Báo Giá Ống Luồn Dây điện Sino, SP, Vanlock Mới Nhất 2022

Báo giá Ống luồn dây điện chống cháy PVC Sino, SP, Vanlock mới nhất 2024

Công ty Thiết bị Điện nước Hà Nội tự hào là đại lý cấp 1, đơn vị phân phối hàng đầu thiết bị điện nước mang thương hiệu Sino, SP, Vanlock. Rất nhiều các đại lý bán hàng, chủ đầu tư và nhà thầu các dự án lớn tin dùng các sản phẩm do chúng tôi phân phối.

Báo giá Ống luồn dây điện Sino, SP, Vanlock

Để nhận được mức chiết khấu ống nhựa luồn dây điện Sino-SP-Vanlock tốt nhất, Quý khách vui long liên hệ với chúng tôi qua hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 84 Đường Văn Minh, Thôn Dền, Xã Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.

Báo giá Ống luồn dây điện tròn Sino SP Vanlock

Xem thêm ống luồn dây điện SP Vanlock tại đây

Ống luồn dây điện Sino

Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
71Ống luồn dây điện 320N - SP 16LSP9016Lcây 19,000
72Ống luồn dây điện 320N - SP 20LSP9020Lcây 26,000
73Ống luồn dây điện 320N - SP 25LSP9025Lcây 36,000
74Ống luồn dây điện 320N - SP 32LSP9032Lcây 66,800
75Ống luồn dây điện 320N - SP 40LSP9040Lcây 100,000
76Ống luồn dây điện 320N - SP 50LSP9050Lcây 120,000
77Ống luồn dây điện 750N - SP 16SP9016cây 20,000
78Ống luồn dây điện 750N - SP 20SP9020cây 28,000
79Ống luồn dây điện 750N - SP 25SP9025cây 40,500
710Ống luồn dây điện 750N - SP 32SP9032cây 82,000
711Ống luồn dây điện 750N - SP 40SP9040cây 111,000
712Ống luồn dây điện 750N - SP 50SP9050cây 148,000
713Ống luồn dây điện 750N - SP 63SP9063cây 178,000
714Ống luồn dây điện 1250N - SP 16HSP9016Hcây 26,000
715Ống luồn dây điện 1250N - SP 20HSP9020Hcây 34,000
716Ống luồn dây điện 1250N - SP 25HSP9025Hcây 48,500
717Ống luồn dây điện 1250N - SP 32HSP9032Hcây 98,000
718Ống luồn dây điện 1250N - SP 40HSP9040Hcây 126,000
719Ống luồn dây điện 1250N - SP 50HSP9050Hcây 153,000
820Ống luồn dây điện 320N- - SP 16LSSP9016LScây 17,200
821Ống luồn dây điện 320N- - SP 20LSSP9020LScây 24,200
822Ống luồn dây điện 320N- - SP 25LSSP9025LScây 33,000
823Ống luồn dây điện 320N- - SP 32LSSP9032LScây 60,500
824Ống luồn dây điện 750N - SP 16MSSP9016MScây 19,800
825Ống luồn dây điện 750N - SP 20MSSP9020MScây 26,600
826Ống luồn dây điện 750N - SP 25MSSP9025MScây 36,500
827Ống luồn dây điện 750N - SP 32MSSP9032MScây 67,000
828Ống luồn dây điện 320N - VL16VL9016cây 18,000
829Ống luồn dây điện 320N - VL20VL9020cây 25,500
830Ống luồn dây điện 320N - VL25VL9025cây 36,000
831Ống luồn dây điện 320N - VL32VL9032cây 63,000
832Ống luồn dây điện 750N - VL 16MVL9016Mcây 20,000
833Ống luồn dây điện 750N - VL 20MVL9020Mcây 28,000
834Ống luồn dây điện 750N - VL 25MVL9025Mcây 43,000
835Ống luồn dây điện 750N - VL 32MVL9032Mcây 82,000
936Ống luồn dây điện 1250N - VL 16HVL9016Hcây 25,000
937Ống luồn dây điện 1250N - VL 20HVL9020Hcây 32,000
938Ống luồn dây điện 1250N - VL 25HVL9025Hcây 46,000
939Ống luồn dây điện 1250N - VL 32HVL9032Hcây 95,000
940Ống luồn dây điện 320N - VL 16LSVL9016LScây 17,200
941Ống luồn dây điện 320N - VL 20LSVL9020LScây 24,200
942Ống luồn dây điện 320N - VL 25LSVL9025LScây 33,000
943Ống luồn dây điện 320N - VL 32LSVL9032LScây 60,500
944Ống luồn dây điện 750N - VL 16MSVL9016MScây 19,800
945Ống luồn dây điện 750N - VL 20MSVL9020MScây 26,600
946Ống luồn dây điện 750N - VL 25MSVL9025MScây 36,500
947Ống luồn dây điện 750N - VL 32MSVL9032MScây 67,000
1048Hộp chia ngả 1 đường 16 loại VV240/16/1cái6,800
1049Hộp chia ngả 2 đường 16 loại VV240/16/2cái6,800
1050Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 loại VV240/16/2Acái6,800
1051Hộp chia ngả 3 đường 16 loại VV240/16/3cái6,800
1052Hộp chia ngả 4 đường 16 loại VV240/16/4cái6,800
1053Hộp chia ngả 1 đường 20 loại VV240/20/1cái6,800
1054Hộp chia ngả 2 đường 20 loại VV240/20/2cái6,800
1055Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 loại VV240/20/2Acái6,800
1056Hộp chia ngả 3 đường 20 loại VV240/20/3cái6,800
1057Hộp chia ngả 4 đường 20 loại VV240/20/4cái6,800
1058Hộp chia ngả 1 đường 25 loại VV240/25/1cái7,800
1059Hộp chia ngả 2 đường 25 loại VV240/25/2cái7,800
1060Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 loại VV240/25/2Acái7,800
1061Hộp chia ngả 3 đường 25 loại VV240/25/3cái7,800
1062Hộp chia ngả 4 đường 25 loại VV240/25/4cái7,800
1063Hộp chia ngả 1 đường 32 loại VV240/32/1cái9,800
1064Hộp chia ngả 2 đường 32 loại VV240/32/2cái9,800
1065Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 32 loại VV240/32/2Acái9,800
1066Hộp chia ngả 3 đường 32 loại VV240/32/3cái9,800
1067Hộp chia ngả 4 đường 32 loại VV240/32/4cái9,800
1068Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D16V280/16cái 1,300
1069Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D20V280/20cái 1,500
1070Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D25V280/25cái 2,200
1071Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D32V280/32cái 3,000
1072Nắp đậy cho hộp chia ngả kiểu VV240LScái 1,600
1173Hộp chia ngả 1 đường 16 thấpE240/16/1cái6,120
1174Hộp chia ngả 2 đường 16 thấpE240/16/2cái6,120
1175Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 thấp E240/16/2Acái6,120
1176Hộp chia ngả 3 đường 16 thấpE240/16/3cái6,120
1177Hộp chia ngả 4 đường 16 thấpE240/16/4cái6,120
1178Hộp chia ngả 1 đường 20 thấpE240/20/1cái6,320
1179Hộp chia ngả 2 đường 20 thấpE240/20/2cái6,320
1180Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 thấpE240/20/2Acái6,320
1181Hộp chia ngả 3 đường 20 thấpE240/20/3cái6,320
1182Hộp chia ngả 4 đường 20 thấpE240/20/4cái6,320
1183Hộp chia ngả 1 đường 25 thấpE240/25/1cái7,150
1184Hộp chia ngả 2 đường 25 thấpE240/25/2cái7,150
1185Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 thấpE240/25/2Acái7,150
1186Hộp chia ngả 3 đường 25 thấpE240/25/3cái7,150
1187Hộp chia ngả 4 đường 25 thấpE240/25/4cái7,150
1188Kẹp đỡ ống 16E280/16cái1,180
1189Kẹp đỡ ống 20E280/20cái1,280
1190Kẹp đỡ ống 25E280/25cái2,200
1191Kẹp đỡ ống 32E280/32cái2,580
1192Kẹp đỡ ống 40E280/40cái3,380
1193Kẹp đỡ ống 50E280/50cái5,460
1194Nắp đậy hộp chia ngảE240LScái1,600
1195Kìm cắt ốngPVC 1-5/8"cái440,000
1296Hộp chia ngả 1 đường 16 caoE240/16/1Dcái17,800
1297Hộp chia ngả 2 đường 16 caoE240/16/2Dcái17,800
1298Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 caoE240/16/2ADcái17,800
1299Hộp chia ngả 3 đường 16 caoE240/16/3Dcái17,800
12100Hộp chia ngả 4 đường 16 caoE240/16/4Dcái17,800
12101Hộp chia ngả 1 đường 20 caoE240/20/1Dcái18,500
12102Hộp chia ngả 2 đường 20 caoE240/20/2Dcái18,500
12103Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 caoE240/20/2ADcái18,500
12104Hộp chia ngả 3 đường 20 caoE240/20/3Dcái18,500
12105Hộp chia ngả 4 đường 20 caoE240/20/4Dcái18,500
12106Hộp chia ngả 1 đường 25 caoE240/25/1Dcái21,200
12107Hộp chia ngả 2 đường 25 caoE240/25/2Dcái21,200
12108Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 caoE240/25/2ADcái21,200
12109Hộp chia ngả 3 đường 25 caoE240/25/3Dcái21,200
12110Hộp chia ngả 4 đường 25 caoE240/25/4Dcái21,200
12111Nút bịt đầu chờ ống 16SPB16cái1,050
12112Nút bịt đầu chờ ống 20 và phụ kiện 16SPB20/C16cái1,280
12113Nút bịt đầu chờ ống 25SPB25cái1,850
12114Nút bịt đầu chờ phụ kiện 20SPBC20cái1,280
12115Nút bịt đầu chờ phụ kiện 25SPBC25cái1,850
Báo giá lò xo uốn ống SinoXem thêm lò xo uốn ống Sino
Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
13116Lò xo uốn ống điện 16LSS16cái63,600
13117Lò xo uốn ống điện 20LSS20cái73,500
13118Lò xo uốn ống điện 25LSS25cái96,500
13119Lò xo uốn ống điện 32LSS32cái124,000
13120Lò xo uốn ống điện 40LSS40cái229,000
13121Lò xo uốn ống điện 50LSS50cái280,000
13122Lò xo uốn ống - vanlock 16LSV 16cái63,600
13123Lò xo uốn ống - vanlock 20LSV 20cái73,500
13124Lò xo uốn ống - vanlock 25LSV 25cái96,500
13125Lò xo uốn ống - vanlock 32LSV 32cái124,000
Báo giá khớp nối trơn, khớp nối ren, cút SinoXem thêm tại đây
Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
13126Đầu + khớp nối ren 16E258 + 281/16cái2,200
13127Đầu + khớp nối ren 20E258 + 281/20cái2,320
13128Đầu + khớp nối ren 25E258 + 281/25cái2,950
13129Đầu + khớp nối ren 32E258 + 281/32cái4,900
13130Đầu + khớp nối ren 40E258 + 281/40cái10,500
13131Đầu + khớp nối ren 50E258 + 281/50cái15,800
13132Khớp nối trơn 16E242/16cái900
13133Khớp nối trơn 20E242/20cái980
13134Khớp nối trơn 25E242/25cái1,600
13135Khớp nối trơn 32E242/32cái2,200
13136Khớp nối trơn 40E242/40cái8,800
13137Khớp nối trơn 50E242/50cái14,500
13138Khớp nối trơn 63E242/63cái14,500
13139Cút thu 20/16LSB19cái2,200
13140Cút thu 25/20LSB20cái2,880
13141Cút thu 32/25LSB21cái3,380
13142Cút thu 40/32LSB22cái8,200
13143Cút chữ T phi 16E246/16cái4,900
13144Cút chữ T phi 20E246/20cái6,850
13145Cút chữ T phi 25E246/25cái8,750
13146Cút chữ T phi 32E246/32cái11,200
14147Cút chữ T 16 ko nắpE246/16Scái4,350
14148Cút chữ T 20 ko nắpE246/20Scái5,720
14149Cút chữ T 25 ko nắpE246/25Scái7,650
14150Cút chữ T 32 ko nắpE246/32Scái9,580
14151Cút chữ T 40 ko lắpE246/40Scái21,600
14152Cút chữ T 50 ko lắpE246/50Scái26,000
14153Cút chữ L 16E244/16cái3,380
14154Cút chữ L 20E244/20cái4,850
14155Cút chữ L 25E244/25cái8,000
14156Cút chữ L 32E244/32cái11,600
14157Cút cong có đầu nong 16E247/16cái10,140
14158Cút cong có đầu nong 20E247/20cái14,550
14159Cút cong có đầu nong 25E247/25cái24,000
14160Cút cong có đầu nong 32E247/32cái34,800
14161Cút chữ L 16 ko nắpE244/16Scái3,000
14162Cút chữ L 20 ko nắpE244/20Scái4,200
14163Cút chữ L 25 ko nắpE244/25Scái7,000
14164Cút chữ L 32 ko nắpE244/32Scái10,200
14165Cút chữ L 40 ko nắp E244/40Scái18,000
14166Cút chữ L 50 ko nắp E244/50Scái24,000
Báo giá Ống ghen dẹt - ống luồn dây điện vuông SinoXêm thêm tại đây
Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
14167Máng ghen luồn dây điện có nắp 14 x 8 - 2mGA14cây 9,500
14168Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2mGA16cây 12,600
14169Máng ghen luồn dây điện có nắp 24 x 14 - 2mGA24cây 17,600
14170Máng ghen luồn dây điện có nắp 30 x 14 - 2mGA30cây 24,000
14171Máng ghen luồn dây điện có nắp 15 x 10 - 2mGA15cây 9,800
14Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2mGA16cây13,500
14172Máng ghen luồn dây điện có nắp 28 x 10 - 2mGA28cây 18,800
14173Máng ghen luồn dây điện có nắp 39 x 18 - 2mGA39/01cây 24,800
Máng ghen luồn dây điện có nắp 50 x 35 - 2mGA50/2cây63,800
14174Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 22 - 2mGA60/01cây 47,500
14175Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 40 - 2mGA60/02cây 52,000
14176Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 40 - 2mGA80cây 82,000
14177Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 60 - 2mGA80/02cây 125,600
14178Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 27 - 2mGA100/01cây 86,600
14179Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 40 - 2mGA100/02cây 126,500
14180Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 60 - 2mGA100/03cây 157,200
14181Máng ghen luồn dây điện có nắp 120 x 40 - 2mGA120cây 188,000
14182Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 22 - 2mVGA60/01cây 41,800
14183Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 40 - 2mVGA60/02cây 48,800
14184Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 40 - 2mVGA80cây 71,600
14185Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 60 - 2mVGA80/02cây 109,800
14186Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 27 - 2mVGA100/01cây 76,600
14187Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 40 - 2mVGA100/02cây 80,800
14188Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 60 - 2mVGA100/03cây 137,500
15189Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10AE15cái2,320
15190Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14AE24cái3,200
15191Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18AE39/01cái6,680
15192Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22AE60/01cái11,200
15193Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40AE60/02cái12,800
15194Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27AE100/01cái22,600
15195Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40AE100/02cái25,200
15196Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14AE24/Tcái4,900
15197Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18AE39/T01cái8,500
15198Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22AE60/T01cái18,800
15199Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40AE60/T02cái38,000
15200Cút chữ L dẹt góc ngoài 15 x 10AE15/Acái2,860
15201Cút chữ L dẹt góc ngoài 24 x 14AE24/Acái3,200
15202Cút chữ L dẹt góc ngoài 39x 18AE39/A01cái4,900
15203Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 22Ae60/a01cái10,200
15204Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 40Ae60/a02cái17,600
15205Cút chữ L dẹt góc ngoài 80 x 40AE80/Acái20,500
15206Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 27AE100/A01cái17,600
15207Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 40AE100/A02cái21,200
15208Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10AE15/Bcái2,320
15209Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14AE24/Bcái4,260
15210Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18AE39/B01cái5,880
15211Cút chữ L dẹt góc trong 60x22AE60/B01cái10,200
15212Cút chữ L dẹt góc trong 60x40AE60/B02cái16,500
15213Cút chữ L dẹt góc trong 80x40AE80/Bcái18,500
15214Cút chữ L dẹt góc trong 100x27AE100/B01cái19,200
15215Cút chữ L dẹt góc trong 100 x 40AE100/B02cái20,000
15216Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14LSA35cái2,320
15217Cút thu dẹt 60 X 22/39 x 18LSA36cái4,650
15218Cút thu dẹt 100 X 27/60 x 22LSA37cái8,750
15219Cút nối dẹt 24x14AH24cái2,320
15220Cút nối dẹt 39 x18AH39/01cái4,900
15221Cút nối dẹt 60 x 22AH60/01cái8,420
15222Cút nối dẹt 100 x 40AH100/02cái17,600
15223Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18AF2439/A1cái6,450
15224Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22AF3960/A101cái11,000
15225Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40AF3960/A102cái14,200
16226Cút chữ T dẹt 15 x 10AF15cái2,320
16227Cút chữ T dẹt 24 x 14AF24cái4,900
16228Cút chữ T dẹt 39 x 18AF39/01cái8,750
16229Cút chữ T dẹt 60 x 22AF60/01cái12,500
16230Cút chữ T dẹt 60 x 40AF60/02cái21,600
16231Cút chữ T dẹt 100 x 27AF100/01cái23,200
16232Cút chữ T dẹt 100 x 40AF100/02cái26,000
Báo giá Đế âm SinoBáo giá Hộp nối dây, khớp nối ống luồn mềm sinoXem thêm ống luồn mềm Sino tại đây
Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
16233Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuôngS3157Lcái4,860
16234Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuôngS3157Hcái5,320
16235Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗE265/1Xcái14,200
16236Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗE265/2Xcái18,200
16237Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗE265/23Xcái27,500
16238Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗE265/3Xcái37,600
16239Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗE265/33Xcái56,800
16240Hộp nối dây tự chống cháy D85E265/Rcái8,500
16241Hộp nối dây tự chống cháy D105E265/R2cái11,200
16242Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50E265/1cái14,200
16243Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50E265/2cái18,200
16244Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80E265/23cái27,500
16245Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50E265/3cái37,600
16246Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80E265/33cái56,800
16247Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80E265/43cái68,000
16248Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80E265/53cái104,000
16249Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50E265A/1cái16,000
16250Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 E265A/2cái20,000
16251Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80E265A/23cái30,200
16252Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50E265A/3cái41,800
16253Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80E265A/33cái62,800
16254Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80E265A/43cái75,600
16255Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80E265A/53cái116,000
16256Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85E265A/Rcái9,100
16257Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105E265A/R2cái12,200
17258Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50E265A/1Xcái16,000
17259Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50E265A/2Xcái20,000
17260Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80E265A/23Xcái30,200
17261Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50E265A/3Xcái41,800
17262Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80E265A/33Xcái62,800
17263Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40E265/1GYcái40,200
17264Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50E265/2GYcái50,500
17265Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70E265/3GYcái124,000
17266Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70E265/GYcái92,200
17267Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85E265/RGYcái37,600
17268Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105E265/R2GYcái48,800
17269Hộp nối sắt mạ 100x100x50S1007cái69,500
17270Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18S180+S2157cái15,450
17271Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18CS180CO+S2157cái16,250
17272Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68S68GO+S2157cái31,750
17273Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19S190+S2157cái20,750
17274Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66S66GO+S3157Lcái32,120
17275Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98S980+S3157Lcái15,820
17276Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001S010+S3157Lcái15,200
18277Khớp nối ren ống đàn hồi 16E251/16cái6,320
18278Khớp nối ren ống đàn hồi 20E251/20cái8,420
18279Khớp nối ren ống đàn hồi 25E251/25cái10,500
18280Nối thẳng ống đàn hồi 20E252/20cái6,320
18281Nối thẳng ống đàn hồi 25E252/25cái8,420
18282Nối thẳng ống đàn hồi 32E252/32cái10,500
18283Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20E253/20cái4,150
18284Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25E253/25cái6,700
18285Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32E253/32cái8,200
18286Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20E251B/20cái4,750
18287Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25E251B/25cái8,200
18288Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32E251B/32cái9,500
18289Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20E251C/20cái7,880
18290Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25E251C/25cái10,200
18291Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32E251C/32cái12,600
18292Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20SP9020DH mét 5,340
18293Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25SP9025DH mét 7,800

Báo giá ống gân xoắn HDPE Sino

Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
19294Ống xoắn HDPE 32/25PDC 32/25mét 9,800
19295Ống xoắn HDPE 40/30PDC 40/30mét 13,500
19296Ống xoắn HDPE 50/40PDC 50/40mét 16,600
19297Ống xoắn HDPE 65/50PDC 65/50mét 28,800
19298Ống xoắn HDPE 85/65PDC 85/65mét 49,000
19299Ống xoắn HDPE 105/80PDC 105/80mét 80,000
19300Ống xoắn HDPE 130/100PDC 130/100mét 98,000
19301Ống xoắn HDPE 160/125PDC 160/125mét 122,600
19302Ống xoắn HDPE 195/150PDC 195/150mét 165,500
19303Ống xoắn HDPE 230/175PDC 230/175mét 239,000
19304Ống xoắn HDPE 260/200PDC 260/200mét 270,000
19305Băng cao su nonST/0.056x22cuộn 32,800
19306Băng cao su lưu hóaVRT/0.04x5cuộn 63,000
19307Băng keo PVC chịu nướcWRT/0.08x10cuộn 57,600
19308Măng sông 25JS/25cái 12,600
19309Măng sông 30JS/30cái 15,800
19310Măng sông 40JS/40cái 18,500
19311Măng sông 50JS/50cái 27,500
19312Măng sông 65JS/65cái 42,500
19313Măng sông 80JS/80cái 51,600
19314Măng sông 100JS/100cái 63,000
19315Măng sông 125JS/125cái 73,800
19316Măng sông 150JS/150cái 99,000
19317Măng sông 175JS/175cái 135,000
19318Măng sông 200JS/200cái 153,000
19319Nắp bịt 25PC25cái 13,200
19320Nắp bịt 30PC30cái 18,900
19321Nắp bịt 40PC40cái 26,200
19322Nắp bịt 50PC50cái 29,800
19323Nắp bịt 65PC65cái 34,600
19324Nắp bịt 80PC80cái 39,200
19325Nắp bịt 100PC100cái 50,600
19326Nắp bịt 125PC125cái 76,600
19327Nắp bịt 150PC150cái 111,500
19328Nắp bịt 175PC175cái 143,800
19329Nắp bịt 200PC200cái 171,800
Báo giá Ống nhựa 3 lớp SinoXem thêm ống nhựa 3 lớp Sino Tại đây
Trang sốSttTên sản phẩmMã hàngĐvt Đơn giá
20330Ống nhựa PVC 3 lớp D165x7.7PVD 165x7.7mét 292,000
20331Ống nhựa PVC 3 lớp D110x7PVD 110x7mét 143,500
20332Ống nhựa PVC 3 lớp D110x6.8PVD 110x6.8mét 134,000
20333Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5.5PVD 110x5.5mét 107,200
20334Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5PVD 110x5mét 97,800
20335Ống nhựa PVC 3 lớp D110x3.2PVD 110x3.2mét 68,800
20336Ống nhựa PVC 3 lớp D61x5.0PVD 61x5.0mét 55,500
20337Ống nhựa PVC 3 lớp D61x4.1PVD 61x4.1mét 46,000
20338Ống nhựa PVC 3 lớp D34x2.5PVD 34x2.5mét 19,800
20339Cút cong D34PVD/C34cái 53,000
20340Cút cong D61PVD/C61cái 122,200
20341Cút cong D110PVD/C110cái 193,000
20342Khớp nối thẳng D34PVD/K34cái 11,500
20343Khớp nối thẳng D61PVD/K61cái 30,800
20344Khớp nối thẳng D110PVD/K110cái 47,500
20345Khớp nối thẳng D165PVD/K165cái 71,500

Bảng giá ống điện Sino SP Vanlock

Bảng-giá-ống-luồn-dây-điện-sino

Bảng-giá-ống-luồn-dây-điện-sp-sino

Bảng-giá-ống-luồn-dây-điện-sino-vanlock

Báo giá box chia ngả sino

Báo-giá-box-chia-ngả-sino-loại-thấp

Báo-giá-box-chia-ngả-sino-loại-cao

Báo-giá-khớp-nối-trơn-sino

Báo-giá-ghen-hộp-sino

Báo-giá-ghen-dẹt-sino

Báo-giá-hộp-nối-sino

Báo-giá-hôp-nối-dây-sino

Báo-giá-ống-ruột-gà-sino

Báo-giá-khớp-nối-ren-sino

Báo-giá-ống-gân-xoắn-sino

Báo-giá-ống-nhựa-3-lớp-sino

Mua ống luồn dây điện chính hãng ở đâu

Công ty Thiết bị điện nước Hà Nội là đại lý cấp 1 chuyên phân phối ống luồn dây điện SP, Vanlock, dây điện Sino và các thiết bị điện Sino, SP, Vanlock. Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận báo giá ống luồn dây điện tốt nhất Quý khách vui lòng liên hệ hotline hỗ trợ 024 3388 3999, chúng tôi sẽ tận tình giải đáp cho quý khách.

Xem thêm báo giá thiết bị điện Sino Tại đây.

Các loại ống luồn dây điện Sino, xem thêm Tại đây

Từ khóa » Dây điện 14 Lỗ