Báo Giá Sắt Xây Dựng Mới Nhất 2022 - Sắt Phi, Sắt Hộp
Có thể bạn quan tâm
Giá VLXD xin gửi đến các bạn giá sắt xây dựng mới nhất 2023 gồm giá sắt phi, giá sắt phi 14 năm 2023 và sắt hộp các loại đến từ nhiều thương hiệu như Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam,…
Mục lục
- 1 Giá sắt xây dựng 2023 – Sắt phi
- 1.1 Bảng giá sắt phi Hòa Phát
- 1.2 Bảng giá sắt phi Miền Nam
- 1.3 Bảng giá sắt phi Việt Đức
- 1.4 Bảng giá sắt phi Việt Ý
- 1.5 Bảng giá sắt phi Việt Nhật
- 2 Giá sắt xây dựng 2023 – Sắt hộp
- 2.1 Bảng giá sắt hộp đen
- 2.2 Bảng giá sắt hộp mạ kẽm
Giá sắt xây dựng 2023 – Sắt phi
Bảng giá sắt phi Hòa Phát
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Sắt phi 6 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 8 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 7.21 | 75,705 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 10.39 | 109,095 |
Giá sắt phi 14 năm 2023 | Cây (11.7m) | 14.16 | 148,680 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 18.47 | 193,935 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 23.38 | 245,490 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 28.85 | 302,925 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 34.91 | 366,555 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 45.09 | 473,445 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 56.56 | 593,880 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 73.83 | 775,215 |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT
XEM NGAY GIÁ THÉP HỘP HÒA PHÁT CHÍNH XÁC, ĐẨY ĐỦ
Bảng giá sắt phi Miền Nam
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Sắt phi 6 | Kg | 9,800 | |
Sắt phi 8 | Kg | 9,800 | |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 7.21 | 70,658 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 10.39 | 98,705 |
Giá sắt phi 14 năm 2023 | Cây (11.7m) | 14.16 | 134,520 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 18.47 | 175,465 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 23.38 | 222,110 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 28.85 | 274,075 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 34.91 | 331,645 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 45.09 | 428,355 |
Bảng giá sắt phi Việt Đức
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Sắt phi 6 | Kg | 10,600 | |
Sắt phi 8 | Kg | 10,600 | |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 7.21 | 76,426 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 10.39 | 110,134 |
Giá sắt phi 14 năm 2023 | Cây (11.7m) | 14.16 | 150,096 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 18.47 | 195,782 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 23.38 | 247,828 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 28.85 | 305,810 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 34.91 | 370,046 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 45.09 | 477,954 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 56.56 | 599,536 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 73.83 | 782,598 |
Bảng giá sắt phi Việt Ý
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Sắt phi 6 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 8 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 7.21 | 75,705 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 10.39 | 109,095 |
Giá sắt phi 14 năm 2023 | Cây (11.7m) | 14.16 | 148,680 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 18.47 | 193,935 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 23.38 | 245,490 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 28.85 | 302,925 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 34.91 | 366,555 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 45.09 | 473,445 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 56.56 | 593,880 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 73.83 | 775,215 |
Bảng giá sắt phi Việt Nhật
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Sắt phi 6 | Kg | 11,600 | |
Sắt phi 8 | Kg | 11,600 | |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 7.21 | 83,636 |
Giá sắt phi 14 năm 2023 | Cây (11.7m) | 14.16 | 164,256 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 18.47 | 214,252 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 23.38 | 271,208 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 28.85 | 334,660 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 34.91 | 404,956 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 45.09 | 523,044 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 56.56 | 656,096 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 73.83 | 856,428 |
- Lưu ý: Giá sắt xây dựng loại sắt phi phía trên có thể thay đổi tùy từng thời điểm.
Giá sắt xây dựng 2023 – Sắt hộp
Bảng giá sắt hộp đen
Sắt hộp đen là loại sắt sử dụng trong các công trình không thường xuyên phải chịu ảnh hưởng của axit, nước biển… Đây cũng là loại vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình.
Hiện nay, sắt hộp đen có nhiều hình dạng, kích thước nên có giá bán rất khác nhau. Sau đây là bảng giá sắt hộp đen cập nhật mới nhất năm 2023:
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây (6m) |
12×12 | 1.0 | 1kg7 | 36.000 |
14×14 | 0.9 | 1kg8 | 36.000 |
1.2 | 2kg55 | 49.000 | |
16×16 | 0.9 | 2kg55 | 42.000 |
1.2 | 3kg10 | 58.000 | |
20×20 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
1.4 | 4kg60 | 84.000 | |
25×25 | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
1.2 | 4kg70 | 87.000 | |
1.4 | 5kg90 | 110.000 | |
30×30 | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
1.8 | 9kg20 | 165.000 | |
40×40 | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
1.2 | 7kg40 | 144.000 | |
1.4 | 9kg40 | 178.000 | |
1.8 | 12kg00 | 224.000 | |
2.0 | 14kg20 | 287.000 | |
50×50 | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
1.4 | 12kg00 | 223.000 | |
1.8 | 15kg00 | 276.000 | |
2.0 | 18kg00 | 345.000 | |
75×75 | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
1.8 | 22kg00 | 410.000 | |
2.0 | 27kg00 | 521.000 | |
90×90 | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
1.8 | 27kg00 | 506.000 | |
2.0 | 31kg | 633.000 |
XEM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT GIÁ SẮT HỘP CÁC HÃNG
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm được ứng dụng trong nhiều công trình như công trình công nghiệp, công trình dân dụng,…. nhờ có độ bền cao hơn nhiều lần so với loại sắt hộp đen thông thường.
Sắt hộp mã kẽm được nhiều người lựa chọn bởi dễ thi công, thân thiện với môi trường; được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và có nhiều chủng loại để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
Tùy theo quy cách mà giá sắt hộp mạ kẽm cũng khác nhau:
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây (6m) |
13×26 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.1 | 3kg10 | 58.000 | |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
20×40 | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
25×50 | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
1.2 | 7kg20 | 136.000 | |
1.4 | 9kg10 | 165.000 | |
30×60 | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
1.2 | 8kg50 | 162.000 | |
1.4 | 10kg80 | 199.000 | |
1.8 | 13kg20 | 246.000 | |
2.0 | 16kg80 | 340.000 | |
30×90 | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
1.4 | 14kg50 | 275.000 | |
40×80 | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
1.4 | 14kg40 | 267.000 | |
1.8 | 18kg00 | 333.000 | |
2.0 | 21kg00 | 415.000 | |
50×100 | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
1.4 | 18kg20 | 339.000 | |
1.8 | 22kg00 | 411.000 | |
2.0 | 27kg00 | 514.000 | |
60×120 | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 507.000 | |
2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Nếu bạn còn thắc mắc muốn giải đáp hoặc có nhu cầu tư vấn – thi công nhà cấp 4 đẹp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua fanpage Nhà Cấp 4 Thiết Kế Đẹp nhé!
Tham khảo giá các vật liệu xây dựng khác:
Post Views: 768TỔNG HỢP GIÁ XI MĂNG CÁC HÃNG
TỔNG HỢP GIÁ SƠN MỚI NHẤT
Từ khóa » Thép Cây Giá Bao Nhiêu
-
Giá Sắt Cây Phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Miền Nam
-
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 30/07/2022
-
Bảng Giá Sắt Xây Dựng 2022 Mới Nhất
-
Báo Giá Thép Phi 16 Bao Nhiêu Tiền 1 Cây
-
Báo Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay | Giá Sắt Thép Ngày 20/05/2022
-
Sắt Thép Phi 20 – Báo Giá Thép Cây Phi 20 Rẻ Nhất Tphcm
-
Báo Giá Sắt Thép Cây Gân 2022 Mới Nhất (mạ Kẽm, Mạ Kẽm Nhúng ...
-
Giá Sắt Phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Năm 2021 Mới Nhất
-
Báo Giá Sắt Phi 10, 12, 14, 16 ,18 Xây Dựng Giá Rẻ 2022
-
Bảng Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay 30/07/2022
-
Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Hòa Phát Ngày 30/07/2022
-
Báo Giá Sắt Phi 16 Hôm Nay Là Bao Nhiêu Tiền? [Các Hãng Nổi Tiếng]
-
[CẬP NHẬT] Bảng Báo Giá Sắt Phi 10 Mới Nhất NĂM 2022
-
Bảng Giá Thép Gân Phi 18 Mới Nhất Từ Nhà Máy Hôm Nay