BẤT NGỜ In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẤT NGỜ " in English? SNounAdjectiveAdverbbất ngờ
surprise
bất ngờngạc nhiênđáng ngạc nhiên khiunexpected
bất ngờkhông ngờkhông mong muốnkhông mong đợibất chợtsuddenly
đột nhiênđột ngộtbỗng nhiênbất ngờbỗngbỗng dưngthình lìnhchợtbất thình lìnhsurprisingly
đáng ngạc nhiênbất ngờthật ngạc nhiênđáng kinh ngạcngạc nhiên khithậtngẫu nhiênabruptly
đột ngộtbất ngờđột nhiênbất chợtaccidental
ngẫu nhiêntình cờvô tìnhdo tai nạnbất ngờunforeseen
không lường trướcbất ngờbất khả khánglườngbất trắckhông thể đoán trướckhông ngờunanticipated
bất ngờkhông lường trước đượckhông lường trướcngoài dự kiếnkhông ngờkhông đoán trước đượcmong đợingoài dự đoánsurprised
bất ngờngạc nhiênđáng ngạc nhiên khisurprises
bất ngờngạc nhiênđáng ngạc nhiên khisurprising
bất ngờngạc nhiênđáng ngạc nhiên khi
{-}
Style/topic:
I'm surprised that Fr.Mình bất ngờ, không.
You were surprised, no.Bạn đang xem Bất ngờ!
You are watching SURPRISE!Ai cũng bất ngờ vì…?
And everyone is surprised because…?Bất ngờ bởi nhiều lý do.
I'm surprised for several reasons. People also translate bấtngờkhi
bấtngờnhất
bấtngờxuấthiện
bấtngờnày
nhiềubấtngờ
bấtngờkhóchịu
Tôi không có gì bất ngờ với đêm nay!
Nothing will surprise me tonight!Tôi bất ngờ với chiến thắng này.
I am surprised by this victory.Sẽ có những bất ngờ trong Nước Chúa.
There are going to be surprises in heaven.Bất ngờ, nó hoàn toàn miễn phí!
Amazingly, it is absolutely FREE!Đó là điều bất ngờ mà Bilbao chứa đựng.
That was the real surprise of Bilbao.bấtngờlà
đầybấtngờ
khôngbấtngờkhi
đầynhữngbấtngờ
Bất ngờ là Thụy Sĩ sẽ không có mặt.
Incidentally, the Swiss will not be there.Tin nhắn đến bất ngờ và không được yêu cầu.
The message is unexpected and unsolicited.Bất ngờ ông ta nhìn thấy 1 bệnh nhân vẫn.
It's surprising he ever had a patient.Chiến thắng bất ngờ của Trump và Obama;
The out-of-nowhere victories of Obama and Trump;Bất ngờ trước nhiều thứ Anh viết….
Unsurprisingly many of the things they wrote about….Một sự lựa chọn bất ngờ nhưng thật dễ hiểu.
That was a surprising but understandable choice.Điều bất ngờ là cách hắn thực hiện.
What was surprising, though, was how he did it.Việc kiểm toán nên thực hiện bất ngờ và gây sửng sốt;
This audit should be unscheduled and a surprise;Tất cả bất ngờ xuất hiện như một bóng ma.
All of sudden appeared like a ghost.Nhưng trông Pierre không có vẻ bất ngờ hay đặc biệt choáng váng.
But Pierre did not seem to be surprised or particularly stricken.Kết quả bất ngờ nhất thuộc về Atlanta Hawks.
The only real surprise for me is the Atlanta Hawks.Nhưng Issac làm tôi bất ngờ vì nghiêm túc quá.
Miyazaki's surprised me by it being so serious.Tôi bất ngờ rằng họ biết nhiều về tôi hơn cả chính tôi.
I was surprised they know more about me than I remember myself.Trong dòng lệ, tôi bất ngờ với những gì thấy nói.
In general, I'm surprised by what you say.Bạn sẽ rất bất ngờ với món cà ri này.
You are going to be surprised at this sauce.Đây sẽ là một bất ngờ dành cho các khách mời đấy!
It will be a real surprise for all the guests!Sẽ không có gì bất ngờ nếu lịch sử lặp lại.
We shouldn't have been surprised when history repeated itself once again.Họ cố làm chúng ta bất ngờ,” Kalanick viết cho các nhà đầu tư.
They tried to surprise us,” Kalanick wrote his investors.Tôi biết chuyện này bất ngờ nhưng thời gian rất hạn hẹp và.
I know this is unexpected, but time is short and--.Có những sự thật bất ngờ mà bạn chưa từng biết về Zaha Hadid.
There are unpredictable facts you never knew about Zaha Hadid.Display more examples
Results: 16219, Time: 0.0392 ![]()
![]()
bật mởbất ngờ bị

Vietnamese-English
bất ngờ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Bất ngờ in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bất ngờ khisurprise whenwas surprisedbất ngờ nhấtmost unexpectedmost surprisinglybất ngờ xuất hiệnsurprise appearancesuddenly appearedunexpectedly appearedbất ngờ nàythis unexpectedthis surprisingnhiều bất ngờmany surprisesbất ngờ khó chịuunpleasant surpriseunpleasant surprisesnasty surprisesbất ngờ làsurprise isđầy bất ngờfull of surpriseskhông bất ngờ khiam not surprised whennot surprisinglyunsurprisinglyđầy những bất ngờfull of surprisesrất bất ngờ khiwas surprisedwas surprised whenbe surprisedare surprisedbất ngờ bịwas suddenlywas unexpectedlyis suddenlyare suddenlywere suddenlybất ngờ khácother unexpectedother surprisesbất ngờ tấn côngsurprise attacksuddenly attackedbất ngờ giảmunexpectedly fellmột bất ngờanother surpriseWord-for-word translation
bấtdetermineranybấtadjectiverealirregularillegalbấtno matterngờnounsuspectdoubtngờadjectiveunexpectedsuddenunsuspecting SSynonyms for Bất ngờ
đột nhiên đột ngột ngẫu nhiên ngạc nhiên bỗng nhiên bỗng bỗng dưng thình lình tình cờ chợt vô tình bất thình lình không mong muốn do tai nạn đáng kinh ngạc surprise không mong đợi unexpected accidental đáng ngạc nhiên khiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Bất Ngờ
-
Bất Ngờ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẤT NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bất Ngờ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "bất Ngờ" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Bất Ngờ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Surprise | Vietnamese Translation
-
Bất Ngờ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "bất Ngờ"
-
Surprise | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bất Ngờ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
8 Cách Độc Đáo Để Bày Tỏ Sự Ngạc Nhiên Trong Tiếng Anh
-
Tạo Bất Ngờ Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp