Barda - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.da/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barda/baʁ.da/ | bardas/baʁ.da/ |
barda gđ /baʁ.da/
- (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Đồ đạc quân trang (của mỗi người).
- Hành lý lủng củng.
Tham khảo
[sửa]- "barda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » Hành Lý Lủng Củng
-
Hành Lý Lủng Củng In French - Glosbe Dictionary
-
Rách, Thủng Cùng đồ: Cách Xử Trí | Vinmec
-
Khắc Phục Việc Dùng Từ Và Câu Cú Thường Lủng Củng Trong Bài Làm Văn
-
Kỹ Năng Trình Bày Thuyết Phục
-
Mẹo Xếp Hành Lý Cực Gọn Nhẹ - Hội Du Lịch
-
Lủng Củng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mẹo Xử Lý Khi Xe ô Tô Bị Lủng Lốp Giữa đường
-
Vợ Chồng Lủng Củng Vì Hội Chứng Tuổi Trung Niên | Hôn Nhân - Gia đình
-
'Giám Sát Chặt' Mà Hành Lý Vẫn Bị Rạch? - Báo Tuổi Trẻ
-
Quyết Vào đại Học Vì Bị Chê 'viết Sách Lủng Củng' - VnExpress
-
Nội Bộ LDP Lủng Củng - Báo Cần Thơ Online