Bất đồng Quan điểm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bất đồng quan điểm" thành Tiếng Anh
dissent, dissentingly, dissident là các bản dịch hàng đầu của "bất đồng quan điểm" thành Tiếng Anh.
bất đồng quan điểm + Thêm bản dịch Thêm bất đồng quan điểmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dissent
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dissentingly
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dissident
adjective GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bất đồng quan điểm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bất đồng quan điểm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồng Quan điểm Tiếng Anh Là Gì
-
đồng Quan điểm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Đồng Quan điểm Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM - Translation In English
-
BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAN ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dissident Là Gì, Nghĩa Của Từ Dissident | Từ điển Anh - Việt
-
Diễn Tả Quan điểm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
9 Cách Thể Hiện Sự Đồng Thuận Trong Tiếng Anh | EJOY ENGLISH
-
Bất đồng Quan điểm Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
'đồng Quan điểm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Perspective Là Gì? Hướng Giải Quyết Khi Bất đồng Quan điểm
-
Không đồng ý Với Quan điểm Của Ai - Tra Câu