Báo Giá Tôn Austnam 2022 Mới Nhất - Đại Lý Sắt Thép MTP

Cập nhật bảng giá tôn Austnam – thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam mới nhất 11/2024. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn Austnam chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Tuy nhiên, giá tôn trong nước luôn bị ảnh hưởng bởi thị trường sắt thép xây dựng thế giới. Do đó, để biết chính xác và cụ thể giá tôn mạ nhôm kẽm, tôn cách nhiệt PU Austnam tại đúng thời điểm đặt mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát thông qua hotline để được hỗ trợ, tư vấn mua tôn lợp với giá ưu đãi nhất!

Nội dung chính

Toggle
  • Báo giá tôn Austnam 2024 mới nhất
    • Tôn mạ nhôm kẽm
  • Báo giá phụ kiện tôn Austnam
    • Các tấm phụ kiện tôn
    • Phụ kiện khác
    • Cửa chớp tôn
  • Báo giá tôn cách nhiệt Austnam
  • Báo giá Panel EPS 3 lớp Austnam

Báo giá tôn Austnam 2024 mới nhất

Tôn mạ nhôm kẽm

  • Đơn giá : VNĐ/m²
  • Az150; G550/G340; Sơn Polyester 25/10 µm
  • Màu sắc : xanh rêu, xanh trắng, xanh ngọc, trắng sữa, đỏ đun
Độ dày AC11 ATEK1000 ATEK1088 AV11 ALOK420 ASEAM
11 sóng 6 sóng 5 sóng vách/trần tôn không vít
1000/1070 1000/1065 1020/1100 1100/1130 420 480
0,45 178000 179000 174000 171000 220000 200000
0,47 182000 183000 179000 175000 226000 205000
  • Az100; G550/G340; Sơn Polyester 18/5 µm
  • Màu sắc :
  • 0.40mm, 0.42mm : Xanh rêu, đỏ đun
  • 0.45mm : Xanh rêu, xanh biển, xanh ngọc, đỏ đun, trắng sữa
Độ dày

(mm)

AD11 AD06 AD05 ADVT ADLOK420 ASEAM
11 sóng 6 sóng 5 sóng vách/trần tôn không vít
1000/1070 1000/1065 1020/1100 1100/1130 420 480
0,4 162000 163000 159000 156000
0,42 167000 168000 164000 161000
0,45 171000 172000 168000 165000 212000 192000
Tôn sóng ngói ADTILE107 độ dày 0,42mm = 179000 VNĐ/m²

Ghi chú :

  • Tôn chấn vòm cộng 5000 VNĐ/m² (áp dụng cho 6 sóng và 11 sóng)
  • Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A755/A792/A924

Báo giá phụ kiện tôn Austnam

Các tấm phụ kiện tôn

Khổ rộng Tôn mạ nhôm kẽm Az150 Tôn mạ nhôm kẽm Az100
(mm) 0,47mm 0,45mm 0,45mm 0,42mm
300 54500 53500 50500 49500
400 71500 69500 65500 64500
600 105000 102000 97000 94000
900 156500 151500 144500 140500
1200 195500 189500 180500 174500

Phụ kiện khác

Tên phụ kiện Đơn vị tính VNĐ/đơn vị
Vít Đài Loan, tiêu chuẩn AS3566-Class 3 - 1000g test phun muối
Vít dài 65mm Chiếc 2300
Vít dài 45mm Chiếc 1700
Vít dài 20mm Chiếc 1200
Vít đính dài 16mm Chiếc 700
Vít bắt đai Chiếc 700
Đai bắt tôn ALOK, ASEAM Chiếc 9000
Tấm chặn tôn ASEAM Bộ 17000
Keo Silicone Ống 48000

Cửa chớp tôn

Cửa chớp Độ dày (mm) VNĐ/m²
Tôn màu AZ150 0,42 653000
0,45 638000
0,47 603000

Báo giá tôn cách nhiệt Austnam

Đơn giá : VNĐ/m²

Tôn + PU + Bạc (Alufilm)

Chiều dày lớp PU 18mm (±2mm)

Độ dày (mm) APU1 (Lớp mạ Az150) APU1 (Lớp mạ Az100)
6 sóng 11 sóng 6 sóng 11 sóng
1000/1065 1000/1070 1000/1065 1000/1070
0,4 250000 254000
0,42 255000 259000
0,45 266000 270000 260000 263000
0,47 271000 274000

Báo giá Panel EPS 3 lớp Austnam

  • Đơn giá : VNĐ/m²
  • Tấm mái AR-EPS
  • Az50:G340; Sơn Polyester 18/5 µm; EPS 11kg/m³
Độ dày (mm) Chiều dày tôn trên/tôn dưới (mm)
0,40/0,35 0,45/0,35 0,40/0,40 0,45/0,40
Hiệu dụng / khổ rộng : 980mm/1080mm
50 329000 342000 341000 351000
75 352000 364000 362000 373000
100 377000 388000 387000 397000
  • Tấm mái AP-EPS
  • Az50:G340; Sơn Polyester 18/5 µm; EPS 11kg/m³
Độ dày (mm) Chiều dày tôn trên/tôn dưới (mm)
0,35/0,35 0,40/0,35 0,40/0,40 0,45/0,40
Hiệu dụng / khổ rộng : 1160mm/1190mm
50 282000 292000 301000 31000
75 303000 312000 321000 330000
100 322000 331000 341000 35000

Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát – đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm tôn Austnam chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá thành hợp lý.

Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn lợp mái ra công trường.

“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất thị trường.

Tham khảo thêm các loại tôn khác tại đây:

  • Cập nhật bảng giá tôn Việt Nhật
  • Bảng báo giá tôn Nam Kim mới nhất
  • Bảng giá tôn Hoa Sen mới nhất 2024
Rate this post

Từ khóa » Tôn Lợp Austnam