Báo Giá Máy Bơm Pentax 2022 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Báo giá máy bơm Pentax 2026 mới nhất
- 1.1 Báo giá máy bơm Pentax 2026 đầu Inox 304 – 1F-3F – 50Hz
- 1.2 Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz
- 1.3 Báo giá máy bơm Pentax 2026 dòng bơm dân dụng 1F-3F – 50Hz
- 1.4 Bảng giá máy bơm Pentax 2026 dòng bơm lưu lượng 1F-3F – 50Hz
- 1.5 Bảng giá máy bơm biến tần Pentax (EPIC)+S.D
- 1.6 Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz
- 1.7 Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C
- 1.8 Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C
- 1.9 Giá Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C
- 1.10 Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C
- 1.11 Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang) 3F – 50Hz
- 1.12 Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz
- 1.13 Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz
- 1.14 Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz
- 1.15 Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz
- 1.16 Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling
- 1.17 Báo giá máy bơm Pentax 2024 dòng bơm nước thải có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling
- 1.18 Báo giá máy bơm Pentax 2024 dòng bơm liền trục 3F – 50Hz
- 1.19 Bảng giá máy bơm Pentax 2024 dòng CMS
- 1.20 Báo giá máy bơm Pentax giếng khoan 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz
- 1.21 Giá đầu bơm rời trục Pentax CA
- 2 Đơn vị cung cấp máy bơm Pentax chính hãng tại Việt Nam
Báo giá máy bơm Pentax 2026 mới nhất
Giá máy bơm pentax – Máy bơm nước Pentax là một trong những dòng máy bơm nhập khẩu uy tín và chất lượng số 1 trên thị trường hiện nay, đây là dòng máy bơm có xuất xứ từ Italy và là dòng máy bơm có thương hiệu nổi tiếng nhất trên thế giới.

Tại Việt Nam, thì chỉ có 1 vài đơn vị cung cấp máy bơm Pentax chính hãng, trong đó thì Thành Đạt chúng tôi là đại lý ủy quyền chính hãng của Pentax tại Việt Nam, với các sản phẩm đầy đủ giấy tờ nhập khẩu chính hãng, chế độ bảo hành chuẩn Pentax Italy.
Dưới đây, Thành Đạt xin gửi tới quý khách bảng báo giá máy bơm Pentax 2024 mới nhất do công ty chúng tôi cung cấp.
| STT | Model | HP | Q (m3/h) | H (m) | Bảng giá 2024 |
Báo giá máy bơm Pentax 2026 đầu Inox 304 – 1F-3F – 50Hz | |||||
| 1 | INOX 80/60(cánh phíp ) | 0.8 | 0.6 – 2.4 | 48.5 – 7.6 | 7.730.000 |
| 2 | INOX100/60(cánh phíp ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 7.730.000 |
| 3 | INOX100/62(cánh Inox ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 8.350.000 |
| 4 | INOXT100/62(cánh Inox ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 8.350.000 |
| 5 | MPXT120/5 (cánh phíp) | 1.2 | 0.6-4.8 | 51-21 | 8.530.000 |
Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz | |||||
| 6 | WINNER 100M | 1 | 4.0 – 16 | 23.2 – 8.7 | 11,200,000 |
| 7 | WINNER 100T | 1 | 4.0 – 16 | 23.2 – 8.7 | 11,200,000 |
| 8 | WINNER 150M | 1.5 | 4.0 – 18 | 27 – 10 | 12,200,000 |
| 9 | WINNER 150T | 1.5 | 4.0 – 18 | 27 – 10 | 12,200,000 |
| 10 | WINNER 200M | 2 | 6.0 – 18 | 28 – 12 | 14,200,000 |
| 11 | WINNER 200T | 2 | 6.0 – 18 | 28 – 12 | 14,200,000 |
| 12 | WINNER 300M | 3 | 6.0 – 21 | 32 – 12 | 16,800,000 |
| 13 | WINNER 300T | 3 | 6.0 – 21 | 32 – 12 | 12.070.000 |
Báo giá máy bơm Pentax 2026 dòng bơm dân dụng 1F-3F – 50Hz | |||||
| 14 | CR 100 | 1 | 2,4 – 16,8 | 20 – 10,5 | 5.590.000 |
| 15 | CRT 100 | 1 | 2,4 – 16,8 | 20 – 10,5 | 5.590.000 |
| 16 | CP 45 | 0,5 | 0.3 – 2.4 | 30 – 5 | 3.960.000 |
| 17 | CP 75 | 1 | 0.3 – 3 | 61 – 18 | 4.960.000 |
| 18 | MD100 | 1 | 0.3-2.7 | 53-9 | 7.080.000 |
| 19 | MDT100 | 1 | 0.3-2.7 | 53-9 | 7.080.000 |
| 20 | CM 50 | 0,5 | 1,2 – 5,4 | 20,5 – 12 | 4.240.000 |
| 21 | CM 50/01 | 0,5 | 1,2 – 5,4 | 20,5 – 12 | 4.720.000 |
| 22 | CM 75 | 0.8 | 1,2 – 5,4 | 25,8 – 17,5 | 5.020.000 |
| 23 | CM75/01 | 0.8 | 1,2 – 5,4 | 25,8 – 17,5 | 5.620.000 |
| 24 | CM 100 | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25 | 5.100.000 |
| 25 | CMT 100 | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25 | 5.230.000 |
| 26 | CM 164 | 1.5 | 1.2 – 6.6 | 40.5 – 29.5 | 9.610.000 |
| 27 | CMT 164 | 1.5 | 1.2 – 6.6 | 40.5 – 29.5 | 9.630.000 |
| 28 | CM 214 | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 10.130.000 |
| 29 | CMT 214 | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 9.690.000 |
| 30 | CM 314 | 3 | 1.2 – 7.8 | 54.5 – 41.9 | 15.660.000 |
| 31 | CMT 314 | 3 | 1.2 – 7.8 | 54.5 – 41.9 | 12.890.000 |
| 32 | CMT 550 | 5.5 | 3 – 21,1 | 56,5 – 42,5 | 21.520.000 |
| 33 | CAB 150 | 1,5 | 1,2 – 5,4 | 56,5 – 32 | 11.680.000 |
| 34 | CAB 200 | 2 | 1,2 – 6,6 | 59.5 – 34 | 11.730.000 |
| 35 | CABT 200 | 2 | 1,2 – 6,6 | 59.5 – 34 | 11.730.000 |
| 36 | CAB300 | 3 | 1,2 – 8,3 | 61 – 32 | 13.300.000 |
| 37 | CABT 300 | 3 | 1,2 – 8,4 | 62 – 32 | 13.300.000 |
| 38 | MB 200 | 2 | 2,4 – 9,6 | 42,1 – 26 | 9.290.000 |
| 39 | MBT 200 | 2 | 2,4 – 9,6 | 42,1 – 26 | 9.720.000 |
| 40 | MB 300 | 3 | 2,4 – 12 | 48,4 – 25 | 10.010.000 |
| 41 | MBT 300 | 3 | 2,4 – 12 | 48,4 – 25 | 10.170.000 |
| 42 | CAM 75 | 0.8 | 0,6 – 2. 4 | 42 – 24.9 | 5.160.000 |
| 43 | CAM 100 | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 5.350.000 |
| 44 | CAMT 100 | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 5.350.000 |
| 45 | CAM 150 | 1,5 | 1,2 – 7,2 | 45,7 – 25 | 9.640.000 |
| 46 | CAM 200 | 2 | 1,2 – 7,2 | 52,8 – 32,4 | 10.000.000 |
| 47 | CAMT 200 | 2 | 1,2 – 7,2 | 52,8 – 32,4 | 9.970.000 |
| 48 | PM 45 | 0,5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 3.850.000 |
| 49 | PM 45A | 0,5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 4.500.000 |
| 50 | PM 80 | 1 | 0,3 – 3 | 61 – 18 | 4.720.000 |
| 51 | PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp) | 0.5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 6.340.000 |
Bảng giá máy bơm Pentax 2026 dòng bơm lưu lượng 1F-3F – 50Hz | |||||
| 52 | CH 160 | 1.5 | 6 – 27 | 23.9-7.8 | 11.790.000 |
| 53 | CHT 160 | 1.5 | 6 – 27 | 23.9-7.8 | 11.670.000 |
| 54 | CH 210 | 2 | 6 – 27 | 25.9-10.6 | 13.676.000 |
| 55 | CHT 210 | 2 | 6 – 27 | 27.6-12.2 | 13.320.000 |
| 56 | CH 310 | 3 | 6 – 27 | 30.5-15.6 | 19.380.000 |
| 57 | CHT 310 | 3 | 6 – 27 | 30.5-15.6 | 17.270.000 |
| 58 | CHT 400 | 4 | 6 – 42 | 31.8 – 12.3 | 19.900.000 |
| 59 | CHT 550 | 5.5 | 6 – 42 | 37 – 19 | 21.800.000 |
| 60 | CST 100/2” | 1 | 3 – 21 | 12.5 – 5.5 | 6.160.000 |
| 61 | CS 200/3″ | 2 | 6 – 54 | 14.2 – 7.8 | 15.100.000 |
| 62 | CST 200/3″ | 2 | 6 – 54 | 14.2 – 7.8 | 14.270.000 |
| 63 | CS 300/3″ | 3 | 15 – 60 | 17.5 – 7.5 | 20.880.000 |
| 64 | CST 300/3″ | 3 | 15 – 60 | 17.5 – 7.5 | 19.550.000 |
| 65 | CST 400/3″ | 4 | 15 – 60 | 21.5 – 13.5 | 20.300.000 |
| 66 | CST 550/4″ | 5.5 | 36 – 96 | 17.3 – 10 | 22.560.000 |
Bảng giá máy bơm biến tần Pentax (EPIC)+S.D | |||||
| 67 | CABT 200/00 230 + EPIC+S.D | 2 | 0,6 – 6,6 | 61 – 34 | 30.430.000 |
| 68 | CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 25.460.000 |
| 69 | INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 26.740.000 |
| 70 | CMT 100/00 230 + EPIC+S.D | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25,2 | 28.570.000 |
| 71 | CMT 164/00 230 + EPIC+S.D | 1,5 | 1,2 – 6,6 | 39,3 – 29,5 | 24.970.000 |
| 72 | CMT214/00 + IPFC114+S.D | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 30.180.000 |
| 73 | U3S-100/5T + EPIC+S.D | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 32.500.000 |
| 74 | U5S-180/6T + EPIC+S.D | 1.8 | 1.8 – 8.4 | 64.4 – 18.1 | 35.050.000 |
Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz | |||||
| 75 | U5V – 200/ 7T | 2 | 1.8 – 8.4 | 73.6 – 12.5 | 15,680,000 |
| 76 | U5V – 300/ 10T | 3 | 1.8 – 8.4 | 103.9 – 21 | 18,210,000 |
| 77 | U7V – 350/ 7T | 3,5 | 2,4 – 10,2 | 83,3 – 32,2 | 18,950,000 |
| 78 | U7V-300/6T | 3 | 2,4 – 10,2 | 71,5 – 26,7 | 16,730,000 |
| 79 | U7SV-300/6T (Cánh Inox) | 3 | 2,4 – 10,8 | 70 – 26 | 26,660,000 |
| 80 | U7V-400/8T | 4 | 2,4 – 10,2 | 96,1 – 43 | 22,270,000 |
| 81 | U7SV-400/8T (Cánh Inox) | 4 | 2,4 – 10,8 | 93.3 – 33 | 35,140,000 |
| 82 | U7V-550/10T | 5.5 | 2,4 – 10,2 | 123,8 – 61 | 28,690,000 |
| 83 | U9V-550/10T | 5.5 | 3.6 – 15.6 | 111 – 20.1 | 28,530,000 |
| 84 | U7SV-550/10T (Cánh Inox) | 5.5 | 2,4 – 10,8 | 120.1 – 55.4 | 40,600,000 |
| 85 | U18V-750/8T | 7.5 | 6 – 24 | 92.6 – 34.3 | 34,200,000 |
| 88 | U18V-900/9T | 9 | 6 – 24 | 103,6 – 38,3 | 37,630,000 |
| 89 | U18LG-1000/11T | 10 | 6 – 24 | 129 – 50,7 | 50,280,000 |
| 90 | U18LG-920/10T | 9,2 | 6 – 24 | 115,6 – 39,1 | 47,350,000 |
Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C | |||||
| 91 | U3SLG-350/ 14T | 3.5 | 0.6 – 4.8 | 155.4 – 60 | 53.860.000 |
| 92 | U3SLG-380/16T | 3.8 | 0.6 – 4.9 | 170.2-65.2 | 54.500.000 |
| 93 | U3SLG-400/ 18T | 4 | 0.6 – 4.8 | 196 – 75.4 | 58.180.000 |
| 94 | U5SLG-400/14T | 4 | 1,8 – 7,2 | 151,2 – 79,6 | 53.350.000 |
| 95 | U5SLG-450/ 16T | 4.5 | 1.8 – 7.2 | 172.5 – 92.1 | 56.700.000 |
| 96 | U5SLG-550/ 18T | 5.5 | 1.8 – 7.2 | 194.4 – 102.1 | 59.560.000 |
| 97 | U5SLG-600/ 20T | 6 | 1.8 – 7.2 | 216.2 – 114.3 | 61.860.000 |
| 98 | U7SLG-750/12T | 7,5 | 2,4 – 9,6 | 144,5 – 90 | 59.610.000 |
| 99 | U7SLG-800/14T | 8 | 2,4 – 9,6 | 168,5 – 105 | 61.510.000 |
| 100 | U7SLG-900/16T | 9 | 2,4 – 9,6 | 192,7 – 123,8 | 66,000,000 |
| 101 | U7SLG-950/18T | 9,5 | 2,4 – 9,6 | 216,9 – 135 | 71,380,000 |
| 102 | U7SLG-1000/20T | 10 | 2,4 – 9,6 | 240,9 – 154,5 | 73,190,000 |
| 103 | U9SLG-750/12T | 7 | 3,6 – 14,4 | 133,4 – 42,8 | 62,190,000 |
| 104 | U9SLG-800/14T | 8 | 3,6 – 14,4 | 155,6 – 49,4 | 66,050,000 |
| 105 | U9SLG-900/16T | 9 | 3,6 – 14,4 | 180,9 – 67,7 | 69,290,000 |
| 106 | U9SLG-950/18T | 9,5 | 3,6 – 14,4 | 202,1 – 72,9 | 74,900,000 |
| 107 | U9SLG-1000/20T | 10 | 3,6 – 14,4 | 227,2 – 84,4 | 77,210,000 |
Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C | |||||
| 108 | U3S – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.8 | 42.8 – 13.9 | 11,190,000 |
| 109 | U3S – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 12,670,000 |
| 110 | U3S – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 12,670,000 |
| 111 | U5S – 120/4 | 1,2 | 1,8 – 8,4 | 42,2 – 10,4 | 14,200,000 |
| 112 | U5S – 120/4T | 1,2 | 1,8 – 8,4 | 42,2 – 10,4 | 14,200,000 |
| 113 | U5S – 150/5 | 1,5 | 1,8 – 8,4 | 53,4 – 14 | 16,150,000 |
| 114 | U5S – 150/5T | 1,5 | 1,8 – 8,4 | 53,4 – 14 | 15,940,000 |
| 115 | U5S – 180/6T | 1.8 | 1.8-8.4 | 64.4-18.1 | 17,180,000 |
| 116 | U5S – 200/7 | 2 | 1,8 – 8,4 | 75.5 – 21 | 19,850,000 |
| 117 | U5S – 200/7T | 2 | 1,8 – 8,4 | 75.5 – 21 | 19,680,000 |
| 118 | U7S – 120/3T | 1.2 | 2.4 – 10.8 | 33.9 – 10 | 11,320,000 |
| 119 | U9S – 150/3T | 1.5 | 3.6 – 14.4 | 32.5 – 10.7 | 18,440,000 |
Giá Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C | |||||
| 120 | U3A – 90/4 | 0.9 | 0.6 – 4.2 | 38.3 – 15 | 8,350,000 |
| 121 | U3A – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.2 | 38.3 – 15 | 8,350,000 |
| 122 | U3A – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.6 | 48.9 – 15 | 10,710,000 |
| 123 | U3A – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.6 | 48.9 – 15 | 10,710,000 |
| 124 | U3A – 120/4 | 1.2 | 0.6 – 5.4 | 42.3 – 17 | 10,380,000 |
| 125 | U3A – 120/4T | 1.2 | 0.6 – 5.4 | 42.3 – 17 | 10,380,000 |
| 126 | U5A – 120/4 | 1.2 | 1.8 – 7 | 41.3 – 15 | 10,560,000 |
| 127 | U5A – 120/4T | 1.2 | 1.8 – 7 | 41.3 – 15 | 10,560,000 |
| 128 | U5A – 150/5 | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 53 – 15 | 13,120,000 |
| 129 | U5A – 150/5T | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 53 – 15 | 13,120,000 |
Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C | |||||
| 132 | U3SA – 90/4 | 0.9 | 0.6 – 4.6 | 41 – 13.5 | 11.650.000 |
| 133 | U3SA – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.6 | 41 – 13.5 | 11.650.000 |
| 134 | U3SA – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.6 | 52.1 – 16.8 | 13.380.000 |
| 135 | U3SA – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.6 | 52.1 – 16.8 | 13.380.000 |
| 138 | U5SA – 120/4 | 1.2 | 1.8 – 7.8 | 41 – 13.5 | 12.790.000 |
| 139 | U5SA – 120/4T | 1.2 | 1.8 – 7.8 | 41 – 13.5 | 12.790.000 |
| 140 | U5SA – 150/5 | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 52.4 – 16.5 | 17.590.000 |
| 141 | U5SA – 150/5T | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 52.4 – 16.5 | 17.590.000 |
Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang) 3F – 50Hz | |||||
| 144 | MSVA 4/7,5 | 10 | 6 – 27 | 111,6 – 49,7 | 87,170,000 |
| 145 | MSHA 4/7,5 | 10 | 6 – 27 | 111,6 – 49,7 | 86,640,000 |
| 146 | MSVA 5/9.2 | 12.5 | 6 – 27 | 143 – 68.2 | 113,050,000 |
| 147 | MSHA 5/9.2 | 12.5 | 6 – 27 | 143 – 68.2 | 115,910,000 |
| 148 | MSVA 6/11 | 15 | 6 – 24 | 167,2 – 87.4 | 119,130,000 |
| 149 | MSHA 6/11 | 15 | 6 – 24 | 167,2 – 87.4 | 118,570,000 |
| 150 | MSVA 8/15 | 20 | 6 – 24 | 227,2 – 118,4 | 142,110,000 |
| 151 | MSHA 8/15 | 20 | 6 – 24 | 227,2 – 118,4 | 141,570,000 |
| 152 | MSVB 3/11 | 15 | 12 – 39 | 111,6 – 57,8 | 104,340,000 |
| 153 | MSHB 3/11 | 15 | 12 – 39 | 111,6 – 57,8 | 101,740,000 |
| 154 | MSVB 4/15 | 20 | 12 – 39 | 146,5 – 81,8 | 120,600,000 |
| 155 | MSHB 4/15 | 20 | 12 – 39 | 146,5 – 81,8 | 119,980,000 |
| 156 | MSVB 5/18,5 | 25 | 12 – 39 | 181 – 102 | 134,240,000 |
| 157 | MSHB 5/18,5 | 25 | 12 – 39 | 181 – 102 | 152,640,000 |
| 158 | MSVB 6/22 | 30 | 12 – 39 | 214,6 – 120,2 | 112,870,000 |
| 159 | MSHB 6/22 | 30 | 12 – 39 | 214,6 – 120,2 | 152,080,000 |
| 160 | MSVC 2R1/11 | 15 | 24 – 57 | 76,8 – 40,4 | 100,730,000 |
| 161 | MSHC 2R1/11 | 15 | 24 – 57 | 76,8 – 40,4 | 99,460,000 |
| 162 | MSVC 3R/15 | 20 | 24 – 57 | 109 – 50,6 | 127,710,000 |
| 163 | MSHC 3R/15 | 20 | 24 – 57 | 109 – 50,6 | 125,930,000 |
| 164 | MSVC 3/18,5 | 25 | 24 – 60 | 126 – 63,8 | 134,610,000 |
| 165 | MSHC 3/18,5 | 25 | 24 – 60 | 126 – 63,8 | 133,340,000 |
| 166 | MSVC 4R1/22 | 30 | 24 – 60 | 157.5 – 79.3 | 156,810,000 |
| 167 | MSHC 4R1/22 | 30 | 24 – 60 | 157.5 – 79.3 | 155.570.000 |
| 168 | MSVD 2/15 | 20 | 36 – 90 | 78 – 38,4 | 112.060.000 |
| 169 | MSHD 2/15 | 20 | 36 – 90 | 78 – 38,4 | 110.790.000 |
| 170 | MSVD 3R/18,5 | 25 | 36 – 90 | 101,5 – 44,7 | 137.370.000 |
| 171 | MSHD 3R/18,5 | 25 | 36 – 90 | 101,5 – 44,7 | 132.160.000 |
| 172 | MSVD 3/22 | 30 | 36 – 90 | 116 – 56,1 | 144.130.000 |
| 173 | MSHD 3/22 | 30 | 36 – 90 | 116 – 56,1 | 157.120.000 |
| 174 | MSVD 4/30 | 40 | 36 – 90 | 152.7 – 73,2 | 198.000.000 |
| 175 | MSVD 5/37 | 50 | 36 – 90 | 188 – 90,9 | 208.930.000 |
| 176 | MSVC 5/30 | 40 | 24 – 60 | 208,5 – 111,3 | 207.580.000 |
| 177 | MSHC 5/30 | 40 | 24 – 60 | 208,5 – 111,3 | 206.280.000 |
| 178 | MSVC 6/37 | 50 | 24 – 60 | 252 – 134,8 | 220.340.000 |
| 179 | MSHC 6/37 | 50 | 24 – 60 | 252 – 134,8 | 219.130.000 |
Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz | |||||
| 180 | DP40 G (H05RNF 10m) | 0.25 | 1.2 – 4.8 | 5.7 – 2.5 | 5.980.000 |
| 181 | DP60 G (H05RNF 10m) | 0.5 | 1.2 – 7.2 | 8.5 – 2.6 | 6.980.000 |
| 182 | DP80 G (H07RNF 10m) | 1 | 3 – 12 | 10.3 – 4 | 8.360.000 |
| 183 | DP100 G (H07RNF 10m) | 1.4 | 3 – 15 | 13.3 – 4.5 | 8.590.000 |
Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz | |||||
| 184 | DX80 G 2″ | 1.4 | 3 – 12 | 7.4 – 3.5 | 10.200.000 |
| 185 | DXT80 2″ | 1.4 | 3 – 12 | 7.4 – 3.5 | 10.670.000 |
| 186 | DX100 G 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 9.8 – 3.5 | 10.680.000 |
| 187 | DXT100 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 9.8 – 3.5 | 10.910.000 |
Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz | |||||
| 188 | DB100G | 1.8 | 6 – 36 | 9.5 – 2.2 | 11.420.000 |
| 189 | DBT100 | 1.8 | 6 – 36 | 9.5 – 2.2 | 11.910.000 |
| 190 | DB150G | 2.3 | 6 – 39 | 11.5 – 3.4 | 11.810.000 |
| 191 | DBT150 | 2.3 | 6 – 39 | 11.5 – 3.4 | 12.090.000 |
Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz | |||||
| 192 | DG80 G 2″ | 1.4 | 3 – 15 | 8.3 – 3.7 | 9,590,000 |
| 193 | DGT80 2″ | 1.4 | 3 – 15 | 8.3 – 3.7 | 9,780,000 |
| 194 | DG100 G 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 10.4 – 5.7 | 10,070,000 |
| 195 | DGT100 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 10.4 – 5.7 | 10,250,000 |
| 196 | DH100G | 1,8 | 3 – 18 | 18,4 – 4,4 | 10,710,000 |
| 197 | DHT100 | 1,8 | 3 – 18 | 18,4 – 4,4 | 10,760,000 |
| 198 | DH 80G | 1,3 | 3 – 15 | 14,9 – 4,3 | 10,310,000 |
| 199 | DHT80 | 1,3 | 3 – 15 | 14,9 – 4,3 | 10,450,000 |
Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling | |||||
| 200 | DMT 160 | 1.5 | 6 – 54 | 15,3 – 3,8 | 26,220,000 |
| 201 | DMT 210 | 2 | 6 – 54 | 18.4 – 5.2 | 26,900,000 |
| 202 | DMT 310 | 3 | 6 – 60 | 22.2 – 6.4 | 27,920,000 |
| 203 | DMT 410 | 4 | 6 – 72 | 24,6 – 8,3 | 39,170,000 |
| 204 | DMT 560 | 5.5 | 6 – 78 | 27.5 – 8.9 | 40,280,000 |
| 205 | DMT 400 – 4 | 4 | 12 – 96 | 12.7 – 4 | 42,780,000 |
| 206 | DMT 750-4 | 7.5 | 12 – 180 | 16.2 – 2.6 | 60,740,000 |
| 207 | DMT 1000 | 10 | 12 – 144 | 30.9 – 2.1 | 61,060,000 |
| 208 | DCT 160 | 1,5 | 6 – 36 | 17,9 – 3 | 25,240,000 |
| 209 | DCT 210 | 2 | 6 – 39 | 22,2 – 4,5 | 25,910,000 |
| 210 | DCT 310 | 3 | 6 – 42 | 25,4 – 5,9 | 26,690,000 |
| 211 | DCT 410 | 4 | 6 – 48 | 31,6 – 5,9 | 40,540,000 |
| 212 | DCT 560 | 5,5 | 6 – 51 | 36,1 – 6,5 | 41,180,000 |
| 213 | DCT 750 | 7,5 | 12 – 54 | 42,9 – 13,1 | 55,100,000 |
| 214 | DCT 1000 | 10 | 12 – 54 | 49,8 – 19,7 | 61,390,000 |
Báo giá máy bơm Pentax 2024 dòng bơm nước thải có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling | |||||
| 215 | DTRT 150 | 1,5 | 3 – 18 | 18,5 – 9,9 | 27,350,000 |
| 216 | DTRT 200 | 2 | 3 – 18 | 21,3 – 13,4 | 27,730,000 |
| 217 | DTRT 300 | 3 | 3 – 18 | 25,2 – 18,2 | 28,630,000 |
| 218 | DTRT 400 | 4 | 3 – 18 | 31,8 – 21,6 | 44,640,000 |
| 219 | DTRT 550 | 5,5 | 3 – 18 | 36,9 – 27,6 | 45,880,000 |
| 220 | DTRT 750 | 7,5 | 3 – 21,6 | 46,2 – 11 | 58,950,000 |
| 221 | DTRT 1000 | 10 | 3 – 21,6 | 52,7 – 15 | 64,100,000 |
Báo giá máy bơm Pentax 2024 dòng bơm liền trục 3F – 50Hz | |||||
| 222 | CBT 600 | 5.5 | 1,5 – 13.5 | 79.1 – 54.5 | 23,090,000 |
| 223 | CBT 800 | 7.5 | 6 – 30 | 76,4 – 36 | 37,200,000 |
| 224 | CM 32-160C | 2 | 4.5 – 21 | 24.4 – 14.1 | 17,730,000 |
| 225 | CM 32-160B | 3 | 6 – 24 | 28.5 – 14.8 | 19,180,000 |
| 226 | CM 32-160A | 4 | 6 – 27 | 36.4 – 22.3 | 21,170,000 |
| 227 | CM 32-200C | 5,5 | 6 – 27 | 39,7 – 27,6 | 22,850,000 |
| 228 | CM 32-200B | 7,5 | 6 – 30 | 50.2 – 32.5 | 30,840,000 |
| 229 | CM 32-200A | 10 | 6 – 33 | 59 – 42,5 | 32,350,000 |
| 230 | CM 32-250B | 15 | 7,5 – 30 | 81 – 52.5 | 45,480,000 |
| 231 | CM 32-250A | 20 | 7,5 – 30 | 92,5 – 66 | 65,610,000 |
| 232 | CM 40-160B | 4 | 9 – 39 | 30.1 – 19.1 | 22,100,000 |
| 233 | CM 40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 35.6 – 23.5 | 22,940,000 |
| 234 | CM 40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 44.9 – 27.9 | 31,060,000 |
| 235 | CM 40-200A | 10 | 9 – 42 | 57.7 – 40.3 | 32,560,000 |
| 236 | CM 40-250B | 15 | 9 – 42 | 71.3 – 55.6 | 45,570,000 |
| 237 | CM 40-250A | 20 | 9 – 48 | 86.3 – 67.9 | 64,290,000 |
| 238 | CM 50-125A | 5.5 | 12 – 72 | 25.2 – 16.2 | 22,940,000 |
| 239 | CM 50-160B | 7.5 | 21 – 78 | 32.1 – 15.2 | 31,170,000 |
| 240 | CM 50-160A | 10 | 21 – 78 | 37.9 – 22.6 | 32,480,000 |
| 241 | CM 50-200C | 12.5 | 24 – 72 | 45.6 – 24.5 | 41,610,000 |
| 242 | CM 50-200B | 15 | 24 – 72 | 51.0 – 32.0 | 45,820,000 |
| 243 | CM 50-200A | 20 | 24 – 78 | 58.3 – 38.8 | 63,900,000 |
| 244 | CM 50-250C | 20 | 27 – 78 | 70.8 – 50.5 | 64,930,000 |
| 245 | CM 50-250B | 25 | 27 – 78 | 78.0 – 58.3 | 71,610,000 |
| 246 | CM 50-250A | 30 | 27 – 78 | 89.5 – 71.7 | 75,610,000 |
| 247 | CM 65-125B | 7.5 | 30 – 120 | 20.4 – 11.1 | 31,660,000 |
| 248 | CM 65-125A | 10 | 30 – 132 | 26.4 – 16.5 | 32,860,000 |
| 249 | CM 65-160B | 15 | 42 – 144 | 34.6 – 21.1 | 45,000,000 |
| 250 | CM 65-160A | 20 | 42 – 144 | 40.6 – 29.8 | 65,100,000 |
| 251 | CM 65-200C | 20 | 54 – 132 | 46.3 – 28 | 65,710,000 |
| 252 | CM 65-200B | 25 | 54 – 144 | 52.6 – 31.3 | 72,790,000 |
| 253 | CM 65-200A | 30 | 54 – 144 | 61 – 41.7 | 75,000,000 |
| 254 | CM 65-250B | 40 | 54 – 144 | 79.5 – 48.5 | 136,980,000 |
| 255 | CM 65-250A | 50 | 54 – 156 | 89.5 – 54.0 | 146,050,000 |
| 256 | CM 80-160D | 15 | 66 – 180 | 26.4 – 15.1 | 46,300,000 |
| 257 | CM 80-160C | 20 | 66 – 195 | 30.7- 17.2 | 63,740,000 |
| 258 | CM 80-160B | 25 | 66 – 210 | 35 – 21 | 72,270,000 |
| 259 | CM 80-160A | 30 | 66 – 225 | 39.8 – 23.5 | 76,080,000 |
| 260 | CM 80-200A | 50 | 96 – 225 | 50.6 – 38.6 | 147,230,000 |
| 261 | CM 80-200B | 40 | 96 – 240 | 59.6 – 46.1 | 137,620,000 |
| 262 | CM 100 – 160B | 40 | 96 – 330 | 41,1 – 25,1 | 143,450,000 |
| 263 | CM 100 – 160A | 50 | 96 – 330 | 45,1 – 31 | 151,890,000 |
Bảng giá máy bơm Pentax 2024 dòng CMS | |||||
| 222 | CMS32B/1,5m | 2 | 6 – 30 | 23.6 – 13.5 | 20.080.000 |
| 223 | CMS32B/2,2 m | 3 | 6 – 30 | 28.9 – 16.4 | 20.800.000 |
| 224 | CMS32C/4m | 5,5 | 6 – 27 | 46.6 – 37.7 | 31.930.000 |
| 225 | CMS40A/1,5m | 2 | 9 – 33 | 16.2 – 10.2 | 20.530.000 |
| 226 | CMS40A/2,2m | 3 | 9 – 39 | 21.6 – 13.4 | 21.210.000 |
| 227 | CMS40B/4m | 5,5 | 12 – 45 | 34.8 – 17 | 30.630.000 |
| 228 | CMS50A/4m | 5,5 | 18 – 66 | 25.8 – 16.4 | 31.660.000 |
| 229 | CMS32B/1,5 | 2 | 6 – 30 | 23.6 – 13.5 | 19.240.000 |
| 230 | CMS32B/2,2 | 3 | 6 – 30 | 28.9 – 16.4 | 20.010.000 |
| 231 | CMS32C/3 | 4 | 6 – 30 | 34.8 – 24.3 | 23.990.000 |
| 232 | CMS32C/4 | 5,5 | 6 – 27 | 46.6 – 37.7 | 26.660.000 |
| 233 | CMS32C/5,5 | 7,5 | 6 – 27 | 58 – 48.3 | 32.390.000 |
| 234 | CMS40A/1,5 | 2 | 9 – 33 | 16.2 – 10.2 | 19.200.000 |
| 235 | CMS40A/2,2 | 3 | 9 – 39 | 21.6 – 13.4 | 20.440.000 |
| 236 | CMS40A/3 | 4 | 12 – 45 | 26.9 – 10.3 | 22.090.000 |
| 237 | CMS40B/4 | 5,5 | 12 – 45 | 34.8 – 17 | 25.170.000 |
| 238 | CMS40C/5,5 | 7,5 | 12 – 54 | 42.6 – 21 | 34.380.000 |
| 239 | CMS40C/7,5 | 10 | 12 – 60 | 52.4 – 24.5 | 37.780.000 |
| 240 | CMS40C/11 | 15 | 12 – 66 | 65.9 – 43.8 | 52.170.000 |
| 241 | CMS50A/3 | 4 | 18 – 60 | 22.1 – 10.7 | 22.740.000 |
| 242 | CMS50A/4 | 5,5 | 18 – 66 | 25.8 – 16.4 | 26.210.000 |
| 243 | CMS50B/5,5 | 7,5 | 18 -72 | 34.6 – 22.7 | 34.110.000 |
| 244 | CMS50C/7,5 | 10 | 18 – 78 | 39.8 – 27.9 | 34.570.000 |
| 245 | CMS50C/11 | 15 | 18 – 78 | 55.4 – 41.9 | 53.210.000 |
| 246 | CMS50C/15 | 20 | 18 – 72 | 63.1 – 53.4 | 77.770.000 |
| 247 | CMS50C/18,5 | 25 | 18 – 72 | 69.1 – 63.1 | 86.870.000 |
| 248 | CMS65A/5,5 | 7,5 | 36 – 126 | 19.7 – 10.4 | 36.690.000 |
| 249 | CMS65A/7,5 | 10 | 36 – 132 | 24.2 – 15 | 38.330.000 |
| 250 | CMS65B/11 | 15 | 36 – 126 | 34 – 25.6 | 54.040.000 |
| 251 | CMS65B/15 | 20 | 36 – 126 | 41.3 – 35.8 | 78.670.000 |
| 252 | CMS65C/18,5 | 25 | 36 – 126 | 49 – 42.5 | 88.410.000 |
| 253 | CMS65C/22 | 30 | 36 – 138 | 56.5 – 48.7 | 94.310.000 |
| 254 | CMS80B/11 | 15 | 54 – 204 | 27.8 – 11.8 | 56.230.000 |
| 255 | CMS80B/15 | 20 | 54 – 204 | 32.8 – 17.8 | 80.700.000 |
| 256 | CMS80B/18,5 | 25 | 54 – 216 | 38.7 – 23.3 | 89.850.000 |
| 257 | CMS80C/22 | 30 | 54 – 192 | 42.4 – 29 | 96.250.000 |
Báo giá máy bơm Pentax giếng khoan 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz | |||||
| 264 | 4L 7/ 6 | 1,0 | 2.4-9.6 | 36-15 | 13,880,000 |
| 265 | 4L 7/ 9 | 1,5 | 2.4-9.6 | 54-23 | 14,160,000 |
| 266 | 4L 7/12 | 2,0 | 2.4-9.6 | 71-29 | 16,700,000 |
| 267 | 4L 7/17 | 3,0 | 2.4-9.6 | 102-43 | 21,750,000 |
| 268 | 4L 7/23 | 4.0 | 2.4-9.6 | 138-58 | 25,830,000 |
| 269 | 4L 9/9 | 2,0 | 4.8-12 | 56-23 | 15,700,000 |
| 270 | 4L 9/13 | 3.0 | 4.8-12 | 81-33 | 20,630,000 |
| 271 | 4L 9/17 | 4,0 | 4.8-12 | 107-43 | 23,560,000 |
| 272 | 4L 16/9 | 3,0 | 19-24 | 45-17 | 24,930,000 |
| 273 | 4L 16/13 | 4.0 | 19-24 | 65-24 | 32,670,000 |
| 274 | 4L 16/17 | 5,5 | 19-24 | 85-31 | 39,500,000 |
| 275 | 4L 16/ 23 | 7.5 | 19-24 | 115-43 | 52,760,000 |
| 276 | 4L 16/ 32 | 10,0 | 19-24 | 160-59 | 63,450,000 |
| 277 | 6L 17/ 13 | 15 | 9 – 27 | 202-60 | 67,500,000 |
| 278 | 6L 17/ 18 | 20 | 9 – 27 | 280-83 | 85,760,000 |
| 279 | 6L 23/ 7 | 7,5 | 12 – 36 | 82-20 | 55,330,000 |
| 280 | 6L 23/ 9 | 10,0 | 12 – 36 | 105-26 | 57,980,000 |
| 281 | 6L 35/ 4 | 7.5 | 18 – 48 | 53-17 | 54,520,000 |
| 282 | 6L 35/ 5 | 10 | 18 – 48 | 67-22 | 55,950,000 |
| 283 | 6L 35/ 8 | 15,0 | 18 – 48 | 106-35 | 69,750,000 |
| 284 | 6L 35/10 | 20,0 | 18 – 48 | 133-43 | 81,600,000 |
| 285 | 6L 43/09 | 15 | 24 – 54 | 88-45 | 71,610,000 |
| 286 | 6L 43/12 | 20 | 24 – 54 | 117-60 | 85,760,000 |
| 287 | 6L 43/18 | 30 | 24 – 54 | 176-90 | 117,500,000 |
Giá đầu bơm rời trục Pentax CA | |||||
297 | CA32-160 | 18,390,000 | |||
| 298 | CA32-200 | 19,510,000 | |||
| 299 | CA32-250 | 25,120,000 | |||
| 300 | CA40-125 | 18,700,000 | |||
| 301 | CA40-160 | 19,170,000 | |||
| 302 | CA40-200 | 19,610,000 | |||
| 303 | CA40-250 | 21,870,000 | |||
| 304 | CA50-125 | 19,890,000 | |||
| 305 | CA50-160 | 20,330,000 | |||
| 306 | CA 50-200 | 20,790,000 | |||
| 307 | CA 50-250 | 23,520,000 | |||
| 308 | CA 50-315N | 62,520,000 | |||
| 309 | 4CA50-315 | 61,180,000 | |||
| 310 | CA65-200 | 22,360,000 | |||
| 311 | CA 65-250 | 39,800,000 | |||
| 312 | CA 65-315N | 61,180,000 | |||
| 313 | CA 80-200 | 40,290,000 | |||
| 314 | CA 80-250 | 61,450,000 | |||
| 315 | 4CA80-315 | 61,220,000 | |||
| 316 | CA 80-315N | 65,360,000 | |||
| 317 | CA 100 – 200 | 54,890,000 | |||
| 318 | CA 100 – 250 | 65,340,000 | |||
| 319 | 4CA 100 – 315 | 76,090,000 | |||
| 320 | 4CA 100 – 400 | 121,000,000 | |||
| 321 | 4CA 125 – 250 | 93,700,000 | |||
| 322 | 4CA 125 – 315 | 118,640,000 | |||
| 323 | 4CA 125 – 400 | 125,620,000 | |||
| 324 | 4CA 150 – 315 | 120,420,000 | |||
| 325 | 4CA 150 – 400 | 125,980,000 | |||
| 326 | 4CA 200-315 | 295,380,000 | |||
| 327 | 4CA 200-400 | 307,880,000 | |||
| 328 | 4CA 250-315 | 314,140,000 | |||
| 329 | 4CA 250-400 | 327,310,000 | |||
Bảng giá trên là bảng giá tham khảo, áp dụng cho hình thức bán lẻ. Quý khách đang cần mua máy bơm Pentax để làm dự án, cho công trình, hoặc giá đại lý, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với Thành Đạt qua số Hotline 0913985908 để được tư vấn tốt nhất.
Đơn vị cung cấp máy bơm Pentax chính hãng tại Việt Nam
Là một dòng máy bơm nổi tiếng, chính vì thế mà Pentax luôn luôn có nhiều đơn vị bán và phân phối trên thị trường. Trong đó hàng giả và hàng nhái thực sự là nỗi lo của khá nhiều khách hàng, khi mà bỏ ra số tiền khá lớn, mua sản phẩm nhưng nhận lại chỉ là hàng liên doanh và hàng nhái kém chất lượng.

Chính vì thế, để sở hữu được sản phẩm máy bơm chất lượng Pentax này, thì quý khách phải đến trực tiếp những đại lý chính hãng, nhập khẩu và phân phối máy bơm Pentax tại Việt Nam như Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất và Công Nghiệp Thành Đạt chúng tôi.
Với vị thế là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền máy bơm Pentax tại Việt Nam, Thành Đạt hiện đang phân phối các loại sản phẩm máy bơm Pentax như :
- Máy bơm công nghiệp Pentax
- Máy bơm nước thải Pentax
- Máy bơm nước trục đứng Pentax
- Máy bơm nước trục ngang Pentax
- Máy bơm nước trục rời Pentax
- Máy bơm ly tâm Pentax
- Máy bơm thả chìm Pentax
- Máy bơm họng súng Pentax
- Máy bơm đầu INOX Pentax
…
Tất cả các sản phẩm máy bơm được cung cấp bởi Máy bơm Thành Đạt đều đảm bảo là hàng mới, hàng chính hãng có đầy đủ CO,CQ, bảo hành 12 tháng và có giá bán cạnh tranh.
Quý khách đang có nhu cầu mua máy bơm Pentax, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua :
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 61 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: [email protected]
Từ khóa » Giá Máy Bơm Pentax
-
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM PENTAX Ý TẠI THUẬN HIỆP THÀNH
-
BÁO GIÁ MÁY BƠM NƯỚC PENTAX ITALY MỚI NHẤT 2022 - Dân ...
-
Báo Giá Máy Bơm Pentax 2022 Mới Nhất
-
Máy Bơm Pentax | Báo Giá SỈ Và LẺ Bơm Pentax Nhập Khẩu ITALY ...
-
BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC PENTAX MỚI NHẤT TẠI TPHCM
-
Máy Bơm Nước Pentax: Bảng Giá MỚI NHẤT (2021) | Long Phát
-
Máy Bơm Nước Pentax - Thăng Long Group
-
Máy Bơm Nước Pentax Chính Hãng, Giá Tốt Nhất Tại
-
Giá Bơm Pentax Italy - Bảng Giá Top Máy Bơm Nước Pentax
-
Cập Nhật Giá Bán Máy Bơm Pentax Italia Mới Nhất 2019
-
Bảng Giá Máy Bơm Pentax Mới Nhất 2022
-
Máy Bơm Pentax Giá đại Lý - Chiết Khấu Cao Tại Maybomhangphu
-
Máy Bơm Pentax
-
Máy Bơm Pentax CM65-160A (15KW) Italy Chính Hãng