Báo Giá Ống Luồn Dây điện Sino, SP, Vanlock Mới Nhất 2022
Có thể bạn quan tâm
Công ty Thiết bị Điện nước Hà Nội tự hào là đại lý cấp 1, đơn vị phân phối hàng đầu thiết bị điện nước mang thương hiệu Sino, SP, Vanlock. Rất nhiều các đại lý bán hàng, chủ đầu tư và nhà thầu các dự án lớn tin dùng các sản phẩm do chúng tôi phân phối.
Để nhận được mức chiết khấu ống nhựa luồn dây điện Sino-SP-Vanlock tốt nhất, Quý khách vui long liên hệ với chúng tôi qua hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 84 Đường Văn Minh, Thôn Dền, Xã Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.
Báo giá Ống luồn dây điện tròn Sino SP VanlockXem thêm ống luồn dây điện SP Vanlock tại đây
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
7 | 1 | Ống luồn dây điện 320N - SP 16L | SP9016L | cây | 19,000 |
7 | 2 | Ống luồn dây điện 320N - SP 20L | SP9020L | cây | 26,000 |
7 | 3 | Ống luồn dây điện 320N - SP 25L | SP9025L | cây | 36,000 |
7 | 4 | Ống luồn dây điện 320N - SP 32L | SP9032L | cây | 66,800 |
7 | 5 | Ống luồn dây điện 320N - SP 40L | SP9040L | cây | 100,000 |
7 | 6 | Ống luồn dây điện 320N - SP 50L | SP9050L | cây | 120,000 |
7 | 7 | Ống luồn dây điện 750N - SP 16 | SP9016 | cây | 20,000 |
7 | 8 | Ống luồn dây điện 750N - SP 20 | SP9020 | cây | 28,000 |
7 | 9 | Ống luồn dây điện 750N - SP 25 | SP9025 | cây | 40,500 |
7 | 10 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32 | SP9032 | cây | 82,000 |
7 | 11 | Ống luồn dây điện 750N - SP 40 | SP9040 | cây | 111,000 |
7 | 12 | Ống luồn dây điện 750N - SP 50 | SP9050 | cây | 148,000 |
7 | 13 | Ống luồn dây điện 750N - SP 63 | SP9063 | cây | 178,000 |
7 | 14 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 16H | SP9016H | cây | 26,000 |
7 | 15 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 20H | SP9020H | cây | 34,000 |
7 | 16 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 25H | SP9025H | cây | 48,500 |
7 | 17 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 32H | SP9032H | cây | 98,000 |
7 | 18 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 40H | SP9040H | cây | 126,000 |
7 | 19 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 50H | SP9050H | cây | 153,000 |
8 | 20 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 16LS | SP9016LS | cây | 17,200 |
8 | 21 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 20LS | SP9020LS | cây | 24,200 |
8 | 22 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 25LS | SP9025LS | cây | 33,000 |
8 | 23 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 32LS | SP9032LS | cây | 60,500 |
8 | 24 | Ống luồn dây điện 750N - SP 16MS | SP9016MS | cây | 19,800 |
8 | 25 | Ống luồn dây điện 750N - SP 20MS | SP9020MS | cây | 26,600 |
8 | 26 | Ống luồn dây điện 750N - SP 25MS | SP9025MS | cây | 36,500 |
8 | 27 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32MS | SP9032MS | cây | 67,000 |
8 | 28 | Ống luồn dây điện 320N - VL16 | VL9016 | cây | 18,000 |
8 | 29 | Ống luồn dây điện 320N - VL20 | VL9020 | cây | 25,500 |
8 | 30 | Ống luồn dây điện 320N - VL25 | VL9025 | cây | 36,000 |
8 | 31 | Ống luồn dây điện 320N - VL32 | VL9032 | cây | 63,000 |
8 | 32 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16M | VL9016M | cây | 20,000 |
8 | 33 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20M | VL9020M | cây | 28,000 |
8 | 34 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25M | VL9025M | cây | 43,000 |
8 | 35 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32M | VL9032M | cây | 82,000 |
9 | 36 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 16H | VL9016H | cây | 25,000 |
9 | 37 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 20H | VL9020H | cây | 32,000 |
9 | 38 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 25H | VL9025H | cây | 46,000 |
9 | 39 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 32H | VL9032H | cây | 95,000 |
9 | 40 | Ống luồn dây điện 320N - VL 16LS | VL9016LS | cây | 17,200 |
9 | 41 | Ống luồn dây điện 320N - VL 20LS | VL9020LS | cây | 24,200 |
9 | 42 | Ống luồn dây điện 320N - VL 25LS | VL9025LS | cây | 33,000 |
9 | 43 | Ống luồn dây điện 320N - VL 32LS | VL9032LS | cây | 60,500 |
9 | 44 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16MS | VL9016MS | cây | 19,800 |
9 | 45 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20MS | VL9020MS | cây | 26,600 |
9 | 46 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25MS | VL9025MS | cây | 36,500 |
9 | 47 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32MS | VL9032MS | cây | 67,000 |
10 | 48 | Hộp chia ngả 1 đường 16 loại V | V240/16/1 | cái | 6,800 |
10 | 49 | Hộp chia ngả 2 đường 16 loại V | V240/16/2 | cái | 6,800 |
10 | 50 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 loại V | V240/16/2A | cái | 6,800 |
10 | 51 | Hộp chia ngả 3 đường 16 loại V | V240/16/3 | cái | 6,800 |
10 | 52 | Hộp chia ngả 4 đường 16 loại V | V240/16/4 | cái | 6,800 |
10 | 53 | Hộp chia ngả 1 đường 20 loại V | V240/20/1 | cái | 6,800 |
10 | 54 | Hộp chia ngả 2 đường 20 loại V | V240/20/2 | cái | 6,800 |
10 | 55 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 loại V | V240/20/2A | cái | 6,800 |
10 | 56 | Hộp chia ngả 3 đường 20 loại V | V240/20/3 | cái | 6,800 |
10 | 57 | Hộp chia ngả 4 đường 20 loại V | V240/20/4 | cái | 6,800 |
10 | 58 | Hộp chia ngả 1 đường 25 loại V | V240/25/1 | cái | 7,800 |
10 | 59 | Hộp chia ngả 2 đường 25 loại V | V240/25/2 | cái | 7,800 |
10 | 60 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 loại V | V240/25/2A | cái | 7,800 |
10 | 61 | Hộp chia ngả 3 đường 25 loại V | V240/25/3 | cái | 7,800 |
10 | 62 | Hộp chia ngả 4 đường 25 loại V | V240/25/4 | cái | 7,800 |
10 | 63 | Hộp chia ngả 1 đường 32 loại V | V240/32/1 | cái | 9,800 |
10 | 64 | Hộp chia ngả 2 đường 32 loại V | V240/32/2 | cái | 9,800 |
10 | 65 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 32 loại V | V240/32/2A | cái | 9,800 |
10 | 66 | Hộp chia ngả 3 đường 32 loại V | V240/32/3 | cái | 9,800 |
10 | 67 | Hộp chia ngả 4 đường 32 loại V | V240/32/4 | cái | 9,800 |
10 | 68 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D16 | V280/16 | cái | 1,300 |
10 | 69 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D20 | V280/20 | cái | 1,500 |
10 | 70 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D25 | V280/25 | cái | 2,200 |
10 | 71 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D32 | V280/32 | cái | 3,000 |
10 | 72 | Nắp đậy cho hộp chia ngả kiểu V | V240LS | cái | 1,600 |
11 | 73 | Hộp chia ngả 1 đường 16 thấp | E240/16/1 | cái | 6,120 |
11 | 74 | Hộp chia ngả 2 đường 16 thấp | E240/16/2 | cái | 6,120 |
11 | 75 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 thấp | E240/16/2A | cái | 6,120 |
11 | 76 | Hộp chia ngả 3 đường 16 thấp | E240/16/3 | cái | 6,120 |
11 | 77 | Hộp chia ngả 4 đường 16 thấp | E240/16/4 | cái | 6,120 |
11 | 78 | Hộp chia ngả 1 đường 20 thấp | E240/20/1 | cái | 6,320 |
11 | 79 | Hộp chia ngả 2 đường 20 thấp | E240/20/2 | cái | 6,320 |
11 | 80 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 thấp | E240/20/2A | cái | 6,320 |
11 | 81 | Hộp chia ngả 3 đường 20 thấp | E240/20/3 | cái | 6,320 |
11 | 82 | Hộp chia ngả 4 đường 20 thấp | E240/20/4 | cái | 6,320 |
11 | 83 | Hộp chia ngả 1 đường 25 thấp | E240/25/1 | cái | 7,150 |
11 | 84 | Hộp chia ngả 2 đường 25 thấp | E240/25/2 | cái | 7,150 |
11 | 85 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 thấp | E240/25/2A | cái | 7,150 |
11 | 86 | Hộp chia ngả 3 đường 25 thấp | E240/25/3 | cái | 7,150 |
11 | 87 | Hộp chia ngả 4 đường 25 thấp | E240/25/4 | cái | 7,150 |
11 | 88 | Kẹp đỡ ống 16 | E280/16 | cái | 1,180 |
11 | 89 | Kẹp đỡ ống 20 | E280/20 | cái | 1,280 |
11 | 90 | Kẹp đỡ ống 25 | E280/25 | cái | 2,200 |
11 | 91 | Kẹp đỡ ống 32 | E280/32 | cái | 2,580 |
11 | 92 | Kẹp đỡ ống 40 | E280/40 | cái | 3,380 |
11 | 93 | Kẹp đỡ ống 50 | E280/50 | cái | 5,460 |
11 | 94 | Nắp đậy hộp chia ngả | E240LS | cái | 1,600 |
11 | 95 | Kìm cắt ống | PVC 1-5/8" | cái | 440,000 |
12 | 96 | Hộp chia ngả 1 đường 16 cao | E240/16/1D | cái | 17,800 |
12 | 97 | Hộp chia ngả 2 đường 16 cao | E240/16/2D | cái | 17,800 |
12 | 98 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 cao | E240/16/2AD | cái | 17,800 |
12 | 99 | Hộp chia ngả 3 đường 16 cao | E240/16/3D | cái | 17,800 |
12 | 100 | Hộp chia ngả 4 đường 16 cao | E240/16/4D | cái | 17,800 |
12 | 101 | Hộp chia ngả 1 đường 20 cao | E240/20/1D | cái | 18,500 |
12 | 102 | Hộp chia ngả 2 đường 20 cao | E240/20/2D | cái | 18,500 |
12 | 103 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 cao | E240/20/2AD | cái | 18,500 |
12 | 104 | Hộp chia ngả 3 đường 20 cao | E240/20/3D | cái | 18,500 |
12 | 105 | Hộp chia ngả 4 đường 20 cao | E240/20/4D | cái | 18,500 |
12 | 106 | Hộp chia ngả 1 đường 25 cao | E240/25/1D | cái | 21,200 |
12 | 107 | Hộp chia ngả 2 đường 25 cao | E240/25/2D | cái | 21,200 |
12 | 108 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 cao | E240/25/2AD | cái | 21,200 |
12 | 109 | Hộp chia ngả 3 đường 25 cao | E240/25/3D | cái | 21,200 |
12 | 110 | Hộp chia ngả 4 đường 25 cao | E240/25/4D | cái | 21,200 |
12 | 111 | Nút bịt đầu chờ ống 16 | SPB16 | cái | 1,050 |
12 | 112 | Nút bịt đầu chờ ống 20 và phụ kiện 16 | SPB20/C16 | cái | 1,280 |
12 | 113 | Nút bịt đầu chờ ống 25 | SPB25 | cái | 1,850 |
12 | 114 | Nút bịt đầu chờ phụ kiện 20 | SPBC20 | cái | 1,280 |
12 | 115 | Nút bịt đầu chờ phụ kiện 25 | SPBC25 | cái | 1,850 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
13 | 116 | Lò xo uốn ống điện 16 | LSS16 | cái | 63,600 |
13 | 117 | Lò xo uốn ống điện 20 | LSS20 | cái | 73,500 |
13 | 118 | Lò xo uốn ống điện 25 | LSS25 | cái | 96,500 |
13 | 119 | Lò xo uốn ống điện 32 | LSS32 | cái | 124,000 |
13 | 120 | Lò xo uốn ống điện 40 | LSS40 | cái | 229,000 |
13 | 121 | Lò xo uốn ống điện 50 | LSS50 | cái | 280,000 |
13 | 122 | Lò xo uốn ống - vanlock 16 | LSV 16 | cái | 63,600 |
13 | 123 | Lò xo uốn ống - vanlock 20 | LSV 20 | cái | 73,500 |
13 | 124 | Lò xo uốn ống - vanlock 25 | LSV 25 | cái | 96,500 |
13 | 125 | Lò xo uốn ống - vanlock 32 | LSV 32 | cái | 124,000 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
13 | 126 | Đầu + khớp nối ren 16 | E258 + 281/16 | cái | 2,200 |
13 | 127 | Đầu + khớp nối ren 20 | E258 + 281/20 | cái | 2,320 |
13 | 128 | Đầu + khớp nối ren 25 | E258 + 281/25 | cái | 2,950 |
13 | 129 | Đầu + khớp nối ren 32 | E258 + 281/32 | cái | 4,900 |
13 | 130 | Đầu + khớp nối ren 40 | E258 + 281/40 | cái | 10,500 |
13 | 131 | Đầu + khớp nối ren 50 | E258 + 281/50 | cái | 15,800 |
13 | 132 | Khớp nối trơn 16 | E242/16 | cái | 900 |
13 | 133 | Khớp nối trơn 20 | E242/20 | cái | 980 |
13 | 134 | Khớp nối trơn 25 | E242/25 | cái | 1,600 |
13 | 135 | Khớp nối trơn 32 | E242/32 | cái | 2,200 |
13 | 136 | Khớp nối trơn 40 | E242/40 | cái | 8,800 |
13 | 137 | Khớp nối trơn 50 | E242/50 | cái | 14,500 |
13 | 138 | Khớp nối trơn 63 | E242/63 | cái | 14,500 |
13 | 139 | Cút thu 20/16 | LSB19 | cái | 2,200 |
13 | 140 | Cút thu 25/20 | LSB20 | cái | 2,880 |
13 | 141 | Cút thu 32/25 | LSB21 | cái | 3,380 |
13 | 142 | Cút thu 40/32 | LSB22 | cái | 8,200 |
13 | 143 | Cút chữ T phi 16 | E246/16 | cái | 4,900 |
13 | 144 | Cút chữ T phi 20 | E246/20 | cái | 6,850 |
13 | 145 | Cút chữ T phi 25 | E246/25 | cái | 8,750 |
13 | 146 | Cút chữ T phi 32 | E246/32 | cái | 11,200 |
14 | 147 | Cút chữ T 16 ko nắp | E246/16S | cái | 4,350 |
14 | 148 | Cút chữ T 20 ko nắp | E246/20S | cái | 5,720 |
14 | 149 | Cút chữ T 25 ko nắp | E246/25S | cái | 7,650 |
14 | 150 | Cút chữ T 32 ko nắp | E246/32S | cái | 9,580 |
14 | 151 | Cút chữ T 40 ko lắp | E246/40S | cái | 21,600 |
14 | 152 | Cút chữ T 50 ko lắp | E246/50S | cái | 26,000 |
14 | 153 | Cút chữ L 16 | E244/16 | cái | 3,380 |
14 | 154 | Cút chữ L 20 | E244/20 | cái | 4,850 |
14 | 155 | Cút chữ L 25 | E244/25 | cái | 8,000 |
14 | 156 | Cút chữ L 32 | E244/32 | cái | 11,600 |
14 | 157 | Cút cong có đầu nong 16 | E247/16 | cái | 10,140 |
14 | 158 | Cút cong có đầu nong 20 | E247/20 | cái | 14,550 |
14 | 159 | Cút cong có đầu nong 25 | E247/25 | cái | 24,000 |
14 | 160 | Cút cong có đầu nong 32 | E247/32 | cái | 34,800 |
14 | 161 | Cút chữ L 16 ko nắp | E244/16S | cái | 3,000 |
14 | 162 | Cút chữ L 20 ko nắp | E244/20S | cái | 4,200 |
14 | 163 | Cút chữ L 25 ko nắp | E244/25S | cái | 7,000 |
14 | 164 | Cút chữ L 32 ko nắp | E244/32S | cái | 10,200 |
14 | 165 | Cút chữ L 40 ko nắp | E244/40S | cái | 18,000 |
14 | 166 | Cút chữ L 50 ko nắp | E244/50S | cái | 24,000 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
14 | 167 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 14 x 8 - 2m | GA14 | cây | 9,500 |
14 | 168 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 12,600 |
14 | 169 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 24 x 14 - 2m | GA24 | cây | 17,600 |
14 | 170 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 30 x 14 - 2m | GA30 | cây | 24,000 |
14 | 171 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 15 x 10 - 2m | GA15 | cây | 9,800 |
14 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 13,500 | |
14 | 172 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 28 x 10 - 2m | GA28 | cây | 18,800 |
14 | 173 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 39 x 18 - 2m | GA39/01 | cây | 24,800 |
Máng ghen luồn dây điện có nắp 50 x 35 - 2m | GA50/2 | cây | 63,800 | ||
14 | 174 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 22 - 2m | GA60/01 | cây | 47,500 |
14 | 175 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 40 - 2m | GA60/02 | cây | 52,000 |
14 | 176 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 40 - 2m | GA80 | cây | 82,000 |
14 | 177 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 60 - 2m | GA80/02 | cây | 125,600 |
14 | 178 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 27 - 2m | GA100/01 | cây | 86,600 |
14 | 179 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 40 - 2m | GA100/02 | cây | 126,500 |
14 | 180 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 60 - 2m | GA100/03 | cây | 157,200 |
14 | 181 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 120 x 40 - 2m | GA120 | cây | 188,000 |
14 | 182 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 22 - 2m | VGA60/01 | cây | 41,800 |
14 | 183 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 40 - 2m | VGA60/02 | cây | 48,800 |
14 | 184 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 40 - 2m | VGA80 | cây | 71,600 |
14 | 185 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 60 - 2m | VGA80/02 | cây | 109,800 |
14 | 186 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 27 - 2m | VGA100/01 | cây | 76,600 |
14 | 187 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 40 - 2m | VGA100/02 | cây | 80,800 |
14 | 188 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 60 - 2m | VGA100/03 | cây | 137,500 |
15 | 189 | Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10 | AE15 | cái | 2,320 |
15 | 190 | Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14 | AE24 | cái | 3,200 |
15 | 191 | Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18 | AE39/01 | cái | 6,680 |
15 | 192 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22 | AE60/01 | cái | 11,200 |
15 | 193 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40 | AE60/02 | cái | 12,800 |
15 | 194 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27 | AE100/01 | cái | 22,600 |
15 | 195 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40 | AE100/02 | cái | 25,200 |
15 | 196 | Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14 | AE24/T | cái | 4,900 |
15 | 197 | Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18 | AE39/T01 | cái | 8,500 |
15 | 198 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22 | AE60/T01 | cái | 18,800 |
15 | 199 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40 | AE60/T02 | cái | 38,000 |
15 | 200 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 15 x 10 | AE15/A | cái | 2,860 |
15 | 201 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 24 x 14 | AE24/A | cái | 3,200 |
15 | 202 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 39x 18 | AE39/A01 | cái | 4,900 |
15 | 203 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 22 | Ae60/a01 | cái | 10,200 |
15 | 204 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 40 | Ae60/a02 | cái | 17,600 |
15 | 205 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 80 x 40 | AE80/A | cái | 20,500 |
15 | 206 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 27 | AE100/A01 | cái | 17,600 |
15 | 207 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 40 | AE100/A02 | cái | 21,200 |
15 | 208 | Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10 | AE15/B | cái | 2,320 |
15 | 209 | Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14 | AE24/B | cái | 4,260 |
15 | 210 | Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18 | AE39/B01 | cái | 5,880 |
15 | 211 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x22 | AE60/B01 | cái | 10,200 |
15 | 212 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x40 | AE60/B02 | cái | 16,500 |
15 | 213 | Cút chữ L dẹt góc trong 80x40 | AE80/B | cái | 18,500 |
15 | 214 | Cút chữ L dẹt góc trong 100x27 | AE100/B01 | cái | 19,200 |
15 | 215 | Cút chữ L dẹt góc trong 100 x 40 | AE100/B02 | cái | 20,000 |
15 | 216 | Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14 | LSA35 | cái | 2,320 |
15 | 217 | Cút thu dẹt 60 X 22/39 x 18 | LSA36 | cái | 4,650 |
15 | 218 | Cút thu dẹt 100 X 27/60 x 22 | LSA37 | cái | 8,750 |
15 | 219 | Cút nối dẹt 24x14 | AH24 | cái | 2,320 |
15 | 220 | Cút nối dẹt 39 x18 | AH39/01 | cái | 4,900 |
15 | 221 | Cút nối dẹt 60 x 22 | AH60/01 | cái | 8,420 |
15 | 222 | Cút nối dẹt 100 x 40 | AH100/02 | cái | 17,600 |
15 | 223 | Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18 | AF2439/A1 | cái | 6,450 |
15 | 224 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22 | AF3960/A101 | cái | 11,000 |
15 | 225 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40 | AF3960/A102 | cái | 14,200 |
16 | 226 | Cút chữ T dẹt 15 x 10 | AF15 | cái | 2,320 |
16 | 227 | Cút chữ T dẹt 24 x 14 | AF24 | cái | 4,900 |
16 | 228 | Cút chữ T dẹt 39 x 18 | AF39/01 | cái | 8,750 |
16 | 229 | Cút chữ T dẹt 60 x 22 | AF60/01 | cái | 12,500 |
16 | 230 | Cút chữ T dẹt 60 x 40 | AF60/02 | cái | 21,600 |
16 | 231 | Cút chữ T dẹt 100 x 27 | AF100/01 | cái | 23,200 |
16 | 232 | Cút chữ T dẹt 100 x 40 | AF100/02 | cái | 26,000 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
16 | 233 | Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuông | S3157L | cái | 4,860 |
16 | 234 | Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuông | S3157H | cái | 5,320 |
16 | 235 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗ | E265/1X | cái | 14,200 |
16 | 236 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗ | E265/2X | cái | 18,200 |
16 | 237 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗ | E265/23X | cái | 27,500 |
16 | 238 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗ | E265/3X | cái | 37,600 |
16 | 239 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗ | E265/33X | cái | 56,800 |
16 | 240 | Hộp nối dây tự chống cháy D85 | E265/R | cái | 8,500 |
16 | 241 | Hộp nối dây tự chống cháy D105 | E265/R2 | cái | 11,200 |
16 | 242 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265/1 | cái | 14,200 |
16 | 243 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265/2 | cái | 18,200 |
16 | 244 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265/23 | cái | 27,500 |
16 | 245 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265/3 | cái | 37,600 |
16 | 246 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265/33 | cái | 56,800 |
16 | 247 | Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265/43 | cái | 68,000 |
16 | 248 | Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265/53 | cái | 104,000 |
16 | 249 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265A/1 | cái | 16,000 |
16 | 250 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265A/2 | cái | 20,000 |
16 | 251 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265A/23 | cái | 30,200 |
16 | 252 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265A/3 | cái | 41,800 |
16 | 253 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265A/33 | cái | 62,800 |
16 | 254 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265A/43 | cái | 75,600 |
16 | 255 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265A/53 | cái | 116,000 |
16 | 256 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85 | E265A/R | cái | 9,100 |
16 | 257 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105 | E265A/R2 | cái | 12,200 |
17 | 258 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50 | E265A/1X | cái | 16,000 |
17 | 259 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50 | E265A/2X | cái | 20,000 |
17 | 260 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80 | E265A/23X | cái | 30,200 |
17 | 261 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50 | E265A/3X | cái | 41,800 |
17 | 262 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80 | E265A/33X | cái | 62,800 |
17 | 263 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40 | E265/1GY | cái | 40,200 |
17 | 264 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50 | E265/2GY | cái | 50,500 |
17 | 265 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70 | E265/3GY | cái | 124,000 |
17 | 266 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70 | E265/GY | cái | 92,200 |
17 | 267 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85 | E265/RGY | cái | 37,600 |
17 | 268 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105 | E265/R2GY | cái | 48,800 |
17 | 269 | Hộp nối sắt mạ 100x100x50 | S1007 | cái | 69,500 |
17 | 270 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18 | S180+S2157 | cái | 15,450 |
17 | 271 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18C | S180CO+S2157 | cái | 16,250 |
17 | 272 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68 | S68GO+S2157 | cái | 31,750 |
17 | 273 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19 | S190+S2157 | cái | 20,750 |
17 | 274 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66 | S66GO+S3157L | cái | 32,120 |
17 | 275 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98 | S980+S3157L | cái | 15,820 |
17 | 276 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001 | S010+S3157L | cái | 15,200 |
18 | 277 | Khớp nối ren ống đàn hồi 16 | E251/16 | cái | 6,320 |
18 | 278 | Khớp nối ren ống đàn hồi 20 | E251/20 | cái | 8,420 |
18 | 279 | Khớp nối ren ống đàn hồi 25 | E251/25 | cái | 10,500 |
18 | 280 | Nối thẳng ống đàn hồi 20 | E252/20 | cái | 6,320 |
18 | 281 | Nối thẳng ống đàn hồi 25 | E252/25 | cái | 8,420 |
18 | 282 | Nối thẳng ống đàn hồi 32 | E252/32 | cái | 10,500 |
18 | 283 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20 | E253/20 | cái | 4,150 |
18 | 284 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25 | E253/25 | cái | 6,700 |
18 | 285 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32 | E253/32 | cái | 8,200 |
18 | 286 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20 | E251B/20 | cái | 4,750 |
18 | 287 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25 | E251B/25 | cái | 8,200 |
18 | 288 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32 | E251B/32 | cái | 9,500 |
18 | 289 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20 | E251C/20 | cái | 7,880 |
18 | 290 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25 | E251C/25 | cái | 10,200 |
18 | 291 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32 | E251C/32 | cái | 12,600 |
18 | 292 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20 | SP9020DH | mét | 5,340 |
18 | 293 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25 | SP9025DH | mét | 7,800 |
Báo giá ống gân xoắn HDPE Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
19 | 294 | Ống xoắn HDPE 32/25 | PDC 32/25 | mét | 9,800 |
19 | 295 | Ống xoắn HDPE 40/30 | PDC 40/30 | mét | 13,500 |
19 | 296 | Ống xoắn HDPE 50/40 | PDC 50/40 | mét | 16,600 |
19 | 297 | Ống xoắn HDPE 65/50 | PDC 65/50 | mét | 28,800 |
19 | 298 | Ống xoắn HDPE 85/65 | PDC 85/65 | mét | 49,000 |
19 | 299 | Ống xoắn HDPE 105/80 | PDC 105/80 | mét | 80,000 |
19 | 300 | Ống xoắn HDPE 130/100 | PDC 130/100 | mét | 98,000 |
19 | 301 | Ống xoắn HDPE 160/125 | PDC 160/125 | mét | 122,600 |
19 | 302 | Ống xoắn HDPE 195/150 | PDC 195/150 | mét | 165,500 |
19 | 303 | Ống xoắn HDPE 230/175 | PDC 230/175 | mét | 239,000 |
19 | 304 | Ống xoắn HDPE 260/200 | PDC 260/200 | mét | 270,000 |
19 | 305 | Băng cao su non | ST/0.056x22 | cuộn | 32,800 |
19 | 306 | Băng cao su lưu hóa | VRT/0.04x5 | cuộn | 63,000 |
19 | 307 | Băng keo PVC chịu nước | WRT/0.08x10 | cuộn | 57,600 |
19 | 308 | Măng sông 25 | JS/25 | cái | 12,600 |
19 | 309 | Măng sông 30 | JS/30 | cái | 15,800 |
19 | 310 | Măng sông 40 | JS/40 | cái | 18,500 |
19 | 311 | Măng sông 50 | JS/50 | cái | 27,500 |
19 | 312 | Măng sông 65 | JS/65 | cái | 42,500 |
19 | 313 | Măng sông 80 | JS/80 | cái | 51,600 |
19 | 314 | Măng sông 100 | JS/100 | cái | 63,000 |
19 | 315 | Măng sông 125 | JS/125 | cái | 73,800 |
19 | 316 | Măng sông 150 | JS/150 | cái | 99,000 |
19 | 317 | Măng sông 175 | JS/175 | cái | 135,000 |
19 | 318 | Măng sông 200 | JS/200 | cái | 153,000 |
19 | 319 | Nắp bịt 25 | PC25 | cái | 13,200 |
19 | 320 | Nắp bịt 30 | PC30 | cái | 18,900 |
19 | 321 | Nắp bịt 40 | PC40 | cái | 26,200 |
19 | 322 | Nắp bịt 50 | PC50 | cái | 29,800 |
19 | 323 | Nắp bịt 65 | PC65 | cái | 34,600 |
19 | 324 | Nắp bịt 80 | PC80 | cái | 39,200 |
19 | 325 | Nắp bịt 100 | PC100 | cái | 50,600 |
19 | 326 | Nắp bịt 125 | PC125 | cái | 76,600 |
19 | 327 | Nắp bịt 150 | PC150 | cái | 111,500 |
19 | 328 | Nắp bịt 175 | PC175 | cái | 143,800 |
19 | 329 | Nắp bịt 200 | PC200 | cái | 171,800 |
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
20 | 330 | Ống nhựa PVC 3 lớp D165x7.7 | PVD 165x7.7 | mét | 292,000 |
20 | 331 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x7 | PVD 110x7 | mét | 143,500 |
20 | 332 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x6.8 | PVD 110x6.8 | mét | 134,000 |
20 | 333 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5.5 | PVD 110x5.5 | mét | 107,200 |
20 | 334 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5 | PVD 110x5 | mét | 97,800 |
20 | 335 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x3.2 | PVD 110x3.2 | mét | 68,800 |
20 | 336 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x5.0 | PVD 61x5.0 | mét | 55,500 |
20 | 337 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x4.1 | PVD 61x4.1 | mét | 46,000 |
20 | 338 | Ống nhựa PVC 3 lớp D34x2.5 | PVD 34x2.5 | mét | 19,800 |
20 | 339 | Cút cong D34 | PVD/C34 | cái | 53,000 |
20 | 340 | Cút cong D61 | PVD/C61 | cái | 122,200 |
20 | 341 | Cút cong D110 | PVD/C110 | cái | 193,000 |
20 | 342 | Khớp nối thẳng D34 | PVD/K34 | cái | 11,500 |
20 | 343 | Khớp nối thẳng D61 | PVD/K61 | cái | 30,800 |
20 | 344 | Khớp nối thẳng D110 | PVD/K110 | cái | 47,500 |
20 | 345 | Khớp nối thẳng D165 | PVD/K165 | cái | 71,500 |
Bảng giá ống điện Sino SP Vanlock
Mua ống luồn dây điện chính hãng ở đâu
Công ty Thiết bị điện nước Hà Nội là đại lý cấp 1 chuyên phân phối ống luồn dây điện SP, Vanlock, dây điện Sino và các thiết bị điện Sino, SP, Vanlock. Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận báo giá ống luồn dây điện tốt nhất Quý khách vui lòng liên hệ hotline hỗ trợ 024 3388 3999, chúng tôi sẽ tận tình giải đáp cho quý khách.
Xem thêm báo giá thiết bị điện Sino Tại đây.
Các loại ống luồn dây điện Sino, xem thêm Tại đâyTừ khóa » đơn Giá ống Luồn Dây D20
-
Bảng Báo Giá ống Luồn Dây điện 2019 Mới Nhất
-
BẢNG BÁO GIÁ Ống Luồn Dây điện Sino-Vanlock
-
Ống Luồn Dây điện Tròn Cứng Chống Cháy D20 - SP9020 (độ Dài 2.92 ...
-
Bảng Báo Giá ống Luồn Dây điện SP - SINO - Cát Vạn Lợi
-
Bảng Giá Ống Luồn Dây điện,phụ Kiện Sino-Vanlock
-
Ống Luồn Dây điện Tròn Cứng Chống Cháy D20 - VL9020 - Thietbidientt
-
[PDF] BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY VONTA - VẬT TƯ ĐIỆN NƯỚC HẠ LONG
-
Bảng Giá - Sino-vanlock
-
Ống Luồn Dây điện Tròn Cứng D20 Sino SP-9020
-
Ống Luồn Dây điện Nhựa PVC D20 SINO SP9020 - STAPHONE
-
[PDF] BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN SINO (SP-VANLOCK)
-
Bảng Giá ống Luồn Dây điện PVC Và Phụ Kiện AC 2021
-
Ống Luồn Dây Điện PVC - Bích Vân