Barley | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
barley
noun /ˈbaːli/ Add to word list Add to word list ● a type of grain used for food and for making beer and whisky lúa mạch The barley is harvested in July.Xem thêm
barley sugar(Bản dịch của barley từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của barley
barley If the crop is feed barley, for example, quality considerations will be minimal in comparison to the requirements of bread wheat destined for export. Từ Cambridge English Corpus No exogenous inputs were applied to the barley crop. Từ Cambridge English Corpus When in need during the spring, farmers relied on grazing whole plants of barley. Từ Cambridge English Corpus The endosperm and seed coat of malting barley accounted for over 96% of the seed mass, compared to 26% in winterfat seeds. Từ Cambridge English Corpus Responses of leaf and tiller emergence and primordium initiation in wheat and barley to interchanged photoperiod. Từ Cambridge English Corpus In this case, relative returns to some of the structural measures also improve even when barley is grown in both sites. Từ Cambridge English Corpus The principal crops grown are teff, sorghum, barley, wheat, and lentils. Từ Cambridge English Corpus Effects of genotype and simulated rainfall on the morphological characteristics, chemical composition and rumen degradation of the straw fractions of barley plants. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của barley
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 大麥… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 大麦… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cebada… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cevada… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 大麦… Xem thêm arpa… Xem thêm orge… Xem thêm ordi… Xem thêm gerst… Xem thêm شَعير… Xem thêm ječmen… Xem thêm byg… Xem thêm sebangsa gandum… Xem thêm ข้าวบาร์เลย์… Xem thêm jęczmień… Xem thêm korn… Xem thêm barli… Xem thêm die Gerste… Xem thêm bygg… Xem thêm 보리… Xem thêm ячмінь… Xem thêm orzo… Xem thêm ячмень… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của barley là gì? Xem định nghĩa của barley trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bargain for barge baritone bark barley barley sugar barmaid barn barnacle {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của barley trong tiếng Việt
- barley sugar
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add barley to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm barley vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cây Lúa Mạch Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY LÚA MẠCH - Translation In English
-
Lúa Mạch Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Lúa Mạch Và Lúa Mì - THE COTH
-
Nghĩa Của "lúa Mạch" Trong Tiếng Anh
-
"Lúa Mạch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cây Lúa Mạch In English - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Lúa Mạch In English - Vietnamese-English Dictionary
-
LÚA MẠCH In English Translation - Tr-ex
-
Lúa Mạch đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lúa Mạch Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Lúa Mạch Và Lúa Mì | How-yolo
-
Wheat | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Cây Trồng Chính Là Yến Mạch Và Lúa Mạch." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lúa Mạch Bằng Tiếng Anh
-
Top 14 Lúa Tiếng Anh Là Gì