Bất Công Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
unfair, unjust, wrongful là các bản dịch hàng đầu của "bất công" thành Tiếng Anh.
bất công + Thêm bản dịch Thêm bất côngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
unfair
adjectivenot fair [..]
Vậy tại sao cô lại có cái quan niệm bất công về đàn ông như vậy?
How'd you get your unfair opinion of men?
en.wiktionary.org -
unjust
adjectiveTrong cơn mưa, công bằng và bất công cũng như nhau.
It rains on the just and the unjust alike.
GlosbeMT_RnD -
wrongful
adjectiveNếu bị đối xử bất công, chúng ta nên làm gì?
If some wrong is done to us, what should we do?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- injustice
- wrongly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bất công " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bất công + Thêm bản dịch Thêm Bất côngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
injustice
nounquality relating to unfairness or undeserved outcomes
Cắt bỏ những khối u bất công, đó là một cuộc phẫu thuật sâu.
But cutting out the tumors of injustice, that's a deep operation.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "bất công" có bản dịch thành Tiếng Anh
- điều bất công wrong
- tấn công bất ng incursive
- công trình bất hủ monument
- sự bất công iniquity · injustice · unfairness · wrongfulness
- tấn công bất ngờ descend
- đối đãi bất công wrong
- việc bất công injustice
- hết sức bất công iniquitous
Bản dịch "bất công" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bất Công Trong Tiếng Anh
-
Sự Bất Công Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
SỰ BẤT CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẤT CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ BẤT CÔNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Bất Công Bằng Tiếng Anh
-
BẤT CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bất Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Bất Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hỏi Đáp Về Kinh Doanh, Phân Biệt đối Xử Và Bình đẳng - ILO
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Sự Bất Công | English Translation & Examples - ru
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
[PDF] Ủy Ban Phụ Trách Cơ Hội Việc Làm Công Bằng (EEOC)