Báo Giá Thép Hộp Tại Đà Nẵng : Thép Hộp Mạ Kẽm, Thép Hộp đen
Có thể bạn quan tâm
Giá sắt thép hộp tại Đà Nẵng biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép hộp & thép xây dựng sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép hộp tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.
Mục Lục
Báo giá thép hộp tại Đà Nẵng : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen
- Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Đà Nẵng
- Báo giá thép hộp đen tại Đà Nẵng
Thép hộp là loại nguyên vật liệu được sử dụng khá nhiều và phổ biến trong các công trình xây dựng cũng như các ngành chế tạo cơ khí.
Cũng tương tự như thép ống, thép hình, thép tấm…là loại nguyên vật liệu được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng. Thép hộp được sản xuất theo quy trình chung ban đầu của thép hộp là: Xử lý nguyên liệu >> tạo dòng thép nóng chảy >> Đúc tiếp nhiên liệu >> Phôi và cán. Sau khi hoàn thành xong quá trình cán, phôi thép sẽ được đua đến nhà máy sản xuất thép hộp.
Thép hộp dùng để làm gì?
Thép hộp được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, như làm kết cấu dầm thép, làm khung sườn mái nhà, làm tháp ăng ten, tháp truyền thanh… Ngoài ra thép hộp còn được ưng dụng để chế tạo khung xe ô tô…và một số những ứng dụng khác trong ngành chế tạo cơ khí…
Đại lý báo giá thép hộp tại Đà Nẵng
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM hiện là đại lý thép hộp giá rẻ nhất tại Đà Nẵng, hôm nay xin gửi bảng báo giá mà chúng tôi đang cập nhật tới quý khách hàng, lưu ý đơn giá có thể giảm khi khách hàng lấy số lượng nhiều. Sau đây là báo giá thép hộp hôm nay tại Đà Nẵng.
Bảng báo giá ống thép Hòa Phát và một số mặt hàng khác
Đặc biệt : Hệ thống giá sỉ + có xe giao hàng tận nơi
Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | |||
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 17,500 | 82,250 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 17,500 | 73,500 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 17,500 | 131,250 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 17,500 | 209,650 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 17,500 | 263,550 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 17,500 | 158,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 17,500 | 254,275 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 17,500 | 320,250 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 17,500 | 381,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 17,500 | 409,500 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 17,500 | 189,000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 17,500 | 224,525 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 17,500 | 282,450 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 17,500 | 305,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 17,500 | 359,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 17,500 | 280,350 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 17,500 | 402,675 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 17,500 | 445,725 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 17,500 | 509,950 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 17,500 | 552,300 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 17,500 | 615,125 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 17,500 | 653,625 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 17,500 | 671,825 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 17,500 | 358,225 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 17,500 | 430,500 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 17,500 | 487,025 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát | |||
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,500 | 30,275 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,500 | 33,075 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,500 | 35,700 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 | 17,500 | 38,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,500 | 45,675 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 | 17,500 | 52,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 | 17,500 | 56,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,500 | 65,800 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,500 | 52,325 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,500 | 57,225 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,500 | 62,125 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 | 17,500 | 71,750 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,500 | 76,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,500 | 90,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,500 | 99,400 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,500 | 112,525 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,500 | 121,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 | 17,500 | 66,500 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,500 | 72,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,500 | 79,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,500 | 91,525 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,500 | 97,650 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,500 | 115,850 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,500 | 127,575 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,500 | 145,075 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,500 | 156,275 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,500 | 84,175 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,500 | 92,225 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,500 | 100,450 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,500 | 116,375 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 | 17,500 | 124,250 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,500 | 147,700 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,500 | 163,100 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,500 | 185,850 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,500 | 200,725 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,500 | 236,950 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,500 | 251,125 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,500 | 96,075 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,500 | 105,350 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,500 | 114,625 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 | 17,500 | 133,000 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,500 | 142,100 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,500 | 186,900 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,500 | 213,150 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,500 | 230,475 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,500 | 256,025 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,500 | 272,650 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,500 | 289,275 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,500 | 117,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,500 | 127,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,500 | 147,875 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,500 | 158,025 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,500 | 188,300 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 | 17,500 | 208,250 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,500 | 237,650 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,500 | 257,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,500 | 285,600 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 | 17,500 | 304,500 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,500 | 323,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,500 | 145,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,500 | 180,950 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,500 | 215,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,500 | 238,700 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,500 | 272,825 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,500 | 295,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,500 | 328,475 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,500 | 350,350 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,500 | 372,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,500 | 212,100 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,500 | 226,800 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,500 | 270,725 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,500 | 299,775 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 | 17,500 | 343,000 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,500 | 371,525 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,500 | 414,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,500 | 442,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,500 | 344,050 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,500 | 381,150 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,500 | 436,625 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,500 | 473,200 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,500 | 527,800 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,500 | 564,025 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,500 | 599,900 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,500 | 403,200 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,500 | 446,950 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,500 | 512,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,500 | 555,450 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,500 | 619,850 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,500 | 662,725 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 | 17,500 | 705,250 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,500 | 495,075 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,500 | 548,975 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,500 | 629,475 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,500 | 683,025 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,500 | 762,825 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,500 | 815,675 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,500 | 868,350 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,500 | 520,625 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 | 17,500 | 577,500 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,500 | 662,200 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,500 | 718,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,500 | 802,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,500 | 858,375 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,500 | 582,575 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,500 | 646,275 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,500 | 741,475 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,500 | 804,650 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,500 | 898,975 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,500 | 961,800 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,500 | 1,024,100 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát | |||
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 16,318 | 61,520 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 16,318 | 66,578 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 16,318 | 76,695 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 16,318 | 42,917 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 16,318 | 46,344 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 16,318 | 53,034 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 16,318 | 45,528 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 16,318 | 49,607 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 16,318 | 53,687 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 16,318 | 61,683 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 16,318 | 57,766 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,318 | 63,151 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 16,318 | 68,536 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 16,318 | 78,817 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 15,682 | 80,605 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 16,318 | 98,725 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 15,682 | 122,161 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 15,682 | 148,036 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 16,318 | 73,105 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 16,318 | 80,122 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,318 | 86,976 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 15,682 | 96,443 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 15,682 | 102,873 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 15,682 | 121,534 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 15,409 | 131,285 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 16,318 | 111,616 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 16,318 | 122,386 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 16,318 | 132,993 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 16,318 | 154,207 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 15,682 | 158,230 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 15,682 | 187,868 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 15,409 | 203,862 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 15,409 | 232,061 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 15,409 | 250,398 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 15,682 | 124,984 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 15,409 | 145,462 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 16,318 | 134,625 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 16,318 | 147,680 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 16,318 | 160,734 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 16,318 | 186,517 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 15,682 | 191,475 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 15,682 | 227,857 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 15,409 | 247,316 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 15,409 | 281,986 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 15,409 | 304,792 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 15,409 | 338,538 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 15,409 | 360,573 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 16,318 | 130,872 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 16,318 | 142,295 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 16,318 | 164,977 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 15,682 | 169,364 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 15,682 | 201,198 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 15,409 | 218,347 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 15,409 | 248,703 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 15,409 | 268,580 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 15,409 | 297,858 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 15,409 | 316,965 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 15,409 | 296,933 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 15,409 | 354,563 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 15,409 | 392,470 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 15,409 | 449,021 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 15,409 | 486,311 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 15,409 | 541,630 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 15,409 | 578,303 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 15,409 | 591,555 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 16,318 | 164,650 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 16,318 | 179,174 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 16,318 | 207,894 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 15,409 | 428,835 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 15,409 | 404,180 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 15,409 | 379,064 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 15,409 | 341,157 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 15,409 | 315,424 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 15,409 | 276,439 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 15,682 | 254,359 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 15,682 | 213,586 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 16,318 | 315,430 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 15,682 | 324,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 15,682 | 387,184 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 15,409 | 421,285 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 15,409 | 482,150 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 15,409 | 522,214 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 15,409 | 582,001 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 15,409 | 621,449 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 15,409 | 660,588 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 15,682 | 390,948 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 16,318 | 1,022,824 |
Báo giá thép ống đen Hòa Phát | |||
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 16,318 | 28,230 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 16,318 | 30,841 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 16,318 | 33,289 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 | 16,318 | 35,900 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 16,318 | 42,590 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 | 16,318 | 48,955 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 | 15,682 | 50,182 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,682 | 58,964 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 16,318 | 48,791 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 16,318 | 53,360 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 16,318 | 57,930 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 | 16,318 | 66,905 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,682 | 68,530 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,682 | 81,075 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,409 | 87,524 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,409 | 99,080 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,409 | 106,631 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 | 16,318 | 62,009 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 16,318 | 67,884 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 16,318 | 73,758 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 16,318 | 85,344 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,682 | 87,505 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,682 | 103,814 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,409 | 112,332 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,409 | 127,741 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,409 | 137,603 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 16,318 | 78,490 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 16,318 | 85,997 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 16,318 | 93,666 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 16,318 | 108,516 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 | 15,682 | 111,341 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,682 | 132,355 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,409 | 143,613 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,409 | 163,645 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,409 | 176,742 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,409 | 208,639 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,409 | 221,120 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 16,318 | 89,587 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 16,318 | 98,235 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 16,318 | 106,884 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 | 16,318 | 124,018 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,682 | 127,336 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,682 | 151,643 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,409 | 164,569 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,409 | 187,683 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,409 | 202,938 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,409 | 225,435 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,409 | 240,074 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,409 | 254,712 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 16,318 | 109,169 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 16,318 | 118,796 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 16,318 | 137,889 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,682 | 141,607 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,682 | 168,736 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 | 15,409 | 183,368 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,409 | 209,255 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,409 | 226,360 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,409 | 251,476 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 | 15,409 | 268,118 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,409 | 284,606 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 16,318 | 135,930 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 16,318 | 157,797 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,682 | 162,150 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,682 | 193,357 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,409 | 210,180 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,409 | 240,228 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,409 | 259,951 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,409 | 289,229 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,409 | 308,490 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,409 | 327,597 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 16,318 | 197,776 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,682 | 203,236 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,682 | 242,598 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,409 | 263,958 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 | 15,409 | 302,018 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,409 | 327,135 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,409 | 364,579 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,409 | 389,234 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 16,318 | 810,361 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,409 | 335,610 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,409 | 384,457 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,409 | 416,662 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,409 | 464,738 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,409 | 496,635 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,409 | 528,224 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,682 | 302,189 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,682 | 361,309 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,409 | 393,548 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,409 | 451,024 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,409 | 489,085 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,409 | 545,790 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,409 | 583,542 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 | 15,409 | 620,986 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,682 | 443,639 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,409 | 483,383 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,409 | 554,265 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,409 | 601,417 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,409 | 706,661 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,409 | 718,218 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,409 | 764,599 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,682 | 466,534 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 | 15,409 | 508,500 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,409 | 583,080 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,409 | 632,697 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,409 | 706,661 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,409 | 755,816 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,409 | 804,817 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,682 | 522,048 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,409 | 569,058 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,409 | 652,883 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,409 | 708,510 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,409 | 837,792 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,409 | 846,884 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,409 | 901,740 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,409 | 998,663 |
Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn | |||
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 20,909 | 13,614,118 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 20,909 | 11,423,891 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 20,909 | 9,202,133 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 20,909 | 8,886,991 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 20,909 | 7,484,618 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 20,909 | 6,696,764 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 20,909 | 5,420,473 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 20,909 | 4,112,609 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 20,909 | 3,466,518 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 20,909 | 7,000,364 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 20,909 | 4,790,064 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 20,909 | 3,639,855 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 20,909 | 3,052,936 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 20,909 | 6,050,673 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 20,909 | 3,840,791 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,909 | 2,309,613 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 20,909 | 4,159,864 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 20,909 | 3,167,100 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 20,909 | 2,659,009 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 20,909 | 2,694,555 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 20,909 | 2,265,082 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 20,909 | 4,474,964 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 16,909 | 2,178,905 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 16,909 | 1,513,195 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 20,909 | 3,545,345 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 15,409 | 566,746 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 15,409 | 704,041 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 15,409 | 785,555 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 15,409 | 839,641 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 15,409 | 893,265 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 15,409 | 1,227,488 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 15,409 | 1,052,903 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 15,409 | 1,105,448 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 16,318 | 753,900 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 16,318 | 937,643 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 16,318 | 1,047,138 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 16,318 | 1,191,880 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 16,318 | 1,299,906 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 16,318 | 1,407,117 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 16,318 | 1,478,101 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Bảng báo giá thép ống đen Hòa Phát cỡ lớn | |||
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 15,864 | 1,276,388 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 15,864 | 1,531,475 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 15,864 | 1,771,334 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.55 | 130.62 | 15,864 | 2,072,108 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 16,318 | 1,570,462 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 16,318 | 1,886,708 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 16,318 | 2,184,352 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 16,318 | 2,482,975 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 16,318 | 2,473,184 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 16,318 | 2,665,085 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 16,318 | 2,866,778 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 16,318 | 3,261,352 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.5 | 17,727 | 4,440,682 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 17,727 | 5,425,609 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 17,727 | 6,411,600 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 17,727 | 3,825,900 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.2 | 17,727 | 5,286,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 17,727 | 6,931,718 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 17,727 | 4,391,755 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 17,727 | 5,814,900 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 17,727 | 7,224,218 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.5 | 17,727 | 8,642,045 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 17,727 | 10,025,836 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 17,727 | 11,417,073 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 17,727 | 6,660,491 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 17,727 | 8,284,664 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 17,727 | 9,916,282 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 17,727 | 13,108,255 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 17,727 | 9,329,155 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 17,727 | 9,329,155 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 16,136 | 10,181,400 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.3 | 17,727 | 12,981,682 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 17,727 | 8,351,673 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 17,727 | 12,454,118 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.3 | 17,727 | 16,491,682 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 17,727 | 10,049,236 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.3 | 17,727 | 15,002,591 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 17,727 | 19,887,873 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 15,864 | 5,203,590 |
Bảng báo giá thép ống đen Hòa Phát siêu dày | |||
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 22.61 | 15,409 | 348,400 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 23.62 | 15,409 | 363,963 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 25.1 | 15,682 | 393,614 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 26.1 | 15,409 | 402,177 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 27.28 | 15,409 | 420,360 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 29.03 | 15,682 | 455,243 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 30.75 | 15,682 | 482,216 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 31.89 | 15,682 | 500,093 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 33.09 | 15,409 | 509,887 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 34.62 | 15,409 | 533,463 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 36.89 | 15,682 | 578,502 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 39.13 | 15,682 | 613,630 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 40.62 | 15,682 | 636,995 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 42.38 | 15,409 | 653,037 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 44.37 | 15,409 | 683,701 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 47.34 | 15,682 | 742,377 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 50.29 | 15,682 | 788,639 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 52.23 | 15,682 | 819,061 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 54.17 | 15,682 | 849,484 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 57.05 | 15,682 | 894,648 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 61.79 | 15,682 | 968,980 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 49.9 | 15,409 | 768,914 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 52.27 | 15,409 | 805,433 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 55.8 | 15,409 | 859,827 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 59.31 | 15,682 | 930,089 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 61.63 | 15,682 | 966,470 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 63.94 | 15,682 | 1,002,695 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 67.39 | 15,682 | 1,056,798 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 73.07 | 15,682 | 1,145,870 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,409 | 998,663 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 67.93 | 15,409 | 1,046,740 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 72.58 | 15,409 | 1,118,392 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 77.2 | 15,682 | 1,210,636 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 80.27 | 15,682 | 1,258,780 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 83.33 | 15,682 | 1,306,766 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 87.89 | 15,682 | 1,378,275 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 95.44 | 15,682 | 1,496,673 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 72.68 | 15,409 | 1,119,933 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 76.19 | 15,409 | 1,174,019 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 81.43 | 15,409 | 1,254,762 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát | |||
Ống MKNN D21.2 x 1.6 | 4.642 | 23,363 | 108,450 |
Ống MKNN D21.2 x 1.9 | 5.484 | 22,636 | 124,138 |
Ống MKNN D21.2 x 2.1 | 5.938 | 21,909 | 130,096 |
Ống MKNN D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21,909 | 159,060 |
Ống MKNN D26.65 x 1.6 | 5.933 | 23,363 | 138,611 |
Ống MKNN D26.65 x 1.9 | 6.96 | 22,636 | 157,549 |
Ống MKNN D26.65 x 2.1 | 7.704 | 21,909 | 168,788 |
Ống MKNN D26.65 x 2.3 | 8.286 | 21,909 | 181,539 |
Ống MKNN D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21,909 | 205,069 |
Ống MKNN D33.5 x 1.6 | 7.556 | 23,363 | 176,529 |
Ống MKNN D33.5 x 1.9 | 8.89 | 22,636 | 201,237 |
Ống MKNN D33.5 x 2.1 | 9.762 | 21,909 | 213,877 |
Ống MKNN D33.5 x 2.3 | 10.722 | 21,909 | 234,909 |
Ống MKNN D33.5 x 2.6 | 11.886 | 21,909 | 260,411 |
Ống MKNN D33.5 x 3.2 | 14.4 | 21,909 | 315,491 |
Ống MKNN D42.2 x 1.6 | 9.617 | 23,363 | 224,679 |
Ống MKNN D42.2 x 1.9 | 11.34 | 22,636 | 256,696 |
Ống MKNN D42.2 x 2.1 | 12.467 | 21,909 | 273,141 |
Ống MKNN D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21,909 | 297,087 |
Ống MKNN D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21,909 | 333,895 |
Ống MKNN D42.2 x 2.9 | 16.868 | 21,909 | 369,563 |
Ống MKNN D42.2 x 3.2 | 18.6 | 21,909 | 407,509 |
Ống MKNN D48.1 x 1.6 | 11.014 | 23,363 | 257,317 |
Ống MKNN D48.1 x 1.9 | 12.99 | 22,636 | 294,046 |
Ống MKNN D48.1 x 2.1 | 14.3 | 21,909 | 313,300 |
Ống MKNN D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21,909 | 341,563 |
Ống MKNN D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21,909 | 372,016 |
Ống MKNN D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21,909 | 424,598 |
Ống MKNN D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21,909 | 469,293 |
Ống MKNN D48.1 x 3.6 | 23.711 | 21,909 | 519,486 |
Ống MKNN D59.9 x 1.9 | 16.314 | 22,636 | 369,290 |
Ống MKNN D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21,909 | 393,706 |
Ống MKNN D59.9 x 2.3 | 19.612 | 21,909 | 429,681 |
Ống MKNN D59.9 x 2.6 | 22.158 | 21,909 | 485,462 |
Ống MKNN D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21,909 | 536,335 |
Ống MKNN D59.9 x 3.2 | 26.861 | 21,909 | 588,500 |
Ống MKNN D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21,909 | 661,216 |
Ống MKNN D59.9 x 4.0 | 33.103 | 21,909 | 725,257 |
Ống MKNN D75.6 x 2.1 | 22.851 | 21,909 | 500,645 |
Ống MKNN D75.6 x 2.3 | 24.958 | 21,909 | 546,807 |
Ống MKNN D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21,909 | 592,422 |
Ống MKNN D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21,909 | 638,431 |
Ống MKNN D75.6 x 2.9 | 31.368 | 21,909 | 687,244 |
Ống MKNN D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21,909 | 750,605 |
Ống MKNN D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21,909 | 845,253 |
Ống MKNN D75.6 x 4.0 | 42.407 | 21,909 | 929,099 |
Ống MKNN D75.6 x 4.2 | 44.395 | 21,909 | 972,654 |
Ống MKNN D75.6 x 4.5 | 47.366 | 21,909 | 1,037,746 |
Ống MKNN D88.3 x 2.1 | 26.799 | 21,909 | 587,142 |
Ống MKNN D88.3 x 2.3 | 29.283 | 21,909 | 641,564 |
Ống MKNN D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21,909 | 695,395 |
Ống MKNN D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21,909 | 749,729 |
Ống MKNN D88.3 x 2.9 | 36.828 | 21,909 | 806,868 |
Ống MKNN D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21,909 | 883,375 |
Ống MKNN D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21,909 | 1,100,275 |
Ống MKNN D88.3 x 4.0 | 50.208 | 21,909 | 1,100,012 |
Ống MKNN D88.3 x 4.2 | 52.291 | 21,909 | 1,145,648 |
Ống MKNN D88.3 x 4.5 | 55.833 | 21,909 | 1,223,250 |
Ống MKNN D108.0 x 2.5 | 39.046 | 21,909 | 855,462 |
Ống MKNN D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21,909 | 922,154 |
Ống MKNN D108.0 x 2.9 | 45.122 | 21,909 | 988,582 |
Ống MKNN D108.0 x 3.0 | 46.633 | 21,909 | 1,021,687 |
Ống MKNN D108.0 x 3.2 | 49.648 | 21,909 | 1,087,743 |
Ống MKNN D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21,909 | 899,587 |
Ống MKNN D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21,909 | 970,354 |
Ống MKNN D113.5 x 2.9 | 47.484 | 21,909 | 1,040,331 |
Ống MKNN D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21,909 | 1,075,079 |
Ống MKNN D113.5 x 3.2 | 52.578 | 21,909 | 1,151,936 |
Ống MKNN D113.5 x 3.6 | 58.5 | 21,909 | 1,281,682 |
Ống MKNN D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21,909 | 1,420,585 |
Ống MKNN D113.5 x 4.2 | 67.937 | 21,909 | 1,488,438 |
Ống MKNN D113.5 x 4.4 | 71.065 | 21,909 | 1,556,970 |
Ống MKNN D113.5 x 4.5 | 72.615 | 21,909 | 1,590,929 |
Ống MKNN D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21,909 | 1,762,805 |
Ống MKNN D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21,909 | 2,115,104 |
Ống MKNN D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21,909 | 2,446,369 |
Ống MKNN D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21,909 | 2,861,765 |
Ống MKNN D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21,909 | 2,108,531 |
Ống MKNN D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21,909 | 2,533,129 |
Ống MKNN D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21,909 | 2,932,751 |
Ống MKNN D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21,909 | 3,333,687 |
Ống MKNN D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21,909 | 3,320,542 |
Ống MKNN D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21,909 | 3,578,193 |
Ống MKNN D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21,909 | 3,848,989 |
Ống MKNN D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21,909 | 4,378,751 |
Bảng báo giá thép hình V – H – U – I | |||
Thép V 30 x 30 x 3 x 6m | 8.14 | 11,000 | 89,540 |
Thép V 40 x 40 x 4 x 6m | 14.54 | 10,500 | 152,670 |
Thép V 50 x 50 x 3 x 6m | 14.5 | 10,500 | 152,250 |
Thép V 50 x 50 x 4 x 6m | 18.5 | 10,500 | 194,250 |
Thép V 50 x 50 x 5 x 6m | 22.62 | 10,454 | 236,461 |
Thép V 50 x 50 x 6 x 6m | 26.68 | 11,500 | 306,820 |
Thép V 60 x 60 x 4 x 6m | 21.78 | 10,500 | 228,690 |
Thép V 60 x 60 x 5 x 6m | 27.3 | 10,500 | 286,650 |
Thép V 63 x 63 x 5 x 6m | 28 | 10,500 | 294,000 |
Thép V 63 x 63 x 6 x 6m | 34 | 10,500 | 357,000 |
Thép V 75 x 75 x 6 x 6m | 41 | 10,500 | 430,500 |
Thép V 70 x 70 x 7 x 6m | 44 | 10,500 | 462,000 |
Thép V 75 x 75 x 7 x 6m | 47 | 10,500 | 493,500 |
Thép V 80 x 80 x 6 x 6m | 44 | 10,500 | 462,000 |
Thép V 80 x 80 x 7 x 6m | 51 | 10,500 | 535,500 |
Thép V 80 x 80 x 8 x 6m | 57 | 10,500 | 598,500 |
Thép V 90 x 90 x 6 x 6m | 50 | 10,500 | 525,000 |
Thép V 90 x 90 x 7 x 6m | 57.84 | 10,500 | 607,320 |
Thép V 100 x 100 x 8 x 6m | 73 | 10,500 | 766,500 |
Thép V 100 x 100 x 10 x 6m | 90 | 10,500 | 945,000 |
Thép V 120 x 120 x 8 x 12m | 176 | 12,273 | 2,160,000 |
Thép V 120 x 120 x 10 x 12m | 219 | 12,273 | 2,687,727 |
Thép V 120 x 120 x 12 x 12m | 259 | 12,273 | 3,178,636 |
Thép V 130 x 130 x 10 x 12m | 237 | 12,727 | 3,016,364 |
Thép V 130 x 130 x 12 x 12m | 280 | 12,727 | 3,563,636 |
Thép V 150 x 150 x 10 x 12m | 274 | 12,727 | 3,487,273 |
Thép V 150 x 150 x 12 x 12m | 327 | 12,727 | 4,161,818 |
Thép V 150 x 150 x 15 x 12m | 405 | 12,727 | 5,154,545 |
Thép V 175 x 175 x 15 m 12m | 472 | 14,090 | 6,650,480 |
Thép V 200 x 200 x 15 x 12m | 543 | 14,090 | 7,650,870 |
Thép V 200 x 200 x 20 x 12m | 716 | 14,090 | 10,088,440 |
Thép V 200 x 200 x 25 x 12m | 888 | 14,090 | 12,511,920 |
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m | 206.4 | 11,364 | 2,345,455 |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m | 285.6 | 11,364 | 3,245,455 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m | 378 | 11,364 | 4,295,455 |
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m | 484.8 | 11,364 | 5,509,091 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m | 598.8 | 12,273 | 7,348,909 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m | 868.8 | 11,364 | 9,872,727 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m | 1128 | 11,364 | 12,818,182 |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m | 956.4 | 12,273 | 11,737,636 |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m | 1644 | 12,273 | 20,176,364 |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m | 2064 | 12,273 | 25,330,909 |
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m | 1488 | 12,273 | 18,261,818 |
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m | 42.3 | 11,364 | 480,682 |
Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 51.54 | 11,364 | 585,682 |
Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m | 62.4 | 11,364 | 709,091 |
Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m | 73.8 | 11,364 | 838,636 |
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m | 232.2 | 11,364 | 2,638,636 |
Thép U 160 x 64 x 5 x 12m | 174 | 11,364 | 1,977,273 |
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m | 208.8 | 11,364 | 2,372,727 |
Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m | 220.8 | 11,364 | 2,509,091 |
Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m | 330 | 11,364 | 3,750,000 |
Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m | 414 | 11,364 | 4,704,545 |
Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m | 708 | 11,364 | 8,045,455 |
Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 56.8 | 11,182 | 635,127 |
Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 69 | 11,182 | 771,545 |
Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 168 | 11,182 | 1,878,545 |
Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 367.2 | 11,182 | 4,105,964 |
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 255.6 | 11,182 | 2,858,073 |
Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 355.2 | 11,182 | 3,971,782 |
Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 681.6 | 11,364 | 7,745,455 |
Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 440.4 | 11,364 | 5,004,545 |
Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 595.2 | 11,364 | 6,763,636 |
Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 1284 | 11,364 | 14,590,909 |
Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5 | 22.62 | 19,545 | 442,118 |
Ngoài thép hình, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Miền Nam, thép Việt Úc V-UC, Thép Việt Mỹ VAS, thép Hòa Phát, thép Việt Ý VIS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á ATM, thép Tung Ho, thép Shengli VMS, thép Việt Đức VGS, thép Pomina…
- Xem thêm : Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Đà Nẵng
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựng, Giá xà gồ, tôn lợp mái….
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Từ khóa » đà Sắt Hộp
-
Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Hôm Nay Mới Nhất
-
Giá Thép Hộp Tại Đà Nẵng Cho Khách Hàng Tham Khảo
-
Hộp Vuông, Hộp Chữ Nhật, Hộp đen, Hộp Mạ Kẽm Tại Đà Nẵng
-
Thép Hộp Kẽm Hòa Phát Đà Nẵng - Khôi Vĩnh Tâm
-
Báo Giá Thép Hộp : Hộp Mạ Kẽm Và Hộp đen Tại Đà Nẵng, Quảng Nam
-
Thép Hộp 30x60 - Báo Giá Sắt Hộp 30x60 Mới Nhất - Mạnh Tiến Phát
-
Thép Hộp 50×100 - Mạnh Tiến Phát
-
Công Ty Phân Phối Thép Hộp Tại Đà Nẵng
-
Giá Thép Hộp Tại Đà Nẵng Mới Nhất Cho Khách Hàng Tham Khảo
-
Kích Thước Sắt Hộp Các Loại Và Bảng Báo Giá Sắt Hộp Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Năm 2020 - Liên Hệ 0984765183
-
Đại Lý Sắt Hộp Tại Đà Nẵng
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 2022 Rẻ Nhất