Bắt đầu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Trái nghĩa
      • 1.2.3 Dịch
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Cách phát âm
    • 2.3 Động từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓat˧˥ ɗə̤w˨˩ɓa̰k˩˧ ɗəw˧˧ɓak˧˥ ɗəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓat˩˩ ɗəw˧˧ɓa̰t˩˧ ɗəw˧˧

Động từ

[sửa]

bắt đầu

  1. Làm việc thứ nhất, khởi đầu một việc.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • khởi đầu
  • mở đầu
  • khởi động

Trái nghĩa

[sửa]
  • kết thúc
  • hoàn thành

Dịch

[sửa] bắt đầu
  • Tiếng Anh: to start, to begin
  • Tiếng Ba Lan: zaczynać(pl)chưa h.thành, zacząć(pl)h.thành (ngoại động từ), zaczynać się(pl)chưa h.thành, zacząć się(pl)h.thành (nội động từ)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: começar(pt), iniciar(pt)
  • Tiếng Catalan: començar(ca), iniciar(ca)
  • Tiếng Do Thái: הִתְחִיל(he) (hitkhíl)
  • Tiếng Hà Lan: beginnen(nl), aanvangen(nl)
  • Tiếng Ido: komencar(io)
  • Tiếng Nga: начина́ть(ru)chưa h.thành (načinátʹ), нача́ть(ru)h.thành (načátʹ) (ngoại động từ), начина́ться(ru)chưa h.thành (načinátʹsja), нача́ться(ru)h.thành (načátʹsja) (nội động từ)
  • Tiếng Nhật: 始める(ja) (はじめる, hajimeru) (ngoại động từ), 開始する(ja) (かいしする, kaishi suru), 始まる(ja) (はじまる, hajimaru) (nội động từ), スタート(ja) (sutāto)
  • Tiếng Phần Lan: alkaa(fi), aloittaa(fi)
  • Tiếng Pháp: commencer(fr), démarrer(fr), se mettre(fr)
  • Tiếng Romansh: entschaiver(rm) (Rumantsch Grischun), entscheiver(rm) (Sursilvan), antschever(rm) (Sutsilvan, Surmiran), cumenzar(rm) (Rumantsch Grischun), scumanzar(rm) (Surmiran), cumanzer(rm) (Puter, Vallader), iniziar(rm)
  • Tiếng Rumani: a începe(ro)
  • Tiếng Tây Ban Nha: comenzar(es), iniciar(es), empezar(es), principiar(es), encentar(es), decentar(es)
  • Tiếng Telugu: మొదలుపెట్టు(te) (modalupeṭṭu), ప్రారంభించు(te) (prārambhiñcu)
  • Tiếng Thụy Điển: börja(sv), begynna(sv), inleda(sv), påbörja(sv)
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quảng Đông: 開始/ 开始(yue) Tiếng Quan Thoại: 開始/ 开始(zh)
  • Tiếng Ý: cominciare(it), iniziare(it)
  • Tiếng Đức: anfangen(de), beginnen(de), starten(de), anheben(de)

Tiếng Tày

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Việtbắt đầu.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓat̚˧˥ ɗəw˧˨]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓat̚˦ ɗəw˩]

Động từ

[sửa]

bắt đầu

  1. bắt đầu.

Tham khảo

[sửa]
  • Colin Day, Jean Day (1962) Tho - Vietnamese - English Dictionary [Từ điển Thổ - Việt - Anh], Viện Ngôn ngữ học mùa hè (SIL)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bắt_đầu&oldid=2290554” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có bản dịch tiếng Romansh
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Telugu
  • Từ vay mượn từ tiếng Việt tiếng Tày
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Việt tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
  • Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 2 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Do Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ido
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Telugu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ý
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bắt đầu 13 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Bắt đầu