Báo Giá Phụ Kiện Vách Ngăn Vệ Sinh Compact, Mfc - AICA HPL
Có thể bạn quan tâm
Vách ngăn vệ sinh là gì?
Vách ngăn vệ sinh là hệ thống các tấm compact hpl hay tấm mfc được kết hợp với phụ kiện đồng bộ, lắp đặt trong các khu vệ sinh hiện đại khác biệt với nhà vệ sinh cổ điển được xây bằng gạch, xi măng… Sản phẩm mang lại cảm giác thoải mái, an toàn được khách hàng tin dùng trong xã hội hiện đại
Trên thị trường, vách ngăn vệ sinh được làm từ 2 loại chất liệu chính là: nhựa Compact HPL có khả năng chống thấm nước và gỗ MFC với tính năng chống ẩm cực tốt.
Chi tiết thông số vách ngăn vệ sinh Compact HPL
Vách ngăn vệ sinh compact hpl được làm từ Tấm vách ngăn vệ sinh Compact HPL (High Pressure Laminate) được sản xuất theo tiêu chuẩn hiện đại bằng cách ép nhiều lớp giấy kraft ngâm tẩm keo Phenolic, bề mặt được phủ 1 lớp giấy trang trí ngâm tẩm keo melamine.
Tất cả các lớp giấy kraft, keo Phenolic và melamine được kết hợp với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao (khoảng 1430psi - 150 độ C) để tạo thành một tấm thống nhất với mật độ phân tử dày đặc. Cũng bởi vậy mà phân tử nước cũng như các phân tử của các chất có tính oxi hóa cao khó có thể xâm nhập vào bên trong để phá hủy tấm.
Tấm vách ngăn vệ sinh Compact HPL kích thước 1220 x 1830 x 12 mm có trọng lượng là 40.5 kg/tấm; tấm kích thước 1525 x 1830 x 12 mm có trọng lượng là 50.5 kg/tấm.
>>> Xem thêm: Tấm Compact HPL là gì? Mua bán tấm Compact 12mm, 18mm giá rẻ
Báo giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact, mfc
AICA HPL chuyên nhập khẩu và phân phối phụ kiện Vách ngăn vệ sinh cho các đơn vị thi công vách ngăn vệ sinh. Chúng tôi cung cấp bộ phụ kiện Vách ngăn vệ sinh Inox 201, Inox 304, Cao cấp. Các mặt hàng luôn có sẵn trong kho với số lượng lớn.
Giá mang tính tham khảo.
Chân vách | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Hình ảnh | Chất liệu | ĐVT | Giá |
1 | Chân 304 V2 (Cao 150 thêm 10,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 85,000 | |
2 | Chân 304 V3 - Giống chân 1050 Hoode (Cao 150 thêm 10,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 90,000 | |
3 | Chân 304 V1 (Cao 150 thêm 10,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 110,000 | |
4 | Chân 304 V4 (Cao 150 thêm 5,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 70,000 | |
5 | Chân 304 V5 (Cao 150 thêm 5,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 70,000 | |
6 | Chân 304D3-SG (Cao 150 thêm 5,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 75,000 | |
7 | Chân Anna 201 (Cao 150 thêm 5,000) | Inox 201 Cao 100mm, 150mm | Cái | 57,000 | |
8 | Chân 3018G (Cao 150 thêm 10,000) | Inox 201 Cao 100mm, 150mm | Cái | 55,000 | |
9 | Chân 3018 new ( 201+304) | Đế và cổ Inox 304 Thân inox 201 Cao 100mm | Cái | 55,000 | |
10 | Chân vát 201 D | Inox 201 Cao 100mm | Cái | 50,000 | |
11 | Chân vát 304V (Cao 150 thêm 10,000) | Inox 304. Cao 100, 150mm | Cái | 105,000 | |
12 | Chân vát 202D | Inox 304 Cao 100mm | Cái | 85,000 | |
13 | Chân Haiya | Hợp kim kẽm mạ Niken bóng, Cao 100mm | Cái | 135,000 | |
14 | Chân inox 304 - 1 kẹp ( Cao 150mm thêm 10,000) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm | Cái | 80,000 | |
15 | Chân Mingya 304M | Inox 304 Cao 100mm Dùng cho tấm dày 12mm | Cái | 165,000 | |
16 | Chân U12-304V ( Cao 150mm thêm 10,000 ) | Inox 304 Cao 100mm, 150mm Dùng cho tấm dày 12mm | Cái | 120,000 | |
17 | Chân 304-1B khe 18 (Cao 150 thêm 10,000) | Inox 304 Cao 100mm,150mm Dùng cho tấm dày 18mm | Cái | 120,000 | |
18 | Chân 304D4-SG (Cao 150 thêm 5,000) | Inox 304 Cao 100mm,150mm Dùng cho tấm dày 18mm | Cái | 75,000 | |
19 | Ủng nhôm xước12/18mm | Nhôm, bề mặt mạ Inox Dùng cho tấm dày 12mm, 18mm | Cây 3m | 600,000 | |
20 | Thanh nhôm chặn | Nhôm, bề mặt mạ Inox | Cái | 15,000 | |
Bản lề | |||||
1 | Bản lề 304V không phân biệt | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 120,000 | |
2 | Bản lề 304V-SG không phân biệt | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 100,000 | |
3 | Bản lề 304-SG cánh cung 6 lỗ | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 100,000 | |
4 | Bản lề 304D ( XLD 25-17 ) | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 100,000 | |
5 | Bản lề 304M không phân biệt | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 100,000 | |
6 | Bản lề vuông 201G | Inox 201 | Bộ (2 cái) | 65,000 | |
7 | Bản lề 201G trục to cánh cung | Inox 201 | Bộ (2 cái) | 92,000 | |
8 | Bản lề 202 D3 (tự đóng mở) | Inox 202 | Bộ (2 cái) | 85,000 | |
9 | Bản lề E042-304V | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 210,000 | |
10 | Bản lề E032 - 304V | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 175,000 | |
11 | Bản lề Mingya 304M | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 240,000 | |
12 | Bản lề E232 zinc alloy | zinc alloy (inox 202) | Bộ (2 cái) | 110,000 | |
13 | Bản lề E052 - 304V | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 260,000 | |
14 | Bản lề 3018G | Inox 202 | Bộ (2 cái) | 92,000 | |
15 | Bản lề E172-V | Inox 304 | Bộ (2 cái) | 150,000 | |
Tay nắm cửa | |||||
1 | Tay nắm giống HD 304V | Inox 304 xước mờ | Bộ (2 cái) | 135,000 | |
2 | Tay nắm 304V | Inox 304 xước mờ | Bộ (2 cái) | 65,000 | |
3 | Tay nắm 202K | Alloy ( inox 202) | Bộ (2 cái) | 40,000 | |
4 | Tay nắm phi 38mm 304G | Inox 304 xước mờ | Bộ (2 cái) | 75,000 | |
5 | Tay nắm 201G | Inox 201 xước mờ | Bộ (2 cái) | 18,000 | |
6 | Tay nắm 304V4 | Inox 304 xước mờ | Bộ (2 cái) | 48,000 | |
7 | Tay nắm 304D | Inox 304 xước mờ | Bộ (2 cái) | 65,000 | |
8 | Tay nắm E106-304V | Inox 304 xước mờ | Bộ (2 cái) | 120,000 | |
9 | Tay nắm N054SS-304V | Tay nắm kèm then chốt | Bộ | 140,000 | |
10 | Tay nắm N054 | Tay nắm kèm then chốt | Bộ | 90,000 | |
Khóa - Chốt cửa | |||||
1 | Khóa gầy 201G | Inox 201 | Bộ | 45,000 | |
2 | Khóa béo trắng 202G | Inox 202 | Bộ | 65,000 | |
3 | Khóa đen 304V | Inox 304 | Bộ | 80,000 | |
4 | Khóa E154-V | Inox 304 | Bộ | 150,000 | |
5 | Khóa Haiya | Chất liệu: Hợp kim nhôm Bề mặt: Niken bóng | Bộ | 130,000 | |
6 | Chốt cài ngang 304V | Inox 304 | Bộ | 85,000 | |
7 | Chốt cài ngang 201D (XLD-24-6) | Inox 201 | Bộ | 75,000 | |
8 | Chốt cửa Tenya | Chất liệu: Hợp kim kẽm Bề mặt: Niken bóng | Bộ | 180,000 | |
Ke | |||||
1 | Ke 201 dày 1.2ly | Inox 201 | Cái | 4,500 | |
2 | Ke 201 dày 2ly | Inox 201 | Cái | 6,500 | |
3 | Ke 304 -SG dầy 2 ly | Inox 304 | Cái | 11,000 | |
4 | Ke 304 V | Inox 304 | Cái | 11,000 | |
5 | Ke Haiya | Chất liệu: Hợp kim nhôm Bề mặt: Niken bóng | Cái | 25,000 | |
6 | Chân ke kẹp tấm E-111V | Inox 304 | Cái | 650,000 | |
7 | Ke E133-V | Inox 304 | Cái | 18,000 | |
Móc treo áo | |||||
1 | Móc áo 304 - SG | Inox 304 | Cái | 18,000 | |
2 | Móc treo áo 201 hàng G | Inox 201 | Cái | 7,000 | |
3 | Móc treo áo nhựa trắng 304V | Inox 304 | Cái | 35,000 | |
4 | Móc treo áo E135 - 304V | Inox 304 | Cái | 35,000 | |
5 | Móc treo áo Haiya | Chất liệu: Hợp kim kẽm Bề mặt: Niken bóng | Cái | 25,000 | |
Bát suốt treo | |||||
1 | Bát treo suốt 01338 - 201T | Inox 201 | Cái | 55,000 | |
2 | Bát treo suốt Haiya | Inox 304 | Cái | 70,000 | |
3 | Bát treo suốt E098 - 304V | Inox 304 | Cái | 100,000 | |
4 | Bát ốp tường suốt treo E 079 inox 304 | Inox 304 | Cái | 55,000 | |
5 | Góc suốt treo E050 - 304V | Inox 304 | Cái | 65,000 | |
6 | T suốt treo E040 - 304V | Inox 304 | Cái | 75,000 | |
Bộ phụ kiện | |||||
1 | Bộ phụ kiện Hoodle inox 304 mã số 1050 Chân cao 100 | Inox 304 | Bộ | 1,150,000 | |
2 | Chân phụ Hoodle bộ 1050 Chân cao 100 | Inox 304 | Chiếc | 195,000 | |
3 | Bộ phụ kiện Hoodle inox 201 mã số 1030 Chân cao 100 | Inox 201 | Bộ | 500,000 | |
4 | Chân phụ Hoodle bộ 1030 Chân cao 100 | Inox 201 | Chiếc | 90,000 | |
5 | Bộ phụ kiện Aogao inox 201 ODB Chân cao 100 | Inox 201 | Bộ | 380,000 | |
6 | Chân phụ Aogao bộ Series 22 Chân cao 100 | Zinc alloy | Chiếc | 95,000 | |
Nhôm vách ngăn toilet | |||||
1 | Nhôm nóc D2K | Bề mặt Anodize; nặng 3,8kg/cây | Cây 6m | 390,000 | |
2 | Nhôm nóc K2 | Bề mặt Anodize; nặng 3,7kg/cây | Cây 6m | 370,000 | |
3 | Nhôm nóc D3 | Bề mặt Anodize; nặng 3,7kg/cây | Cây 6m | 360,000 | |
4 | Hèm có khe K 12mm kèm nheo | Bề mặt Anodize phun Silicat bóng mờ, kèm lông nheo | Cây 1.85m | 40,000 | |
5 | Hèm khe đông anh 18mm kèm nheo | Bề mặt Anodize, Kèm lông nheo | Cây 1.85m | 45,000 | |
6 | Hèm trơn Đông Anh 12mm | Bề mặt Anodize | Cây 1.85m | 40,000 | |
7 | H nối tấm 12mm, 18mm | Bề mặt Anodize | Cây 1.85m | 40,000 | |
8 | U tường (thay ke) 18mm | Bề mặt Anodize | Cây 1.85m | 45,000 | |
9 | U tường (thay ke) 12mm | Bề mặt Anodize phun Silicat bóng mờ | Cây 1.85m | 40,000 | |
10 | U bọc nhôm K 18mm | Bề mặt Anodize | Cây 4m | 45,000 | |
11 | Nhôm góc 90 độ | Dùng cho tấm dày 12mm | Cây 1.85m | 110,000 | |
Phụ kiện tủ locker | |||||
1 | Bản lề tủ locker | Inox 304 | Bộ 2 cái | 75,000 | |
2 | Thanh nhôm locker đơn | Nhôm anốt | Cây dài 3.8m | 490,000 | |
3 | Thanh nhôm locker kép | Nhôm anốt | Cây dài 3.8m | 540,000 | |
Phụ kiện vách ốp tường | |||||
1 | Ke cài tường | Nhôm | Cái | 18,000 | |
2 | Ke béo cài tường | Nhôm | Cái | 20,000 | |
3 | Ke gầy cài tường | Nhôm | Cái | 17,000 | |
4 | Nhôm cài tường ngang | Nhôm | Cây 6m | 650,000 |
Hotline liên hệ:
Hà Nội: 0914 82 1818
Đà Nẵng: 0964 84 00 68
TP HCM: 090 280 7568
Từ khóa » Chân đỡ Vách Ngăn
-
Chân đỡ Vách Ngăn Inox - Chân đế Vách Ngăn Phòng Tắm - Vinachi
-
Chân Vệ Sinh Vách Ngăn COMPACT | Shopee Việt Nam
-
Chân đỡ Vách Ngăn Inox | Shopee Việt Nam
-
CHÂN INOX 304 - PHỤ KIỆN VÁCH NGĂN VỆ SINH - HIGO.VN
-
Chất Liệu Làm Chân Vách Ngăn Tốt Nhất Hiện Nay - Phụ Kiện THM
-
Chân Vách Ngăn Vệ Sinh Inox 304V2 (khe 12,18mm), Cao 100-150mm
-
Chân Inox 304 V5 Cao 100mm (khe 18mm) - Vách Ngăn Vệ Sinh TOKY
-
Chân Đỡ Vách Ngăn WC Công Cộng Hafele 988.98.110
-
Vách Ngăn HPL Dạng Chân đế
-
Chân đỡ Vách Ngăn T3K8 - Nội Thất Fami
-
Chân đỡ, Dùng để đỡ Các Tấm Vách Ngăn - Trong Häfele Vietnam Shop
-
Chân đỡ Vách Ngăn Inox - 1 Cái - Rèm, Màn Cửa
-
Phụ Kiện Chân Vách Ngăn Vệ Sinh