• Bảo Mẫu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bảo mẫu" thành Tiếng Anh
nurse, child minder, governess là các bản dịch hàng đầu của "bảo mẫu" thành Tiếng Anh.
bảo mẫu + Thêm bản dịch Thêm bảo mẫuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nurse
nounperson who takes care of other people's young
en.wiktionary2016 -
child minder
Hải Nghĩa Đào -
governess
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- kindergartener
- nanny
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bảo mẫu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bảo mẫu + Thêm bản dịch Thêm Bảo mẫuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
babysitting
noun verbtemporary childcare provider
wikidata
Bản dịch "bảo mẫu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghề Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Bảo Mẫu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Bảo Mẫu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Mẫu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
BẢO MẪU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì - Dongan-.vn
-
Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
Bảo Mẫu Là Gì? Mô Tả Công Việc Bảo Mẫu Chi Tiết đầy đủ Nhất
-
"Tài Chính 2022" Bảo Mẫu Tiếng Anh Là Gì ? Bảo Mẫu Trong Tiếng ...
-
Rockit English - Tiếng Anh Trực Tuyến - 50 TÊN NGHỀ NGHIỆP ...