Báo Giá Sơn DONASA
Có thể bạn quan tâm
BẢNG GIÁ SƠN DONASA MỚI NHẤT TẠI SIEUTHISON.247.COM
| STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
| SƠN NƯỚC NỘI THẤT | |||
| 1 | Sơn nội thất DONASA INTERIOR(chỉ có màu trắng) | Th/18 Lít | 332,200 |
| Th/3.6 Lít | 85,800 | ||
| 2 | Sơn nội thất DONASA INTERIOR INP | Th/18 Lít | 357,500 |
| Th/3.6 Lít | 92,400 | ||
| 3 | Sơn nội thất DONASA NEW INTERIORSơn cho màu sắc sáng đẹp, Phù hợp với thời tiết nóng ẩm tại Việt Nam | Th/18 Lít | 443,300 |
| Th/3.6 Lít | 110,000 | ||
| SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | |||
| 1 | SUPERCOAT: Sơn trong nhà và ngoài trời chất lượng cao - M. ThườngSơn trong nhà chịu chùi rửa | Th/18 Lít | 924,000 |
| Th/5 Lít | 283,800 | ||
| SUPERCOAT: Sơn trong nhà và ngoài trời chất lượng cao - MĐB: 3204, 3604, 3703, 3803, 3806, 3902, 3910 | Th/18 Lít | 997,700 | |
| Th/5 Lít | 304,700 | ||
| 2 | EXTERIOR - M. ThườngSơn ngoài trời chống nấm - mốc | Th/18 Lít | 708,400 |
| Th/3.6 Lít | 161,700 | ||
| EXTERIOR - MĐB: 2604, 2709, 2803, 2804, 2902, 2903, 2904 | Th/18 Lít | 775,500 | |
| Th/3.6 Lít | 177,100 | ||
| 3 | FLINTCOAT - M. ThườngSơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt | Th/18 Lít | 1,305,700 |
| Th/5 Lít | 393,800 | ||
| FLINTCOAT - MĐB: 4605, 4612, 4700, 4806, 4901 | Th/18 Lít | 1,403,600 | |
| Th/5 Lít | 424,600 | ||
| FLINTCOAT - MĐBN: 4202, 4203, 4807, 4900, 4903 | Th/18 Lít | 1,515,800 | |
| Th/5 Lít | 457,600 | ||
| 4 | HI TECH - M. ThườngSơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm | Th/5 Lít | 677,600 |
| HI TECH - MĐB: 5213, 5214, 5314, 5615, 5715, 5716, 5717, 5911 | Th/5 Lít | 739,200 | |
| HI TECH - MĐBN: 5215, 5216, 5816, 5912, 5913 | Th/5 Lít | 800,800 | |
| 5 | SƠN BÓNG SHEEN MASTER | Th/18 Lít | 1,114,300 |
| Th/5 Lít | 342,100 | ||
| SƠN LÓT | |||
| 1 | Sơn lót ANTI ALKALI | Th/18 Lít | 1,037,300 |
| Th/5 Lít | 319,000 | ||
| BỘT TRÉT TƯỜNG | |||
| 1 | BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG DONASA | Bao/40 Kg | 204,356 |
| BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI DONASA | Bao/40 Kg | 250,975 | |
| 2 | BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG LUCKY | Bao/40 Kg | 189,523 |
| BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI LUCKY | Bao/40 Kg | 221,309 | |
| 3 | BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG POWDERCOAT | Bao/40 Kg | 159,857 |
| BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI POWDERCOAT | Bao/40 Kg | 183,166 | |
| SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT | |||
| 1 | CÁCH NHIỆT HỆ DM DONASA FLESURE - 2 | Th/20 Lít | 2,310,000 |
| Th/5 Lít | 599,500 | ||
| 2 | PHỤ GIA CHỐNG THẤM DONASA FLESURE - TS | Th/20 Lít | 1,463,000 |
| Th/5 Lít | 399,300 | ||
| 3 | CHỐNG THẤM DONASA FLESURE - 1000 | Th/20 Lít | 2,530,000 |
| Th/5 Lít | 660,000 | ||
| 4 | SƠN LÓT KIM LOẠI DONASA FLESURE 6 | Th/20 Lít | 2,530,000 |
| Th/5 Lít | 660,000 | ||
| 5 | SƠN LÓT BÊ TÔNG DONASA FLESURE 7 | Th/20 Lít | 1,870,000 |
| Th/5 Lít | 506,000 | ||
| SƠN DẦU | |||
| 1 | Dung Môi Pha SơnDXS0010 | Th/15 Kg | 848,100 |
| Th/4 Kg | 229,900 | ||
| Lon/0.8 Kg | 48,400 | ||
| 2 | Sơn lót cao cấp một thành phầnDSP2001, DSP3001 | Th/24 Kg | 1,801,800 |
| Th/4 Kg | 303,930 | ||
| Lon/1 Kg | 77,495 | ||
| Lon/0.5 Kg | 39,270 | ||
| 3 | Sơn Chống rỉDMP2002, DMP3002 | Th/23 Kg | 1,248,500 |
| Th/3.5 Kg | 193,600 | ||
| Lon/0.8 Kg | 45,100 | ||
| Lon/0.4 Kg | 23,100 | ||
| 4 | Sơn Hoàn ThiệnDLF1000 | Th/18 Kg | 1,413,720 |
| Th/2.8 Kg | 223,542 | ||
| Lon/0.7 Kg | 57,398 | ||
| Lon/0.35 Kg | 29,304 | ||
| 5 | Sơn Hoàn ThiệnDLF 2057, DLF3000, DLF3029, DLF3040, DLF3041, DLF3062, DLF3106, DLF6000, DLF6053, DLF6055, DLF6068, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8051, DLFL8052, DLF8053, DLF8054, DLF8055, DLF8503, DLF9000, DLF9013, DLF9051, DLF9052, DLF9055, DLF 9058, DLF9062, DLF9254, DLF9255(DLF8053 thùng 20kg, các mã còn lại thùng 21 kg) | Th/21 Kg | 1,649,340 |
| Th/20 Kg | 1,570,800 | ||
| Th/3 Kg | 239,250 | ||
| Lon/0.8 Kg | 65,252 | ||
| Lon/0.4 Kg | 33,231 | ||
| 6 | Sơn Hoàn ThiệnDLF2021, DLF2054, DLF2059, DLF5000, DLF7053(DLF2054 thùng 20kg, các mã còn lại thùng 21kg) | Th/21 Kg | 1,770,615 |
| Th/20 Kg | 1,686,300 | ||
| Th/2.8 Kg | 239,712 | ||
| Lon/0.8 Kg | 69,872 | ||
| Lon/0.4 Kg | 35,541 | ||
| SƠN DẦU MỜ DONASA | |||
| 1 | Sơn Hoàn ThiệnDLF1027 (Đen Mờ)DLF3076 (Nhũ Bạc)DLF5035 (Trắng Mờ)DLF8519 (Xanh Dương Mờ) | Th/2.8 Kg | 249,414 |
| Lon/0.8 Kg | 72,644 | ||
| Lon/0.4 Kg | 36,927 | ||
| SƠN EPOXY | |||
| 1 | Sơn lót cho kẽm - DEP3131M | Cặp/20 Lít | 1,980,000 |
| Cặp/5 Lít | 495,000 | ||
| Cặp/1 Lít | 99,000 | ||
| 2 | Sơn lót cho sàn bê tông - DEP3126 | Cặp/16 Lít | 2,112,000 |
| Cặp/4 Lít | 528,000 | ||
| Cặp/1.2 Lít | 158,400 | ||
| 3 | Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông -DEF1044, DEF3071, DEF3113, DEF3135, DEF6104, DEF6113, DEF8541, DEF9046, DEF2098, DEF3086, DEF3114, DEF5099, DEF6105, DEF7073, DEF8542, DEF9280 | Cặp/18 Lít | 2,376,000 |
| Cặp/3 Lít | 396,000 | ||
| Cặp/0.9 Lít | 118,800 | ||
| 4 | Sơn lót cho kim loại - DEP3072M | Cặp/20 Lít | 2,420,000 |
| Cặp/5 Lít | 605,000 | ||
| Cặp/1 Lít | 121,000 | ||
| 5 | Sơn hoàn thiện cho kim loại -DEF1044M, DEF3071M, DEF3113M, DEF3135M, DEF6104M, DEF6113M, DEF8541M, DEF9046M, DEF2098M, DEF3086M, DEF3114M, DEF5099M, DEF6105M, DEF7073M, DEF8542M, DEF9280M | Cặp/20 Lít | 2,640,000 |
| Cặp/5 Lít | 660,000 | ||
| Cặp/1 Lít | 132,000 | ||
| 6 | Dung môi pha sơn- DTE0014 | Th/15 Lít | 825,000 |
| Th/4 Lít | 220,000 | ||
CÔNG TY CỔ PHẦN ANACONS
Địa chỉ 1: Số 108 Dương Đình Hội, Phường Long B, Q9, TP. HCM
Địa chỉ 2: Địa chỉ:29/64,Đường 4,KP6,P.Trường Thọ,Quận Thủ Đức,TPHCM
Hotline: 0936.852.738 - 0987.959.318
Email: [email protected]
Công ty cổ phần Anacons rất hân hạnh phục vụ đối tác và quý khách hàng!
Từ khóa » Bảng Giá Sơn Open
-
Sơn Open: Trang Chủ
-
OP-09 Sơn Open Chống Thấm Màu
-
PHÂN PHỐI SƠN GIÁ SỈ, BẢNG GIÁ CÁC HÃNG SƠN - HOTLINE
-
Văn Phòng Đại Diện Sơn Open Color Hưng Yên - Facebook
-
OPEN COLOR Thế Giới Sơn Chính Hãng - Home | Facebook
-
Đại Lý Phân Phối Sơn Minh Đức Open Color - Cửa Hàng Sơn ở Tân ...
-
Bảng Giá Sơn Chính Hãng 2022
-
Bảng Giá Sơn EXPO
-
Bảng Giá Sơn Ngoại Thất Mới Nhất 2022
-
[Tiêu Dùng 24/7] Sơn Open Color - YouTube
-
Bảng Giá Sơn Jotun Mới Nhất
-
Sơn Sân Tennis 5 Lớp Có Lớp Cao Su DecoTurf US OPEN
-
Bảng Báo Giá Sơn Tường Mới Nhất - Đầy đủ Các Hãng