Bao Vây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
besiege, encircle, siege là các bản dịch hàng đầu của "bao vây" thành Tiếng Anh.
bao vây verb ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm bao vâyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
besiege
verbWebb không biết chúng ta bị bao vây?
Does Webb not even know we are besieged?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
encircle
verbLúc đó, quân đội đã bao vây trại, sẵn sàng tấn công ngay khi có lệnh.
By then, the camp was encircled by military forces ready to storm it at the first command.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
siege
nounmilitary blockade of settlement
Chúng ta sẽ bao vây kinh đô, bao vây mọi mặt.
We will lay siege to the capital, surrounding the city on all sides.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- blockade
- surround
- beset
- surrounding
- to besiege
- to encircle
- to siege
- to surround
- beleaguer
- cincture
- compass
- environ
- hedge
- hem
- lay a siege to
- orb
- hem in
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bao vây " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bao vây" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bao Vây
-
Bao Vây – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỰ BAO VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bao Vây - Wiko
-
Bao Vây - Báo Tuổi Trẻ
-
Phe Ly Khai Cùng Lực Lượng Nga Bao Vây Lysychansk - VnExpress
-
Sự Bao Vây - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Bao Vây Cắt Cầu Hàng Không Của địch Trong Chiến Dịch Điện Biên Phủ
-
Lực Lượng Thân Nga Bao Vây Hoàn Toàn Thành Phố Lysychansk - VOV
-
Nóng Nga-Ukraine Sáng 16-5: Nga Bao Vây Quân Ukraine Thiện ...
-
Vùng Donbass Ukraina: Phe Thân Nga Thông Báo đã Bao Vây ... - RFI
-
Vạch Trần Kế Hoạch NATO "bao Vây Quân Sự" Nga Và Trung Quốc
-
Chiến Sự Ukraine đến Trưa 29.5: Nga Tìm Cách Bao Vây Thành Trì ...
-
Bao Vây - Vietnamnet