Báo Giá Nẹp Inox 304 Mới Nhất 2021
Có thể bạn quan tâm
BÁO GIÁ BÁN LẺ NẸP INOX 304
Kính gửi : Quý khách hàng !
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Phát Triển Song Kim trân trọng gửi tới Quý khách hàng Báo giá nẹp inox 304 mới nhất năm 2023:
Chính sách Giá sẽ áp dụng cho : 1- Từng Đối Tượng Đại Lý
2 – Giá trị của đơn hàng
Tên hàng | Mã hàng | Màu sắc | Kích Thước | Báo Giá | Hình Ảnh |
Báo Giá Nẹp Inox304 – Chữ V | |||||
Nẹp Inox V10 | SKV-BB10 | Bạc Bóng | 10×10 dày 0.6 | 120.000 | |
V10 | SKV-BX10 | Bạc Xước | 10×10 dày 0.6 | 130.000 | cánh phẳng |
V10 | SKV-VB10 | Vàng bóng | 10×10 dày 0.6 | 130.000 | |
V10 | SKV-DB10 | Đồng bóng | 10×10 dày 0.6 | 130.000 | |
V10 | SKV-DEB10 | Đen bóng | 10×10 dày 0.6 | 135.000 | |
Nẹp inox V15 | SKV-BB15 | Bạc Bóng | 15×15 dày 0.6 | 165.000 | |
V15 | SKV-BX15 | Bạc Xước | 15×15 dày 0.6 | 165.000 | cánh phẳng |
V15 | SKV-VB15 | Vàng bóng | 15×15 dày 0.6 | 175.000 | |
V15 | SKV-DB15 | Đồng bóng | 15×15 dày 0.6 | 175.000 | |
V15 | SKV-DEB15 | Đen bóng | 15×15 dày 0.6 | 180.000 | |
Nẹp inox V20 | SKV-BB20 | Bạc Bóng | 20×20 dày 0.6 | 180.000 | |
V20 | SKV-VB20 | Vàng bóng | 20×20 dày 0.6 | 195.000 | Đuôi cánh gấp |
V20 | SKV-DB20 | Đồng bóng | 20×20 dày 0.6 | 195.000 | |
V20 | SKV-DEB20 | Đen bóng | 20×20 dày 0.6 | 200.000 | |
Nẹp inox V25 | SKV-BB25 | Bạc bóng | 25X25 dày 0.6 | 235.000 | |
V25 | SKV-VB25 | Vàng bóng | 25X25 dày 0.6 | 255.000 | Đuôi cánh gấp |
V25 | SKV-DB25 | Đồng Bóng | 25X25 dày 0.6 | 255.000 | |
V25 | SKV-DEB25 | Đen bóng | 25X25 dày 0.6 | 265.000 | |
Nẹp inox V30 | SKV-BB30 | Bạc bóng | 30×30 dày 0.6 | 265.000 | |
V30 | SKV-VB30 | Vàng bóng | 30×30 dày 0.6 | 290.000 | Đuôi cánh gập |
V30 | SKV-DB30 | Đồng Bóng | 30X30 dày 0.6 | 290.000 | |
V30 | SKV-DEB30 | Đen bóng | 30×30 dày 0.6 | 290.000 | |
Báo Giá Nẹp Inox 304 – Chữ T | |||||
Nẹp Inox T6 | SKT6-BB5H | Bạc bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 210.000 | |
T6 | SKT6-BX5H | Bạc xước | 6Wx5H dày 0.6 | 210.000 | Soi cạnh |
T6 | SKT6-VB5H | Vàng bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 220.000 | gấp vuông |
T6 | SKT6-VX5H | Vàng Xước | 6Wx5H dày 0.6 | 220.000 | |
T6 | SKT6-DB5H | Đồng Bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 220.000 | |
T6 | SKT6-DX5H | Đồng xước | 6Wx5H dày 0.6 | 220.000 | |
T6 | SKT6-DEB5H | Đen bóng | 6Wx5H dày 0.6 | 230.000 | |
T6 | SKT6-DEX5H | Đen xước | 6Wx5H dày 0.6 | 230.000 | |
Nẹp Inox T8 | SKT8-BB5H | Bạc bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 220.000 | |
T8 | SKT8-BX5H | Bạc xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230.000 | Soi cạnh |
T8 | SKT8-VB5H | Vàng bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 225.000 | gấp vuông |
T8 | SKT8-VX5H | Vàng Xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230.000 | |
T8 | SKT8-DB5H | Đồng Bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 230.000 | |
T8 | SKT8-DX5H | Đồng xước | 8Wx5H dày 0.6 | 230.000 | |
T8 | SKT8-DEB5H | Đen bóng | 8Wx5H dày 0.6 | 235.000 | |
T8 | SKT8-DEX5H | Đen xước | 8Wx5H dày 0.6 | 235.000 | |
Nẹp Inox T10 | SKT10-BB8H | Bạc bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 220.000 | |
T10 | SKT10-BX8H | Bạc xước | 10W x 8H dày 0.6 | 220.000 | Soi cạnh gấp vuông |
T10 | SKT10-VB8H | Vàng bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 228.000 | |
T10 | SKT10-VX8H | Vàng Xước | 10W x 8H dày 0.6 | 228.000 | |
T10 | SKT10-DB8H | Đồng Bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 228.000 | |
T10 | SKT10-DX8H | Đồng xước | 10W x 8H dày 0.6 | 228.000 | |
T10 | SKT10-DEB8H | Đen bóng | 10W x 8H dày 0.6 | 235.000 | |
T10 | SKT10-DEX8H | Đen xước | 10W x 8H dày 0.6 | 235.000 | |
Nẹp Inox T15 | SKT15-BB8H | Bạc bóng | 15W x 8H dày 0.6 | 220.000 | |
T15 | SKT15-BX8H | Bạc xước | 15W x 8H dày 0.6 | 220.000 | Dập góc tròn |
T15 | SKT15-VB8H | Vàng bóng | 15W x 8H dày 0.6 | 240.000 | |
T15 | SKT15-VX8H | Vàng Xước | 15W x 8H dày 0.6 | 240.000 | |
Nẹp Inox T20 | SKT20-BB8H | Bạc bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 245.000 | |
T20 | SKT20-BX8H | Bạc xước | 20W x 8H dày 0.6 | 250.000 | Dập góc tròn |
T20 | SKT20-VB8H | Vàng bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 265.000 | |
T20 | SKT20-VX8H | Vàng Xước | 20W x 8H dày 0.6 | 265.000 | |
T20 | SKT20-DB8H | Đồng Bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 265.000 | |
T20 | SKT20-DX8H | Đồng xước | 20W x 8H dày 0.6 | 265.000 | |
T20 | SKT20-DEB8H | Đen bóng | 20W x 8H dày 0.6 | 270.000 | |
T20 | SKT20-DEX8H | Đen xước | 20W x 8H dày 0.6 | 270.000 | |
Nẹp Inox T25 | SKT25-BB8H | Bạc bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 255.000 | |
T25 | SKT25-BX8H | Bạc xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285.000 | Dập góc tròn |
T25 | SKT25-VB8H | Vàng bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 285.000 | |
T25 | SKT25-VX8H | Vàng Xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285.000 | |
T25 | SKT25-DB8H | Đồng Bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 285.000 | |
T25 | SKT25-DX8H | Đồng xước | 25W x 8H dày 0.6 | 285.000 | |
T25 | SKT25-DEB8H | Đen bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 290.000 | |
T25 | SKT25-DEX8H | Đen xước | 25W x 8H dày 0.6 | 290.000 | |
T25 | SKT25-VB8H | Vàng bóng | 25W x 8H dày 0.6 | 290.000 | |
Nẹp Inox T30 | SKT30-BB8H | Bạc bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 300.000 | |
T30 | SKT30-BX8H | Bạc xước | 30Wx8H dày 0.6 | 300.000 | Dập góc tròn |
T30 | SKT30-VB8H | Vàng bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 335.000 | |
T30 | SKT30-VX8H | Vàng Xước | 30Wx8H dày 0.6 | 335.000 | |
T30 | SKT30-DB8H | Đồng Bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 335.000 | |
T30 | SKT30-DX8H | Đồng xước | 30Wx8H dày 0.6 | 335.000 | |
T30 | SKT30-DEB8H | Đen bóng | 30Wx8H dày 0.6 | 340.000 | |
T30 | SKT30-DEX8H | Đen xước | 30Wx8H dày 0.6 | 340.000 | |
Báo giá nẹp Inox 304 – chữ U | |||||
Nẹp Inox U3 | SKU3-BB10H | Bạc bóng | 3*10 | 205.000 | |
U3 | SKU3-BX10H | Bạc xước | 3*10 | 215.000 | Soi rãnh |
U3 | SKU3-VB10H | Vàng bóng | 3*10 | 215.000 | gập vuông |
U3 | SKU3-VX10H | Vàng Xước | 3*10 | 215.000 | |
Nẹp Inox U5 | SKU5-BB10H | Bạc bóng | 5*10 | 210.000 | |
U5 | SKU5-BX10H | Bạc xước | 5*10 | 215.000 | Soi rãnh |
U5 | SKU5-VB10H | Vàng bóng | 5*10 | 215.000 | gập vuông |
U5 | SKU5-VX10H | Vàng Xước | 5*10 | 215.000 | |
U5 | SKU5-DB10H | Đồng bóng | 5*10 | 215.000 | |
U5 | SKU5-DX10H | Đồng xước | 5*10 | 215.000 | |
U5 | SKU5-DEB10H | Đen bóng | 5*10 | 215.000 | |
U5 | SKU5-DEX10H | Đen xước | 5*10 | 215.000 | |
Nẹp Inox U8 | SKU8-BB10H | Bạc bóng | 8*10 | 220.000 | |
U8 | SKU8-BX10H | Bạc xước | 5*10 | 220.000 | Soi rãnh |
U8 | SKU8-VB10H | Vàng bóng | 5*10 | 230.000 | gập vuông |
U8 | SKU8-VX10H | Vàng Xước | 5*10 | 230.000 | |
U8 | SKU8-DB10H | Đồng bóng | 5*10 | 230.000 | |
U8 | SKU8-DX10H | Đồng xước | 5*10 | 230.000 | |
U8 | SKU8-DEB10H | Đen bóng | 5*10 | 230.000 | |
U8 | SKU8-DEX10H | Đen xước | 5*10 | 230.000 | |
Nẹp Inox U10 | SKU10-BB10H | Bạc bóng | 10*10 | 220.000 | |
U10 | SKU10-BB10H | Vàng bóng | 10*10 | 230.000 | Soi rãnh |
U10 | SKU10-BB10H | Đồng Bóng | 10*10 | 230.000 | gập vuông |
U10 | SKU10-DEB10H | Đen bóng | 10*10 | 240.000 | |
Nẹp Inox U12 | SKU12-BB10H | Bạc bóng | 12*10 | 230.000 | |
U12 | SKU12-BX10H | Bạc xước | 12*10 | 240.000 | Soi rãnh |
U12 | SKU12-VB10H | Vàng bóng | 12*10 | 240.000 | gập vuông |
Nẹp Inox U25 | SKU25-BB10H | Bạc bóng | 25*10 | 280.000 | |
U25 | SKU25-VB10H | Vàng bóng | 25*10 | 295.000 | Soi rãnh |
Báo Giá Nẹp Inox 304 góc vuông 1 cánh ngoài | gập vuông | ||||
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT-BB10H | Bạc bóng | 10H | 340.000 | |
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT-VB10H | Vàng bóng | 10H | 340.000 | |
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT-BB12H | Bạc bóng | 12H | 340.000 | |
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT-VB12H | Vàng bóng | 12H | 360.000 | |
Báo giá nẹp inox 304 góc vuông 2 cánh | |||||
Nẹp Inox 2 cánh | SKLT3-BB10H | Bạc bóng | 10H | 370.000 | |
Nẹp Inox 2 cánh | SKLT3-VB10H | Vàng bóng | 10H | 370.000 | |
Nẹp Inox 2 cánh | SKLT3-BB12H | Bạc bóng | 12H | 390.000 | |
Báo giá nẹp inox 34 góc vuông 1 cánh trong | |||||
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT2-BB10H | Bạc bóng | 10H | 320.000 | |
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT2-VB10H | Vàng bóng | 10H | 340.000 | |
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT2-BB12H | Bạc bóng | 12H | 330.000 | |
Nẹp Inox 1 cánh | SKLT2-VB12H | Vàng bóng | 12H | 350.000 | |
Báo giá nẹp inox 304 góc tròn | |||||
SKTR-BB10H | Bạc bóng | 10H | 228.000 | ||
SKTR-VB10H | Vàng bóng | 12H | 245.000 | ||
SKTR-BB12H | Bạc bóng | 10H | 245.000 | ||
SKTR-VB12H | Vàng bóng | 12H | 265.000 | ||
Báo giá nẹp inox 304 chữ L, Góc L | |||||
Nẹp inox góc L | SKL-BB10H | Bạc bóng | 3*10H | 215.000 | |
Nẹp inox góc L | SKL-BB12H | Bạc bóng | 3*12H | 220.000 | |
Nẹp inox 304 chống trơn cầu thang | |||||
SKCT-BX20H | Bạc xước | width : 40mm, hight 20mm | 385.000 | ||
SKCT-VX20H | Vàng Xước | 395.000 | |||
Nẹp Inox 304 trang trí góc vát | |||||
Nẹp inox góc vát | SKGV-BB10H | Bạc bóng | 20x10H | 180.000 | |
Nẹp inox góc vát | SKGV-VB10H | Vàng bóng | 20x10H | 185.000 | |
Nẹp Inox 304 V lệch | |||||
Nẹp inox V lệch | SKV-BB1020H | Bạc Bóng | 10x20H | 190.000 | |
SKV-VB1020H | Vàng bóng | 10x20H | 200.000 | ||
LẬP LÀ INOX CUỘN ( dài 100m dày 0.4mm) | | ||||
LA Inox Cuộn | SKLAC | Màu Vàng, Bạc | Chiều rộng từ 10mm đến 60mm | Giá từ 550.000 đến 1.780.000 đ/ Cuộn | |
Bề mặt Bóng Xước |
Ghi chú:
+ Chiều dài thanh : 2440mm
+ Chất lượng 100% Inox 304 – Đầy đủ chứng nhận xuất xứ CO, chất lượng CQ, Bản Test kết quả chất lượng của Viện vật liệu xây dựng.
+ Đơn giá chưa bao gồm VAT, miễn phí vận chuyển trong nội thành TP Hà Nội với đơn hàng trên 10 triệu đồng.
+ Báo giá nẹp inox trên là báo giá bán lẻ, để được phụ vụ Giá Đại lý, Nhà phân phối vui lòng liên hệ: 0902271898 để được tư vấn.
+ Trên đây là báo giá nẹp inox của một số loại điển hình, còn nhiều loại khác quý khách hàng vui lòng gửi yêu cầu báo giá cho chúng tôi: Email: info@thegioinep.vn hoặc zalo theo số điện thoại 0902.271.898
Trân trọng !
CÔNG TY TNHH ĐẦU TU THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN SONG KIM
FacebookTwitterGoogle+Pin ItTừ khóa » Giá U Inox 20x20
-
Thanh U Inox 304U Đúc Inoxu Inox 20X20U Inox 15 Giá U Inox 20X20
-
Báo Giá Hộp Inox Vuông 20x20 Giá ưu đãi Nhất Hôm Nay - Inosteel
-
Báo Giá Inox V 304 20 X 20 Mm
-
Thanh U Inox 316, 304, 201 : U20 , U25 , U 30 , U40 , U50 , U65 ...
-
VUÔNG INOX 304 - 20 X 20 Mm
-
Thanh U Inox 316 20x20
-
BẢNG GIÁ THANH V GÓC & U ĐÚC INOX 304
-
Vê - La - U Inox 201 Chất Lượng Cao - Đảm Bảo Giá Cực Thấp Tại TP ...
-
Báo Giá U Treo Bi Inox - Xuongsanxuatinox
-
Nẹp Inox 304 Chữ U
-
Inox Hộp 20x20
-
Khóa Chữ U Inox Cỡ To 20 X 20 | Shopee Việt Nam
-
Báo Giá Hộp Inox Vuông 20x20 Giá ưu đãi Nhất Hôm Nay | Mekoong