Bật Mí Các Thông Số Card đồ Họa Quan Trọng Cần Phải Biết - TNC Store

Sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng sản xuất khiến anh em luôn thấy “rối” khi chọn card màn hình. Cùng TNC Store bật mí các thông số card đồ họa quan trọng cần biết nhé!

Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của card màn hình trong một cây máy tính hay laptop. Nó có nhiệm vụ chính là xử lý đồ hoạ, kết xuất các hình ảnh 2D, 3D với độ phân giải cao, đạt chuẩn Full HD, 2K, 4K hoặc thậm chí là 8K - mức cao nhất hiện nay với RTX3090 đến từ NVIDIA.

thông số card đồ họa

Chính vì vậy nên card đồ họa là một trong những linh kiện mà anh em quan tâm đầu tiên khi xây dựng một bộ case máy tính hoặc laptop. Những chiếc card với hiệu năng mạnh mẽ, có dung lượng VRam khủng sẽ xử lý được các tác vụ kết xuất đồ họa nặng, cho hình ảnh có độ sắc nét và chân thực.

Tuy vậy không phải ai cũng nắm rõ những thông số card đồ họa được các nhà phát hành công bố. Hãy để TNC Store điểm qua các thông số card đồ họa phải nắm rõ để có được sản phẩm phù hợp nhất nhé!

1. PCIe (Peripheral Component Interconnect Express)

PCI Express, viết tắt là PCIe, là một dạng giao diện bus hệ thống/card mở rộng của máy tính. Nó là một giao diện nhanh hơn nhiều và được thiết kế để thay thế giao diện PCI, PCI-X, và AGP (thế hệ cũ) chuyên dùng cho các card mở rộng và card đồ họa. Đây là phần kết nối của card đồ họa với bo mạch chủ và là nơi trao đổi dữ liệu với máy tính. Hầu hết card đồ họa hiện nay sử dụng giao diện PCIe x16, trong đó, x16 thể hiện số làn PCIe, tương ứng với kích thước của khe cắm.

thông số card đồ họa

PCI Express có hai phiên bản chính hiện nay là PCI Express 3.0 và PCI Express 4.0. PCI Express 4.0 là tiêu chuẩn mới nhất thường được sử dụng và cung cấp băng thông gấp hai lần so với PCI Express 3.0, có khả năng tương thích ngược và chuyển tiếp.

2. Vi xử lý đồ họa (GPU - Graphic Processing Unit)

Vi xử lý đồ họa trên card màn hình là một con chip xử lý chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để thực hiện các phép tính toán học và hình học phức tạp cần thiết để kết xuất hình ảnh đồ họa. Đây là thông số card đồ họa quan trọng vì GPU giống như CPU của 1 chiếc PC vậy.

thông số card đồ họa

>>> Khám phá ngay các card đồ hoạ mới nhất trên thị trường với mức giá đặc biệt chỉ có tại TNC Store!

3. Xung Nhịp GPU (Clock)

Xung nhịp GPU là tốc độ xung xử lý dữ liệu của GPU, thường được tính bằng MHz. Trong đó, mỗi GPU đều có 2 mức xung nhịp là Xung cơ bản (Base Clock)Xung nhịp tăng cường (Boost Clock)

  • Base Clock (Xung nhịp cơ bản): Là mức xung nhịp hoạt động thông thường của GPU với các tác vụ đồ họa nhẹ, không đòi hỏi hiệu năng quá cao.
  • Boost Clock (Xung nhịp boost): là trạng thái các chip xử lý được ép xung tự động, có thể chạy với tần suất cao hơn bình thường nhưng nhiệt độ vẫn ở trong giới hạn cho phép do nhà sản xuất tinh chỉnh và tối ưu sẵn.
4. Nhân CUDA (CUDA Cores)

Nhân CUDA là một lõi xử lý trong chip GPU của Nvidia. GPU nào càng chứa nhiều nhân CUDA thì càng mạnh (cũng tùy thuộc vào xung nhịp, kích thước bộ nhớ và tần số)

thông số card đồ họa

5. Lõi vi xử lý (Stream Processor)

Đây là tên gọi một lõi xử lý trong chip GPU của AMD. Về cơ bản thì lõi vi xử lý cũng giống như nhân CUDA của Nvidia, GPU càng chứa nhiều lõi thì càng mạnh. Tuy nhiên, cấu trúc GPU của AMD và Nvidia là khác nhau nên không thể dùng thông số này để so sánh hiệu năng card đồ họa giữa hai hãng.

thông số card đồ họa

6. Kích thước bộ nhớ (Memory size)

Thông số card đồ hoạ này cho biết dung lượng bộ nhớ ram (VRAM - Video Random Access Memony) của card màn hình. Nó có chức năng giống như RAM của PC. Bộ nhớ Vram càng lớn thì card sẽ càng có nhiều chỗ trống để xử lý đồ họa, cho hiệu năng càng cao.

thông số card đồ họa

7. Giao diện bộ nhớ (Memory Interface)

Giao diện bộ nhớ là chiều rộng của bus bộ nhớ mà các dữ liệu được truyền qua đó. Độ rộng bus càng lớn thì càng truyền được nhiều dữ liệu trong một chu kỳ xung nhịp của Vram.

8. Loại bộ nhớ (Memory Type)

Đây là thông số card đồ họa thường thấy. Loại bộ nhớ phổ biến hiện nay là GDDRx (Ví dụ GDDR6). Các thế hệ bộ nhớ về sau sẽ có tốc độ và băng thông được cải thiện so với người tiền nhiệm.

thông số card đồ họa

9. Tốc độ bộ nhớ (Effective Memory Clock)

Thông số card đồ họa này thể hiện xung bộ nhớ được chạy dựa trên công nghệ “quad bump” của loại bộ nhớ GDDR5 trở lên, có tốc độ gấp 4 lần tần số xung nhịp thực tế.

10. Thư viện đồ họa DirectX

Microsoft DirectX là một thư viện tập hợp các giao diện lập trình ứng dụng (API) để xử lý các tác vụ đa phương tiện, đặc biệt là lập trình game và video trên nền tảng của Microsoft.

thông số card đồ họa

11. Thư viện đồ họa OpenGL

OpenGL (Open Graphics Library) là một thư viện tập hợp các giao diện lập trình ứng dụng (API) đa ngôn ngữ, đa nền tảng để kết xuất đồ họa 2D và 3D. API thường được sử dụng để tương tác với đơn vị xử lý đồ họa (GPU) để đạt được tốc độ kết xuất phần cứng.

12. Cổng HDMI (High-Definition Multimedia Interface)

HDMI (Giao diện đa phương tiện độ nét cao) là một giao diện âm thanh / video nhỏ gọn để truyền dữ liệu kỹ thuật số không nén. HDMI hỗ trợ tất cả các chuẩn hình ảnh từ tiêu chuẩn đến độ nét cao, cũng như tín hiệu âm thanh đa kênh trên duy nhất một dây cáp.

13. Cổng DisplayPort

DisplayPort là tiêu chuẩn giao diện hiển thị kỹ thuật số, giúp tối ưu việc hiển thị hình ảnh chất lượng cao trên nhiều màn hình.

>>> HDMI và DisplayPort cũng là thông số màn hình rất đáng chú ý đấy nhé!

14. Giao diện liên kết mở rộng (SLI)

Giao diện liên kết mở rộng là tên thương hiệu của công nghệ đa vi xử lý do NVIDIA phát triển để liên kết hai hoặc nhiều card đồ họa trên một máy nhằm tăng sức mạnh xử lý đồ họa.

15. Công suất thiết kế nhiệt (TDP)

Nhắc đến thông số card đồ họa mà không nhắc đến công suất thiết kế nhiệt là thiếu sót lớn. Nó là lượng nhiệt tối đa được tạo ra bởi card màn hình tính bằng watt mà hệ thống làm mát cần tản ra để giữ cho linh kiện luôn hoạt động. TDP không phải là lượng điện năng chính xác mà chỉ là chỉ số chỉ định. TDP càng cao, card sẽ dùng nhiều năng lượng hơn từ nguồn điện và càng cần nhiều khả năng làm mát hơn.

16. Bảo vệ nội dung số băng thông cao (HDCP)

Bảo vệ nội dung số băng thông cao là một tiêu chuẩn mã hóa dùng để bảo vệ nội dung số và chống sao chép bất hợp pháp. Trong đó, phiên bản 2.2 chính là phiên bản mới và tiên tiến nhất của chuẩn mã hóa này. Về lý thuyết thì 2.2 sẽ khó để hack và an toàn hơn so với các phiên bản tiền nhiệm.

Và đó là những thông số card đồ họa quan trọng mà anh em cần phải biết. Hãy đến với TNC Store để rinh ngay chiếc card màn hình ưng ý với mức giá tốt nhất nhé!

Xem thêm:

>>> Vừa ra mắt, RTX 4090 và RTX 4080 đã bị ném đá vì mức giá “cắt cổ”

>>>Card Màn Hình Gigabyte RTX 4080 GAMING OC 16GB

>>>Card Màn Hình Asus Dual RTX 2060 O6G EVO

Từ khóa » Tốc độ Gpu