Bao Nhiêu Là 10 Đô La Úc (AUD) Trong Việt Nam đồng (VND)

10 Đô la Úc sang Việt Nam đồng Từ Đô la Úc (AUD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 10 Đô la Úc = 156644,52 +650,371 (+0,41692%) Việt Nam đồng Đô la Úc sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 23rd Tháng mười hai 2024 05:28 UTC 10 VND to AUD list
  • 10 Đô la Úc sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá AUD và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi AUD sang VND
  • Chuyển đổi 10 AUD sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác AUD thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 10 AUD sang VND
  • Bình luận
10 AUD bằng 156644,52 VND Giải thích:
  • 1 AUD bằng 15664,451757 VND
  • 10 AUD = 10 x 15664,451757 = 156644,52 VND

10 Đô la Úc sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 159039,18 164892,15 167939,5
Thấp nhất 155056,71 155056,71 155056,71
Trung bình 156741,81 158740,45 160762,28
Biến động -1,1923% -3,5249% 0,13271%

So sánh tỷ giá AUD và VND

Giá Đô la Úc Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 10 AUD N/A 156644,52 VND
1% 10 AUD 0,1 AUD 155078,07 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 10 AUD 0,2 AUD 153511,63 VND
3%(Thẻ tín dụng) 10 AUD 0,3 AUD 151945,18 VND
4% 10 AUD 0,4 AUD 150378,74 VND
5%(Quầy hàng) 10 AUD 0,5 AUD 148812,29 VND

Tỷ giá hối đoái AUD và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đô la Úc Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 10 AUD = 156644,52 650,371 0,41692%
Tháng Năm, 03/05/2023 10 AUD = 155994,15 -350,612 -0,22426%
Tháng Năm, 02/05/2023 10 AUD = 156344,76 804,66 0,51733%
Tháng Năm, 01/05/2023 10 AUD = 155540,1 366,73 0,23634%
Tháng Tư, 30/04/2023 10 AUD = 155173,37 116,663 0,07524%
Tháng Tư, 29/04/2023 10 AUD = 155056,71 -160,713 -0,10354%
Tháng Tư, 28/04/2023 10 AUD = 155217,42 -190,924 -0,12285%
Tháng Tư, 27/04/2023 10 AUD = 155408,34 309,032 0,19925%
Tháng Tư, 26/04/2023 10 AUD = 155099,31 -681,27 -0,43733%
Tháng Tư, 25/04/2023 10 AUD = 155780,58 -1662,75 -1,0561%
Tháng Tư, 24/04/2023 10 AUD = 157443,33 138,521 0,08806%
Tháng Tư, 23/04/2023 10 AUD = 157304,81 76,284 0,04852%
Tháng Tư, 22/04/2023 10 AUD = 157228,53 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 10 AUD = 157228,53 -1146,86 -0,72414%
Tháng Tư, 20/04/2023 10 AUD = 158375,39 615,918 0,39042%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

10 AUD sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 166121,52 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 161385,5 VND
Giá cao nhất 166244,94 VND trên Tháng mười hai 23
Tỷ lệ thấp nhất 159837,71 VND trên Tháng mười hai 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
10 AUD sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 161673,03 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 171163,1 VND
Giá cao nhất 171163,1 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất 161542,5 VND trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
10 AUD sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 171030,45 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 165166,87 VND
Giá cao nhất 171481,67 VND trên Tháng Mười 28
Tỷ lệ thấp nhất 165166,87 VND trên Tháng Mười 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
10 AUD sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 164558,06 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 167686,98 VND
Giá cao nhất 169774,32 VND trên Tháng Chín 03
Tỷ lệ thấp nhất 163301,43 VND trên Tháng Chín 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
10 AUD sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 166995,71 VND
31 tháng Tám tỷ giá 168590,7 VND
Giá cao nhất 169888,81 VND trên tháng Tám 03
Tỷ lệ thấp nhất 162628,21 VND trên tháng Tám 21
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
10 AUD sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 168604,46 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 171849,3 VND
Giá cao nhất 173563,2 VND trên Tháng Bảy 05
Tỷ lệ thấp nhất 168604,46 VND trên Tháng Bảy 30
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,683%
10 AUD sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 172610,04 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 178706,88 VND
Giá cao nhất 178706,88 VND trên Tháng Sáu 01
Tỷ lệ thấp nhất 171993,99 VND trên Tháng Sáu 18
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,383%
10 AUD sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 178522,24 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 178801,44 VND
Giá cao nhất 180918,4 VND trên Tháng Năm 07
Tỷ lệ thấp nhất 177660,26 VND trên Tháng Năm 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,797%
10 AUD sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 177915,42 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 175724,6 VND
Giá cao nhất 179774,53 VND trên Tháng Tư 28
Tỷ lệ thấp nhất 175563,2 VND trên Tháng Tư 10
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,115%
10 AUD sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 175224,63 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 178980,76 VND
Giá cao nhất 180151,52 VND trên Tháng Ba 02
Tỷ lệ thấp nhất 175205,41 VND trên Tháng Ba 24
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,625%
10 AUD sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 178424,56 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 175956,14 VND
Giá cao nhất 183607,39 VND trên Tháng Hai 24
Tỷ lệ thấp nhất 175013,01 VND trên Tháng Hai 04
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,401%
10 AUD sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 175466,9 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 177558,89 VND
Giá cao nhất 180467,88 VND trên Tháng Giêng 06
Tỷ lệ thấp nhất 175466,9 VND trên Tháng Giêng 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,15%

Bảng Chuyển đổi AUD sang VND

Đô la Úc (AUD) Việt Nam đồng (VND)
10,1 AUD = 158210,96
10,2 AUD = 159777,41
10,3 AUD = 161343,85
10,4 AUD = 162910,3
10,5 AUD = 164476,74
10,6 AUD = 166043,19
10,7 AUD = 167609,63
10,8 AUD = 169176,08
10,9 AUD = 170742,52

Chuyển đổi 10 AUD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 6,6792 USD
Franc Thụy Sĩ 5,9105 CHF
Real Brazil 33,336 BRL
Peso Chile 5366,96 CLP
Peso Colombia 30941,64 COP
Koruna Séc 141,44 CZK

Số tiền khác AUD thành VND

  • 11 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 12 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 13 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 14 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 15 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 16 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 17 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 18 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 19 Đô la Úc sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 10 AUD sang VND

Giá trị của 10 Đô la Úc sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

AUDAU$ 10 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 156644,52 , giảm khoảng 97,296 (-0,06207%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá AUDAU$ 10 ở VND được cập nhật lần cuối vào 23 December 2024 05:28 UTC.

Tỷ giá 10 Đô la Úc sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

AU$ 10 Đô la Úc trên December 24, 2023 bằng ₫ 156644,52 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 10 AUD sang VND

Từ khóa » Tiền úc 10