Bao Nhiêu Là 50 Đô La Úc (AUD) Trong Việt Nam đồng (VND)

50 Đô la Úc sang Việt Nam đồng Từ Đô la Úc (AUD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 50 Đô la Úc = 783222,59 +3251,85 (+0,41692%) Việt Nam đồng Đô la Úc sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 23rd Tháng mười hai 2024 12:46 UTC 50 VND to AUD list
  • 50 Đô la Úc sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá AUD và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi AUD sang VND
  • Chuyển đổi 50 AUD sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác AUD thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 50 AUD sang VND
  • Bình luận
50 AUD bằng 783222,59 VND Giải thích:
  • 1 AUD bằng 15664,451757 VND
  • 50 AUD = 50 x 15664,451757 = 783222,59 VND

50 Đô la Úc sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 795195,92 824460,75 839697,5
Thấp nhất 775283,53 775283,53 775283,53
Trung bình 783709,07 793702,25 803811,41
Biến động -1,1923% -3,5249% 0,13271%

So sánh tỷ giá AUD và VND

Giá Đô la Úc Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 50 AUD N/A 783222,59 VND
1% 50 AUD 0,5 AUD 775390,36 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 50 AUD 1,0 AUD 767558,14 VND
3%(Thẻ tín dụng) 50 AUD 1,5 AUD 759725,91 VND
4% 50 AUD 2,0 AUD 751893,68 VND
5%(Quầy hàng) 50 AUD 2,5 AUD 744061,46 VND

Tỷ giá hối đoái AUD và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Đô la Úc Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng Năm, 04/05/2023 50 AUD = 783222,59 3251,85 0,41692%
Tháng Năm, 03/05/2023 50 AUD = 779970,73 -1753,06 -0,22426%
Tháng Năm, 02/05/2023 50 AUD = 781723,79 4023,3 0,51733%
Tháng Năm, 01/05/2023 50 AUD = 777700,49 1833,65 0,23634%
Tháng Tư, 30/04/2023 50 AUD = 775866,84 583,314 0,07524%
Tháng Tư, 29/04/2023 50 AUD = 775283,53 -803,567 -0,10354%
Tháng Tư, 28/04/2023 50 AUD = 776087,1 -954,619 -0,12285%
Tháng Tư, 27/04/2023 50 AUD = 777041,71 1545,16 0,19925%
Tháng Tư, 26/04/2023 50 AUD = 775496,55 -3406,35 -0,43733%
Tháng Tư, 25/04/2023 50 AUD = 778902,9 -8313,75 -1,0561%
Tháng Tư, 24/04/2023 50 AUD = 787216,66 692,605 0,08806%
Tháng Tư, 23/04/2023 50 AUD = 786524,05 381,422 0,04852%
Tháng Tư, 22/04/2023 50 AUD = 786142,63 N/A N/A
Tháng Tư, 21/04/2023 50 AUD = 786142,63 -5734,31 -0,72414%
Tháng Tư, 20/04/2023 50 AUD = 791876,94 3079,59 0,39042%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

50 AUD sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 830607,62 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 806927,51 VND
Giá cao nhất 831224,72 VND trên Tháng mười hai 23
Tỷ lệ thấp nhất 799188,57 VND trên Tháng mười hai 03
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 AUD sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 808365,14 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 855815,49 VND
Giá cao nhất 855815,49 VND trên Tháng mười một 01
Tỷ lệ thấp nhất 807712,52 VND trên Tháng mười một 26
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 AUD sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 855152,25 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 825834,35 VND
Giá cao nhất 857408,34 VND trên Tháng Mười 28
Tỷ lệ thấp nhất 825834,35 VND trên Tháng Mười 01
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 AUD sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 822790,3 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 838434,89 VND
Giá cao nhất 848871,59 VND trên Tháng Chín 03
Tỷ lệ thấp nhất 816507,16 VND trên Tháng Chín 29
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 AUD sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 834978,56 VND
31 tháng Tám tỷ giá 842953,51 VND
Giá cao nhất 849444,03 VND trên tháng Tám 03
Tỷ lệ thấp nhất 813141,06 VND trên tháng Tám 21
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 AUD sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 843022,31 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 859246,48 VND
Giá cao nhất 867816,0 VND trên Tháng Bảy 05
Tỷ lệ thấp nhất 843022,31 VND trên Tháng Bảy 30
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,683%
50 AUD sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 863050,18 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 893534,42 VND
Giá cao nhất 893534,42 VND trên Tháng Sáu 01
Tỷ lệ thấp nhất 859969,94 VND trên Tháng Sáu 18
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,383%
50 AUD sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 892611,19 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 894007,19 VND
Giá cao nhất 904592,0 VND trên Tháng Năm 07
Tỷ lệ thấp nhất 888301,3 VND trên Tháng Năm 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,797%
50 AUD sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 889577,12 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 878623,02 VND
Giá cao nhất 898872,67 VND trên Tháng Tư 28
Tỷ lệ thấp nhất 877815,99 VND trên Tháng Tư 10
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,115%
50 AUD sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 876123,14 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 894903,78 VND
Giá cao nhất 900757,61 VND trên Tháng Ba 02
Tỷ lệ thấp nhất 876027,03 VND trên Tháng Ba 24
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,625%
50 AUD sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 892122,78 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 879780,69 VND
Giá cao nhất 918036,95 VND trên Tháng Hai 24
Tỷ lệ thấp nhất 875065,06 VND trên Tháng Hai 04
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,401%
50 AUD sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 877334,49 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 887794,45 VND
Giá cao nhất 902339,38 VND trên Tháng Giêng 06
Tỷ lệ thấp nhất 877334,49 VND trên Tháng Giêng 31
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,15%

Bảng Chuyển đổi AUD sang VND

Đô la Úc (AUD) Việt Nam đồng (VND)
50,1 AUD = 784789,03
50,2 AUD = 786355,48
50,3 AUD = 787921,92
50,4 AUD = 789488,37
50,5 AUD = 791054,81
50,6 AUD = 792621,26
50,7 AUD = 794187,7
50,8 AUD = 795754,15
50,9 AUD = 797320,59

Chuyển đổi 50 AUD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 33,396 USD
Franc Thụy Sĩ 29,553 CHF
Real Brazil 166,679 BRL
Peso Chile 26834,78 CLP
Peso Colombia 154708,21 COP
Koruna Séc 707,198 CZK

Số tiền khác AUD thành VND

  • 51 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 52 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 53 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 54 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 55 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 56 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 57 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 58 Đô la Úc sang Việt Nam đồng
  • 59 Đô la Úc sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 50 AUD sang VND

Giá trị của 50 Đô la Úc sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

AUDAU$ 50 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 783222,59 , giảm khoảng 486,481 (-0,06207%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá AUDAU$ 50 ở VND được cập nhật lần cuối vào 23 December 2024 12:46 UTC.

Tỷ giá 50 Đô la Úc sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

AU$ 50 Đô la Úc trên December 24, 2023 bằng ₫ 783222,59 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 50 AUD sang VND

Từ khóa » Tiền úc 50 Mới