Báo Hoa Mai - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] báo hoa mai on Vietnamese WikipediaEtymology
[edit]From báo (“large spotted felid”) + hoa mai (“Ochna integerrima, yellow mai flower”), so called due to the shape of the spots on their fur.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːw˧˦ hwaː˧˧ maːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːw˨˩˦ hwaː˧˧ maːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːw˦˥ waː˧˧ maːj˧˧]
Noun
[edit](classifier con) báo hoa mai
- a leopard
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by con
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Panthers
- Entries using missing taxonomic name (species)
- Entries missing English vernacular names of taxa
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Con Báo Wiki
-
Báo đốm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Báo Săn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Báo - Wiko
-
Báo đốm - Wiki Là Gì
-
Base Wiki - Ứng Dụng Quản Trị Tri Thức Nội Bộ
-
Báo đốm - Tieng Wiki
-
Bao | Wiki Virtual YouTuber
-
VnExpress - Báo Tiếng Việt Nhiều Người Xem Nhất
-
Nghệ Sĩ Khốn Khổ Với Tính 'mở' Của Wikipedia Tiếng Việt
-
Ventusky - Wind, Rain And Temperature Maps
-
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
-
Báo Người Lao Động
-
Báo Quân đội Nhân Dân | Tin Tức Quân đội, Quốc Phòng | Bảo Vệ Tổ ...