Báo Giá ống Nhựa HDPE PE 100 Thuận Phát 2021
Có thể bạn quan tâm
Báo giá ống nhựa HDPE PE 100 Thuận Phát được áp dụng từ ngày 15/04/2021 trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận Phát chất lượng tốt, đầy đủ CO & CQ, chiết khấu cao, giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc. Sản phẩm có kích thước từ Φ20 mm đến Φ1200 mm, chuyên dùng trong các công trình cấp, thoát nước, nông nghiệp, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp…
Xem video giới thiệu ống nhựa HDPE Thuận Phát
Biện pháp thi công:
- Hàn nhiệt
- Nối bích nhựa, bích thép, phụ kiện…
- Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát – PE 100
- Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 6
- Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 8
- Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 10
- Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 12.5
- Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 16
- Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 20
Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát – PE 100
Ống HDPE PE 100 được Tổng cục tiêu chuẩn do lường chất lượng – Trung tâm chứng nhận phù hợp QUACERT chứng nhận đạt tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008, phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2019/BXD, QCVN 12-1:2011/BYT. Quý khách hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm bởi độ bền và an toàn cho sức khỏe người dùng.
Sản phẩm có màu đen sọc xanh. Quy cách sản phẩm như sau: Cắt ống 6m – 8m (từ DN 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ DN 16 – DN 90).
Nguyên liệu để sản xuất ống HDPE PE 100 là nhựa PE 100 (Poly Ethylene) có ứng suất δ = 10.0 N/mm2. Nguồn nguyên liệu được nhập khẩu từ Ảrập, Đài Loan, Thái Lan,….. để đảm bảo chất lượng của ống HDPE luôn tốt nhất. Bên cạnh sản xuất ống nhựa HDPE, thì Thuận Phát còn sản xuất các dòng phụ kiện ống HDPE nhằm mang đến hệ thống dẫn nước đồng bộ tốt nhất cho khách hàng.
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 6
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D40 | 1.8 | 16,455 | 18,100 |
D50 | 2.0 | 23,273 | 25,600 |
D63 | 2.5 | 36,273 | 39,900 |
D75 | 2.9 | 50,818 | 55,900 |
D90 | 3.5 | 78,000 | 85,800 |
D110 | 4.2 | 97,909 | 107,700 |
D125 | 4.8 | 125,818 | 138,400 |
D140 | 5.4 | 157,909 | 173,700 |
D160 | 6.2 | 206,909 | 227,600 |
D180 | 6.9 | 258,545 | 284,400 |
D200 | 7.7 | 321,091 | 353,200 |
D225 | 8.6 | 402,818 | 443,100 |
D250 | 9.6 | 499,000 | 548,900 |
D280 | 10.7 | 618,818 | 680,700 |
D315 | 12.1 | 789,091 | 868,000 |
D355 | 13.6 | 1,002,273 | 1,102,500 |
D400 | 15.3 | 1,264,455 | 1,390,900 |
D450 | 17.2 | 1,615,909 | 1,777,500 |
D500 | 19.1 | 1,967,909 | 2,164,700 |
D560 | 21.4 | 2,702,727 | 2,973,000 |
D630 | 24.1 | 3,424,545 | 3,767,000 |
D710 | 27.2 | 4,360,000 | 4,796,000 |
D800 | 30.6 | 5,521,818 | 6,074,000 |
D900 | 34.4 | 6,983,636 | 7,682,000 |
D1000 | 38.2 | 8,617,273 | 9,479,000 |
D1200 | 45.9 | 12,411,818 | 13,653,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 8
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D40 | 2.0 | 16,636 | 18,300 |
D50 | 2.4 | 25,818 | 28,400 |
D63 | 3.0 | 40,091 | 44,100 |
D75 | 3.6 | 57,000 | 62,700 |
D90 | 4.3 | 90,000 | 99,000 |
D110 | 5.3 | 120,818 | 132,900 |
D125 | 6.0 | 156,000 | 171,600 |
D140 | 6.7 | 194,273 | 213,700 |
D160 | 7.7 | 255,091 | 280,600 |
D180 | 8.6 | 321,182 | 353,300 |
D200 | 9.6 | 400,091 | 440,100 |
D225 | 10.8 | 503,818 | 554,200 |
D250 | 11.9 | 614,818 | 676,300 |
D280 | 13.4 | 784,273 | 862,700 |
D315 | 15.0 | 982,455 | 1,080,700 |
D355 | 16.9 | 1,235,455 | 1,359,000 |
D400 | 19.1 | 1,584,364 | 1,742,800 |
D450 | 21.5 | 1,988,727 | 2,187,600 |
D500 | 23.9 | 2,467,091 | 2,713,800 |
D560 | 26.7 | 3,332,727 | 3,666,000 |
D630 | 30.0 | 4,210,909 | 4,632,000 |
D710 | 33.9 | 5,369,091 | 5,906,000 |
D800 | 38.1 | 6,805,455 | 7,486,000 |
D900 | 42.9 | 8,610,909 | 9,472,000 |
D1000 | 47.7 | 10,639,091 | 11,703,000 |
D1200 | 57.2 | 15,312,727 | 16,844,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 10
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D25 | 1.8 | 9,364 | 10,300 |
D32 | 2.0 | 13,182 | 14,500 |
D40 | 2.4 | 20,091 | 22,100 |
D50 | 3.0 | 30,818 | 33,900 |
D63 | 3.8 | 49,273 | 54,200 |
D75 | 4.5 | 70,273 | 77,300 |
D90 | 5.4 | 99,727 | 109,700 |
D110 | 6.6 | 151,091 | 166,200 |
D125 | 7.4 | 190,727 | 209,800 |
D140 | 8.3 | 238,091 | 261,900 |
D160 | 9.5 | 312,909 | 344,200 |
D180 | 10.7 | 393,909 | 433,300 |
D200 | 11.9 | 493,636 | 543,000 |
D225 | 13.4 | 606,727 | 667,400 |
D250 | 14.8 | 751,727 | 826,900 |
D280 | 16.6 | 936,636 | 1,030,300 |
D315 | 18.7 | 1,192,727 | 1,312,000 |
D355 | 21.1 | 1,515,727 | 1,667,300 |
D400 | 23.7 | 1,926,000 | 2,118,600 |
D450 | 26.7 | 2,424,636 | 2,667,100 |
D500 | 29.7 | 3,026,455 | 3,329,100 |
D560 | 33.2 | 4,091,818 | 4,501,000 |
D630 | 37.4 | 5,182,727 | 5,701,000 |
D710 | 42.1 | 6,586,364 | 7,245,000 |
D800 | 47.4 | 8,351,818 | 9,187,000 |
D900 | 53.3 | 10,564,545 | 11,621,000 |
D1000 | 59.3 | 13,056,364 | 14,362,000 |
D1200 | 67.9 | 17,985,455 | 19,784,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 12.5
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 1.8 | 7,364 | 8,100 |
D25 | 2.0 | 9,818 | 10,800 |
D32 | 2.4 | 16,091 | 17,700 |
D40 | 3.0 | 24,273 | 26,700 |
D50 | 3.7 | 37,091 | 40,800 |
D63 | 4.7 | 59,727 | 65,700 |
D75 | 5.6 | 84,727 | 93,200 |
D90 | 6.7 | 120,545 | 132,600 |
D110 | 8.1 | 180,545 | 198,600 |
D125 | 9.2 | 232,455 | 255,700 |
D140 | 10.3 | 288,364 | 317,200 |
D160 | 11.8 | 376,273 | 413,900 |
D180 | 13.3 | 479,727 | 527,700 |
D200 | 14.7 | 587,818 | 646,600 |
D225 | 16.6 | 743,091 | 817,400 |
D250 | 18.4 | 923,909 | 1,016,300 |
D280 | 20.6 | 1,158,364 | 1,274,200 |
D315 | 23.2 | 1,448,818 | 1,593,700 |
D355 | 26.1 | 1,837,545 | 2,021,300 |
D400 | 29.4 | 2,326,364 | 2,559,000 |
D450 | 33.1 | 2,941,364 | 3,235,500 |
D500 | 36.8 | 3,660,545 | 4,026,600 |
D560 | 41.2 | 4,994,545 | 5,494,000 |
D630 | 46.3 | 6,312,727 | 6,944,000 |
D710 | 52.2 | 8,031,818 | 8,835,000 |
D800 | 72.6 | 12,330,909 | 13,564,000 |
D900 | 66.2 | 12,907,273 | 14,198,000 |
D1000 | 90.2 | 19,163,636 | 21,080,000 |
D1200 | 88.2 | 22,924,545 | 25,217,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 16
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 2.0 | 7,727 | 8,500 |
D25 | 2.3 | 11,727 | 12,900 |
D32 | 3.0 | 18,818 | 20,700 |
D40 | 3.7 | 29,182 | 32,100 |
D50 | 4.6 | 45,273 | 49,800 |
D63 | 5.8 | 71,182 | 78,300 |
D75 | 6.8 | 101,091 | 111,200 |
D90 | 8.2 | 144,727 | 159,200 |
D110 | 10.0 | 218,000 | 239,800 |
D125 | 11.4 | 282,000 | 310,200 |
D140 | 12.7 | 349,636 | 384,600 |
D160 | 14.6 | 462,364 | 508,600 |
D180 | 16.4 | 581,636 | 639,800 |
D200 | 18.2 | 727,727 | 800,500 |
D225 | 20.5 | 889,727 | 978,700 |
D250 | 22.7 | 1,106,909 | 1,217,600 |
D280 | 25.4 | 1,387,273 | 1,526,000 |
D315 | 28.6 | 1,756,000 | 1,931,600 |
D355 | 32.2 | 2,229,273 | 2,452,200 |
D400 | 36.3 | 2,841,000 | 3,125,100 |
D450 | 40.9 | 3,595,909 | 3,955,500 |
D500 | 45.4 | 4,457,545 | 4,903,300 |
D560 | 50.8 | 6,032,727 | 6,636,000 |
D630 | 57.2 | 7,167,273 | 7,884,000 |
D710 | 64.5 | 9,723,636 | 10,696,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 – PN 20
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE | CHIỀU DÀY (mm) OVAL | ĐƠN GIÁ – PRICE | |
TRƯỚC VAT BEFORE VAT | THANH TOÁN PAY | ||
D20 | 2.3 | 9,091 | 10,000 |
D25 | 3.0 | 13,727 | 15,100 |
D32 | 3.6 | 22,636 | 24,900 |
D40 | 4.5 | 34,636 | 38,100 |
D50 | 5.6 | 53,545 | 58,900 |
D63 | 7.1 | 85,273 | 93,800 |
D75 | 8.4 | 120,818 | 132,900 |
D90 | 10.1 | 173,455 | 190,800 |
D110 | 12.3 | 262,545 | 288,800 |
D125 | 14.0 | 336,545 | 370,200 |
D140 | 15.7 | 420,545 | 462,600 |
D160 | 17.9 | 551,818 | 607,000 |
D180 | 20.1 | 697,455 | 767,200 |
D200 | 22.4 | 867,545 | 954,300 |
D225 | 25.2 | 1,073,182 | 1,180,500 |
D250 | 27.9 | 1,325,636 | 1,458,200 |
D280 | 31.3 | 1,660,727 | 1,826,800 |
D315 | 35.2 | 2,112,727 | 2,324,000 |
D355 | 39.7 | 2,681,909 | 2,950,100 |
D400 | 44.7 | 3,412,000 | 3,753,200 |
D450 | 50.3 | 4,310,909 | 4,742,000 |
D500 | 55.8 | 5,342,091 | 5,876,300 |
Trên đây, ống nhựa Thuận Phát xin gửi tới toàn bộ quý khách hàng bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 mới nhất của công ty. Đối với các khách hàng đang có nhu cầu làm đại lý, nhà phân phối vui lòng liên hệ theo số Hotline 0962 655 955 hoặc 0982 558 158 để nhận được bảng giá ống HDPE cập nhật và ưu đãi tốt nhất.
Xem thêm: Blog cung cấp kiến thức, kinh nghiệm về các loại ống nhựa bạn cần biết
>>> Xem thêm:
- Báo giá ống HDPE PE 80
- Báo giá phụ kiện HDPE
- Báo giá ống u.PVC và phụ kiện
- Báo giá ống PPR
Từ khóa » đơn Giá ống Hdpe 110
-
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022
-
Báo Giá ống Nhựa HDPE D110 Mới Nhất, Chiết Khấu Cao, Giao Hàng ...
-
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2021
-
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE PE100 - Bích Vân
-
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE PE80 - Bích Vân
-
Tổng đại Lý Phân Phối Ống Nhựa HDPE PHI 110 Chính Hãng Giá Rẻ
-
Giá ống Nhựa HDPE Tiền Phong Năm 2022
-
Bảng Báo Giá Ống Nước Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong Mới Nhất
-
ống Nhựa Hdpe Pn10 - Tổng đại Lý Nhựa đệ Nhất
-
[New] Bảng Báo Giá ống Nhựa Xoắn HDPE Mới Nhất
-
Bảng Giá - Ống Nước Phi 110 - Nhựa HDPE Hoa Sen
-
Ống Nhựa Xoắn HDPE 110/90
-
Mẫu Sản Phẩm Ống Nhựa Xoắn HDPE Tại Quảng Ninh
-
Ống Hdpe Gân Thành đôi Phi 110 (loại Có Xẻ Rãnh) - #1 Phân Phối ...