Báo Giá Tôn Hoa Sen Tháng 07/2022 - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Có thể bạn quan tâm
Bảng báo giá tôn Hoa Sen được cập nhật liên tục tại hệ thống sản xuất báo giá sắt thép hàng đầu – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Tôn lớp mái Hoa Sen cũng nhu các loại tôn lợp khác chủ yếu được sử dụng nhiều cho các công trình xây dựng nhà xưởng, mái nhà xưởng, vách nhà xưởng, mái trường học, nhà phố, nhà dân dụng, các công trình pin năng lượng mặt trời ….
Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen là doanh nghiệp số 1 trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh tôn thép ở Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Được thành lập từ ngày 8/8/2001, trải qua 17 năm hình thành và phát triển, Tập đoàn Hoa Sen đang không ngừng vươn cao vị thế ở thị trường trong nước và quốc tế, khẳng định tầm vóc của một doanh nghiệp tăng trưởng toàn cầu thuộc Diễn đàn Kinh tế Thế giới.
Xen thêm :
- Bảng báo giá thép ống Hoa Sen mạ kẽm nhúng nóng
- Bảng báo giá thép hình chữ i, thép định hình, thép hình công nghiệp các loại
- Bảng báo giá thép tấm trơn và thép tấm nhám
Mục Lục
Tôn Hoa Sen chính hãng được cập nhật giá 24/7
Để mua được tôn lợp mái Hoa Sen chính hãng, chúng ta luôn cần tìm đến đại lý tôn Hoa Sen uy tín nhất. Hàng tôn Hoa Sen nay là thương hiệu lớn được rất nhiều khách hàng tin dùng, vì lợi nhuận nên nhiều đơn vị cung cấp hàng với chất lượng hàng nhái, kém chất lượng. Để mua được tôn chính hãng, quý khách nên tránh tâm lý chọn mua hàng chính hãng mà giá rẻ quá mức so với thị trường.
Yên tâm lựa chọn hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM để mua được hàng chính hãng và giá tốt nhất. Hệ thống cung cấp đa chủng loại tôn thép, trong đó có tôn lợp Hoa Sen.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM là hệ thống sản xuất, cung cấp, phân phối, thương mại thép có trụ sở chính tại thành phố Hồ Chí Minh, ngoài cung cấp tôn lợp mái nhà Hoa Sen, hệ thống còn cung cấp nhiều hãng tôn chất lượng khác như : tôn Đông Á, tôn Zacs, tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn sóng vuông, tôn sóng tròn, tôn sóng ngói, tôn vách, tôn đổ PU, tôn úp nóc, tôn đại thiên lộc, tôn Trung Quốc, tôn Việt Nhật, tôn Sunco ….Hàng được cán tôn 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng ….
Bảng báo giá tôn Hoa Sen mới nhất
Giá tôn Hoa Sen hay bất kỳ loại tôn thép xây dựng hay tôn lợp mái nào cũng biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá tôn thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng phôi cán tôn vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá tôn sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép và giá tôn lợp mái tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.
Bảng báo giá tôn lợp mái các loại
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + miễn phí vận chuyển tận nơi
Bảng giá tôn - Pu - giấy bạc và phụ kiện mang tính chất tham khảo, còn rất nhiều hãng tôn khác nữa, để hỗ trợ đúng nhu cầu vui lòng gọi tới hotline : 0935.059.555 Gặp anh Đạt | ||
Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
2 dem 05 | 1.70 | 70.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 76.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 85.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 92.000 |
4 dem 00 | 3.25 | 101.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 107.000 |
4 dem 50 | 3.70 | 109.000 |
5 dem 00 | 4.10 | 117.000 |
Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 113.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 131.000 |
Đông Á 5.0 dem | 4.40 | 141.500 |
Hoa Sen 4,0 dem | 3.40 | 122.000 |
Hoa Sen 4,5 dem | 3.90 | 138.000 |
Hoa Sen 5,0 dem | 4.40 | 152.500 |
Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
2 dem 30 | 2.35 | 74.000 |
3 dem 20 | 2.75 | 82.000 |
3 dem 30 | 3.05 | 89.000 |
3 dem 60 | 3.25 | 91.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 112.000 |
4 dem 50 | 4.10 | 121.000 |
Tôn cán PU màu và lạnh ( 5 sóng, 9 sóng ) | ||
Tôn 5 sóng PU dày 16ly | PU + giấy bạc | 75.000 |
Tôn 9 sóng PU dày 16ly | PU + giấy bạc | 75.000 |
Tôn Klip Lock( Không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít | ||
Tôn màu độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 460 mm ) |
4 dem 00 | 3.25 | 52.000 |
4 dem 50 | 3.7 | 58.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.4 | 59.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.9 | 65.500 |
Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
4 dem 00 | 3.05 | 108.000 |
4 dem 00 | 3.25 | 118.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 121.000 |
4 dem 50 | 3.70 | 127.000 |
5 dem 00 | 4.10 | 128.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 128.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 141.000 |
Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường | ||
Diễn giải | Đơn giá / m | Giá cuộn |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 16.130 | 1.000.000 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 21.260 | 1.318.000 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 18.710 | 1.160.000 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 27.200 | 1.686.000 |
Băng keo 2 mặt ( cuộn ) | 36.000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt ( m ) | 3.500 |
Bạn đọc chú ý : Bảng giá tôn thép phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá tôn lợp mới nhất chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.
Trong đó :
- Báo giá tôn thép trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá tôn thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.
Ngoài ra đi kèm tôn lợp mái thì chúng tôi còn có một số mặt hàng đi kèm như xà gồ thép chữ C, xà gồ Z, các loại thép ống thép hộp, thép xây dựng, thép hình H U I V, thép tấm …
Bảng báo giá xà gồ C và xà gồ Z
Giá xà gồ | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2 ly | Dày 2,4 ly |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | 45.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73.000 | 82.000 | 90.000 | 109.000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80.000 | 85.000 | 98.000 | 117.000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81.000 | 89.000 | 99.00 | 230.00 |
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76.000 | 85.000 | 89.000 | 108.000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82.000 | 98.000 | 99.000 | 124.000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Từ khóa » Giá Tôn Hoa Sen Ngày Hôm Nay
-
Giá Tôn Kẽm Hoa Sen
-
Bảng Giá Tôn Hoa Sen Mới Tháng 7, 2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Hoa Sen 2022 Mới Nhất
-
BẢNG BÁO GIÁ TÔN HOA SEN MỚI NHẤT
-
Bảng Báo Giá Tôn Hoa Sen - ✔️ Sáng Chinh 18/07/2022
-
Bảng Giá Tôn Hoa Sen 2022 Mới Nhất - Cách Nhiệt An Tâm
-
BẢNG BÁO GIÁ TÔN HOA SEN MỚI NHẤT
-
Báo Giá Tôn Hoa Sen Mới Nhất 2022 Tphcm - Mạnh Tiến Phát
-
Báo Giá Tôn Hoa Sen Mới Nhất 2022 - Rẻ Hơn 5% - Liki Steel
-
Bảng Giá Tôn Hoa Sen 2021 Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay
-
Giá Tôn Hoa Sen Mới Nhất 2022 - Cập Nhật Ngay!
-
Giá Tôn Hoa Sen Mới Nhất 2022 Cho Khách Hàng Tại Thànnh Đạt Steel
-
Giá Tôn Hoa Sen (tôn Lạnh, Tôn Kẽm, Tôn Vân Gỗ) Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Tôn Hoa Sen