Bập Bềnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bập bềnh
* đtừ
to bob; float
chiếc thuyền bập bềnh trên sông the boat was bobbing on the river
bập bà bập bềnh to bob unceasingly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bập bềnh
* verb
To bob
chiếc thuyền bập bềnh trên sông: the boat was bobbing on the river
bập bà bập bềnh: to bob unceasingly
Từ điển Việt Anh - VNE.
bập bềnh
to float, bob



Từ liên quan- bập
- bập bẹ
- bập bõm
- bập bều
- bập bênh
- bập bùng
- bập bềnh
- bập bồng
- bập bỗng
- bập bà bập bẹ
- bập bà bập bõm
- bập bà bập bùng
- bập bà bập bềnh
- bập bà bập bồng
- bập bềnh theo nước thủy triều
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Bập Bềnh Trong Tiếng Anh
-
Bập Bềnh In English - Glosbe Dictionary
-
BẬP BỀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bập Bênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bập Bềnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "bập Bềnh" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bập Bềnh Dịch Là Gì
-
Top 13 Dịch Sang Tiếng Anh Bập Bênh
-
Bập Bềnh
-
Bập Bềnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bập Bềnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bập Bênh Tiếng Anh đọc Là Gì