Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất Tháng 07/2022 - Giá Sắt Hộp Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Báo giá thép hộp mới nhất tháng 12/2024
( Hiệu lực báo giá sắt thép hộp hôm nay có thể đã thay đổi, vui lòng liên hệ hotline để nhận đơn giá chính xác )
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.NET thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất. 🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG |
TÊN SẢN PHẨM | BAREM (KG/CÂY 6M) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY 6M) |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM | |||
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 60,375 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 65,975 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 71,400 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 82,250 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 42,175 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 46,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 49,700 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 56,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 48,825 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 53,200 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 57,575 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 66,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 61,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 67,725 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 73,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 84,525 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 89,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 105,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 95,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 103,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 113,050 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 130,725 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 139,475 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 165,200 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 182,000 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 206,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 222,600 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 78,400 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 85,925 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 93,275 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 107,625 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 114,800 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 135,625 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 149,100 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 119,700 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 131,250 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 142,625 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 165,375 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 176,575 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 209,650 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 231,525 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 263,550 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 284,375 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 95,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 103,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 113,050 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 130,725 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 139,475 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 165,200 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 182,000 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 206,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 222,600 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 144,375 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 158,375 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 172,375 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 200,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 213,675 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 254,275 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 280,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 320,250 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 346,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 381,325 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 409,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 102,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 127,925 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 140,350 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 152,600 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 176,925 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 189,000 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 224,525 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 247,975 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 282,450 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 305,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 338,275 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 359,975 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 212,800 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 231,700 vnđ/kg |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 269,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 287,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 343,175 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 379,750 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 434,000 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 469,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 522,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 557,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 592,550 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 280,350 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 337,225 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 402,675 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 445,725 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 509,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 552,300 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 615,125 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 653,625 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 671,825 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 176,575 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 192,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 222,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 238,350 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 283,850 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 313,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 358,225 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 387,450 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 430,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 459,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 487,025 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 338,275 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 361,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 432,075 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 478,450 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 547,575 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 593,075 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 660,975 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 705,775 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 750,225 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 212,800 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 231,700 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 269,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 287,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 343,175 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 379,750 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 434,000 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 469,875 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 522,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 557,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 592,550 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 361,900 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 432,075 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 478,450 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 547,575 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 593,075 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 660,975 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 705,775 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 750,225 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 436,275 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 521,325 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 577,675 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 661,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 717,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 799,750 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 854,525 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 908,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 990,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 1,070,475 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 1,123,675 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 521,325 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 577,675 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 661,500 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 717,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 799,750 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 854,525 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 908,950 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 990,150 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 1,070,475 vnđ/cây |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 kg/cây | 15,500 vnđ/kg | 1,123,675 vnđ/cây |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN | |||
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 39,327 vnđ/cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 61,520 vnđ/cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 66,578 vnđ/cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 76,695 vnđ/cây |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 39,327 vnđ/cây |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 42,917 vnđ/cây |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 46,344 vnđ/cây |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 53,034 vnđ/cây |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 45,528 vnđ/cây |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 49,607 vnđ/cây |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 53,687 vnđ/cây |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 61,683 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 57,766 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 63,151 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 68,536 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 78,817 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 80,605 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 98,725 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 88,608 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 96,930 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 105,415 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 121,897 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 122,161 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 148,036 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.40 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 160,255 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.80 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 181,827 vnđ/cây |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 196,004 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 73,105 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 80,122 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 86,976 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 96,443 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 102,873 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 121,534 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 131,285 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 111,616 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.50 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 122,386 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 132,993 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 154,207 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 158,230 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 187,868 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 203,862 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 232,061 vnđ/cây |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 250,398 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 88,608 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 96,930 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 105,415 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 121,897 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 124,984 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 145,462 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.40 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 160,255 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.80 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 181,827 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 196,004 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 134,625 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 147,680 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 160,734 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 186,517 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 191,475 vnđ/kg |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 227,857 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 247,316 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.30 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 281,986 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 304,792 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 338,538 vnđ/cây |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.40 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 360,573 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 130,872 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 142,295 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 164,977 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.80 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 169,364 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 201,198 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 218,347 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 248,703 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 268,580 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 297,858 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 316,965 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 198,429 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 216,053 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 250,974 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 521,752 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 491,242 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 460,424 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 413,734 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.80 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 382,145 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.70 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 334,377 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 307,520 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 257,966 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 296,933 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 354,563 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 392,470 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 449,021 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 486,311 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 541,630 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 578,303 vnđ/cây |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 591,555 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 164,650 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 179,174 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 207,894 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 428,835 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 404,180 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 379,064 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 341,157 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 315,424 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 276,439 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 254,359 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 213,586 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 315,430 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 324,300 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 387,184 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 421,285 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 482,150 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 522,214 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 582,001 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 621,449 vnđ/cây |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 660,588 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 198,429 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 216,053 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 250,974 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 257,966 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 307,520 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.70 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 334,377 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.80 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 382,145 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 413,734 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 460,424 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 491,242 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 521,752 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 390,948 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 467,161 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 508,654 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.80 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 582,464 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 631,465 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.70 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 704,195 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 752,426 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 800,348 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 871,846 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 942,574 vnđ/cây |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 989,418 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 kg/cây | 15,682 vnđ/kg | 467,161 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 508,654 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.80 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 582,464 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 631,465 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.70 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 704,195 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 752,426 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 800,348 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 871,846 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 942,574 vnđ/cây |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 kg/cây | 15,409 vnđ/kg | 989,418 vnđ/cây |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 kg/cây | 16,318 vnđ/kg | 1,022,824 vnđ/cây |
Sự đa dạng về quy cách và kích thước
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET cung cấp sắt thép và thép hộp mạ kẽm với sự đa dạng về kích thước và quy cách, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Cho dù bạn đang xây dựng nhà ở, cầu đường hay các công trình công nghiệp, chúng tôi đều có những sản phẩm phù hợp.
Hàng Sẵn Tại Kho
Đối với những đơn đặt hàng cần thực hiện ngay, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET tự hào cung cấp hàng sẵn có tại kho. Điều này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và đảm bảo rằng quý khách nhận được sản phẩm một cách nhanh chóng.
Ưu Đãi Cho Đơn Hàng Lớn
Chúng tôi hiểu rằng đối với các dự án lớn, giá trị đơn hàng có thể là một yếu tố quyết định quan trọng. Vì vậy, BAOGIATHEPXAYDUNG.NET hân hạnh đề xuất ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng lớn. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và đảm bảo bạn nhận được giá tốt nhất trên thị trường.
Ngoài cung cấp sắt hộp, thép hộp, thì nhằm đa dạng mặt hàng phục vụ đầy đủ mọi vật tư, vật liệu thép cho ngành cơ khí, xây dựng, chế tạo, chúng tôi tôi cung cấp thêm nhiều mặt hàng khác nữa như tôn xà gồ, sắt thép xây dựng, thép vuông tròn đặc, ống hộp đủ cả. Quý khách có nhu cầu có thể liên hệ hotline hoặc click xem thêm :
- Bảng báo giá ống thép mới nhất : Thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống nhúng kẽm
- Bảng báo giá sắt xây dựng công trình : Thép cuộn, thép thanh vằn
- Đại lý bán thép hình, sắt hình chữ i, H, U, V
- Bảng báo giá tôn tấm, thép tấm từ 3ly đến 200 ly giá rẻ nhất tại TPHCM
BAOGIATHEPXAYDUNG.NET còn cung cấp rất nhiều sản phẩm khác, rất mong sẽ được hộp tác cùng quý khách hàng ở nhiều dự án hơn nữa, xin cảm ơn và hân hạnh hỗ trợ mọi nhu cầu đặt mua thép qua số hotline báo giá, xin cảm ơn !
Từ khóa » Thép Vuông 2x2
-
Sắt 2 Vuông | Giá Sắt Vuông 2x2 Cm Hôm Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Giá Thép Hộp Vuông 2021 Hôm Nay Mới Nhất (CẬP NHẬT MỖI NGÀY)
-
Báo Giá Sắt Hộp 20x20 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Quy Cách Kích Thước Sắt Hộp: Vuông, Chữ Nhật – All Nhà Máy
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Sỉ & Lẻ Mới Nhất Năm 2019
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
Bảng Giá Thép Hộp, Thép ống Hòa Phát Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Bảng Giá Thép Hộp đen Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát Mới Nhất - Uy Tín Tạo Nên Chất Lượng
-
Bảng Giá Sắt Hộp Hôm Nay - Giá Thép Hộp 2022 Mới Nhất
-
Giá Sắt Hộp Mới Nhất Năm 2021 | Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hôm Nay.