Bất đắc Dĩ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

  1. Dĩ: thôi

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓət˧˥ ɗak˧˥ ziʔi˧˥ɓə̰k˩˧ ɗa̰k˩˧ ji˧˩˨ɓək˧˥ ɗak˧˥ ji˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓət˩˩ ɗak˩˩ ɟḭ˩˧ɓət˩˩ ɗak˩˩ ɟi˧˩ɓə̰t˩˧ ɗa̰k˩˧ ɟḭ˨˨

Tính từ

bất đắc dĩ

  1. Không có sự lựa chọn khác.

Phó từ

bất đắc dĩ trgt.

  1. Không có sự lựa chọn khác.
  2. (Xem từ nguyên 1) Không thể đừng được. Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Nguyên Hồng)

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bất đắc dĩ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bất_đắc_dĩ&oldid=2013942” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bất đắc dĩ 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đắc Gì