Bất Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bất công
unjust; unfair
thái độ bất công unjust attitude
số phận thật bất công! that's the luck of the draw!; fate is unfair
injustice; unfairness
đấu tranh với nạn nghèo khổ, lạc hậu và bất công xã hội to fight against poverty, backwardness and social injustice
đối xử bất công với ai to be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bất công
* adj
Unjust, unfair
thái độ bất công: an unjust attitude
đối xử bất công: to treat unfairly
Từ điển Việt Anh - VNE.
bất công
unjust, unfair; injustice



Từ liên quan- bất
- bất ý
- bất an
- bất cơ
- bất cố
- bất cứ
- bất di
- bất hủ
- bất kể
- bất kỳ
- bất nệ
- bất tử
- bất đồ
- bất ổn
- bất câu
- bất cần
- bất cẩn
- bất cập
- bất giờ
- bất hòa
- bất hảo
- bất khả
- bất lão
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất mục
- bất ngờ
- bất nhã
- bất nhị
- bất quá
- bất thụ
- bất trị
- bất tài
- bất tín
- bất túc
- bất tất
- bất tận
- bất đối
- bất biến
- bất bình
- bất bằng
- bất chấp
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất dung
- bất giác
- bất hiòa
- bất hiếu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Bất Công Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Bất Công Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Bất Công Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
SỰ BẤT CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẤT CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ BẤT CÔNG - Translation In English
-
BẤT CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ SỰ BẤT CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bất Công Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Bất Công - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
[PDF] Ủy Ban Phụ Trách Cơ Hội Việc Làm Công Bằng (EEOC)
-
Hỏi Đáp Về Kinh Doanh, Phân Biệt đối Xử Và Bình đẳng - ILO
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
6 Cách Diễn đạt Tiếng Anh Vay Mượn Từ Nước Ngoài Bạn Nên Biết