Bắp Cải Tiếng Anh Là Gì? Giải đáp Nhanh Từ Nông Nghiệp Online
Có thể bạn quan tâm
Bên cạnh su hào thì bắp cải cũng là một trong những loại rau được rất nhiều chị em yêu thích. Bắp cải có nhiều loại vừa có thể luộc, xào cho đến làm salad đều được. Trước đây bắp cải chỉ trồng trên ruộng nhưng hiện nay nhiều chị em còn trồng được cả bắp cải trong thùng xốp trên sân thượng mà vẫn cho năng suất cao. Tuy nhiên, bài viết này Nông nghiệp Online sẽ không đề cập đến cách trồng hay cách làm các món ăn từ bắp cải mà sẽ giúp các bạn tìm hiểu bắp cải tiếng anh là gì.
- Củ su hào tiếng anh là gì
- Củ cải tiếng anh là gì
- Củ cà rốt tiếng anh là gì
- Củ gừng tiếng anh là gì
- Củ sen tiếng anh là gì
Bắp cải tiếng anh là gì
Đi luôn vào câu trả lời, bắp cải tiếng anh gọi là cabbage. Từ này để chỉ chung cho bắp cải hay cây bắp cải, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại bắp cải nào thì phải gọi tên cụ thể hoặc thêm màu sắc để phân biệt, ví dụ loại bắp cải trắng là white cabbage, bắp cải đỏ là red cabbage hay bắp cải hoa hồng là cabbage rose.
Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin tiếng anh liên quan đến bắp cải thì có thể tìm theo một số từ khóa như cabbage nutrition (giá trị dinh dưỡng của bắp cải), how to grow cabbage (cách trồng bắp cải), effect of cabbage (tác dụng của bắp cải), how to use cabbage (cách dùng bắp cải như thế nào), … Hoặc bạn cũng có thể tìm theo các từ khóa tên của bắp cải như cabbage, white cabbage, red cabbage, cabbage rose.
Một số loại rau củ khác
- Rau xà lách: lettuce
- Quả mướp đắng: bitter gourd
- Quả lặc lè: snake gourd
- Củ khoai tây: potato
- Rau đay: jute
- Quả đậu bắp: okra
- Cà rốt: carrot
- Súp lơ xanh: broccoli
- Quả bầu: gourd
- Cây hành lá: welsh onion
- Đậu cove: green bean
- Củ khoai môn: taro
- Quả chanh vàng: lemon
- Bắp cải: cabbage
- Quả chanh xanh: lime
- Rau cải chíp: bok choy
- Củ cải: radish
- Củ khoai lang: sweet potato
- Rau ngót: katuk, star gooseberry, sweet leaf
- Bí đỏ tròn: pumpkin
- Rau dền: amaranth
- Củ gừng: ginger
- Rau mồng tơi: basella, indian spinach, vine spinach, ceylon spinach, malabar spinach
- Củ tỏi: garlic
- Củ đậu: jicama
- Quả cà chua: tomato
- Bí xanh: ask gourd, winter melon
- Súp lơ trắng (vàng): cauliflower
- Quả ớt: chilli
- Củ hành: onion
- Rau muống: water spinach, water morning glory, swamp cabbage, bindweed
Như vậy, bắp cải tiếng anh gọi là cabbage, từ này để chỉ chung cho các loại bắp cải khác nhau. Nếu bạn muốn tìm các thông tin tiếng anh liên quan đến bắp cải thì có thể tìm theo các từ khóa thông dụng như cabbage nutrition (giá trị dinh dưỡng của bắp cải), how to grow cabbage (cách trồng bắp cải), effect of cabbage (tác dụng của bắp cải), how to use cabbage (cách dùng bắp cải như thế nào), … Hoặc bạn cũng có thể tìm theo tên loại bắp cải như cabbage, white cabbage, red cabbage, cabbage rose.
Tags: Tên rau củ quả trong tiếng anhBài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:
Thông tin liên hệ Nông nghiệp Online - NNO Giới thiệu về trang tin Nông nghiệp Online (NNO) Con vịt trong tiếng anh gọi là gì và cách gọi một số con vật khác Quả cà tím tiếng anh là gì? Phân biệt với một số loại cà khác Con ngan có phải con vịt xiêm hay không Đậu đũa tiếng anh gọi là gì? Giải đáp từ NNOTìm kiếm trên NNO
Tìm kiếm cho:Tin mới
- Máy sấy lạnh sấy không lạnh, nguyên nhân & hướng xử lý
- Máy sấy lạnh sấy tốn điện, nguyên nhân & hướng xử lý
- Máy sấy lạnh sấy không khô, nguyên nhân & hướng xử lý
- Máy sấy lạnh sấy lâu khô, nguyên nhân & hướng xử lý
- Tổng hợp các lỗi máy sấy nhiệt nông sản hay gặp phải
Tag nổi bật
Chăn nuôi gà Máy ấp trứng Cây dương xỉ Cây thiết mộc lan Cây mướp đắng Cà chua Cây hoa đồng tiền Cây rau dền Cây đậu đũa Cây đậu cove Cây mướp hương Cây rau đay Cây hành lá Cây ớt Cây rau ngót Cây bầu Cây đậu bắp Cây su su Cây bí đao Cải bó xôi Cà tím Bí đỏ Dưa chuột Cây chùm ngây Cây lặc lè Cỏ lan chi Cây dừa cạn Rau xà lách Rau chân vịt Rau mồng tơiBài viết nổi bật
- Gà bị chướng diều là bệnh gì và cách trị bệnh chướng diều ở gà
- Cách trồng dưa leo trong thùng xốp, kỹ thuật trồng cơ bản
- Cách trồng mướp trong thùng xốp, những kỹ thuật trồng cơ bản
- Cách trồng cải bẹ xanh bằng hạt trong thùng xốp
- Tác hại của rau muống, ăn rau muống có tác hại gì
Từ khóa » Tiếng Anh Bắp Cải
-
Cabbage - VnExpress
-
"Bắp Cải" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
BẮP CẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bắp Cải Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cải Bắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẮP CẢI - Translation In English
-
BẮP CẢI , CẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BẮP CẢI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bắp Cải Mini Tên Tiếng Anh Là Brussel Sp - Ennystore
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bắp Sú Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bắp Cải Bằng Tiếng Anh
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Rau - Vegetables