Báo giá ống nước và phụ kiện PPR Vesbo 2024 mới nhấtỐng nước lạnh, nước nóng, ống UV chống tia cự tím, ống kháng khuẩn Vesbo. Măng sông, cút, tê, côn thu, tê thu, cút ren trong, cút ren ngoài, măng sông ren trong, ren ngoài, van nhựa, van cửa mở, van bi gạt rắc co ..
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thiết bị điện nước cho các công trình, dự án và các đại lý bán hàng thiết bị điện nước - Công ty TNHH Thiết bị Điện nước Hà Nội tự hào là đại lý cấp 1, đơn vị phân phối ống nước sạch hàn nhiệt và phụ kiện PPR Vesbo hàng đầu tại Hà Nội.Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm Vesbo chính hãng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 84 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng.
Xem thêm về ống nước Vesbo Tại đây
|
|
|
|
Ống nước lạnh | Ống nước nóng | Ống lạnh UV | Ống nóng UV |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Áp suất (PN) | Đơn giá |
1 | Ống nước lạnh Vesbo 20 | 20mm x 2.3mm | PN10 | 29,400 |
2 | Ống nước lạnh Vesbo 25 | 25mm x 2.3mm | PN10 | 46,800 |
3 | Ống nước lạnh Vesbo 32 | 32mm x 2.9mm | PN10 | 67,500 |
4 | Ống nước lạnh Vesbo 40 | 40mm x 3.7mm | PN10 | 107,400 |
5 | Ống nước lạnh Vesbo 50 | 50mm x 4.6mm | PN10 | 166,000 |
6 | Ống nước lạnh Vesbo 63 | 63mm x 5.8mm | PN10 | 243,000 |
7 | Ống nước lạnh Vesbo 75 | 75mm x 6.8mm | PN10 | 334,000 |
8 | Ống nước lạnh Vesbo 90 | 90mm x 8.2mm | PN10 | 490,000 |
9 | Ống nước lạnh Vesbo 110 | 110mm x 10mm | PN10 | 736,000 |
10 | Ống nước nóng Vesbo 20 | 20mm x 3.4mm | PN20 | 43,800 |
11 | Ống nước nóng Vesbo 25 | 25mm x 4.2mm | PN20 | 67,500 |
12 | Ống nước nóng Vesbo 32 | 32mm x 5.4mm | PN20 | 109,000 |
13 | Ống nước nóng Vesbo 40 | 40mm x 6.7mm | PN20 | 162,000 |
14 | Ống nước nóng Vesbo 50 | 50mm x 8.3mm | PN20 | 252,000 |
15 | Ống nước nóng Vesbo 63 | 63mm x 10.5mm | PN20 | 392,000 |
16 | Ống nước nóng Vesbo 75 | 75mm x 12.5mm | PN20 | 565,000 |
17 | Ống nước nóng Vesbo 90 | 90mm x 15mm | PN20 | 824,000 |
18 | Ống nước nóng Vesbo 110 | 110mm x 18.3mm | PN20 | 1,264,000 |
19 | Ống nước lạnh UV Vesbo 20 | 20mm x 2.3mm | PN10 | 46,700 |
20 | Ống nước lạnh UV Vesbo 25 | 25mm x 2.3mm | PN10 | 67,600 |
21 | Ống nước lạnh UV Vesbo 32 | 32mm x 2.9mm | PN10 | 99,400 |
22 | Ống nước lạnh UV Vesbo 40 | 40mm x 3.7mm | PN10 | 153,300 |
23 | Ống nước lạnh UV Vesbo 50 | 50mm x 4.6mm | PN10 | 236,600 |
24 | Ống nước lạnh UV Vesbo 63 | 63mm x 5.8mm | PN10 | 372,800 |
25 | Ống nước nóng UV Vesbo 25 | 25mm x 4.2mm | PN20 | 98,000 |
26 | Ống nước nóng UV Vesbo 32 | 32mm x 5.4mm | PN20 | 158,400 |
Báo giá măng sông VesboBáo giá cút VesboBáo giá chếch VesboBáo giá tê nhựa Vesbo
|
|
|
|
Măng sông | Cút trơn | Chếch nhựa | Tê nhựa |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Măng sông trơn Vesbo D20 | 20mm | 5,400 |
2 | Măng sông trơn Vesbo D25 | 25mm | 7,800 |
3 | Măng sông trơn Vesbo D32 | 32mm | 11,600 |
4 | Măng sông trơn Vesbo D40 | 40mm | 18,500 |
5 | Măng sông trơn Vesbo D50 | 50mm | 31,800 |
6 | Măng sông trơn Vesbo D63 | 63mm | 64,000 |
7 | Măng sông trơn Vesbo D75 | 75mm | 98,000 |
8 | Măng sông trơn Vesbo D90 | 90mm | 168,000 |
9 | Măng sông trơn Vesbo D110 | 110mm | 236,000 |
10 | Măng sông trơn UV Vesbo D20 | 20mm | 8,100 |
11 | Măng sông trơn UV Vesbo D25 | 25mm | 12,300 |
12 | Măng sông trơn UV Vesbo D32 | 32mm | 17,500 |
13 | Măng sông trơn UV Vesbo D40 | 40mm | 26,400 |
14 | Măng sông trơn UV Vesbo D50 | 50mm | 48,700 |
15 | Cút nhựa Vesbo D20 | 20mm | 7,200 |
16 | Cút nhựa Vesbo D25 | 25mm | 11,600 |
17 | Cút nhựa Vesbo D32 | 32mm | 18,500 |
18 | Cút nhựa Vesbo D40 | 40mm | 28,600 |
19 | Cút nhựa Vesbo D50 | 50mm | 52,800 |
20 | Cút nhựa Vesbo D63 | 63mm | 105,000 |
21 | Cút nhựa Vesbo D75 | 75mm | 178,000 |
22 | Cút nhựa Vesbo D90 | 90mm | 346,000 |
23 | Cút nhựa Vesbo D110 | 110mm | 496,000 |
24 | Cút nhựa UV Vesbo D20 | 20mm | 11,400 |
25 | Cút nhựa UV Vesbo D25 | 25mm | 17,300 |
26 | Cút nhựa UV Vesbo D32 | 32mm | 27,300 |
27 | Cút nhựa UV Vesbo D40 | 40mm | 44,300 |
28 | Cút nhựa UV Vesbo D50 | 50mm | 81,500 |
29 | Chếch nhựa Vesbo D20 | 20mm | 6,400 |
30 | Chếch nhựa Vesbo D25 | 25mm | 9,400 |
31 | Chếch nhựa Vesbo D32 | 32mm | 15,800 |
32 | Chếch nhựa Vesbo D40 | 40mm | 29,800 |
33 | Chếch nhựa Vesbo D50 | 50mm | 58,800 |
34 | Chếch nhựa Vesbo D63 | 63mm | 98,200 |
35 | Chếch nhựa Vesbo D75 | 75mm | 162,000 |
36 | Chếch nhựa Vesbo D90 | 90mm | 270,000 |
37 | Chếch nhựa Vesbo D110 | 110mm | 417,000 |
38 | Chếch nhựa UV Vesbo D20. | 20mm | 9,900 |
39 | Chếch nhựa UV Vesbo D25 | 25mm | 13,400 |
40 | Chếch nhựa UV Vesbo D32 | 32mm | 23,800 |
41 | Chếch nhựa UV Vesbo D40 | 40mm | 41,900 |
42 | Chếch nhựa UV Vesbo D50 | 50mm | 78,900 |
43 | Tê nhựa Vesbo D20 | 20mm | 8,800 |
44 | Tê nhựa Vesbo D25 | 25mm | 15,700 |
45 | Tê nhựa Vesbo D32 | 32mm | 23,600 |
46 | Tê nhựa Vesbo D40 | 40mm | 39,400 |
47 | Tê nhựa Vesbo D50 | 50mm | 69,500 |
48 | Tê nhựa Vesbo D63 | 63mm | 148,000 |
49 | Tê nhựa Vesbo D75 | 75mm | 228,000 |
50 | Tê nhựa Vesbo D90 | 90mm | 368,000 |
51 | Tê nhựa Vesbo D110 | 110mm | 595,000 |
52 | Tê nhựa UV Vesbo D20 | 20mm | 13,900 |
53 | Tê nhựa UV Vesbo D25 | 25mm | 24,500 |
54 | Tê nhựa UV Vesbo D32 | 32mm | 38,700 |
55 | Tê nhựa UV Vesbo D40 | 40mm | 61,000 |
56 | Tê nhựa UV Vesbo D50 | 50mm | 103,000 |
Báo giá côn thu VesboBáo giá tê thu VesboBáo giá rắc co nhựa VesboBáo giá ống cong Vesbo
|
|
|
|
Côn thu | Tê thu | Ống cong | Rắc co nhựa |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Côn thu Vesbo 25/20 | 25/20 | 5,300 |
2 | Côn thu Vesbo 32/20 | 32/20 | 8,400 |
3 | Côn thu Vesbo 32/25 | 32/25 | 8,800 |
4 | Côn thu Vesbo 40/20 | 40/20 | 9,400 |
5 | Côn thu Vesbo 40/25 | 40/25 | 12,900 |
6 | Côn thu Vesbo 40/32 | 40/32 | 16,000 |
7 | Côn thu Vesbo 50/20 | 50/20 | 18,200 |
8 | Côn thu Vesbo 50/25 | 50/25 | 19,200 |
9 | Côn thu Vesbo 50/32 | 50/32 | 22,000 |
10 | Côn thu Vesbo 50/40 | 50/40 | 23,400 |
11 | Côn thu Vesbo 63/20 | 63/20 | 34,600 |
12 | Côn thu Vesbo 63/25 | 63/25 | 35,800 |
13 | Côn thu Vesbo 63/32 | 63/32 | 36,000 |
14 | Côn thu Vesbo 63/40 | 63/40 | 40,000 |
15 | Côn thu Vesbo 63/50 | 63/50 | 47,000 |
16 | Côn thu Vesbo 75/40 | 75/40 | 58,000 |
17 | Côn thu Vesbo 75/50 | 75/50 | 61,000 |
18 | Côn thu Vesbo 75/63 | 75/63 | 73,000 |
19 | Côn thu Vesbo 90/50 | 90/50 | 78,300 |
20 | Côn thu Vesbo 90/63 | 90/63 | 83,000 |
21 | Côn thu Vesbo 90/75 | 90/75 | 124,000 |
22 | Côn thu Vesbo 110/75 | 110/75 | 228,000 |
23 | Côn thu Vesbo 110/90 | 110/90 | 238,000 |
24 | Côn thu UV Vesbo 25/20 | 25/20 | 8,700 |
25 | Côn thu UV Vesbo 32/20 | 32/20 | 13,100 |
26 | Côn thu UV Vesbo 32/25 | 32/25 | 14,700 |
27 | Côn thu UV Vesbo 40/20 | 40/20 | 17,900 |
28 | Côn thu UV Vesbo 40/25 | 40/25 | 20,100 |
29 | Côn thu UV Vesbo 40/32 | 40/32 | 23,500 |
30 | Côn thu UV Vesbo 50/20 | 50/20 | 31,900 |
31 | Côn thu UV Vesbo 50/25 | 50/25 | 33,300 |
32 | Côn thu UV Vesbo 50/32 | 50/32 | 34,900 |
33 | Côn thu UV Vesbo 50/40 | 50/40 | 38,100 |
34 | Côn thu trực tiếp Vesbo 25/20 | 25/20 | 6,700 |
35 | Côn thu trực tiếp Vesbo 32/25 | 32/25 | 10,700 |
36 | Côn thu trực tiếp Vesbo 40/25 | 40/25 | 16,100 |
37 | Côn thu trực tiếp Vesbo 50/25 | 50/25 | 28,200 |
38 | Tê thu Vesbo 25/20 | 25/20 | 14,800 |
39 | Tê thu Vesbo 32/20 | 32/20 | 23,000 |
40 | Tê thu Vesbo 32/25 | 32/25 | 24,800 |
41 | Tê thu Vesbo 40/20 | 40/20 | 33,800 |
42 | Tê thu Vesbo 40/25 | 40/25 | 34,800 |
43 | Tê thu Vesbo 40/32 | 40/32 | 37,000 |
44 | Tê thu Vesbo 50/20 | 50/20 | 67,300 |
45 | Tê thu Vesbo 50/25 | 50/25 | 71,800 |
46 | Tê thu Vesbo 50/32 | 50/32 | 73,000 |
47 | Tê thu Vesbo 50/40 | 50/40 | 78,000 |
48 | Tê thu Vesbo 63/20 | 63/20 | 153,000 |
49 | Tê thu Vesbo 63/25 | 63/25 | 158,000 |
50 | Tê thu Vesbo 63/32 | 63/32 | 163,000 |
51 | Tê thu Vesbo 63/40 | 63/40 | 168,000 |
52 | Tê thu Vesbo 63/50 | 63/50 | 173,000 |
53 | Tê thu Vesbo 75/20 | 75/20 | 233,000 |
54 | Tê thu Vesbo 75/25 | 75/25 | 238,000 |
55 | Tê thu Vesbo 75/32 | 75/32 | 243,000 |
56 | Tê thu Vesbo 75/40 | 75/40 | 248,000 |
57 | Tê thu Vesbo 75/50 | 75/50 | 253,000 |
58 | Tê thu Vesbo 75/63 | 75/63 | 258,000 |
59 | Tê thu Vesbo 90/40 | 90/40 | 386,000 |
60 | Tê thu Vesbo 90/50 | 90/50 | 412,000 |
61 | Tê thu Vesbo 90/63 | 90/63 | 426,000 |
62 | Tê thu Vesbo 90/75 | 90/75 | 438,000 |
63 | Tê thu Vesbo 110/50 | 110/50 | 638,000 |
64 | Tê thu Vesbo 110/63 | 110/63 | 666,000 |
65 | Tê thu Vesbo 110/75 | 110/75 | 689,000 |
66 | Tê thu Vesbo 110/90 | 110/90 | 772,000 |
67 | Ống cong Vesbo D20 | 20mm | 16,200 |
68 | Ống cong Vesbo D25 | 25mm | 26,000 |
69 | Ống cong Vesbo D32 | 32mm | 53,000 |
70 | Rắc co Vesbo D20 | 20mm | 79,200 |
71 | Rắc co Vesbo D25 | 25mm | 117,700 |
72 | Rắc co Vesbo D32 | 32mm | 172,700 |
73 | Rắc co Vesbo D40 | 40mm | 267,300 |
74 | Rắc co Vesbo D50 | 50mm | 415,800 |
75 | Rắc co Vesbo D63 (Kiểu dài) | 63mm | 525,800 |
76 | Rắc co Vesbo D75 (Kiểu dài) | 75mm | 1,082,200 |
77 | Rắc co Vesbo D90 (Kiểu dài) | 90mm | 1,243,000 |
Báo giá cút ren trong VesboBáo giá cút ren ngoài VesboBáo giá tê ren trong VesboBáo giá tê ren ngoài Vesbo
|
|
|
|
Cút ren trong | Cút ren ngoài | Tê ren trong | Tê ren ngoài |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Cút ren trong Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 54,700 |
2 | Cút ren trong Vesbo 25x1/2" | 25x1/2" | 60,500 |
3 | Cút ren trong Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 75,900 |
4 | Cút ren trong Vesbo 32x1" | 32x1" | 205,700 |
5 | Cút ren ngoài Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 83,600 |
6 | Cút ren ngoài Vesbo 25x1/2" | 25x1/2" | 86,900 |
7 | Cút ren ngoài Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 126,500 |
8 | Cút ren ngoài Vesbo 32x1" | 32x1" | 305,800 |
9 | Tê ren trong Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 57,200 |
10 | Tê ren trong Vesbo 20x3/4" | 20x3/4" | 53,000 |
11 | Tê ren trong Vesbo 25x1/2" | 25x1/2" | 59,600 |
12 | Tê ren trong Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 68,200 |
13 | Tê ren ngoài Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 82,500 |
Báo giá măng sông ren trong VesboBáo giá măng sông ren ngoài VesboBáo giá rắc co ren trong VesboBáo giá rắc co ren ngoài Vesbo
|
|
|
|
Măng sông ren trong | Măng sông ren ngoài | Rắc co ren trong | Rắc co ren ngoài |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Măng sông ren trong Vesbo 25x1/2" | 25x1/2" | 57,200 |
2 | Măng sông ren trong Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 65,300 |
3 | Măng sông ren trong Vesbo 32x1" | 32x1" | 184,800 |
4 | Măng sông ren trong Vesbo 40x11/4" | 40x11/4" | 276,200 |
5 | Măng sông ren trong Vesbo 50x11/2" | 50x11/2" | 326,700 |
6 | Măng sông ren trong Vesbo 63x2" | 63x2" | 536,800 |
7 | Măng sông ren trong Vesbo 75x2 1/2" | 75x2 1/2" | 796,400 |
8 | Măng sông ren ngoài Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 75,400 |
9 | Măng sông ren ngoài Vesbo 25x1/2" | 25x1/2" | 78,100 |
10 | Măng sông ren ngoài Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 118,800 |
11 | Măng sông ren trong Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 49,200 |
12 | Măng sông ren ngoài Vesbo 32x1" | 32x1" | 217,400 |
13 | Măng sông ren ngoài Vesbo 40x11/4" | 40x11/4" | 386,100 |
14 | Măng sông ren ngoài Vesbo 50x11/2" | 50x11/2" | 420,000 |
15 | Măng sông ren ngoài Vesbo 63x2" | 63x2" | 723,800 |
16 | Măng sông ren ngoài Vesbo 75x2 1/2" | 75x2 1/2" | 1,045,000 |
17 | Măng sông ren ngoài VU Vesbo 40x11/4" | 40x11/4" | 465,500 |
18 | Măng sông ren ngoài UV Vesbo 50x11/2" | 50x11/2" | 551,900 |
19 | Rắc co ren trong Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 129,800 |
20 | Rắc co ren trong Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 182,500 |
21 | Rắc co ren trong Vesbo 32x1" | 32x1" | 254,100 |
22 | Rắc co ren trong Vesbo 40x11/4" | 40x11/4" | 388,100 |
23 | Rắc co ren ngoài Vesbo 20x1/2" | 20x1/2" | 141,400 |
24 | Rắc co ren ngoài Vesbo 25x3/4" | 25x3/4" | 236,500 |
25 | Rắc co ren ngoài Vesbo 32x1" | 32x1" | 291,500 |
26 | Rắc co ren ngoài Vesbo 40x11/4" | 40x11/4" | 413,500 |
27 | Rắc co ren ngoài Vesbo 50x11/2" | 50x11/2" | 785,400 |
28 | Rắc co ren ngoài Vesbo 63x2" | 63x2" | 1,193,500 |
29 | Rắc co ren ngoài Vesbo UV 40x11/4" | 40x11/4" | 510,600 |
30 | Rắc co ren ngoài Vesbo UV 50x11/2" | 50x11/2" | 984,600 |
Báo giá van nhựa VesboBáo giá van cửa mở 100% VesboBáo giá van Inox VesboBáo giá van bi gạt rắc co Vesbo
|
|
|
|
Van cửa mở | Van Inox ngắn | Van Inox dài | Van bi gạt rắc co |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Van cửa mở 100% Vesbo 20 | 20mm | 296,200 |
2 | Van cửa mở 100% Vesbo D25 | 25mm | 382,800 |
3 | Van cửa mở 100% Vesbo 32 | 32mm | 499,700 |
4 | Van cửa mở 100% Vesbo 40 | 40mm | 785,400 |
5 | Van cửa mở 100% Vesbo 50 | 50mm | 1,188,000 |
6 | Van cửa mở 100% Vesbo 63 | 63mm | 1,643,400 |
7 | Van nhựa Vesbo D20 | 20mm | 184,800 |
8 | Van nhựa Vesbo D25 | 25mm | 228,800 |
9 | Van nhựa Vesbo D32 | 32mm | 283,800 |
10 | Van nhựa Vesbo D40 | 40mm | 655,600 |
11 | Van nhựa Vesbo D50 | 50mm | 940,500 |
12 | Van nhựa Vesbo D63 | 63mm | 1,201,200 |
13 | Van innox dài Vesbo D20 | 20mm | 572,000 |
14 | Van innox dài Vesbo D25 | 25mm | 619,300 |
15 | Van innox dài Vesbo D32 | 32mm | 749,100 |
16 | Van innox ngắn Vesbo D20 | 20mm | 372,900 |
17 | Van innox ngắn Vesbo D25 | 25mm | 491,700 |
18 | Van bi rắc co Vesbo D20 | 20mm | 808,500 |
19 | Van bi rắc co Vesbo D25 | 25mm | 1,051,600 |
20 | Van bi rắc co Vesbo D32 | 32mm | 1,427,800 |
21 | Van bi rắc co Vesbo D40 | 40mm | 1,743,500 |
22 | Van bi rắc co Vesbo D50 | 50mm | 2,053,700 |
23 | Van bi rắc co Vesbo D63 | 63mm | 2,618,000 |
24 | Van bi rắc co Vesbo D75 | 75mm | 6,556,000 |
25 | Van bi rắc co Vesbo D90 | 90mm | 6,930,000 |
26 | Van bi rắc co Vesbo D110 | 110mm | 8,250,000 |
Báo giá vòng đệm VesboBáo giá nút bịt VesboBáo giá đai ống Vesbo
|
|
|
|
Vòng đệm | Bịt chụp | Đai ống | Bịt ren |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Vòng đệm Vesbo D20 | 20mm | 4,000 |
2 | Vòng đệm Vesbo D25 | 25mm | 6,200 |
3 | Vòng đệm Vesbo D32 | 32mm | 6,700 |
4 | Vòng đệm Vesbo D40 | 40mm | 12,700 |
5 | Vòng đệm Vesbo D50 | 50mm | 39,100 |
6 | Vòng đệm Vesbo D63 | 63mm | 47,000 |
7 | Vòng đệm Vesbo D75 | 75mm | 54,000 |
8 | Vòng đệm Vesbo D90 | 90mm | 87,300 |
9 | Vòng đệm Vesbo D110 | 110mm | 136,300 |
10 | Nút bịt Vesbo D20 | 20mm | 4,400 |
11 | Nút bịt Vesbo D25 | 25mm | 5,800 |
12 | Nút bịt Vesbo D32 | 32mm | 9,500 |
13 | Nút bịt Vesbo D40 | 40mm | 16,800 |
14 | Nút bịt Vesbo D50 | 50mm | 28,000 |
15 | Nút bịt Vesbo D63 | 63mm | 54,000 |
16 | Nút bịt Vesbo D75 | 75mm | 94,000 |
17 | Nút bịt Vesbo D90 | 90mm | 144,500 |
18 | Nút bịt Vesbo D110 | 110mm | 226,300 |
19 | Đai ống Vesbo D20 | 20mm | 4500 |
20 | Đai ống Vesbo D25 | 25mm | 5900 |
21 | Đai ống Vesbo D32 | 32mm | 6400 |
28 | Nút bịt ren Vesbo D20 | 20mm |
29 | Nút bịt ren Vesbo D25 | 25mm |
30 | Nút bịt ren Vesbo D32 | 32mm |