Bật Mí Cách Phát âm I Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ

Mục lục hiện 1. Cách phát âm chữ i chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh 1.1. Chữ i thường đọc là /i/ (phát âm nguyên âm ngắn) 1.2. Chữ i thường đọc là /i:/ (phát âm nguyên âm dài) 1.3. Chữ i đọc là /ai/ khi đứng trước ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te 1.4. Chữ i thường đọc là /ɜː/ khi nó đứng trước r 1.5. Chữ i đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước re, rus 2. Bài tập phát âm i trong tiếng Anh 3. Luyện tập cách phát âm i cùng ELSA Speak

Khác với tiếng Việt, các nguyên âm trong tiếng Anh có những cách phát âm khác nhau, từ âm /u/, /e/, /o/,/a/, cho đến âm /i/ tuỳ thuộc vào cách bạn kết hợp với nó cùng những chữ cái khác trong câu tạo thành từ có nghĩa. Chính vì vậy, để học tốt tiếng Anh, ngay từ lúc làm quen với nó, bạn nên học cách phát âm các chữ cái khác nhau trong bảng chữ cái tiếng Anh để dễ dàng hơn trong việc luyện tập. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ chia sẻ đến bạn cách phát âm i chuẩn như người bản xứ một cách chi tiết!

Cách phát âm chữ i chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh

Trong bảng phiên âm tiếng Anh, cách phát âm chữ i được thực hiện theo các cách phổ biến thường gặp như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Chữ i thường đọc là /i/ (phát âm nguyên âm ngắn)

Với cách phát âm này, âm /i/ sẽ được phát âm đúng theo các bước:

Bước 1: Lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước

Bước 2: Khoảng cách môi trên và môi dưới hẹp

Bước 3: Miệng mở rộng sang 2 bên

Bước 4: Phát âm /i/ như âm i ở trong tiếng Việt nhưng âm ngắn và dứt khoát hơn.

Tuy nhiên, đối với cách phát âm này, bạn cần lưu ý cách đọc đúng khi phát âm âm /i/. Nên đặt vị trí lưỡi thấp hơn và mở miệng rộng ra 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài.

  • miss /mɪs/ (v) nhớ
  • kiss /kɪs/ (v) hôn
  • pink /pɪŋk/ (n) màu hồng
  • wish /wɪʃ/ (v) mong ước
  • ill /ɪl/ (adj) ốm
Cách phát âm i đúng chuẩn

Xem thêm:

  • Cách phát âm th
  • Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn nhất
  • Cách phát âm i

Chữ i thường đọc là /i:/ (phát âm nguyên âm dài)

Khi phát âm /i:/, cách đặt khẩu hình miệng phát âm như sau:

  • Bước 1: Bạn đặt hai hàm răng gần lại với nhau, tạo khoảng cách rất nhỏ giữa chúng.
  • Bước 2: Môi kéo nhẹ sang hai bên và tạo dáng mỉm cười nhẹ.
  • Bước 3: Phát âm /i:/ với khoảng âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn.

Ví dụ:

  • niece /ni:s/ (n) cháu gái
  • piece /pi:s/ (n) miếng, mẩu
  • see /i:/ (v) thấy, nhìn
  • eat /i:t/ (v) ăn
  • key /ki:/ (n) chìa khoá
Chữ i thường đọc là /i:/ (phát âm nguyên âm dài)

Chữ i đọc là /ai/ khi đứng trước ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te

Chữ i đọc là /ai/ khi đứng trước ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te

Phát âm /ai/ khi chữ i đứng trước các từ như ce, de, gh, ke, le, me , nd, ne, te. Khẩu hình miệng của bạn sẽ mở rộng ra hai bên một khoảng. Khi phát âm sẽ giống ấm a nhưng kết thúc nó sẽ giống âm i luyến ở phía sau. Nó cũng tương tự như cách đánh vần “ai” trong tiếng việt.

  • kite /kaɪt/ (n) cái diều
  • nice /naɪs/ (adj) tốt, đẹp
  • shine /ʃaɪn/ (v) tỏa sáng
  • smile /smaɪl/ (v) mỉm cười
  • high /haɪ/ (adj) cao

Xem thêm:

  • Cách phát âm a
  • Quy tắc phát âm s, es
  • Cách phát âm đuôi ed

Chữ i thường đọc là /ɜː/ khi nó đứng trước r

Chữ i khi phát âm là /ɜː/ thường được thực hiện qua 2 bước như sau:

Bước 1: Bạn đặt đầu lưỡi của mình cong lại gần môi trên nhưng không chạm đến phần trên của môi.

Bước 2: Giữ khẩu hình miệng và phát âm /ɜː/ theo cách cong đầu lưỡi như bước 1, tập trung vào hơi tại phần đầu lưỡi rồi phát âm

  • firm /fɜːrm/ (n) công ty
  • kirk /kɜːrk/ (n) nhà thờ
  • shirt /ʃɜːrt/ (n) áo sơ mi
  • skirt /skɜːrt/ (n) váy ngắn
  • smirk /smɜːrk/ (v) cười tự mãn

Chữ i đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước re, rus

Cách phát âm /aɪ/ khi nó đứng trước các từ re, rus. Bạn sẽ mở khẩu hình miệng của mình rộng ra một khoảng và kéo dài hơn ở phần kết thúc âm.

  • fire /faɪr/ (n) lửa
  • hire /haɪr/ (v) thuê
  • mire /maɪr/ (n) bãi lầy
  • tire /taɪr/ (n) lốp xe
  • virus /ˈvaɪrəs/ (n) virus

Xem thêm:

  • Cách phát âm ch
  • Cách phát âm e
  • Cách phát âm u

Bài tập phát âm i trong tiếng Anh

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại dưới đây:

1. A. Mind B. Knife C. Determine D. Sing

2. A. Facility B. Variety C. Characterise D. Irrational

3. A. Fit B. Fill C. Bird D. Kill

Đáp án:

1. D 2.D 3. A

Luyện tập cách phát âm i cùng ELSA Speak

Để phát âm tốt các âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh, ngoài việc rèn luyện mỗi ngày và rèn luyện đúng cách, bạn cần phải lập cho mình một lộ trình học phù hợp để mang lại hiệu quả.

Bạn có thể học tập thông qua sách vở, các bài giảng trên youtube của các kênh học tiếng Anh nước ngoài uy tín. Tuy nhiên, nếu không có nhiều thời gian để tập trung luyện tập phát âm tiếng Anh, ELSA Speak là một lựa chọn thích hợp dành cho bạn.

Nhờ Trí Tuệ Nhân Tạo tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.

Luyện tập cách phát âm i cùng ELSA Speak

ELSA Speak sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra đánh giá năng lực đầu vào. Hiện nay, hệ thống đã phát triển hơn 192 chủ đề, 25,000 bài luyện tập gần gũi với công việc và cuộc sống, hỗ trợ người dùng phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.

Để nâng cao thêm về khả năng phát âm cũng như am hiểu về các âm một cách chuẩn chỉnh trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình, đừng quên luyện tập thường xuyên và tải phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak đồng hành cùng bạn!

1. Cách phát âm /i/ (âm ngắn)

Khi phát âm /i/ (âm ngắn), khẩu hình miệng mở rộng sang hai bên, khoảng cách môi trên và môi dưới hẹp, lưỡi đưa lên trên và hướng ra phía trước. Sau đó phát âm /i/ như âm i trong tiếng Việt nhưng âm ngắn và dứt khoát hơn.

2. Cách phát âm /i:/ (âm dài)

Khi phát âm /i:/ (âm dài), khẩu hình miệng mở rộng sang 2 bên như mỉm cười, lưỡi nâng lên cao, đầu lưỡi đặt ở vị trí cao nhất. Sau đó phát âm /i:/ như âm i trong tiếng Anh nhưng kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn.

Từ khóa » Cách đọc âm I Trong Tiếng Anh