Bao Nhiêu Là 50 Peso Philippine (PHP) Trong Việt Nam đồng (VND)

50 Peso Philippine sang Việt Nam đồng Từ Peso Philippine (PHP) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 50 Peso Philippine = 21810,94 -258,996 (-1,1735%) Việt Nam đồng Peso Philippine sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 14th Tháng mười hai 2025 16:40 UTC 50 VND to PHP list
  • 50 Peso Philippine sang Việt Nam đồng Hiệu suất
  • So sánh tỷ giá PHP và VND
  • Thống kê 14 ngày qua
  • Số liệu thống kê 12 tháng trước
  • Dữ liệu lịch sử theo năm
  • Bảng Chuyển đổi PHP sang VND
  • Chuyển đổi 50 PHP sang các đơn vị tiền tệ khác
  • Số tiền khác PHP thành VND
  • Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 50 PHP sang VND
  • Bình luận
50 PHP bằng 21810,94 VND Giải thích:
  • 1 PHP bằng 436,21883897 VND
  • 50 PHP = 50 x 436,21883897 = 21810,94 VND

50 Peso Philippine sang Việt Nam đồng Hiệu suất

Giá 1 tháng 3 tháng 6 tháng
Cao nhất 22344,82 23265,27 23342,65
Thấp nhất 21810,94 21810,94 21810,94
Trung bình 22161,72 22375,06 22606,56
Biến động -1,9059% -4,9166% -4,5154%

So sánh tỷ giá PHP và VND

Giá Peso Philippine Phí giao dịch Việt Nam đồng
0%(Ngân hàng) 50 PHP N/A 21810,94 VND
1% 50 PHP 0,5 PHP 21592,83 VND
2%(Rút tiền từ máy ATM) 50 PHP 1,0 PHP 21374,72 VND
3%(Thẻ tín dụng) 50 PHP 1,5 PHP 21156,61 VND
4% 50 PHP 2,0 PHP 20938,5 VND
5%(Quầy hàng) 50 PHP 2,5 PHP 20720,39 VND

Tỷ giá hối đoái PHP và VND trong quá khứ

Thống kê 14 ngày qua

Ngày Peso Philippine Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi
Tháng mười hai, 14/12/2025 50 PHP = 21810,94 -258,996 -1,1735%
Tháng mười hai, 13/12/2025 50 PHP = 22069,94 -64,212 -0,29011%
Tháng mười hai, 12/12/2025 50 PHP = 22134,15 10,816 0,04889%
Tháng mười hai, 11/12/2025 50 PHP = 22123,34 62,382 0,28277%
Tháng mười hai, 10/12/2025 50 PHP = 22060,95 -55,842 -0,25249%
Tháng mười hai, 09/12/2025 50 PHP = 22116,8 -38,059 -0,17179%
Tháng mười hai, 08/12/2025 50 PHP = 22154,85 284,725 1,3019%
Tháng mười hai, 07/12/2025 50 PHP = 21870,13 -287,483 -1,2974%
Tháng mười hai, 06/12/2025 50 PHP = 22157,61 -67,931 -0,30564%
Tháng mười hai, 05/12/2025 50 PHP = 22225,54 82,467 0,37243%
Tháng mười hai, 04/12/2025 50 PHP = 22143,08 -52,582 -0,2369%
Tháng mười hai, 03/12/2025 50 PHP = 22195,66 -133,113 -0,59615%
Tháng mười hai, 02/12/2025 50 PHP = 22328,77 -16,049 -0,07182%
Tháng mười hai, 01/12/2025 50 PHP = 22344,82 350,834 1,5951%
Tháng mười một, 30/11/2025 50 PHP = 21993,99 -281,06 -1,2618%

Số liệu thống kê 12 tháng trước

50 PHP sang VND, Tháng mười hai 2021
Tháng mười hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười hai tỷ giá 22406,71 VND
31 Tháng mười hai tỷ giá 22492,1 VND
Giá cao nhất 23037,93 VND trên Tháng mười hai 19
Tỷ lệ thấp nhất 22314,66 VND trên Tháng mười hai 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 PHP sang VND, Tháng mười một 2021
Tháng mười một 2021 Tỷ giá
01 Tháng mười một tỷ giá 22505,23 VND
30 Tháng mười một tỷ giá 22538,8 VND
Giá cao nhất 22722,08 VND trên Tháng mười một 12
Tỷ lệ thấp nhất 22322,24 VND trên Tháng mười một 22
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 PHP sang VND, Tháng Mười 2021
Tháng Mười 2021 Tỷ giá
01 Tháng Mười tỷ giá 22508,72 VND
31 Tháng Mười tỷ giá 22425,75 VND
Giá cao nhất 22628,9 VND trên Tháng Mười 28
Tỷ lệ thấp nhất 22313,43 VND trên Tháng Mười 21
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 PHP sang VND, Tháng Chín 2021
Tháng Chín 2021 Tỷ giá
01 Tháng Chín tỷ giá 22227,61 VND
30 Tháng Chín tỷ giá 22787,71 VND
Giá cao nhất 22883,3 VND trên Tháng Chín 15
Tỷ lệ thấp nhất 22147,65 VND trên Tháng Chín 27
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 PHP sang VND, tháng Tám 2021
tháng Tám 2021 Tỷ giá
01 tháng Tám tỷ giá 22912,62 VND
31 tháng Tám tỷ giá 22956,55 VND
Giá cao nhất 23339,74 VND trên tháng Tám 25
Tỷ lệ thấp nhất 22511,78 VND trên tháng Tám 16
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,0%
50 PHP sang VND, Tháng Bảy 2021
Tháng Bảy 2021 Tỷ giá
01 Tháng Bảy tỷ giá 22956,55 VND
05 Tháng Bảy tỷ giá 23381,38 VND
Giá cao nhất 23381,38 VND trên Tháng Bảy 01
Tỷ lệ thấp nhất 22598,14 VND trên Tháng Bảy 19
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -2,16%
50 PHP sang VND, Tháng Sáu 2021
Tháng Sáu 2021 Tỷ giá
01 Tháng Sáu tỷ giá 23569,63 VND
07 Tháng Sáu tỷ giá 24148,58 VND
Giá cao nhất 24181,05 VND trên Tháng Sáu 06
Tỷ lệ thấp nhất 23569,63 VND trên Tháng Sáu 30
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,526%
50 PHP sang VND, Tháng Năm 2021
Tháng Năm 2021 Tỷ giá
01 Tháng Năm tỷ giá 24192,85 VND
31 Tháng Năm tỷ giá 24015,25 VND
Giá cao nhất 24192,85 VND trên Tháng Năm 31
Tỷ lệ thấp nhất 23887,95 VND trên Tháng Năm 26
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,321%
50 PHP sang VND, Tháng Tư 2021
Tháng Tư 2021 Tỷ giá
01 Tháng Tư tỷ giá 23896,24 VND
30 Tháng Tư tỷ giá 23654,28 VND
Giá cao nhất 23907,26 VND trên Tháng Tư 23
Tỷ lệ thấp nhất 23621,65 VND trên Tháng Tư 07
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -1,096%
50 PHP sang VND, Tháng Ba 2021
Tháng Ba 2021 Tỷ giá
01 Tháng Ba tỷ giá 23775,8 VND
31 Tháng Ba tỷ giá 23720,02 VND
Giá cao nhất 23829,96 VND trên Tháng Ba 28
Tỷ lệ thấp nhất 23600,18 VND trên Tháng Ba 17
Hiệu \bsuất giảm
Thay đổi -0,257%
50 PHP sang VND, Tháng Hai 2021
Tháng Hai 2021 Tỷ giá
01 Tháng Hai tỷ giá 23604,05 VND
28 Tháng Hai tỷ giá 23960,39 VND
Giá cao nhất 24031,97 VND trên Tháng Hai 02
Tỷ lệ thấp nhất 23463,37 VND trên Tháng Hai 25
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 0,461%
50 PHP sang VND, Tháng Giêng 2021
Tháng Giêng 2021 Tỷ giá
01 Tháng Giêng tỷ giá 23960,22 VND
31 Tháng Giêng tỷ giá 23994,16 VND
Giá cao nhất 24088,62 VND trên Tháng Giêng 16
Tỷ lệ thấp nhất 23925,92 VND trên Tháng Giêng 07
Hiệu \bsuất tăng
Thay đổi 2,344%

Bảng Chuyển đổi PHP sang VND

Peso Philippine (PHP) Việt Nam đồng (VND)
50,1 PHP = 21854,56
50,2 PHP = 21898,19
50,3 PHP = 21941,81
50,4 PHP = 21985,43
50,5 PHP = 22029,05
50,6 PHP = 22072,67
50,7 PHP = 22116,3
50,8 PHP = 22159,92
50,9 PHP = 22203,54

Chuyển đổi 50 PHP sang các đơn vị tiền tệ khác

Tiền tệ Tỷ giá
Đô la Mỹ 0,84631 USD
Đô la Úc 1,2714 AUD
Franc Thụy Sĩ 0,67388 CHF
Real Brazil 4,5807 BRL
Peso Chile 770,727 CLP
Peso Colombia 3232,46 COP

Số tiền khác PHP thành VND

  • 51 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 52 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 53 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 54 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 55 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 56 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 57 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 58 Peso Philippine sang Việt Nam đồng
  • 59 Peso Philippine sang Việt Nam đồng

Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 50 PHP sang VND

Giá trị của 50 Peso Philippine sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?

PHP₱ 50 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 21810,94 , giảm khoảng 350,781 (-1,5828%) trong 30 ngày qua.

Tỷ giá được cập nhật khi nào?

Tỷ giá PHP₱ 50 ở VND được cập nhật lần cuối vào 14 December 2025 16:40 UTC.

Tỷ giá 50 Peso Philippine sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?

₱ 50 Peso Philippine trên December 14, 2024 bằng ₫ 21189,09 Việt Nam đồng.

  • Trang Chủ
  • Tiền tệ
  • 50 PHP sang VND

Từ khóa » đổi Tiền Philippin Sang Việt