Bất Thình Lình - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓət˧˥ tʰï̤ŋ˨˩ lï̤ŋ˨˩ɓə̰k˩˧ tʰïn˧˧ lïn˧˧ɓək˧˥ tʰɨn˨˩ lɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓət˩˩ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧ɓə̰t˩˧ tʰïŋ˧˧ lïŋ˧˧

Phó từ

bất thình lình

  1. Diễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ và không ai có thể đoán nó sẽ xảy ra. Mưa rơi bất thình lình.

Dịch

Diễn tả cái gì xảy ra đột ngột, bất ngờ
  • Tiếng Anh: suddenly(en), all of a sudden(en)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bất_thình_lình&oldid=2035454” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bất thình lình 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thình Lình Có Nghĩa Là Gi