) | 165,893,000 |
246 | 100DML 52.2 | 54,080,000 |
247 | 100DML 53.7 (SD) | 59,163,000 |
248 | 100DML 55.5 (SD) | 77,571,000 |
249 | 100DML 57.5 (SD) | 83,447,000 |
250 | 100DML 511 (SD) | 105,404,000 |
251 | 100DML 515 (SD) | 114,634,000 |
252 | 100DML 522 (SD) | 166,010,000 |
253 | 150DML 55.5 (SD) | 81,848,000 |
254 | 150DML 57.5 (SD) | 87,698,000 |
255 | 150DML 511 (SD) | 109,655,000 |
256 | 150DML 515 (SD) | 118,833,000 |
257 | 150DML 522 (SD) | 170,261,000 |
Báo giá máy bơm Ebara DVS- bơm chìm nước thải EBARA
258 | 50DVS 5.75 | 16,848,000 |
259 | 50DVS 51.5 | 21,190,000 |
260 | 50DVS 55.5 (DOL) | 65,221,000 |
261 | 50DVS 57.5 (DOL) | 70,915,000 |
262 | 65DVS 5.75 | 20,475,000 |
263 | 65DVS 51.5 | 25,220,000 |
264 | 65DVS 52.2 | 35,139,000 |
265 | 65DVS 53.7 | 38,194,000 |
266 | 65DVS 55.5 (DOL) | 65,780,000 |
267 | 65DVS 57.5 (DOL) | 71,526,000 |
268 | 80DVS 5.75 | 21,086,000 |
269 | 80DVS 51.5 | 24,362,000 |
270 | 80DVS 52.2 | 35,555,000 |
271 | 80DVS 53.7 | 39,832,000 |
272 | 80DVS 55.5 | 66,326,000 |
273 | 80DVS 57.5 | 72,046,000 |
Báo giá máy bơm Ebara DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
274 | 65DF 51.5 | 35,204,000 |
275 | 80DF 51.5 | 35,399,000 |
276 | 80DF 52.2 | 38,272,000 |
277 | 80DF 53.7 | 43,394,000 |
278 | 100DF 53.7 | 45,864,000 |
279 | 100DF 55.5 | 76,388,000 |
280 | 100DF 57.5 | 82,017,000 |
Báo giá máy bơm Ebara EBARA DS- bơm chìm nước thải
281 | 50DS 5.75 | 19,357,000 |
282 | 50DS 51.5 | 22,113,000 |
283 | 50DS 52.2 | 40,222,000 |
284 | 50DS 53.7 | 44,304,000 |
285 | 50DS 55.5 (DOL) | 67,275,000 |
286 | 50DS 57.5 (DOL) | 71,942,000 |
287 | 65DS 51.5 | 24,752,000 |
288 | 80DS 52.2 | 41,665,000 |
289 | 80DS 53.7 | 45,825,000 |
290 | 100DS 55.5 | 68,250,000 |
291 | 100DS 57.5 | 72,527,000 |
Giá máy bơm trục đứng Ebara EVMSG | ||
| 1 | EVMSG1 2F5/0.37 | 33,176,000 |
| 2 | EVMSG1 3F5/0.37 | 34,151,000 |
| 3 | EVMSG1 4F5/0.37 | 34,554,000 |
| 4 | EVMSG1 5F5/0.37 | 35,906,000 |
| 5 | EVMSG1 6F5/0.37 | 36,738,000 |
| 6 | EVMSG1 7F5/0.37 | 37,661,000 |
| 7 | EVMSG1 8F5/0.37 | 38,584,000 |
| 8 | EVMSG1 9F5/0.55 | 41,106,000 |
| 9 | EVMSG1 10F5/0.55 | 41,782,000 |
| 10 | EVMSG1 11F5/0.55 | 43,108,000 |
| 11 | EVMSG1 12F5/0.55 | 44,824,000 |
| 12 | EVMSG1 13F5/0.55 | 47,866,000 |
| 13 | EVMSG1 14F5/0.75 | 50,180,000 |
| 14 | EVMSG1 16F5/0.75 | 52,793,000 |
| 15 | EVMSG1 18F5/1.1 | 56,381,000 |
| 16 | EVMSG1 20F5/1.1 | 58,630,000 |
| 17 | EVMSG1 22F5/1.1 | 61,555,000 |
| 18 | EVMSG1 24F5/1.1 | 62,842,000 |
| 19 | EVMSG1 26F5/1.1 | 65,325,000 |
| 20 | EVMSG1 27F5/1.5 | 73,411,000 |
| 21 | EVMSG1 29F5/1.5 | 75,686,000 |
| 22 | EVMSG1 32F5/1.5 | 79,417,000 |
| 23 | EVMSG1 34F5/1.5 | 81,107,000 |
| 24 | EVMSG1 37F5/1.5 | 85,410,000 |
| 25 | EVMSG1 39F5/2.2 | 90,636,000 |
| 26 | EVMSG3 2F5/0.37 | 32,929,000 |
| 27 | EVMSG3 3F5/0.37 | 33,670,000 |
| 28 | EVMSG3 4F5/0.37 | 34,216,000 |
| 29 | EVMSG3 5F5/0.55 | 36,712,000 |
| 30 | EVMSG3 6F5/0.55 | 37,505,000 |
| 31 | EVMSG3 7F5/0.75 | 40,300,000 |
| 32 | EVMSG3 8F5/0.75 | 41,353,000 |
| 33 | EVMSG3 9F5/1.1 | 43,589,000 |
| 34 | EVMSG3 10F5/1.1 | 44,395,000 |
| 35 | EVMSG3 11F5/1.1 | 45,864,000 |
| 36 | EVMSG3 12F5/1.1 | 47,411,000 |
| 37 | EVMSG3 13F5/1.5 | 53,131,000 |
| 38 | EVMSG3 14F5/1.5 | 53,404,000 |
| 39 | EVMSG3 15F5/1.5 | 54,912,000 |
| 40 | EVMSG3 16F5/1.5 | 56,043,000 |
| 41 | EVMSG3 17F5/2.2 | 58,201,000 |
| 42 | EVMSG3 19F5/2.2 | 60,632,000 |
| 43 | EVMSG3 21F5/2.2 | 63,427,000 |
| 44 | EVMSG3 23F5/2.2 | 66,040,000 |
| 45 | EVMSG3 24F5/2.2 | 67,210,000 |
| 46 | EVMSG3 25F5/3.0 | 78,117,000 |
| 47 | EVMSG3 27F5/3.0 | 80,912,000 |
| 48 | EVMSG3 29F5/3.0 | 83,343,000 |
| 49 | EVMSG3 31F5/3.0 | 85,657,000 |
| 50 | EVMSG3 33F5/3.0 | 87,308,000 |
| 51 | EVMSG5 2F5/0.37 | 33,423,000 |
| 52 | EVMSG5 3F5/0.55 | 35,412,000 |
| 53 | EVMSG5 4F5/0.75 | 38,220,000 |
| 54 | EVMSG5 5F5/1.1 | 40,365,000 |
| 55 | EVMSG5 6F5/1.5 | 44,174,000 |
| 56 | EVMSG5 7F5/1.5 | 45,747,000 |
| 57 | EVMSG5 8F5/2.2 | 47,840,000 |
| 58 | EVMSG5 9F5/2.2 | 49,465,000 |
| 59 | EVMSG5 10F5/2.2 | 49,894,000 |
| 60 | EVMSG5 11F5/2.2 | 53,651,000 |
| 61 | EVMSG5 12F5/3.0 | 61,893,000 |
| 62 | EVMSG5 13F5/3.0 | 63,154,000 |
| 63 | EVMSG5 14F5/3.0 | 65,975,000 |
| 64 | EVMSG5 15F5/3.0 | 68,406,000 |
| 65 | EVMSG5 17F5/4.0 | 74,035,000 |
| 66 | EVMSG5 19F5/4.0 | 80,145,000 |
| 67 | EVMSG5 20F5/4.0 | 80,769,000 |
| 68 | EVMSG5 23F5/5.5 | 97,669,000 |
| 69 | EVMSG5 25F5/5.5 | 100,321,000 |
| 70 | EVMSG5 27F5/5.5 | 106,223,000 |
| 71 | EVMSG10 2F5/0.75 | 43,017,000 |
| 72 | EVMSG10 3F5/1.5 | 46,826,000 |
| 73 | EVMSG10 4F5/2.2 | 49,257,000 |
| 74 | EVMSG10 5F5/2.2 | 51,103,000 |
| 75 | EVMSG10 6F5/2.2 | 51,987,000 |
| 76 | EVMSG10 7F5/3.0 | 62,478,000 |
| 77 | EVMSG10 8F5/3.0 | 62,660,000 |
| 78 | EVMSG10 9F5/4.0 | 70,096,000 |
| 79 | EVMSG10 10F5/4.0 | 70,655,000 |
| 80 | EVMSG10 11F5/4.0 | 73,320,000 |
| 81 | EVMSG10 12F5/5.5 | 93,405,000 |
| 82 | EVMSG10 14F5/5.5 | 97,058,000 |
| 83 | EVMSG10 15F5/5.5 | 98,072,000 |
| 84 | EVMSG10 16F5/7.5 | 105,170,000 |
| 85 | EVMSG10 18F5/7.5 | 108,407,000 |
| 86 | EVMSG10 19F5/7.5 | 109,512,000 |
| 87 | EVMSG10 21F5/7.5 | 112,398,000 |
| 88 | EVMSG10 22F5/11 | 133,887,000 |
| 89 | EVMSG10 23F5/11 | 137,696,000 |
| 90 | EVMSG15 1F5/1.1 | 43,784,000 |
| 91 | EVMSG15 2F5/2.2 | 48,178,000 |
| 92 | EVMSG15 3F5/3.0 | 57,928,000 |
| 93 | EVMSG15 4F5/4.0 | 64,688,000 |
| 94 | EVMSG15 5F5/5.5 | 81,250,000 |
| 95 | EVMSG15 6F5/5.5 | 82,823,000 |
| 96 | EVMSG15 7F5/7.5 | 92,755,000 |
| 97 | EVMSG15 8F5/7.5 | 94,718,000 |
| 98 | EVMSG15 9F5/11 | 116,090,000 |
| 99 | EVMSG15 10F5/11 | 118,092,000 |
| 100 | EVMSG15 11F5/11 | 121,498,000 |
| 101 | EVMSG15 12F5/11 | 124,540,000 |
| 102 | EVMSG15 13F5/11 | 126,906,000 |
| 103 | EVMSG15 15F5/15 | 183,599,000 |
| 104 | EVMSG15 17F5/15 | 189,839,000 |
| 105 | EVMSG20 1F5/1.1 | 43,810,000 |
| 106 | EVMSG20 2F5/3.0 | 55,861,000 |
| 107 | EVMSG20 3F5/4.0 | 61,763,000 |
| 108 | EVMSG20 4F5/5.5 | 77,623,000 |
| 109 | EVMSG20 5F5/7.5 | 84,695,000 |
| 110 | EVMSG20 6F5/7.5 | 86,385,000 |
| 111 | EVMSG20 7F5/11 | 111,722,000 |
| 112 | EVMSG20 8F5/11 | 114,127,000 |
| 113 | EVMSG20 9F5/11 | 116,493,000 |
| 114 | EVMSG20 10F5/11 | 120,796,000 |
| 115 | EVMSG20 11F5/15 | 176,072,000 |
| 116 | EVMSG20 12F5/15 | 177,645,000 |
| 117 | EVMSG20 13F5/15 | 180,193,000 |
| 118 | EVMSG20 14F5/18.5 | 204,906,000 |
| 119 | EVMSG20 15F5/18.5 | 206,570,000 |
| 120 | EVMSG20 16F5/18.5 | 208,351,000 |
Bảng giá bơm trục đứng Ebara EVMS
| 1 | EVMS1 2F5/0.37 | 42,728,400 |
| 2 | EVMS1 3F5/0.37 | 43,898,400 |
| 3 | EVMS1 4F5/0.37 | 44,241,600 |
| 4 | EVMS1 5F5/0.37 | 45,817,200 |
| 5 | EVMS1 6F5/0.37 | 46,815,600 |
| 6 | EVMS1 7F5/0.37 | 47,892,000 |
| 7 | EVMS1 8F5/0.37 | 49,030,800 |
| 8 | EVMS1 9F5/0.55 | 51,901,200 |
| 9 | EVMS1 10F5/0.55 | 52,494,000 |
| 10 | EVMS1 11F5/0.55 | 54,194,400 |
| 11 | EVMS1 12F5/0.55 | 56,222,400 |
| 12 | EVMS1 13F5/0.55 | 59,654,400 |
| 13 | EVMS1 14F5/0.75 | 60,871,200 |
| 14 | EVMS1 16F5/0.75 | 63,819,600 |
| 15 | EVMS1 18F5/1.1 | 68,031,600 |
| 16 | EVMS1 20F5/1.1 | 70,574,400 |
| 17 | EVMS1 22F5/1.1 | 73,819,200 |
| 18 | EVMS1 24F5/1.1 | 75,441,600 |
| 19 | EVMS1 26F5/1.1 | 78,249,600 |
| 20 | EVMS1 27F5/1.5 | 87,469,200 |
| 21 | EVMS1 29F5/1.5 | 90,246,000 |
| 22 | EVMS1 32F5/1.5 | 94,302,000 |
| 23 | EVMS1 34F5/1.5 | 96,330,000 |
| 24 | EVMS1 37F5/1.5 | 101,010,000 |
| 25 | EVMS1 39F5/2.2 | 107,250,000 |
| 26 | EVMS3 2F5/0.37 | 42,463,200 |
| 27 | EVMS3 3F5/0.37 | 43,430,400 |
| 28 | EVMS3 4F5/0.37 | 43,976,400 |
| 29 | EVMS3 5F5/0.55 | 46,737,600 |
| 30 | EVMS3 6F5/0.55 | 47,736,000 |
| 31 | EVMS3 7F5/0.75 | 49,842,000 |
| 32 | EVMS3 8F5/0.75 | 50,840,400 |
| 33 | EVMS3 9F5/1.1 | 53,461,200 |
| 34 | EVMS3 10F5/1.1 | 54,350,400 |
| 35 | EVMS3 11F5/1.1 | 56,082,000 |
| 36 | EVMS3 12F5/1.1 | 57,922,800 |
| 37 | EVMS3 13F5/1.5 | 64,381,200 |
| 38 | EVMS3 14F5/1.5 | 64,490,400 |
| 39 | EVMS3 15F5/1.5 | 66,331,200 |
| 40 | EVMS3 16F5/1.5 | 67,657,200 |
| 41 | EVMS3 17F5/2.2 | 70,028,400 |
| 42 | EVMS3 19F5/2.2 | 72,820,800 |
| 43 | EVMS3 21F5/2.2 | 76,112,400 |
| 44 | EVMS3 23F5/2.2 | 79,170,000 |
| 45 | EVMS3 24F5/2.2 | 80,542,800 |
| 46 | EVMS3 25F5/3.0 | 92,976,000 |
| 47 | EVMS3 27F5/3.0 | 96,111,600 |
| 48 | EVMS3 29F5/3.0 | 98,950,800 |
| 49 | EVMS3 31F5/3.0 | 101,415,600 |
| 50 | EVMS3 33F5/3.0 | 103,412,400 |
| 51 | EVMS5 2F5/0.37 | 42,244,800 |
| 52 | EVMS5 3F5/0.55 | 44,678,400 |
| 53 | EVMS5 4F5/0.75 | 46,378,800 |
| 54 | EVMS5 5F5/1.1 | 48,812,400 |
| 55 | EVMS5 6F5/1.5 | 53,196,000 |
| 56 | EVMS5 7F5/1.5 | 55,005,600 |
| 57 | EVMS5 8F5/2.2 | 57,252,000 |
| 58 | EVMS5 9F5/2.2 | 59,326,800 |
| 59 | EVMS5 10F5/2.2 | 59,872,800 |
| 60 | EVMS5 11F5/2.2 | 63,897,600 |
| 61 | EVMS5 12F5/3.0 | 73,226,400 |
| 62 | EVMS5 13F5/3.0 | 74,739,600 |
| 63 | EVMS5 14F5/3.0 | 76,549,200 |
| 64 | EVMS5 15F5/3.0 | 79,279,200 |
| 65 | EVMS5 17F5/4.0 | 87,328,800 |
| 66 | EVMS5 19F5/4.0 | 94,224,000 |
| 67 | EVMS5 20F5/4.0 | 94,894,800 |
| 68 | EVMS5 23F5/5.5 | 114,519,600 |
| 69 | EVMS5 25F5/5.5 | 117,390,000 |
| 70 | EVMS5 27F5/5.5 | 124,066,800 |
| 71 | EVMS10 2F5/0.75 | 52,244,400 |
| 72 | EVMS10 3F5/1.5 | 56,628,000 |
| 73 | EVMS10 4F5/2.2 | 59,404,800 |
| 74 | EVMS10 5F5/2.2 | 61,495,200 |
| 75 | EVMS10 6F5/2.2 | 62,493,600 |
| 76 | EVMS10 7F5/3.0 | 73,086,000 |
| 77 | EVMS10 8F5/3.0 | 73,195,200 |
| 78 | EVMS10 9F5/4.0 | 83,163,600 |
| 79 | EVMS10 10F5/4.0 | 83,787,600 |
| 80 | EVMS10 11F5/4.0 | 86,767,200 |
| 81 | EVMS10 12F5/5.5 | 109,902,000 |
| 82 | EVMS10 14F5/5.5 | 113,926,800 |
| 83 | EVMS10 15F5/5.5 | 115,034,400 |
| 84 | EVMS10 16F5/7.5 | 123,146,400 |
| 85 | EVMS10 18F5/7.5 | 127,795,200 |
| 86 | EVMS10 19F5/7.5 | 128,013,600 |
| 87 | EVMS10 21F5/7.5 | 131,414,400 |
| 88 | EVMS10 22F5/11 | 156,093,600 |
| 89 | EVMS10 23F5/11 | 160,368,000 |
| 90 | EVMS15 1F5/1.1 | 52,977,600 |
| 91 | EVMS15 2F5/2.2 | 58,000,800 |
| 92 | EVMS15 3F5/3.0 | 67,704,000 |
| 93 | EVMS15 4F5/4.0 | 75,379,200 |
| 94 | EVMS15 5F5/5.5 | 95,737,200 |
| 95 | EVMS15 6F5/5.5 | 97,624,800 |
| 96 | EVMS15 7F5/7.5 | 108,950,400 |
| 97 | EVMS15 8F5/7.5 | 111,118,800 |
| 98 | EVMS15 9F5/11 | 135,657,600 |
| 99 | EVMS15 10F5/11 | 137,982,000 |
| 100 | EVMS15 11F5/11 | 141,850,800 |
| 101 | EVMS15 12F5/11 | 145,392,000 |
| 102 | EVMS15 13F5/11 | 147,934,800 |
| 103 | EVMS15 15F5/15 | 215,966,400 |
| 104 | EVMS15 17F5/15 | 223,204,800 |
| 105 | EVMS20 1F5/1.1 | 53,008,800 |
| 106 | EVMS20 2F5/3.0 | 65,332,800 |
| 107 | EVMS20 3F5/4.0 | 75,004,800 |
| 108 | EVMS20 4F5/5.5 | 91,712,400 |
| 109 | EVMS20 5F5/7.5 | 99,762,000 |
| 110 | EVMS20 6F5/7.5 | 101,712,000 |
| 111 | EVMS20 7F5/11 | 130,712,400 |
| 112 | EVMS20 8F5/11 | 133,255,200 |
| 113 | EVMS20 9F5/11 | 136,016,400 |
| 114 | EVMS20 10F5/11 | 141,008,400 |
| 115 | EVMS20 11F5/15 | 207,558,000 |
| 116 | EVMS20 12F5/15 | 209,586,000 |
| 117 | EVMS20 13F5/15 | 212,472,000 |
| 118 | EVMS20 14F5/18.5 | 240,614,400 |
| 119 | EVMS20 15F5/18.5 | 242,346,000 |
| 120 | EVMS20 16F5/18.5 | 244,420,800 |
Lưu ý: Trên đây chỉ là các bảng báo giá tham khảo các dòng máy bơm của hãng EBARA. Mọi thắc mắc về các sản phẩm này, hoặc cần tư vấn, báo giá đại lý, báo giá công trình, quý khách có thể liên hệ Hotline: 0915 898 114 để được tư vấn
Đại lý phân phối độc quyền máy bơm nước Ebara tại Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất và Công Nghiệp Thành Đạt chúng tôi là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp các dòng sản phẩm máy bơm nước Ebara nhập khẩu nguyên chiếc từ ý và Indonesia.

Các sản phẩm do Thành Đạt phân phối đều là sản phẩm chính hãng, với đầy đủ các giấy tờ nhập khẩu và bảo hành sản phẩm chính hãng tại Thành Đạt. Hiện nay công ty chúng tôi đang phân phối các dòng máy bơm Ebara như :
- Máy bơm công nghiệp Ebara
- Máy bơm nước thải Ebara
- Máy bơm trục đứng Ebara
- Máy bơm trục rời Ebara
…

Đặc biệt công ty chúng tôi nhận lắp đặt các dự án, công trình máy bơm, hệ thống bơm nước cho tòa nhà, hệ thống bơm PCCC… Quý khách hãy liên hệ ngay với Thành Đạt để được hỗ trợ tốt nhất.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 61 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: [email protected]
Từ khóa » Bảng Giá Máy Bơm Nước Ebara
-
Bảng Giá Máy Bơm Nước Ebara
-
BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC EBARA Ý MỚI NHẤT THUẬN HIỆP ...
-
Máy Bơm Nước Ebara: Bảng Giá MỚI NHẤT (2021) | Long Phát
-
Báo Giá MÁY BƠM NƯỚC EBARA Nhập Khẩu ITALY 2022 | Bán Sỉ ...
-
Bảng Báo Giá Các Dòng Máy Bơm Nước Ebara - Ý
-
BẢNG GIÁ【MÁY BƠM EBARA】CHÍNH HÃNG™ITALIA MỚI NHẤT ...
-
Máy Bơm Ebara Italy - Bảng Giá Bơm Ebara 2022, CK 25%
-
Bảng Báo Giá Máy Bơm Nước Ebara Tham Khảo Cho Mọi Người
-
Báo Giá Máy Bơm Nước Ebara Chính Hãng - Đại Lý Ebara Việt Nam
-
Bảng Giá Máy Bơm Nước Ebara Nhập Khẩu Ý - Italia Mới Nhất
-
Máy Bơm Nước Ebara - Thăng Long Group
-
Bảng Giá Các Loại Máy Bơm Nước Ebara Chính Hãng Giá Rẻ
-
Báo Giá Máy Bơm Nước Ebara
-
BÁO GIÁ BÁN MÁY BƠM NƯỚC EBARA - Hằng Phú