BẦU KHÔNG KHÍ KHIẾN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẦU KHÔNG KHÍ KHIẾN " in English? bầu không khíatmosphereambianceambienceatmosphericsatmosphereskhiếnmakecauseleaveleadrender
Examples of using Bầu không khí khiến in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bầunounvotegourdbầuadjectivepregnantelectoralbầuverbelectkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailkhínoungasairatmospherekhíadjectivegaseousatmospherickhiếnverbmakeleaverender bầu không khí làbầu không khí thư giãnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bầu không khí khiến Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thở Chung Bầu Không Khí English
-
Thở Chung Bầu Không Khí Chương 36 - END, 37 - Hàn Thiên Vy
-
Thở Chung Bầu Không Khí [Tới Chap 37] - DocTruyen3Q
-
Đọc Truyện Thở Chung Bầu Không Khí Miễn Phí Online
-
Bầu Không Khí In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thở Chung Bầu Không Khí [Tới Chapter 1] [Next Chapter 2] | QManga
-
CÙNG MỘT BẦU TRỜI VÀ HÍT THỞ CÙNG MỘT KHÔNG KHÍ Tiếng ...
-
THỞ CHUNG BẦU KHÔNG KHÍ [Tiếng Việt] - KhoTruyenTranh
-
Không Khí Là Gì? Cách Bảo Vệ Không Khí Trong Lành, Tránh ô Nhiễm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bầu Không Khí' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Thể Thao Và Sức Khỏe Hô Hấp | Bệnh Viện Gleneagles
-
Tin Mới Tổng Hợp - Trang 695 Trên 1633 - VFF
-
Thở Chung Bầu Không Khí - Chapter 22 - DocTruyen3Q
-
Doanh Nghiệp Tư Nhân Và Tâm Thế Mới Của Nền Kinh Tế - Chi Tiết Tin