Báo Giá Sản Phẩm đầu Nối Bằng Bích HDPE - PE80, PE100
Có thể bạn quan tâm
BÁO GIÁ PHỤ TÙNG ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH HDPE-PE80 PE100
BẢNG GIÁ MỘT SỐ PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH HDPE-PE80, PE100
XEM CHI TIẾT TẠI FILE Ở TRÊN
Tải bảng giá Gốc Tiền Phong Tại: PHỤ KIỆN HDPE
Áp dụng từ ngày 01/8/2019 đến khi có thông báo giá mới
Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn Giá Có VAT |
Đường Kính - Áp Lực | VNĐ/ Cái | |
Phụ kiện HDPE Phun | ||
Đầu nối thẳng | ||
1 | Ø20 PN 16 | 18.700 |
2 | Ø25 PN 16 | 28.100 |
3 | Ø32 PN 16 | 36.400 |
4 | Ø40 PN 16 | 54.100 |
5 | Ø50 PN 16 | 70.380 |
6 | Ø63 PN 16 | 92.700 |
7 | Ø75 PN 10 | 148.200 |
8 | Ø90 PN 10 | 258.900 |
Đầu nối CB PE | ||
9 | Ø25-20 PN 16 | 27.900 |
10 | Ø32-20 PN 16 | 38.600 |
11 | Ø32-25 PN 16 | 39.300 |
12 | Ø40-20 PN 16 | 40.400 |
13 | Ø40-25 PN 16 | 42.200 |
14 | Ø40-32 PN 16 | 48.000 |
15 | Ø50 - 25 PN 16 | 49.400 |
16 | Ø50 - 32 PN 16 | 50.700 |
17 | Ø50-40 PN 16 | 63.600 |
18 | Ø63-20 PN 16 | 67.200 |
19 | Ø63-25 PN 16 | 79.600 |
20 | Ø63-40 PN 16 | 87.900 |
21 | Ø63-50 PN 16 | 89.000 |
22 | Ø75-50 PN 10 | 144.000 |
23 | Ø75-63 PN 10 | 168.000 |
24 | Ø90-63 PN 10 | 192.400 |
25 | Ø90-75 PN 10 | 259.200 |
Đầu nối bằng bích | ||
26 | Ø40 PN 10 | 15.400 |
27 | Ø50 PN 10 | 22.100 |
28 | Ø63 PN 10;16 | 49.200 |
29 | Ø75 PN 10;16 | 78.000 |
30 | Ø90 PN 10;16 | 117.000 |
31 | Ø110 PN 10;16 | 155.700 |
32 | Ø125 PN 10;16 | 190.000 |
33 | Ø140 PN 10;16 | 243.000 |
34 | Ø160 PN 10;16 | 290.000 |
35 | Ø200 PN 10;16 | 520.000 |
Nối góc 90 độ PE phun | ||
36 | Ø20 PN 16 | 23.200 |
37 | Ø25 PN 16 | 26.600 |
38 | Ø32 PN 16 | 36.400 |
39 | Ø40 PN 16 | 57.900 |
40 | Ø50 PN 16 | 75.000 |
41 | Ø63 PN 16 | 125.800 |
42 | Ø75 PN 10 | 173.900 |
43 | Ø90 PN 10 | 295.800 |
Nối góc 45 độ PE | ||
44 | Ø63 PN 16 | 118.200 |
Nối góc ren ngoài PE phun | ||
45 | Ø 20 x 1/2" PN 16 | 13.800 |
46 | Ø 20 x 3/4" PN 10 | 13.800 |
47 | Ø 25 x 3/4" PN 16 | 15.600 |
48 | Ø 32 x 1" PN 16 | 25.700 |
49 | Ø 40 x 11/4" PN 16 | 45.400 |
50 | Ø 50 x 11/2" PN 16 | 65.200 |
51 | Ø 63 x 2" PN 16 | 100.900 |
Ba chạc 90 độ phun | ||
52 | Ø20 PN 16 | 23.600 |
53 | Ø25 PN 16 | 33.800 |
54 | Ø32 PN 16 | 39.200 |
55 | Ø40 PN 16 | 76.500 |
56 | Ø50 PN 16 | 122.600 |
57 | Ø63 PN 16 | 147.000 |
58 | Ø75 PN 10 | 233.000 |
59 | Ø90 PN 10 | 434.900 |
Ba chạc 90 độ PE CB phun | ||
60 | Ø25-20 PN 16 | 43.000 |
69 | Ø32-20 PN 16 | 58.400 |
70 | Ø32-25 PN 16 | 59.100 |
71 | Ø40-20 PN 16 | 70.000 |
72 | Ø40-25 PN 16 | 76.900 |
73 | Ø40-32 PN 16 | 71.800 |
74 | Ø50 - 25 PN 16 | 85.200 |
75 | Ø50 - 32 PN 16 | 108.600 |
76 | Ø50 - 40 PN 16 | 105.200 |
77 | Ø63 - 25 PN 16 | 121.100 |
78 | Ø63 - 32 PN 16 | 122.900 |
79 | Ø63 - 40 PN 16 | 128.500 |
Từ khóa » Giá Mặt Bích Hdpe
-
Mặt Bích HDPE (Flame) - Đầu Nối Bích
-
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE - Mặt Bích Hàn - Nhựa Tiền Phong
-
Mặt Bích Hdpe Tiền Phong
-
Mặt Bích HDPE | Bích Hàn HDPE | Bích Lồng HDPE| Giá Rẻ - Van Bướm
-
Mặt Bích Nhựa Hdpe, đầu Nối Bằng Bích Hdpe Tiền Phong - Bích Vân
-
[Bảng Giá] Mặt Bích - HDPE Đúc, Đối Đầu - Nhựa Đệ Nhất
-
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Mặt Bích Hàn
-
Mặt Bích Hdpe - Ống Nhựa UPVC
-
Mặt Bích Hàn HDPE 100 - Thịnh Thành-ống Nhựa
-
Bảng Báo Giá đầu Bích Hàn ống Nhựa HDPE Super Trường Phát
-
Mặt Bích HDPE Nhựa Tiền Phong - Đại Lý Phú Xuân - Phu Xuan
-
Tổng Hợp Mặt Bích Hdpe Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Măng Sông Mặt Bích Phụ Kiện ống HDPE | HATHACO