"bất Cập" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bất Cập Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bất cập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bất cập

bất cập
  • Too late, not in time
    • cần suy nghĩ kỹ, không thì hối bất cập: this needs careful thinking, otherwise it would be too late to repent
  • Inadequate, insufficient
    • khi thì thái quá, khi thì bất cập: now it is too much, now it is not enough
    • lợi bất cập hại: more harm than good
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bất cập

hđg. Không tới, không bằng. Lợi bất cập hại.

Từ khóa » Các Bất Cập Là Gì